Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5000801834 | Liên danh CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ ĐỨC KHÁNH và CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH KHỞI ĐỘNG | 5.877.000.000 VND | 5.877.000.000 VND | 15 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ ĐỨC KHÁNH | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH KHỞI ĐỘNG | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy tính đồng bộ PC |
Dell OptiPlex 3080 SFF-10500-4GSSD
|
29 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.950.000 | |
2 | Bản quyền hệ điều hành window |
Window 10 Home
|
33 | License | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Mỹ | 3.940.000 | |
3 | Kiosk cảm ứng tra cứu thủ tục hành chính |
Q-KIOSK 2437CMT
|
2 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 57.230.000 | |
4 | Máy in tự động 2 mặt qua mạng |
HP LaserJet Pro M404dn
|
15 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 8.145.000 | |
5 | Máy quét 2 mặt |
HP ScanJet Pro 3000 s4
|
24 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 13.000.000 | |
6 | Máy đọc mã vạch đa tia |
Antech AS7220i
|
24 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 5.000.000 | |
7 | Điện thoại cố định |
Panasonic KX-TS580
|
20 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 980.000 | |
8 | Tổng đài điện thoại |
Panasonic KX-NS300
|
1 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 10.428.000 | |
9 | Card mở rộng |
Panasonic KX-NS5174
|
1 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 3.900.000 | |
10 | Màn hình |
Dell E2220H 21.5 Inch LED
|
29 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 4.330.000 | |
11 | Máy lọc nước |
Kangaroo KG10A3 VTU
|
5 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.350.000 | |
12 | Máy Photocopy |
Canon IR 2645i
|
2 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 98.500.000 | |
13 | Máy tính xách tay |
Laptop Dell Inspiron 3505
|
1 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.490.000 | |
14 | Máy chiếu |
Epson EB - FH52
|
1 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 30.000.000 | |
15 | Màn chiếu 150 inch |
Dalite - 150
|
1 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 3.500.000 | |
16 | Ổ cắm điện Sino 3 lỗ cắm |
Sino Vanlock
|
40 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 149.000 | |
17 | Tủ Rack 42u D1100 |
Unirack 42u
|
1 | Tủ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.000.000 | |
18 | Patch panel Cat6 24 port |
Commscope RJ45-24
|
3 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 3.550.000 | |
19 | Switch 24 port |
Cisco SG350-28SFP-K9-EU
|
3 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.000.000 | |
20 | Thanh quản lý cáp ngang cho tủ rack |
Commscope - N
|
6 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 752.000 | |
21 | Thanh quản lý cáp dọc cho tủ 42U |
Unirack 42U
|
2 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 650.000 | |
22 | Thiết bị Firewall |
FortiGate FG-100E-BDL-950-12
|
1 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 83.000.000 | |
23 | Bản quyền 3 năm cho firewall |
FortiGate FC-10-FG1HE-950-02-36
|
3 | Năm | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Mỹ | 65.200.000 | |
24 | Chuyển mạch CoreSwitch |
Cisco WS-C3650-24TD-S
|
1 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 86.050.000 | |
25 | Bộ phát Wifi |
Ubiquiti UniFi AP AC PRO
|
7 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 5.350.000 | |
26 | Bộ kết nối và cấp nguồn wifi |
Unifi US-16-150W
|
1 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 12.000.000 | |
27 | Hệ thống lưu điện UPS |
UPS 3KVA APC SMT3000RMI2U
|
1 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 34.500.000 | |
28 | Outlet âm sàn (LAN thoại) |
Commscope 1RJ45 - 1RJ11
|
31 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 840.000 | |
29 | Outlet âm sàn (đôi LAN) |
Commscope 2RJ45
|
17 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 980.000 | |
30 | Cáp mạng cat6 |
Commscope CAT6 UTP
|
7.200 | M | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.300 | |
31 | Dây nhảy CAT6 |
Commscope CAT6 JUMP
|
192 | Sợi | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 134.000 | |
32 | Cáp điện thoại 2 đôi 4 lõi |
Commscope CAT3
|
3.600 | m | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 6.600 | |
33 | Patch panel thoại RJ11 50 port |
Commscope RJ11
|
1 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.705.000 | |
34 | Ống gen vuông 60x40 |
Sino 60x40
|
450 | Mét | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
35 | Ống gen vuông 28x10 |
Sino 28x10
|
550 | Mét | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.200 | |
36 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống mạng, thông tin và wifi |
PK01
|
1 | Gói | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.800.000 | |
37 | Camera Full Color trong nhà |
KBVision KX-CWF4002ZN3-A
|
24 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 4.740.000 | |
38 | Camera Full Color ngoài trời |
KBVision KX-CWF4001ZN3-A
|
8 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 4.950.000 | |
39 | Đầu ghi hình Camera 32 kênh 4K |
KBVision KX-CAi4K8432N3
|
1 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 17.500.000 | |
40 | Ổ cứng chuyên dụng cho camera |
Seagate Skyhawk
|
5 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 6.500.000 | |
41 | Cáp mạng Cat6 |
Commscope CAT6 UTP
|
2.720 | Mét | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.300 | |
42 | Switch 24-port Gigabit POE |
Cisco CBS350-24P-4G-EU
|
2 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 18.800.000 | |
43 | Phụ kiện lắp đặt camera |
PK02
|
1 | Gói | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
44 | Phần mềm quản lý tập trung |
CMS-KPSOFT
|
1 | License | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 155.000.000 | |
45 | Modul quản lý Kiosk lấy số thứ tự |
KIOSK-KPSOFT
|
2 | License | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 40.700.000 | |
46 | Modul quản lý màn hình hiển thị |
SCREEN-KPSOFT
|
24 | License | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.185.000 | |
47 | Modul quản lý giao dịch khách hàng tại quầy |
COUNTER-KPSOFT
|
24 | License | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.450.000 | |
48 | Kiosk cảm ứng đứng, lấy phiếu, in phiếu |
Q-KIOSK 2481CMT
|
2 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 63.000.000 | |
49 | Màn hình hiển thị thông báo LCD 50 inch |
SamSung 50TU6900
|
6 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.450.000 | |
50 | Giá treo tivi 50 inch |
GT-50
|
6 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
51 | Bộ điều khiển hệ thống thông báo, trình chiếu video |
HP ProDesk 400 G6
|
1 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 13.571.000 | |
52 | Bộ chia HDMI 1 ra 8 |
Ugreen 40203
|
1 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.145.000 | |
53 | Dây cáp HDMI 30m |
Ugreen 10114
|
6 | Sợi | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.055.000 | |
54 | Màn hình hiển thị tại các quầy phục vụ LCD |
Samsung UA32T4500
|
24 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.500.000 | |
55 | Thiết bị hiển thị |
Enybox X96Max
|
24 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.750.000 | |
56 | Giá treo tivi 32 inch (giá treo thả trần) |
KP G1T
|
24 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 975.000 | |
57 | Amply Mixer |
TOA A-3248D-AS
|
1 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 17.000.000 | |
58 | Loa âm trần |
TOA F-2352SC
|
14 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 3.000.000 | |
59 | Micro thông báo |
TOA TS-692
|
24 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 4.950.000 | |
60 | Dây nối dài micro |
TOA YR-780-2M
|
24 | Dây | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.650.000 | |
61 | Dây nối dài micro |
TOA YR-780-10M
|
2 | Dây | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.950.000 | |
62 | Thiết bị trung tâm |
TOA TS-690
|
1 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 11.750.000 | |
63 | Máy chủ |
Dell PowerEdge R440
|
1 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Malaysia | 80.000.000 | |
64 | Ổ cứng máy chủ SSD |
Samsung PM883 960GB
|
3 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 8.740.000 | |
65 | Bản quyền Windows cho máy chủ |
Windows 2019 Standard
|
1 | License | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Mỹ | 26.370.000 | |
66 | Dây loa |
Cadisun 2x1.5
|
500 | m | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.500 | |
67 | Tủ đựng thiết bị |
TOPHOME-T03
|
1 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
68 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống xếp hàng |
PK-03
|
1 | Gói | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.000.000 | |
69 | Cắt lọc sét 3 pha chống sét lan truyền trên nguồn điện cấp I |
OBO MCD 50-B 3+1-OS
|
1 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Hungary | 41.000.000 | |
70 | Cắt lọc sét 1 pha chống sét lan truyền trên nguồn điện cấp II |
OBO V20-C/1+NPE-280
|
4 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Hungary | 4.500.000 | |
71 | Dây cáp đồng bọc M10 |
Augus M10
|
100 | m | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | |
72 | Dây cáp đồng bọc M25 |
Cadi-Gold M25
|
100 | m | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 60.320 | |
73 | Hộp kiểm tra tiếp địa |
Sino CK1
|
2 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 920.000 | |
74 | Cọc tiếp địa đồng D16 |
Ramratna D16
|
16 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Ấn Độ | 900.000 | |
75 | Khớp nối cọc tiếp địa bằng đồng |
KN-K16
|
16 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 180.000 | |
76 | Hóa chất giảm điện trở đất |
GEM RR
|
16 | Bao | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Ấn Độ | 1.040.000 | |
77 | Module chống sét mạng LAN |
LAN APC PNETR6
|
48 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 650.000 | |
78 | Giá cài module chống sét |
APC PRM24
|
2 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.300.000 | |
79 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống chống sét |
PK-04
|
1 | Gói | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.200.000 | |
80 | Máy phát điện dự phòng |
FADI FDB 150VS3
|
1 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Lắp ráp Việt Nam | 732.500.000 | |
81 | Tủ ATS 200A đóng cắt bằng Motorise |
FADI FD-200-M3
|
1 | Bộ | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Lắp ráp Việt Nam | 36.250.000 | |
82 | Dây cáp điện 3 pha |
Cadi-Gold 3x70+1x35
|
170 | Mét | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 783.000 | |
83 | Dây cáp điện 1 pha 2x 2.5 |
Cadi-Gold 2x2.5
|
400 | Mét | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | |
84 | Dây cáp điện 1 pha 2x 6 |
Cadi-Gold 2x6
|
200 | Mét | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 57.200 | |
85 | Aptomat 3 pha 200A |
LS 200A
|
2 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.811.000 | |
86 | Aptomat 1 pha 100A |
LS 100A
|
4 | Cái | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 176.000 | |
87 | Tủ điện kỹ thuật |
Thiên Tân CK1
|
2 | Chiếc | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
88 | Phụ kiện lắp đặt điện và máy phát |
PK-05
|
1 | Trọn gói | Mục 2 – Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.092.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.