Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu của hồ sơ yêu cầu
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0201649683 | Công ty TNHH Giải pháp Công nghệ Duy Phú |
594.000.000 VND | 594.000.000 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cơ quan KBNN Hà Nam |
|
1 | . | . | 0 | ||
2 | Máy bơm chữa cháy dầu diesel( Máy bơm đã được kiểm định theo quy định ), gồm: |
|
1 | máy | . | 94.380.000 | ||
3 | Đầu bơm Mitsuky(hoặc tương đương) |
CNR50 – 250/18,5
|
1 | máy | Công suất: P =18,5kw. Lưu lượng Q = 72m3/h. Cột áp H =62m | Việt Nam | 0 | |
4 | Động cơ Quanchai (hoặc tương đương) |
QC380Q
|
1 | máy | Công suất P= 21kw. Vòng quay (RPM): 2900 | Trung Quốc | 0 | |
5 | Van chặn |
|
1 | chiếc | D80 | Trung Quốc | 1.980.000 | |
6 | Van chặn |
|
1 | chiếc | D50 | Trung Quốc | 1.045.000 | |
7 | Van một chiều |
|
1 | chiếc | D80 | Trung Quốc | 2.145.000 | |
8 | Van một chiều |
|
1 | chiếc | D50 | Trung Quốc | 1.045.000 | |
9 | Ống nối mềm |
|
1 | chiếc | D80 | Trung Quốc | 1.815.000 | |
10 | Rọ hút |
|
1 | chiếc | D80 | Trung Quốc | 2.035.000 | |
11 | Đồng hồ áp lực |
|
1 | chiếc | 25kg/cm2 | Trung Quốc | 935.000 | |
12 | Rơ le áp lực |
|
1 | chiếc | . | Trung Quốc | 1.045.000 | |
13 | Cút thép |
|
6 | chiếc | D80 | Trung Quốc | 173.800 | |
14 | Cút thép |
|
2 | chiếc | D50 | Trung Quốc | 121.000 | |
15 | Tê thép hàn |
|
1 | chiếc | D80-50 | Trung Quốc | 293.700 | |
16 | Bích thép hàn |
|
6 | chiếc | D80 | Trung Quốc | 181.500 | |
17 | Bích thép hàn |
|
2 | chiếc | D 50 | Trung Quốc | 121.000 | |
18 | Bu lông, e cu, long đen các loại |
|
46 | bộ | . | Việt Nam | 16.500 | |
19 | Ống thép |
|
44 | Mét | D80 | Việt Nam | 324.500 | |
20 | Ống thép |
|
11 | Mét | D50 | Việt Nam | 209.000 | |
21 | Bệ máy bơm |
|
1 | Bệ | Sắt U10 | Việt Nam | 1.210.000 | |
22 | Bệ máy bơm |
|
1 | Bệ | Bê tông cốt thép | Việt Nam | 1.650.000 | |
23 | Sơn bệ máy |
|
5 | Kg | Sơn hai thành phần | Việt Nam | 275.000 | |
24 | Vật tư phụ (đá cắt, đá mài, cao su non….) |
|
1 | HT | . | Việt Nam | 1.870.000 | |
25 | KBNN Thanh Liêm |
|
1 | . | . | 0 | ||
26 | Máy bơm chữa cháy dầu diesel( Máy bơm đã được kiểm định theo quy định ), gồm: |
|
1 | máy | . | 88.495.000 | ||
27 | Đầu bơm Mitsuky(hoặc tương đương) |
CNR50 – 200/11
|
1 | máy | Công suất P=11kw. Lưu lượng Q= 66m3/h. Cột áp H = 35m | Việt Nam | 0 | |
28 | Động cơ Quanchai (hoặc tương đương) |
QC380Q
|
1 | máy | Công suất P= 21kw. Vòng quay (RPM): 2900 | Trung Quốc | 0 | |
29 | Van chặn |
|
1 | Chiếc | D65 | Trung Quốc | 1.485.000 | |
30 | Van chặn |
|
1 | Chiếc | D50 | Trung Quốc | 1.045.000 | |
31 | Ống nối mềm |
|
1 | Chiếc | D65 | Trung Quốc | 935.000 | |
32 | Rọ hút |
|
1 | Chiếc | D65 | Trung Quốc | 1.485.000 | |
33 | Cút thép |
|
1 | Chiếc | D65 | Trung Quốc | 148.500 | |
34 | Cút thép |
|
1 | Chiếc | D50 | Trung Quốc | 121.000 | |
35 | Tê thép |
|
1 | Chiếc | D65-50 | Trung Quốc | 187.000 | |
36 | Bích thép hàn |
|
2 | Chiếc | D65 | Trung Quốc | 148.500 | |
37 | Bích thép hàn |
|
2 | Chiếc | D50 | Trung Quốc | 121.000 | |
38 | Hộp đựng vòi chữa cháy |
|
1 | Chiếc | (kt:500x400x180) | Trung Quốc | 434.500 | |
39 | Cuộn vòi |
|
2 | Chiếc | D51 TQ | Trung Quốc | 495.000 | |
40 | Lăng phun +khớp nối |
|
1 | Chiếc | D51 | Trung Quốc | 148.500 | |
41 | Van họng nước chuyên dụng |
|
1 | Chiếc | D50 | Trung Quốc | 209.000 | |
42 | Đầu ren |
|
1 | Chiếc | D50 | Việt Nam | 99.000 | |
43 | Van chặn mồi nước |
|
1 | Chiếc | D15 | Trung Quốc | 49.500 | |
44 | Bình nước mồi |
|
1 | Chiếc | Bằng nhựa | Việt Nam | 715.000 | |
45 | Bu lông, e cu, long đen các loại |
|
13 | bộ | . | Việt Nam | 16.500 | |
46 | Ống thép |
|
6 | Mét | D65 | Việt Nam | 269.500 | |
47 | Ống thép |
|
6 | Mét | D50 | Việt Nam | 209.000 | |
48 | Bệ máy bơm |
|
1 | Bệ | Sắt U10 | Việt Nam | 990.000 | |
49 | Bệ máy bơm |
|
1 | Bệ | Bê tông cốt thép | Việt Nam | 1.430.000 | |
50 | Sơn bệ máy |
|
5 | kg | Sơn hai thành phần | Việt Nam | 275.000 | |
51 | Vật tư phụ (đá cắt, đá mài, cao su non, xi măng, cát đá….) |
|
1 | HT | . | Việt Nam | 1.870.000 | |
52 | KBNN Bình Lục |
|
1 | . | . | 0 | ||
53 | Máy bơm chữa cháy dầu diesel( Máy bơm đã được kiểm định theo quy định ), gồm: |
|
1 | . | . | 88.495.000 | ||
54 | Đầu bơm Mitsuky(hoặc tương đương) |
CNR50 – 200/11
|
1 | máy | Công suất P= 11kw. Lưu lượng Q = 66m3/h. Cột áp H = 35m | Việt Nam | 0 | |
55 | Động cơ Quanchai (hoặc tương đương) |
QC380Q
|
1 | máy | Công suất P= 21kw. Vòng quay (RPM): 2900 | Trung Quốc | 0 | |
56 | Van chặn |
|
1 | chiếc | D65 | Trung Quốc | 1.485.000 | |
57 | Van chặn |
|
1 | chiếc | D50 | Trung Quốc | 1.045.000 | |
58 | Ống nối mềm |
|
1 | chiếc | D65 | Trung Quốc | 935.000 | |
59 | Rọ hút |
|
1 | chiếc | D65 | Trung Quốc | 1.485.000 | |
60 | Cút thép |
|
3 | chiếc | D65 | Trung Quốc | 148.500 | |
61 | Cút thép |
|
3 | chiếc | D50 | Trung Quốc | 121.000 | |
62 | Tê thép |
|
1 | chiếc | D65-50 | Trung Quốc | 187.000 | |
63 | Bích thép hàn |
|
2 | chiếc | D65 | Trung Quốc | 148.500 | |
64 | Bích thép hàn |
|
2 | chiếc | D50 | Trung Quốc | 121.000 | |
65 | Hộp đựng vòi chữa cháy |
|
1 | chiếc | (kt:500x400x180) | Việt Nam | 434.500 | |
66 | Cuộn vòi |
|
2 | chiếc | D51 TQ | Trung Quốc | 495.000 | |
67 | Lăng phun +khớp nối |
|
1 | chiếc | D51 | Trung Quốc | 148.500 | |
68 | Van họng nước chuyên dụng |
|
1 | chiếc | D50 | Trung Quốc | 209.000 | |
69 | Đầu ren |
|
1 | chiếc | D50 | Việt Nam | 99.000 | |
70 | Van chặn mồi nước |
|
1 | chiếc | D15 | Trung Quốc | 49.500 | |
71 | Bình nước mồi |
|
1 | chiếc | Bằng nhựa | Việt Nam | 715.000 | |
72 | Bu lông, e cu, long đen các loại |
|
12 | bộ | . | Việt Nam | 16.500 | |
73 | Ống thép |
|
15 | mét | D65 | Việt Nam | 269.500 | |
74 | Ống thép |
|
15 | mét | D50 | Việt Nam | 209.000 | |
75 | Bệ máy bơm |
|
1 | Bệ | Sắt U10 | Việt Nam | 990.000 | |
76 | Bệ máy bơm |
|
1 | Bệ | Bê tông cốt thép | Việt Nam | 1.430.000 | |
77 | Sơn bệ máy bơm |
|
5 | Kg | Sơn hai thành phần | Việt Nam | 275.000 | |
78 | Vật tư phụ (đá cắt, đá mài, cao su non, xi măng, cát đá….) |
|
1 | HT | . | Việt Nam | 1.870.000 | |
79 | KBNN Lý Nhân |
|
1 | . | . | 0 | ||
80 | Máy bơm chữa cháy dầu diesel( Máy bơm đã được kiểm định theo quy định ), gồm: |
|
1 | máy | . | 88.495.000 | ||
81 | Đầu bơm Mitsuky(hoặc tương đương) |
CNR50 – 200/11
|
1 | máy | Công suất P= 11kw. Lưu lượng Q = 66m3/h. Cột áp H = 35m | Việt Nam | 0 | |
82 | Động cơ Quanchai (hoặc tương đương) |
QC380Q
|
1 | máy | Công suất P= 21kw. Vòng quay (RPM): 2900 | Trung Quốc | 0 | |
83 | Van chặn |
|
1 | chiếc | D65 | Trung Quốc | 1.485.000 | |
84 | Van chặn |
|
1 | Chiếc | D50 | Trung Quốc | 1.045.000 | |
85 | Ống nối mềm |
|
1 | Chiếc | D65 | Trung Quốc | 935.000 | |
86 | Rọ hút |
|
1 | Chiếc | D65 | Trung Quốc | 1.485.000 | |
87 | Cút thép |
|
4 | Chiếc | D65 | Trung Quốc | 148.500 | |
88 | Cút thép |
|
4 | Chiếc | D50 | Trung Quốc | 121.000 | |
89 | Tê thép |
|
2 | Chiếc | D65-50 | Trung Quốc | 187.000 | |
90 | Bích thép hàn |
|
3 | Chiếc | D65 | Trung Quốc | 148.500 | |
91 | Bích thép hàn |
|
3 | Chiếc | D50 | Trung Quốc | 121.000 | |
92 | Bu lông, e cu, long đen các loại |
|
20 | bộ | . | Việt Nam | 16.500 | |
93 | Ống thép |
|
20 | mét | D65 | Việt Nam | 269.500 | |
94 | Ống thép |
|
20 | mét | D50 | Việt Nam | 209.000 | |
95 | Bệ máy bơm |
|
1 | bệ | Sắt U10 | Việt Nam | 990.000 | |
96 | Bệ máy bơm |
|
1 | bệ | Bê tông cốt thép | Việt Nam | 1.430.000 | |
97 | Sơn bệ máy bơm |
|
5 | kg | Sơn hai thành phần | Việt Nam | 275.000 | |
98 | Vật tư phụ (đá cắt, đá mài, cao su non, xi măng, cát đá….) |
|
1 | HT | . | Việt Nam | 1.870.000 | |
99 | KBNN Duy Tiên |
|
1 | . | . | 0 | ||
100 | Máy bơm chữa cháy dầu diesel( Máy bơm đã được kiểm định theo quy định ), gồm: |
|
1 | máy | . | 88.495.000 | ||
101 | Đầu bơm Mitsuky(hoặc tương đương) |
CNR50 – 200/11
|
1 | máy | Công suất P= 11kw. Lưu lượng Q = 66m3/h. Cột áp H = 35m | Việt Nam | 0 | |
102 | Động cơ Quanchai (hoặc tương đương) |
QC380Q
|
1 | máy | Công suất P= 21kw. Vòng quay (RPM): 2900 | Trung Quốc | 0 | |
103 | Van chặn |
|
1 | chiếc | D65 | Trung Quốc | 1.485.000 | |
104 | Van chặn |
|
1 | chiếc | D50 | Trung Quốc | 1.045.000 | |
105 | Ống nối mềm |
|
1 | chiếc | D65 | Trung Quốc | 935.000 | |
106 | Rọ hút |
|
1 | chiếc | D65 | Trung Quốc | 1.485.000 | |
107 | Cút thép |
|
4 | chiếc | D65 | Trung Quốc | 148.500 | |
108 | Cút thép |
|
1 | chiếc | D50 | Trung Quốc | 121.000 | |
109 | Tê thép |
|
1 | chiếc | D65-50 | Trung Quốc | 187.000 | |
110 | Bích thép hàn |
|
2 | chiếc | D65 | Trung Quốc | 148.500 | |
111 | Bích thép hàn |
|
1 | chiếc | D50 | Trung Quốc | 121.000 | |
112 | Bu lông, e cu, long đen các loại |
|
15 | bộ | . | Việt Nam | 16.500 | |
113 | Ống thép |
|
15 | mét | D65 | Việt Nam | 269.500 | |
114 | Ống thép |
|
3 | mét | D50 | Việt Nam | 209.000 | |
115 | Bệ máy bơm |
|
1 | bệ | Sắt U10 | Việt Nam | 990.000 | |
116 | Bệ máy bơm |
|
1 | bệ | Bê tông cốt thép | Việt Nam | 1.430.000 | |
117 | Sơn bệ máy bơm |
|
5 | kg | Sơn hai thành phần | Việt Nam | 275.000 | |
118 | Vật tư phụ (đá cắt, đá mài, cao su non, xi măng, cát đá….) |
|
1 | HT | . | Việt Nam | 1.870.000 | |
119 | Mái che máy bơm |
|
3 | Lán | khung sắt, mái tôn | Việt Nam | 1.980.000 | KBNN Thanh Liêm, KBNN Duy Tiên, KBNN Lý Nhân |