Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102286252 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ HẠ TẦNG VIỄN THÔNG |
3.269.789.000 VND | 3.269.789.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trạm cấp vé cảm ứng và checkin tự động |
STD - T29W
|
2 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 45.250.000 | |
2 | Bảng hiển thị tại quầy |
SDM-1632W
|
8 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 3.940.000 | |
3 | Kiosk truyền thông và chỉ dẫn bệnh nhân |
SIK - F65
|
1 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 78.000.000 | |
4 | Máy tính cài phần mềm gọi phục vụ tại quầy |
XQ5P-B86
|
8 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 18.570.000 | |
5 | Hệ thống âm thanh thông báo |
BS678
|
1 | HT | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Indonesia | 1.600.000 | |
6 | Phần mềm điều khiển hệ thống |
Xpsuite - A
|
1 | HT | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 25.000.000 | |
7 | Phần mềm lấy số cảm ứng, checkin |
TBU
|
1 | License | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
8 | Phần mềm gọi phục vụ tại quầy |
SRCU3
|
8 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 3.375.000 | |
9 | Camera IP Dome hồng ngoại ≥ 4MP |
DS-2CD1143G0-IUF
|
37 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 2.990.000 | |
10 | Đầu ghi hình ≥ 4 kênh IP |
DS-7604NI-K1
|
2 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 4.520.000 | |
11 | Đầu ghi hình ≥ 32 kênh IP |
DS-7632NI - I4 (B)
|
1 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 19.350.000 | |
12 | Switch mạng ≥ 16 cổng PoE 100M |
DS-3E0318P-E
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 7.515.000 | |
13 | Switch mạng ≥ 8 cổng PoE/100W |
DS-3E0318P-E
|
3 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 7.515.000 | |
14 | Thiết bị chuyển mạch ≥ 4+2 POE |
DS-3E0106P-E/M
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 1.575.000 | |
15 | Bộ nhớ lưu trữ thông tin chuyên dụng 24/24 |
WD60EFAX
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 6.585.000 | |
16 | Bộ nhớ lưu trữ thông tin chuyên dụng 24/24 |
WD40EFAX
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 4.550.000 | |
17 | Màn hiển thị hình ảnh camera |
UA65BU8500KXXV
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 28.560.000 | |
18 | Máy tính quản lý hệ thống |
Dell Vostro 3681_42VT360002
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 19.140.000 | |
19 | UPS 1KVA cho hệ thống |
Smart PC-1000
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 3.310.000 | |
20 | Bộ điều khiển kiểm soát cho hệ thống mỗi làn vào/ra |
E02S.NET
|
1 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 5.535.000 | |
21 | Đầu đọc thẻ Proximity |
i-kadex
|
2 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Malaysia | 1.910.000 | |
22 | Phần mềm quản lý xe |
iParking
|
1 | HT | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 25.000.000 | |
23 | Camera chụp biển số |
DS-2CD2621G0-IZS
|
2 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 3.782.000 | |
24 | Switch mạng ≥ 8 Port |
SG95D-08
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 1.980.000 | |
25 | Tủ nguồn cho hệ thống |
T12
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 1.945.000 | |
26 | Cabin cho hệ thống |
GT-1212
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 37.000.000 | |
27 | Cột lắp camera biển số xe máy |
FU-C01
|
1 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 1.980.000 | |
28 | Đầu nhận diện thẻ thông minh kết nối tập trung |
iSealReader
|
18 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 6.600.000 | |
29 | Bộ điều khiển phân tầng thang máy kết nối tập trung |
OLC16
|
18 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 9.770.000 | |
30 | Bộ thu phát tín hiệu không dây trong thang máy |
MWB201
|
18 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 1.850.000 | |
31 | Thẻ thông minh bảo mật công nghệ iSeal core hoặc tương đương |
iSealTag3
|
600 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | |
32 | Switch kết nối ≥ 8port |
SG95D-08
|
4 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 1.980.000 | |
33 | Bộ điều khiển tập trung, cài phần mềm quản lý trung tâm |
iSealSV
|
1 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 94.700.000 | |
34 | Phần mềm quản lý và điều hành thông minh |
SFaceID2020
|
1 | HT | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 280.000.000 | |
35 | Thiết bị chấm công nhận diện khuôn mặt và thẻ NFC |
iSF9
|
4 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 18.000.000 | |
36 | Màn hiển thị LED P2 full color hoặc tương đương trong nhà hội trường lớn |
MHI201
|
1 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 505.500.000 | |
37 | Màn hiển thị LED P2 full color hoặc tương đương trong nhà hội trường nhỏ |
MHI202
|
1 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 162.000.000 | |
38 | Màn hiển thị LED hoặc tương đương full color ngoài trời |
MHU391
|
2 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 290.300.000 | |
39 | Bộ điều khiển LCD Controller hoặc tương đương |
NMP17
|
4 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 3.575.000 | |
40 | Switch kết nối ≥ 5 port |
TL-SG105
|
2 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 715.000 | |
41 | Phần mềm điều khiển trung tâm tự động phát theo lịch cài đặt |
MSSC
|
1 | License | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 180.000.000 | |
42 | Cáp |
Vinacap
|
4.300 | m | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | |
43 | Dây điện, thiết bị kết nối |
Trần phú
|
1.300 | m | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
44 | Ống ghen |
Sino
|
2.046 | m | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
45 | Vật tư phụ kết nối (đồ gá, ốc vít, jack nối, cút, càng cua...) |
Việt Nam
|
5 | Bộ | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 5.000.000 | |
46 | Dây cáp âm thanh |
China
|
100 | m | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | China | 15.000 | |
47 | Thẻ Proximity cho hệ kiểm soát xe bao gồm chi phí in ấn |
Futech
|
2.000 | Chiếc | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 27.500 | |
48 | Gờ giảm tốc |
Futech
|
4 | m | Chi tiết tại yêu cầu kỹ thuật tại mục 2, chương V, E-HSMT | Việt Nam | 1.155.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.