Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103840603 | An Viet Technicque Trade Joint Stock Company |
1.716.334.720 VND | 1.716.334.720 VND | 120 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105484301 | THANG LONG EQUIPMENT AND MECHANICS ELECTRICAL COMPANY LIMITED | Contractor failed at the Technical Evaluation step |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÁC
PHÒNG ĐIỀU TRỊ KHOA ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC |
1 | Hệ thống | Hệ thống | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
2 |
THIẾT BỊ THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT ≥ 800 m3/h |
1 | Cái | Hàn Quốc | 45.176.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | THIẾT BỊ THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT ≥ 1500 m3/h |
2 | Cái | Hàn Quốc | 56.635.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | - Nhân công lắp đặt thiết bị thông gió thu hồi nhiệt |
3 | dàn | Việt Nam | 2.194.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | - Khoan rút lõi ≥ D250 |
2 | lỗ | Việt Nam | 1.005.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | - Chống thấm lỗ khoan |
2 | lỗ | Việt Nam | 1.848.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | - Nhân công đục, trát tường |
6 | lỗ | Việt Nam | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | - Chi phí chuyển thiết bị đến vị trí lắp đặt |
1 | Lô | Việt Nam | 3.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | - Hệ ty treo thiết bị (loại lắp vào trần bê tông) |
3 | bộ | Việt Nam | 154.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | - Chi phí dàn giáo, máy móc thi công |
1 | Lô | Việt Nam | 3.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | - Cửa gió nan bầu dục ≥ 600x150mm + OBD |
12 | cái | Việt Nam | 829.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | - Cửa gió nan bầu dục ≥ 600x150mm + OBD + phin lọc bụi |
14 | cái | Việt Nam | 1.029.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | - Cửa gió nan Z + lưới chắn côn trùng ≥ 1000x300mm |
2 | cái | Việt Nam | 1.527.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | - Cửa gió nan Z + lưới chắn côn trùng ≥ 500x300mm |
2 | cái | Việt Nam | 1.026.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | - Ống gió làm bằng tôn mạ kẽm dày ≥ 0.55 mm |
108 | m2 | Việt Nam | 778.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | - Ống gió tròn trơn có gân ≥ D250, Inox 201 dày ≥ 0.58mm |
9 | m | Việt Nam | 1.414.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | - Ống gió tròn xoắn ≥ D250mm |
14 | m | Việt Nam | 525.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | - Tiêu âm bông khoáng dày ≥ 50mm + tôn soi lỗ |
8 | m2 | Việt Nam | 1.390.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | - Xốp bạc dày ≥ 20 mm |
125 | m2 | Trung Quốc | 246.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | - Ống gió mềm có bảo ôn ≥ D250mm |
12 | m | Trung Quốc | 138.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | - Hộp gió cho cửa (loại dưới 800x200mm) + bảo ôn _ Sơn đen |
28 | cái | Việt Nam | 884.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | - Hộp gió cho cửa (loại từ 800x200 đến dưới 1,200x200mm) + bảo ôn Sơn đen |
2 | cái | Việt Nam | 1.067.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | - Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…) 30% tính theo giá trị ống gió thẳng |
1 | lô | Việt Nam | 26.281.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | - Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính (bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện ống gió) |
1 | lô | Việt Nam | 15.642.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | - Giá đỡ cố định ống gió mềm |
6 | bộ | Việt Nam | 38.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | - Giá đỡ cố định hộp gió |
16 | bộ | Việt Nam | 63.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | - Giá đỡ cố định ống gió |
84 | bộ | Việt Nam | 171.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | - Attomat 1 pha, ≥16A |
3 | cái | Hàn Quốc | 172.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | - Dây tiếp địa ≥ 1x2.5 mm2 |
70 | m | Việt Nam | 24.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | - Dây điện ≥ 2x2.5 mm2 |
70 | m | Việt Nam | 46.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | - Dây điện ≥ 2x0.75 mm2 nối điều khiển dây |
27 | m | Việt Nam | 19.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | - Ống gen đi dây điện: Tối thiểu nhựa PVC, đường kính ≥ D16 |
97 | m | Việt Nam | 23.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | - Vật tư phụ phần điện bằng 5% vật tư chính |
1 | lô | Việt Nam | 332.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÁC PHÒNG ĐIỀU TRỊ KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU |
1 | Hệ thống | Hệ thống | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
35 | THIẾT BỊ THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT ≥ 150 m3/h |
6 | Cái | Hàn Quốc | 18.068.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | THIẾT BỊ THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT ≥ 250 m3/h |
7 | Cái | Hàn Quốc | 20.003.760 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | - Nhân công lắp đặt thiết bị thông gió thu hồi nhiệt |
13 | dàn | Việt Nam | 1.540.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | - Nhân công đục, trát tường |
36 | lỗ | Việt Nam | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | - Nhân công cắt trần thạch cao |
5 | công | Việt Nam | 1.540.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | - Chi phí vá trần thạch cao |
10 | m2 | Việt Nam | 908.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | - Chi phí chuyển thiết bị đến vị trí lắp đặt |
1 | lô | Việt Nam | 3.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | - Hệ ty treo thiết bị (loại lắp vào trần bê tông) |
13 | bộ | Việt Nam | 154.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | - Chi phí dàn giáo, máy móc thi công |
1 | Lô | Việt Nam | 3.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | - Cửa gió nan bầu dục ≥ 600x150mm |
7 | cái | Việt Nam | 544.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | - Cửa gió nan bầu dục + phin lọc bụi ≥ 600x150mm |
7 | cái | Việt Nam | 655.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | - Cửa gió nan bầu dục ≥ 600x600mm |
6 | cái | Việt Nam | 888.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | - Cửa gió nan bầu dục + phin lọc bụi ≥ 600x600mm |
6 | cái | Việt Nam | 1.007.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | - Cửa gió nan Z + lưới chắn côn trùng ≥ 500x150mm |
26 | cái | Việt Nam | 961.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | - Ống gió mềm có bảo ôn ≥ D150mm |
158 | m | Trung Quốc | 105.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | - Hộp gió cho cửa (loại dưới 800x200mm ) + bảo ôn _ Sơn đen |
40 | cái | Việt Nam | 884.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | - Hộp gió cho cửa (loại từ 800x200 đến dưới 1,200x200mm ) + bảo ôn Sơn đen |
12 | cái | Việt Nam | 1.067.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | - Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính (bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện ống gió) |
1 | lô | Việt Nam | 4.473.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | - Giá đỡ cố định ống gió mềm |
110 | bộ | Việt Nam | 38.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | - Giá đỡ cố định hộp gió |
12 | bộ | Việt Nam | 63.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | - Attomat 1 pha, ≥16A |
13 | cái | Hàn Quốc | 183.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | - Dây tiếp địa ≥1x2.5 mm2 |
246 | m | Việt Nam | 25.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | - Dây điện ≥ 2x2.5 mm2 |
246 | m | Việt Nam | 47.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | - Dây điện ≥ 2x0.75 mm2 nối điều khiển dây |
108 | m | Việt Nam | 20.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | - Ống gen đi dây điện: Tối thiểu nhựa PVC, đường kính ≥ D16 |
354 | m | Việt Nam | 24.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | - Vật tư phụ phần điện bằng 5% vật tư chính |
1 | lô | Việt Nam | 1.202.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | NÂNG CẤP HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÁC PHÒNG MỔ |
1 | Hệ thống | Hệ thống | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
62 | THIẾT BỊ QUẠT THÔNG GIÓ CẤP |
1 | Cái | Hàn Quốc | 30.196.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | THIẾT BỊ QUẠT THÔNG GIÓ HÚT |
1 | Cái | Hàn Quốc | 83.570.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | HỘP LỌC BỤI QUẠT CẤP |
1 | Cái | Việt Nam | 36.838.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | HỘP LỌC BỤI QUẠT THẢI |
1 | Cái | Việt Nam | 6.598.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | THIẾT BỊ LỌC BỤI FFU PHÒNG MỔ |
8 | Cái | Việt Nam | 41.277.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | - Quạt trục nối ống gió lưu lượng từ 2,000 đến ≤ 5,000 m3/h |
2 | Cái | Việt Nam | 1.001.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | - Tháo dỡ đường ống, thiết bị hiện trạng |
1 | lô | Việt Nam | 6.160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | - Chống thấm lỗ xuyên sàn ≥ D100 |
5 | Lỗ | Việt Nam | 1.232.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | - Chi phí chuyển thiết bị đến vị trí lắp đặt |
1 | lô | Việt Nam | 6.160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | - Giá treo, đỡ quạt trục ly tâm |
2 | bộ | Việt Nam | 1.509.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | - Giá treo hộp lọc FFU |
8 | bộ | Việt Nam | 431.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | - Hộp Aluminium hoặc tốt hơn che ống gió |
4 | Cái | Việt Nam | 1.239.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | - Chi phí dàn giáo, máy móc thi công |
1 | lô | Việt Nam | 3.080.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | - Vật tư phụ (7% vật tư ) |
1 | lô | Việt Nam | 918.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | - Cửa gió nan Z + lưới chắn côn trùng ≥ 600x600mm |
1 | cái | Việt Nam | 3.078.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | - Ống gió tròn trơn có gân ≥ D150mm, Tối thiểu Inox 201 dày ≥ 0.55mm |
58 | m | Việt Nam | 1.119.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | - Ống gió tròn trơn có gân ≥ D250mm, Tối thiểu Inox 201 dày ≥ 0.55mm |
4 | m | Việt Nam | 1.403.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | - Ống gió tròn trơn có gân ≥ D300mm, Tối thiểu Inox 201 dày ≥ 0.55mm |
26 | m | Việt Nam | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | - Ống gió tròn trơn có gân ≥ D350mm, Tối thiểu Inox 201 dày ≥ 0.55mm |
12 | m | Việt Nam | 1.947.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | - Ống gió tròn trơn có gân ≥ D400mm, Tối thiểu Inox 201 dày ≥ 0.55mm |
7 | m | Việt Nam | 2.218.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | - Ống gió làm bằng Tối thiểu Inox 201 dày ≥ 0.55mm |
6 | m2 | Việt Nam | 1.711.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | - Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…) 30% tính theo giá trị ống gió thẳng |
1 | lô | Việt Nam | 47.650.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | - Hộp gió cho cửa (loại từ 1,600x200 đến ≥ 2,000x200mm) _ Sơn đen (H ≥100mm) |
1 | cái | Việt Nam | 1.787.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | - Van điều chỉnh lưu lượng ≥ D200mm tay gạt |
10 | cái | Việt Nam | 1.001.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | - Giá đỡ cố định ống gió, kích thước ống gió cạnh lớn nhất < 500mm |
86 | bộ | Việt Nam | 115.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | - Bạt mềm nối đầu đuôi máy + bích nối |
4 | bộ | Việt Nam | 404.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | - Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính (bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện ống gió) |
1 | lô | Việt Nam | 22.767.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | - Cáp điện ≥ 4x2.5mm2 |
50 | m | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | - Ống ruột gà đi dây điện: Tối thiểu nhựa PVC, đường kính ≥ D20 |
20 | m | Việt Nam | 15.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | - Ống gen đi dây điện: Tối thiểu nhựa PVC, đường kính ≥ D20 |
50 | m | Việt Nam | 25.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | - Vật tư phụ phần điện bằng 5% vật tư chính |
1 | lô | Việt Nam | 226.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.