Procurement and installation 01 Ventilation system for treatment rooms of Ophthalmology department, 01 Ventilation system for treatment rooms of HSCC department and upgrade 01 ventilation system for operating rooms

        Watching
Tender ID
Views
27
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement and installation 01 Ventilation system for treatment rooms of Ophthalmology department, 01 Ventilation system for treatment rooms of HSCC department and upgrade 01 ventilation system for operating rooms
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.721.854.800 VND
Estimated price
1.721.854.800 VND
Publication date
15:41 15/11/2022
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
985/QĐ-BV74TW
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
74 Central Hospital
Approval date
14/11/2022
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0103840603

An Viet Technicque Trade Joint Stock Company

1.716.334.720 VND 1.716.334.720 VND 120 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0105484301 THANG LONG EQUIPMENT AND MECHANICS ELECTRICAL COMPANY LIMITED Contractor failed at the Technical Evaluation step

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÁC PHÒNG ĐIỀU TRỊ KHOA ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC
1 Hệ thống Hệ thống Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
THIẾT BỊ THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT ≥ 800 m3/h
1 Cái Hàn Quốc 45.176.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
THIẾT BỊ THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT ≥ 1500 m3/h
2 Cái Hàn Quốc 56.635.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
- Nhân công lắp đặt thiết bị thông gió thu hồi nhiệt
3 dàn Việt Nam 2.194.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
- Khoan rút lõi ≥ D250
2 lỗ Việt Nam 1.005.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
- Chống thấm lỗ khoan
2 lỗ Việt Nam 1.848.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
- Nhân công đục, trát tường
6 lỗ Việt Nam 770.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
- Chi phí chuyển thiết bị đến vị trí lắp đặt
1 Việt Nam 3.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
- Hệ ty treo thiết bị (loại lắp vào trần bê tông)
3 bộ Việt Nam 154.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
- Chi phí dàn giáo, máy móc thi công
1 Việt Nam 3.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
- Cửa gió nan bầu dục ≥ 600x150mm + OBD
12 cái Việt Nam 829.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
- Cửa gió nan bầu dục ≥ 600x150mm + OBD + phin lọc bụi
14 cái Việt Nam 1.029.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
- Cửa gió nan Z + lưới chắn côn trùng ≥ 1000x300mm
2 cái Việt Nam 1.527.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
- Cửa gió nan Z + lưới chắn côn trùng ≥ 500x300mm
2 cái Việt Nam 1.026.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
- Ống gió làm bằng tôn mạ kẽm dày ≥ 0.55 mm
108 m2 Việt Nam 778.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
- Ống gió tròn trơn có gân ≥ D250, Inox 201 dày ≥ 0.58mm
9 m Việt Nam 1.414.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
- Ống gió tròn xoắn ≥ D250mm
14 m Việt Nam 525.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
- Tiêu âm bông khoáng dày ≥ 50mm + tôn soi lỗ
8 m2 Việt Nam 1.390.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
- Xốp bạc dày ≥ 20 mm
125 m2 Trung Quốc 246.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
- Ống gió mềm có bảo ôn ≥ D250mm
12 m Trung Quốc 138.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
- Hộp gió cho cửa (loại dưới 800x200mm) + bảo ôn _ Sơn đen
28 cái Việt Nam 884.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
- Hộp gió cho cửa (loại từ 800x200 đến dưới 1,200x200mm) + bảo ôn Sơn đen
2 cái Việt Nam 1.067.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
- Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…) 30% tính theo giá trị ống gió thẳng
1 Việt Nam 26.281.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
- Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính (bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện ống gió)
1 Việt Nam 15.642.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
- Giá đỡ cố định ống gió mềm
6 bộ Việt Nam 38.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
- Giá đỡ cố định hộp gió
16 bộ Việt Nam 63.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
- Giá đỡ cố định ống gió
84 bộ Việt Nam 171.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
- Attomat 1 pha, ≥16A
3 cái Hàn Quốc 172.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
- Dây tiếp địa ≥ 1x2.5 mm2
70 m Việt Nam 24.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
- Dây điện ≥ 2x2.5 mm2
70 m Việt Nam 46.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
- Dây điện ≥ 2x0.75 mm2 nối điều khiển dây
27 m Việt Nam 19.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
- Ống gen đi dây điện: Tối thiểu nhựa PVC, đường kính ≥ D16
97 m Việt Nam 23.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
- Vật tư phụ phần điện bằng 5% vật tư chính
1 Việt Nam 332.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÁC PHÒNG ĐIỀU TRỊ KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU
1 Hệ thống Hệ thống Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
THIẾT BỊ THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT ≥ 150 m3/h
6 Cái Hàn Quốc 18.068.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
THIẾT BỊ THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT ≥ 250 m3/h
7 Cái Hàn Quốc 20.003.760 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
- Nhân công lắp đặt thiết bị thông gió thu hồi nhiệt
13 dàn Việt Nam 1.540.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
- Nhân công đục, trát tường
36 lỗ Việt Nam 770.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
- Nhân công cắt trần thạch cao
5 công Việt Nam 1.540.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
- Chi phí vá trần thạch cao
10 m2 Việt Nam 908.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
- Chi phí chuyển thiết bị đến vị trí lắp đặt
1 Việt Nam 3.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
- Hệ ty treo thiết bị (loại lắp vào trần bê tông)
13 bộ Việt Nam 154.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
- Chi phí dàn giáo, máy móc thi công
1 Việt Nam 3.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
- Cửa gió nan bầu dục ≥ 600x150mm
7 cái Việt Nam 544.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
- Cửa gió nan bầu dục + phin lọc bụi ≥ 600x150mm
7 cái Việt Nam 655.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
- Cửa gió nan bầu dục ≥ 600x600mm
6 cái Việt Nam 888.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
- Cửa gió nan bầu dục + phin lọc bụi ≥ 600x600mm
6 cái Việt Nam 1.007.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
- Cửa gió nan Z + lưới chắn côn trùng ≥ 500x150mm
26 cái Việt Nam 961.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
- Ống gió mềm có bảo ôn ≥ D150mm
158 m Trung Quốc 105.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
- Hộp gió cho cửa (loại dưới 800x200mm ) + bảo ôn _ Sơn đen
40 cái Việt Nam 884.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
- Hộp gió cho cửa (loại từ 800x200 đến dưới 1,200x200mm ) + bảo ôn Sơn đen
12 cái Việt Nam 1.067.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
- Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính (bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện ống gió)
1 Việt Nam 4.473.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
- Giá đỡ cố định ống gió mềm
110 bộ Việt Nam 38.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
- Giá đỡ cố định hộp gió
12 bộ Việt Nam 63.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
- Attomat 1 pha, ≥16A
13 cái Hàn Quốc 183.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
- Dây tiếp địa ≥1x2.5 mm2
246 m Việt Nam 25.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
- Dây điện ≥ 2x2.5 mm2
246 m Việt Nam 47.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
- Dây điện ≥ 2x0.75 mm2 nối điều khiển dây
108 m Việt Nam 20.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
- Ống gen đi dây điện: Tối thiểu nhựa PVC, đường kính ≥ D16
354 m Việt Nam 24.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
- Vật tư phụ phần điện bằng 5% vật tư chính
1 Việt Nam 1.202.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
NÂNG CẤP HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÁC PHÒNG MỔ
1 Hệ thống Hệ thống Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
THIẾT BỊ QUẠT THÔNG GIÓ CẤP
1 Cái Hàn Quốc 30.196.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
THIẾT BỊ QUẠT THÔNG GIÓ HÚT
1 Cái Hàn Quốc 83.570.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
HỘP LỌC BỤI QUẠT CẤP
1 Cái Việt Nam 36.838.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
HỘP LỌC BỤI QUẠT THẢI
1 Cái Việt Nam 6.598.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
THIẾT BỊ LỌC BỤI FFU PHÒNG MỔ
8 Cái Việt Nam 41.277.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
- Quạt trục nối ống gió lưu lượng từ 2,000 đến ≤ 5,000 m3/h
2 Cái Việt Nam 1.001.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
- Tháo dỡ đường ống, thiết bị hiện trạng
1 Việt Nam 6.160.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
- Chống thấm lỗ xuyên sàn ≥ D100
5 Lỗ Việt Nam 1.232.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
- Chi phí chuyển thiết bị đến vị trí lắp đặt
1 Việt Nam 6.160.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
- Giá treo, đỡ quạt trục ly tâm
2 bộ Việt Nam 1.509.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
- Giá treo hộp lọc FFU
8 bộ Việt Nam 431.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
- Hộp Aluminium hoặc tốt hơn che ống gió
4 Cái Việt Nam 1.239.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
- Chi phí dàn giáo, máy móc thi công
1 Việt Nam 3.080.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
- Vật tư phụ (7% vật tư )
1 Việt Nam 918.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
- Cửa gió nan Z + lưới chắn côn trùng ≥ 600x600mm
1 cái Việt Nam 3.078.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
- Ống gió tròn trơn có gân ≥ D150mm, Tối thiểu Inox 201 dày ≥ 0.55mm
58 m Việt Nam 1.119.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
- Ống gió tròn trơn có gân ≥ D250mm, Tối thiểu Inox 201 dày ≥ 0.55mm
4 m Việt Nam 1.403.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
- Ống gió tròn trơn có gân ≥ D300mm, Tối thiểu Inox 201 dày ≥ 0.55mm
26 m Việt Nam 1.650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
- Ống gió tròn trơn có gân ≥ D350mm, Tối thiểu Inox 201 dày ≥ 0.55mm
12 m Việt Nam 1.947.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
- Ống gió tròn trơn có gân ≥ D400mm, Tối thiểu Inox 201 dày ≥ 0.55mm
7 m Việt Nam 2.218.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
- Ống gió làm bằng Tối thiểu Inox 201 dày ≥ 0.55mm
6 m2 Việt Nam 1.711.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
- Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…) 30% tính theo giá trị ống gió thẳng
1 Việt Nam 47.650.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
- Hộp gió cho cửa (loại từ 1,600x200 đến ≥ 2,000x200mm) _ Sơn đen (H ≥100mm)
1 cái Việt Nam 1.787.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
- Van điều chỉnh lưu lượng ≥ D200mm tay gạt
10 cái Việt Nam 1.001.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
- Giá đỡ cố định ống gió, kích thước ống gió cạnh lớn nhất < 500mm
86 bộ Việt Nam 115.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
- Bạt mềm nối đầu đuôi máy + bích nối
4 bộ Việt Nam 404.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
- Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính (bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện ống gió)
1 Việt Nam 22.767.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
- Cáp điện ≥ 4x2.5mm2
50 m Việt Nam 77.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
- Ống ruột gà đi dây điện: Tối thiểu nhựa PVC, đường kính ≥ D20
20 m Việt Nam 15.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
- Ống gen đi dây điện: Tối thiểu nhựa PVC, đường kính ≥ D20
50 m Việt Nam 25.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
- Vật tư phụ phần điện bằng 5% vật tư chính
1 Việt Nam 226.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8367 Projects are waiting for contractors
  • 1066 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1890 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25326 Tender notices posted in the past month
  • 40496 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second