Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
đạt yêu cầu của E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0500593213 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG CHU NGUYỄN |
473.208.780 VND | 473.208.780 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ống nhựa hàn nhiệt |
Dekko
|
1.1 | 100m | PPR, d=40mm | Việt Nam | 10.511.000 | |
2 | ống nhựa hàn nhiệt |
Dekko
|
1.2 | 100m | PPR, d=32mm | Việt Nam | 9.350.000 | |
3 | ống nhựa hàn nhiệt |
Dekko
|
2.27 | 100m | PPR, d=20mm | Việt Nam | 4.625.000 | |
4 | ống nhựa |
Dekko
|
1.21 | 100m | LLDPE, đường kính ống 10mm | Việt Nam | 3.022.000 | |
5 | ống nhựa |
Dekko
|
.8 | 100m | LLDPE, đường kính ống 6mm | Việt Nam | 3.016.000 | |
6 | Cút nhựa |
Dekko
|
28 | cái | PPR đường kính cút d=20mm | Việt Nam | 31.000 | |
7 | Đai ống |
Thịnh Phát
|
8 | cái | D34 | Việt Nam | 10.000 | |
8 | Côn nhựa |
Dekko
|
2 | cái | PPR d = 50*40mm | Việt Nam | 67.679 | |
9 | Côn nhựa |
Dekko
|
2 | cái | PPR d = 40*20mm | Việt Nam | 49.482 | |
10 | Vít + nở 3 |
Kim long
|
60 | túi | Vít + nở 3 | Việt Nam | 61.000 | |
11 | Lạt nhựa |
TA
|
15 | túi | 15cm | Việt Nam | 24.719 | |
12 | Đinh bê tông |
Kim long
|
8 | kg | Đinh bê tông | Việt Nam | 24.719 | |
13 | Băng ren |
Dekko
|
40 | cuộn | Băng ren | Việt Nam | 6.180 | |
14 | Dây thép |
Hòa Phát
|
5 | kg | 0,2cm | Việt Nam | 24.719 | |
15 | Lắp đặt van phao điện |
Radar
|
1 | cái | van phao điện | Việt Nam | 659.272 | |
16 | Xi măng trắng |
SCG
|
50 | kg | Xi măng trắng | Việt Nam | 8.652 | |
17 | T thu inox |
Inox
|
34 | cái | d=20-:-10mm | Việt Nam | 163.109 | |
18 | dây điện |
Sino
|
160 | m | 2x1mm2 | Việt Nam | 15.807 | |
19 | Dây điện |
Sino
|
250 | m | 2x4mm2 | Việt Nam | 38.000 | |
20 | Ống ghen |
Sino
|
120 | cây | Ống ghen | Việt Nam | 20.022 | |
21 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 1 công tắc, 1 ổ cắm |
Sino
|
4 | bảng | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 1 công tắc, 1 ổ cắm | Việt Nam | 78.813 | |
22 | Đế âm công tắc ,ổ cắm |
Sino
|
4 | hộp | Đế âm công tắc ,ổ cắm | Việt Nam | 90.035 | |
23 | Băng dính điện |
Sino
|
40 | cuộn | Băng dính điện | Việt Nam | 6.180 | |
24 | Lắp đặt măng sông nối ống |
Dekko
|
40 | cái | d=6mm | Việt Nam | 47.389 | |
25 | Lắp đăt côn thu nối ống |
Dekko
|
40 | cái | d=10 -:-6mm | Việt Nam | 55.063 | |
26 | Lắp đăt côn thu nối ống |
Dekko
|
40 | cái | d=20 -:-10mm | Việt Nam | 55.063 | |
27 | Măng sông ren ngoài |
Dekko
|
10 | cái | đường kính d=40mm | Việt Nam | 83.505 | |
28 | Lắp đặt côn thu nối ống |
Dekko
|
1 | cái | đường kính côn d=50 -:-40mm | Việt Nam | 67.679 | |
29 | Lắp đặt ren ngoài |
Dekko
|
22 | cái | PVC 27 | Việt Nam | 76.000 | |
30 | Lắp đặt cút nhựa |
Dekko
|
15 | cái | PPR ren trong, đường kính cút d=40mm | Việt Nam | 192.994 | |
31 | Lắp đặt cút nhựa |
Dekko
|
6 | cái | PPR ren trong, đường kính cút d=32mm | Việt Nam | 180.168 | |
32 | Tê nhựa |
Dekko
|
2 | cái | PPR ren trong D40*20 | Việt Nam | 265.368 | |
33 | Tê nhựa |
Dekko
|
5 | cái | PPR ren trong D32 | Việt Nam | 211.963 | |
34 | Măng sông nhựa |
Dekko
|
25 | cái | PPR ren trong D40 | Việt Nam | 295.000 | |
35 | Măng sông nhựa |
Dekko
|
5 | cái | PPR ren trong D32 | Việt Nam | 136.868 | |
36 | Cút nhựa |
Dekko
|
45 | cái | PPR ren trong d=20mm | Việt Nam | 75.272 | |
37 | T nhựa |
Dekko
|
40 | cái | PPR ren trong, d=20mm | Việt Nam | 75.643 | |
38 | Lắp đặt măng sông nhựa |
Dekko
|
40 | cái | PPR ren trong, đường kính d=20mm | Việt Nam | 69.952 | |
39 | Lắp đặt chếch nhựa |
Dekko
|
35 | cái | PPR ren trong, đường kính d=20mm | Việt Nam | 72.000 | |
40 | Cút ren trong |
Dekko
|
36 | cái | PPR20 | Việt Nam | 82.000 | |
41 | Tê ren trong |
Dekko
|
40 | cái | PPR20 | Việt Nam | 82.000 | |
42 | Lắp đặt măng sông nhựa |
Dekko
|
40 | cái | PPR ren trong, đường kính d=20mm | Việt Nam | 69.952 | |
43 | Lắp đặt van xoay |
Dekko
|
2 | cái | đường kính van d=32mm | Việt Nam | 391.047 | |
44 | Lắp đặt van xoay |
Dekko
|
34 | cái | đường kính van d=20mm | Việt Nam | 200.226 | |
45 | Lắp đặt rắc co hàn nhiệt |
Dekko
|
1 | cái | đường kính d=50mm | Việt Nam | 216.262 | |
46 | Lắp đặt T nhựa hàn nhiệt |
Dekko
|
1 | cái | PPR, đường kính d=50-:-40mm | Việt Nam | 257.089 | |
47 | Lắp đặt van ngang |
Inox
|
40 | cái | inox D10 | Việt Nam | 190.000 | |
48 | Lắp đặt máy lọc nước |
Công
|
40 | công | (0,5 công/máy, nhân công 3,5/7 - nhóm I) | Việt Nam | 229.492 | |
49 | Lắp đặt |
Sino
|
1 | cái | aptomat tổng 30A | Việt Nam | 110.024 | |
50 | Đế âm aptomat |
Sino
|
1 | hộp | Đế âm aptomat | Việt Nam | 90.035 | |
51 | Lắp đặt bể nước |
Tân Á
|
1 | bể | Inox 2m3 | Việt Nam | 5.400.000 | |
52 | Lắp đặt máy lọc nước tổng |
Công
|
2 | công | (2 công/máy, nhân công 3,5/7 - nhóm I) | Việt Nam | 229.492 | |
53 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước |
Công bốc xếp và vận chuyển
|
2 | tấn | Bốc xếp và vận chuyển lên cao vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước | Việt Nam | 282.164 | |
54 | Nắp đậy cây nóng lạnh |
KANGAROO
|
40 | cái | Nắp đậy cây nóng lạnh | Việt Nam | 550.000 | |
55 | Công dỡ mái |
Công
|
5 | công | (Nhân công 3,5/7-nhóm I) | Việt Nam | 229.492 | |
56 | Ống nhựa |
Dekko
|
.7012 | 100m | PVC D76 | Việt Nam | 6.025.000 | |
57 | Cút nhựa |
Dekko
|
.16 | cái | PVC D76 | Việt Nam | 67.499 | |
58 | Tê |
Dekko
|
2 | cái | PVC D76 | Việt Nam | 67.499 | |
59 | Tê |
Dekko
|
3 | cái | PVC D76-135* | Việt Nam | 67.499 | |
60 | Van khóa |
Dekko
|
1 | cái | D50 | Việt Nam | 253.002 | |
61 | Van 1 chiều |
Dekko
|
1 | cái | Van 1 chiều | Việt Nam | 253.002 | |
62 | MÁY LỌC NƯỚC |
KANGAROO
|
40 | Bộ | Có khoang tủ đựng ly Dung tích khoang tủ: 2 lít. Mầu trắng. Nhiệt độ làm lạnh 2oC – 10oC. Bình nóng / lạnh bằng Inox SUS304. CS nóng: 500W – 5L/h. CS lạnh: 100W – 2L/h. Nhiệt độ làm nóng 85oC ~ 95oC. Hai công tắc ngắt nóng, lạnh riêng biệt | Trung Quốc | 5.390.000 | |
63 | MÁY LỌC NƯỚC CÔNG SUẤT 250L/H - Bơm đầu nguồn 0.35KW. Van 3 cửa 2.5”. Cột Composit 1054. Cát thạch anh. Mangan. Than hoạt tính. Hạt catrion. Cốc lọc chặn cặn 20”. Bơm trục đứng 0.75 KW. Van điện tử ¾. Màng RO 4,021. Vỏ màng4,021. Lưu lượng kế 18LPM. Lưu lượng kế ( Có núm chính) 18LPM. Rơle áp. Đồng hồ dầu. Đèn UV diệt khuẩn UV3. Thùng muối hoàn nguyên |
VIETGHA
|
1 | Bộ | CÔNG SUẤT 250L/H. Bơm đầu nguồn 0.35KW. Van 3 cửa 2.5”. Cột Composit 1054. Cát thạch anh. Mangan. Than hoạt tính. Hạt catrion. Cốc lọc chặn cặn 20”. Bơm trục đứng 0.75 KW. Van điện tử ¾. Màng RO 4,021. Vỏ màng4,021. Lưu lượng kế 18LPM. Lưu lượng kế ( Có núm chính) 18LPM. Rơle áp. Đồng hồ dầu. Đèn UV diệt khuẩn UV3. Thùng muối hoàn nguyên | VIETGHA | 87.530.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.