Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu của HSMT và giá đánh giá thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0401689852 | Công ty Cổ Phần Như Dương |
452.692.783 VND | 452.692.783 VND | 120 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bao ni lông |
Nhựa PP
|
24 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 7.425 | |
2 | Bao nhựa PP loại 50Kg |
Nhựa PP
|
24 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 14.850 | |
3 | Băng keo cách điện màu đen |
Nano
|
25 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 9.801 | |
4 | Băng keo cách điện màu đỏ |
Nano
|
5 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 9.801 | |
5 | Băng keo cách điện màu vàng |
Nano
|
5 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 9.801 | |
6 | Băng keo cách điện màu xanh |
Nano
|
5 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 9.801 | |
7 | Bép cắt hơi |
Chất liệu: đồng thau.
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 81.675 | |
8 | Bình gas 12 kg |
Petrolimex
|
4 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 504.900 | |
9 | Bình khí Ôxy |
Dung tích bình: 40 lít
|
10 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 178.200 | |
10 | Bình xịt côn trùng |
Raid
|
7 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 81.675 | |
11 | Long đền vênh M2 |
Thép không gỉ 304
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 500 | |
12 | Long đền vênh M2.5 |
Thép không gỉ 304
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 500 | |
13 | Long đền vênh M3 |
Thép không gỉ 304
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 500 | |
14 | Long đền vênh M4 |
Thép không gỉ 304
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 500 | |
15 | Long đền vênh M5 |
Thép không gỉ 304
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 1.000 | |
16 | Long đền vênh M6 |
Thép không gỉ 304
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 1.000 | |
17 | Long đền vênh M8 |
Thép không gỉ 304
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 1.000 | |
18 | Long đền vênh M50 |
Thép không gỉ 304
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 22.275 | |
19 | Long đền phẳng M2 |
Thép không gỉ A2
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 500 | |
20 | Long đền phẳng M2.5 |
Thép không gỉ A2
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 500 | |
21 | Long đền phẳng M3 |
Thép không gỉ A2
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 500 | |
22 | Long đền phẳng M4 |
Thép không gỉ A2
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 500 | |
23 | Long đền phẳng M5 |
Thép không gỉ A2
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 500 | |
24 | Long đền phẳng M6 |
Thép không gỉ A2
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 1.000 | |
25 | Long đền phẳng M8 |
Thép không gỉ A2
|
40 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 1.000 | |
26 | Long đền phẳng M10 |
Thép không gỉ A2
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 1.000 | |
27 | Bộ bép cắt máy cắt Plassma (bao gồm bép cắt và điện cực) |
Sunshine
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Hàn Quốc | 174.488 | |
28 | Bộ bulông ốc vít các loại |
Các loại M3, M4, M5, M6;
|
1 | Hộp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 371.250 | |
29 | Bột mì |
Bột mì
|
10 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 17.820 | |
30 | Bulông nở |
Thép Mạ kẽm.
|
50 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 11.138 | |
31 | Bulông nở |
Thép Mạ kẽm.
|
50 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 21.533 | |
32 | Bulông nở |
Thép Mạ kẽm.
|
30 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 23.760 | |
33 | Bulông ren lửng |
Thép không gỉ 316
|
750 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 71.280 | |
34 | Bút lông dầu |
MG 2130
|
4 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 14.850 | |
35 | Bút xóa ngòi thép |
Thiên long CP-02
|
9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 37.125 | |
36 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 100mm |
Thành Công
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 17.820 | |
37 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 150mm |
Thành Công
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 25.245 | |
38 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 200mm |
Thành Công
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 35.640 | |
39 | Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 50mm |
Thành Công
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 13.365 | |
40 | Cùm ống chữ U140xM12 |
Cùm chữ U140xM13
|
15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 51.975 | |
41 | Cùm ống Φ34 |
Cùm ống Φ35
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 10.395 | |
42 | Cút đều 90 độ HDPE Φ 50x50 mm |
Φ 50x50 mm
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 81.675 | |
43 | Chai thuốc rửa kính |
Gift
|
5 | Chai | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 37.125 | |
44 | Chổi cọ sơn 4cm |
Thành Công
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 10.395 | |
45 | Chổi cọ sơn 7cm |
Thành Công
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 16.335 | |
46 | Chổi cọ sơn 8cm |
Thành Công
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 20.790 | |
47 | Chổi cọ sơn 10cm |
Thành Công
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 29.700 | |
48 | Chổi quét |
Chổi quét
|
4 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 37.125 | |
49 | Dầu diesel |
Dầu diesel
|
40 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 23.760 | |
50 | Dây cáp inox Φ 4 mm |
inox Φ 4 mm
|
50 | M | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 29.700 | |
51 | Dây điện 1x1.5mm |
Cadivi
|
100 | M | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 6.492 | |
52 | Dây điện 2x2.5mm |
Cadivi
|
100 | M | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 9.442 | |
53 | Dây rút nhựa trắng 4x150 |
4x150mm (100 sợi/gói)
|
5 | Gói | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 66.825 | |
54 | Dây rút nhựa trắng 4x200 |
4x200mm (100 sợi/gói)
|
4 | Gói | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 81.675 | |
55 | Dây rút nhựa trắng 8x400 (100 sợi/gói) |
8x400mm (100 sợi/gói)
|
4 | Gói | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 118.800 | |
56 | Dây xoắn Φ8 |
Nhựa Φ8
|
5 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 6.683 | |
57 | Dung môi pha sơn 302 |
Joton
|
10 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 142.560 | |
58 | Dung môi pha sơn 304 |
Joton
|
10 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 142.560 | |
59 | Đá cắt Φ100mm |
Hải Dương
|
30 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 8.613 | |
60 | Đá cắt Φ180mm |
Hải Dương
|
10 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 25.988 | |
61 | Đá cắt Φ350mm |
Hải Dương
|
10 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 47.520 | |
62 | Đá mài trụ các loại |
Hải Dương
|
20 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 8.910 | |
63 | Đai khởi thuỷ |
Vật liệu HDPE
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 66.825 | |
64 | Đầu nối 2 đầu ren ngoài |
Vật liêu: Inox
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 40.095 | |
65 | Đinh bắn tôn |
M5 x 50 mm
|
5 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 126.225 | |
66 | Đinh rút ri vê |
Vậy liệu: Nhôm
|
1 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 126.225 | |
67 | Gas máy điều hòa loại R22 |
Refrigerant
|
4 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Ấn Độ | 2.079.000 | |
68 | Gas máy điều hòa loại R32 |
Sikelan
|
3 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 2.227.500 | |
69 | Găng tay len |
Chất liệu len
|
220 | Đôi | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 5.000 | |
70 | Giắc co 90⁰ |
Giắc co 90⁰
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 37.125 | |
71 | Giấy nhám P1000 |
Toa
|
10 | Tờ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 11.880 | |
72 | Giấy nhám P1500 |
Toa
|
10 | Tờ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 11.880 | |
73 | Giấy nhám P400 |
Toa
|
10 | Tờ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 11.880 | |
74 | Giẻ lau |
Kích thước 300 x 300 mm.
|
150 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 23.760 | |
75 | Hạt hút ẩm silicagel |
Màu Trắng
|
20 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 126.225 | |
76 | Hộp xịt |
4WD
|
4 | Hộp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Mỹ | 103.950 | |
77 | Keo bọt Foam Apollo dạng vòi |
1041 Apollo
|
5 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 118.800 | |
78 | Keo dán 502 |
Super Glue
|
4 | bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 29.700 | |
79 | Keo dán Aqua Sick |
Aqua Stich
|
12 | Hộp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Mỹ | 1.024.650 | |
80 | Keo dán con chó X66 |
Dog X66
|
4 | bình | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 66.825 | |
81 | Keo dán nhanh |
3M Pr100
|
10 | Tuýp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Anh | 185.625 | |
82 | Keo silicon |
Apollo A500
|
10 | Tuýp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 72.000 | |
83 | Khẩu trang bảo hộ lao động |
NeoMask-VC65-NeoVision
|
80 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 46.035 | |
84 | Lưỡi cưa sắt |
Stanley 15-988
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 28.215 | |
85 | Măng xong ren ngoài HDPE Ø50 mm x 2inch |
HDPE Ø50 mm x 2inch
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 81.675 | |
86 | Ốc vít đầu chữ thập, bu lông các loại (160 cái /hộp) |
Loại: M2, M2.5, M3, M4, M5
|
1 | Hộp | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 712.800 | |
87 | Ống co nhiệt hàn quang |
Ống co nhiệt 6 mm
|
200 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 2.000 | |
88 | Ống nhựa HDPE Φ 50 mm |
Đồng Nai
|
100 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 31.928 | |
89 | Ống nhựa mềm Φ6 mm |
Φ6 mm
|
5 | M | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 8.910 | |
90 | Ống nhựa mềm Φ8 mm |
Φ8 mm
|
5 | M | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 10.395 | |
91 | Ống thép không gỉ DN125 mm |
Tiến Đạt
|
7 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 3.964.950 | |
92 | Pin 1,5V loại AA |
Con Thỏ
|
28 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 5.000 | |
93 | Pin 1,5V loại R14KG |
R14KG
|
20 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 11.880 | |
94 | Pin sạc công nghiệp |
18650
|
20 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 66.825 | |
95 | Phích cắm 2 chấu |
Vinakip
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 22.275 | |
96 | Que hàn 308 Φ2,6 |
Kiswell
|
5 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Malaysia | 202.500 | |
97 | Que hàn 309 Φ2,6 |
Kiswell
|
15 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Malaysia | 297.000 | |
98 | Que hàn chịu lực Φ3,2 |
K7018 Kiswel
|
10 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Malaysia | 54.000 | |
99 | Que hàn thường KT421 2,6 |
KT421/Kim Tín
|
15 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 81.675 | |
100 | Que hàn UTP 613kb |
UTP 613kb
|
5 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Đức | 519.750 | |
101 | Ống ruột gà |
Cát Vạn Lợi
|
20 | m | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 37.125 | |
102 | Sơn chống rỉ, sơn kim loại |
Jotun
|
10 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 198.990 | |
103 | Sơn kim loại màu ghi sáng |
RAL1013/Jotun
|
2 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 318.533 | |
104 | Túi đựng hạt hút ẩm |
Túi đựng hạt hút ẩm
|
20 | Túi | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 7.425 | |
105 | Thép hình |
Quy cách: V50x50x5 mm;
|
3 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 523.800 | |
106 | Thép tấm |
Dày 3 mm;
|
50 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 22.275 | |
107 | Thép ống Φ100 mm |
Tiến Đạt
|
12 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 4.455.000 | |
108 | Thép ống Φ76 mm |
Tiến Đạt
|
14 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 2.485.890 | |
109 | Thép ống Φ34 mm |
Tiến Đạt
|
57 | Cây | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 873.180 | |
110 | Quả cầu rỗng ruột Φ120 mm |
Φ120 mm
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 371.250 | |
111 | Vải phin |
Màu trắng, khổ 1m
|
10 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 22.275 | |
112 | Vít tự khoan đầu dù |
Kích thước M4 x 13 mm;
|
100 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 1.000 | |
113 | Xà phòng |
Omo
|
20 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 61.256 | |
114 | Xăng |
A95
|
50 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 29.700 | |
115 | Chất phá nhũ CaCl2 |
Tinh thể màu trắng, tna trong nước
|
150 | kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 21.109 | |
116 | Chất làm đông: Tên hóa học là PAC |
Dạng bột hòa tan được trong nước
|
100 | kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 17.375 | |
117 | Giẻ lau |
Kích thước 300 x 300 mm.
|
100 | kg | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 23.760 | |
118 | Sơn màu vàng |
Joton
|
20 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 264.330 | |
119 | Sơn màu đen |
Joton
|
5 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 264.330 | |
120 | Chổi cọ sơn 100 mm |
Thành Công
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 22.275 | |
121 | Chổi cọ sơn 70 mm |
Thành Công
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 16.335 | |
122 | Chổi cọ sơn 40 mm |
Thành Công
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 10.395 | |
123 | Chổi quét (chổi đót) |
chổi đót
|
3 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 37.125 | |
124 | Cồn công nghiệp 90 độ |
Cồn 90 độ
|
1 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 59.400 | |
125 | Chai nước rửa kính dung tích 580ml |
Gift
|
10 | Chai | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 37.125 | |
126 | Pin sạc và bộ sạc K-KJ55MCC40V |
K-KJ55MCC40V
|
3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 1.017.225 | |
127 | Bộ pin sạc nhanh |
Panasonic Eneloop K-KJ18M
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 415.800 | |
128 | Pin vuông |
G6F22, GoldenPower
|
6 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 13.365 | |
129 | Pin sạc |
Li-Ion NCR18650B
|
6 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Nhật | 207.900 | |
130 | Bộ sạc pin 18650 |
ANSMANN
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 519.750 | |
131 | Chỉ danh vận hành bằng inox/2x70x200mm |
inox/2x70x200mm
|
26 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 1.336.500 | |
132 | Chỉ danh vận hành bằng inox/2x45x120mm |
inox/2x45x120mm
|
29 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 1.336.500 | |
133 | Chỉ danh bằng mêca/2x45x260mm |
mêca/2x45x260mm
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 965.250 | |
134 | Chỉ danh bằng mêca/2x70x230mm |
mêca/2x70x230mm
|
23 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 965.250 | |
135 | Chỉ danh bằng mêca/2x45x120mm |
mêca/2x45x120mm
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 965.250 | |
136 | Chỉ danh bằng mêca/2x35x150mm |
mêca/2x35x150mm
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 965.250 | |
137 | Chỉ danh bằng mêca/2x35x120mm |
mêca/2x35x120mm
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 965.250 | |
138 | Chỉ danh bằng mêca/2x150x300mm |
mêca/2x150x300mm
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 965.250 | |
139 | Chỉ danh bằng mêca/2x35x200mm |
mêca/2x35x200mm
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 965.250 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.