Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng hồ sơ mời thầu, được phê duyệt trúng thầu
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104041057 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ PAKOTEK |
9.799.838.290 VND | 0 | 9.799.838.290 VND | 120 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ lưu trữ trung tâm 128TB |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Editshare/ Vương quốc Anh | 2.158.519.000 | |
2 | Bộ Kit license phần mềm |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Editshare/ Vương quốc Anh | 871.090.000 | |
3 | 04 Licence nhập liệu file |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Editshare/ Vương quốc Anh | 197.670.000 | |
4 | Máy chủ cơ sở dữ liệu |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Editshare/ Vương quốc Anh | 1.055.978.000 | |
5 | Máy chủ xử lý công việc |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Editshare/ Vương quốc Anh | 325.127.000 | |
6 | Licence quản lý lưu trữ bên thứ ba (chỉ đọc, lưu trữ bên thứ ba hỗ trợ SMB mount) |
|
3 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Editshare/ Vương quốc Anh | 245.883.000 | |
7 | Bổ sung Swich mạng theo chuẩn truyền hình |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | ||
8 | Switch mạng 48 cổng 10G |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Netgear/ Trung Quốc | 799.095.000 | Phải được cam kết hỗ trợ bởi chính hãng, hàng hoá này bắt buộc phải có Giấy phép bán hàng cấp cho nhà thầu, yêu cầu có giấy chứng nhận C/O và C/Q khi bàn giao hàng hóa |
9 | Phụ kiện lắp đặt và tích hợp hệ thống |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | ||
10 | Lắp đặt theo ngày |
|
7 | Ngày | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Danmon Asia/ Châu Á | 5.940.000 | |
11 | Đào tạo theo ngày |
|
1 | Ngày | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Danmon Asia/ Châu Á | 13.387.000 | |
12 | Hỗ trợ kỹ thuật, hỗ trợ vận hành |
|
1 | Gói | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Editshare/ Châu Âu | 702.900.000 | |
13 | Bổ sung máy quay chuyên dụng, máy trạm sản xuât tin tức. |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | ||
14 | Màn hình hiển thị 21.5 inch |
|
2 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Dell/ Trung Quốc | 6.952.000 | |
15 | Hệ thống máy trạm sản xuất phát thanh |
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | HP/ Trung Quốc | 125.235.000 | Phải được cam kết hỗ trợ bởi chính hãng, hàng hoá này bắt buộc phải có Giấy phép bán hàng cấp cho nhà thầu, yêu cầu có giấy chứng nhận C/O và C/Q khi bàn giao hàng hóa |
16 | Bổ sung hệ thống thiết bị xử lý video; audio; intercom; ánh sáng; videowall; graphic; backdrop; nhắc lời cho phát thanh viên đồng bộ cho 1 trường quay. |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | ||
17 | Mixer video |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Sony/ Trung Quốc | 77.880.000 | yêu cầu có giấy chứng nhận C/O và C/Q khi bàn giao hàng hóa |
18 | Máy bắn chữ đồ họa |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Playbox/ Malaysia | 592.735.000 | yêu cầu có giấy chứng nhận C/O và C/Q khi bàn giao hàng hóa |
19 | Máy chủ chuyên dụng |
|
1 | Máy | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | ||
20 | Card xử lý tín hiệu |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | ||
21 | Phần mềm bắn chữ đồ họa |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | ||
22 | Tính năng tạo chữ tương tác đứng 1 mình |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | ||
23 | Micro cho phát thanh viên |
|
2 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Shure/ Mexico | 10.965.900 | yêu cầu có giấy chứng nhận C/O và C/Q khi bàn giao hàng hóa |
24 | Bộ nhắc lời cho phát thanh viên |
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Prompter People/ USA | 216.260.000 | Phải được cam kết hỗ trợ bởi chính hãng, hàng hoá này bắt buộc phải có Giấy phép bán hàng cấp cho nhà thầu, yêu cầu có giấy chứng nhận C/O và C/Q khi bàn giao hàng hóa |
25 | Máy tính cho bộ nhắc lời |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | HP/ Trung Quốc | 27.170.000 | |
26 | Phụ kiện lắp đặt gồm: |
|
1 | Gói | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 108.900.000 | ||
27 | Dây Video HD |
|
2 | Cuộn | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Canare/ Nhật Bản | 0 | |
28 | Jack BNC |
|
1 | Hộp | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Canare/ Trung Quốc | 0 | |
29 | Dây Audio Analog |
|
1 | Cuộn | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Canare/ Nhật Bản | 0 | |
30 | Jack Audio |
|
30 | Cặp | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Canare/ Nhật Bản | 0 | |
31 | Jack 6ly |
|
16 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Canare/ Nhật Bản | 0 | |
32 | Jack 75Ohm |
|
5 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Canare/ Nhật Bản | 0 | |
33 | Bàn ghế lắp đặt hệ thống |
|
1 | Hệ thống HT | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 0 | |
34 | Bộ lưu điện 15KVA cho trường quay |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Santak/ Trung Quốc | 219.516.000 | yêu cầu có giấy chứng nhận C/O và C/Q khi bàn giao hàng hóa |
35 | Bổ sung thiết bị lẻ, vật tư sửa chữa nâng cấp |
|
1 | Bộ Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | ||
36 | Nâng cấp hệ thống mạng văn phòng |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | ||
37 | Cáp mạng Cat6 FTP |
|
7.924 | Mét | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | AMP/ Trung Quốc | 14.960 | |
38 | Ống gen 24x14 |
|
675 | Mét | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | SP/ Việt Nam | 10.450 | |
39 | Ống gen tròn D20 |
|
445 | Mét | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | SP/ Việt Nam | 10.890 | |
40 | Hệ thống quản lý sản xuất tiêu chuẩn đồng bộ |
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | ||
41 | Hệ thống lưu trữ thông minh (Intelligent Shared Storage) |
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | Phải được cam kết hỗ trợ bởi chính hãng, hàng hoá này bắt buộc phải có Giấy phép bán hàng cấp cho nhà thầu, yêu cầu có giấy chứng nhận C/O và C/Q khi bàn giao hàng hóa | |
42 | Ống gen 60x40 |
|
625 | Mét | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | SP/ Việt Nam | 44.000 | |
43 | Ổ cắm 6 lỗ 5M |
|
8 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Lioa/ Việt Nam | 190.300 | |
44 | Hạt mạng RJ45 |
|
900 | Hạt | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | AMP/ Trung Quốc | 6.050 | |
45 | Thiết bị cân bằng tải |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Draytek/ Đài Loan | 9.900.000 | |
46 | Firewall |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Cisco/ Trung Quốc | 54.558.900 | |
47 | Switch Layer 2 24 port(tính năng L3) |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | VNPT-FUJITSU/ Việt Nam | 12.468.500 | |
48 | Switch 24 port |
|
4 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | PLANET/ Đài Loan | 2.885.300 | |
49 | Switch 48 port |
|
4 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | PLANET/ Đài Loan | 5.662.800 | |
50 | SFP L2 |
|
10 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | PLANET/ Đài Loan | 897.600 | |
51 | SFP L3 |
|
10 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | VNPT-FUJITSU/ Việt Nam | 321.200 | |
52 | Patch panel 24 nhân |
|
4 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | AMP/ Trung Quốc | 3.003.000 | |
53 | Patch panel 48 nhân |
|
4 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | AMP/ Trung Quốc | 4.823.500 | |
54 | Đế nổi kèm mặt và nhân RJ45 cat6 |
|
180 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Sino/ Việt Nam | 140.800 | |
55 | UPS 3KVA |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Santak/ Trung Quốc | 33.377.300 | |
56 | Tủ RACK 19" 15U |
|
7 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | TMC/ Việt Nam | 3.484.800 | |
57 | Tủ RACK19" 20U |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | TMC/ Việt Nam | 4.845.500 | |
58 | ODF 8FO |
|
7 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Unirack/ Việt Nam | 424.600 | |
59 | ODF 48FO |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Unirack/ Việt Nam | 1.393.700 | |
60 | Cáp quang 4FO Single-Mode |
|
445 | Mét | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | VINACAP/ Việt Nam | 4.950 | |
61 | Dây nhảy quang |
|
20 | Sợi | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | VINACAP/ Việt Nam | 65.340 | |
62 | Hệ thống âm thanh micro, loa phòng họp 60m2 |
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | 0 | ||
63 | Micro chủ tọa (bao gồm đế và cần micro dài) |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | TOA/ Việt Nam | 9.016.700 | |
64 | Micro đại biểu (bao gồm đế và cần micro dài) |
|
6 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | TOA/ Việt Nam | 8.483.200 | |
65 | Amply trung tâm |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | TOA/ Việt Nam | 16.748.600 | |
66 | Cáp nối micro |
|
4 | Sợi | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | TOA/ Việt Nam | 751.300 | |
67 | Cáp nối micro |
|
1 | Sợi | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | TOA/ Việt Nam | 3.025.000 | |
68 | Amply (Công suất 120W) |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | TOA/ Indonesia | 8.910.000 | |
69 | Loa hộp (30W ) |
|
4 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | TOA/ Indonesia | 2.416.700 | |
70 | Micro không dây (Bao gồm: 02 Micro + Bộ Thu di tần) |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | BFaudio / Đài Loan | 9.900.000 | |
71 | Dây loa 2mm x 2 |
|
80 | Mét | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 18.150 | |
72 | Máng cáp 18 x 10 |
|
50 | Mét | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 11.000 | |
73 | Công lắp đặt và hiệu chỉnh hệ thống |
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 3.201.000 | |
74 | Máy tính để bán cho văn phòng |
|
8 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | HP/ Trung Quốc | 12.806.200 | |
75 | Màn hình cho máy tính |
|
8 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | HP/ Trung Quốc | 3.201.000 | |
76 | Chuột máy tính |
|
6 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Logitech/ Trung Quốc | 269.500 | yêu cầu có giấy chứng nhận C/O và C/Q khi bàn giao hàng hóa |
77 | Máy tính cấu hình cao cho trang TT Điện tử |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | HP/ Trung Quốc | 62.253.400 | |
78 | Màn hình cho máy tính cho trang TT Điện tử |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | HP/ Trung Quốc | 3.201.000 | |
79 | Máy tính làm phát thanh lưu động |
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Dell/ Trung Quốc | 16.629.800 | |
80 | Ổ cứng di động 2Tb USB3.0 - Đen |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | WD/ Malaixia | 3.148.200 | |
81 | Bộ UPS cho máy tính 1000 VA |
|
3 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Santak/ Trung Quốc | 2.667.500 | |
82 | Chân máy ảnh gọn nhẹ cao cấp |
|
2 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Manfrotto/ Trung Quốc | 2.233.000 | |
83 | Ba lô chuyên dụng cho máy ảnh |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Manfrotto/ Trung Quốc | 1.164.900 | |
84 | Tủ chống ẩm thiết bị 163 lít |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Eureka/ Trung Quốc | 10.780.000 | |
85 | Đèn flash cho máy ảnh |
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Cannon/ Đài Loan | 7.133.500 | |
86 | Máy tính bảng 11 inch (2018) - Wifi - 64GB |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Apple/ Trung Quốc | 22.869.000 | |
87 | Ống kính RF 24-105mm f/4L |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Canon/ Nhật Bản | 30.600.900 | |
88 | Ống kính góc rộng EF 16-35mm f2.8L |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Canon/ Nhật Bản | 42.460.000 | |
89 | Ống kính E 18-135mm F3.5-5.6 OSS |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Sony/ Trung Quốc | 17.413.000 | |
90 | Ống kính EF 70-200mm f/2.8L |
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Canon/ Nhật Bản | 70.903.800 | |
91 | Bộ lưu điện UPS 10.000VA cho tổng khống chế |
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | APC/ Phi-líp-pin | 91.124.000 | yêu cầu có giấy chứng nhận C/O và C/Q khi bàn giao hàng hóa |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.