Procurement of auxiliary materials for regular repair of Song Tranh 2 Hydropower Plant in 2020

        Watching
Tender ID
Views
9
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of auxiliary materials for regular repair of Song Tranh 2 Hydropower Plant in 2020
Bidding method
Online bidding
Tender value
678.419.000 VND
Estimated price
678.419.000 VND
Completion date
08:23 16/03/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
120 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Đáp ứng yêu cầu của HSMT và giá đánh giá thấp nhất

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0401689852

Công ty Cổ Phần Như Dương

452.692.783 VND 452.692.783 VND 120 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bao ni lông
Nhựa PP
24 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 7.425
2 Bao nhựa PP loại 50Kg
Nhựa PP
24 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 14.850
3 Băng keo cách điện màu đen
Nano
25 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 9.801
4 Băng keo cách điện màu đỏ
Nano
5 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 9.801
5 Băng keo cách điện màu vàng
Nano
5 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 9.801
6 Băng keo cách điện màu xanh
Nano
5 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 9.801
7 Bép cắt hơi
Chất liệu: đồng thau.
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Trung Quốc 81.675
8 Bình gas 12 kg
Petrolimex
4 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 504.900
9 Bình khí Ôxy
Dung tích bình: 40 lít
10 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 178.200
10 Bình xịt côn trùng
Raid
7 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 81.675
11 Long đền vênh M2
Thép không gỉ 304
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 500
12 Long đền vênh M2.5
Thép không gỉ 304
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 500
13 Long đền vênh M3
Thép không gỉ 304
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 500
14 Long đền vênh M4
Thép không gỉ 304
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 500
15 Long đền vênh M5
Thép không gỉ 304
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 1.000
16 Long đền vênh M6
Thép không gỉ 304
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 1.000
17 Long đền vênh M8
Thép không gỉ 304
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 1.000
18 Long đền vênh M50
Thép không gỉ 304
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 22.275
19 Long đền phẳng M2
Thép không gỉ A2
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 500
20 Long đền phẳng M2.5
Thép không gỉ A2
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 500
21 Long đền phẳng M3
Thép không gỉ A2
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 500
22 Long đền phẳng M4
Thép không gỉ A2
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 500
23 Long đền phẳng M5
Thép không gỉ A2
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 500
24 Long đền phẳng M6
Thép không gỉ A2
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 1.000
25 Long đền phẳng M8
Thép không gỉ A2
40 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 1.000
26 Long đền phẳng M10
Thép không gỉ A2
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 1.000
27 Bộ bép cắt máy cắt Plassma (bao gồm bép cắt và điện cực)
Sunshine
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Hàn Quốc 174.488
28 Bộ bulông ốc vít các loại
Các loại M3, M4, M5, M6;
1 Hộp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 371.250
29 Bột mì
Bột mì
10 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 17.820
30 Bulông nở
Thép Mạ kẽm.
50 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 11.138
31 Bulông nở
Thép Mạ kẽm.
50 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 21.533
32 Bulông nở
Thép Mạ kẽm.
30 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 23.760
33 Bulông ren lửng
Thép không gỉ 316
750 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 71.280
34 Bút lông dầu
MG 2130
4 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 14.850
35 Bút xóa ngòi thép
Thiên long CP-02
9 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 37.125
36 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 100mm
Thành Công
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 17.820
37 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 150mm
Thành Công
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 25.245
38 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 200mm
Thành Công
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 35.640
39 Cọ lăn sơn dầu thẫm mỹ 50mm
Thành Công
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 13.365
40 Cùm ống chữ U140xM12
Cùm chữ U140xM13
15 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 51.975
41 Cùm ống Φ34
Cùm ống Φ35
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 10.395
42 Cút đều 90 độ HDPE Φ 50x50 mm
Φ 50x50 mm
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 81.675
43 Chai thuốc rửa kính
Gift
5 Chai Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 37.125
44 Chổi cọ sơn 4cm
Thành Công
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 10.395
45 Chổi cọ sơn 7cm
Thành Công
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 16.335
46 Chổi cọ sơn 8cm
Thành Công
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 20.790
47 Chổi cọ sơn 10cm
Thành Công
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 29.700
48 Chổi quét
Chổi quét
4 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 37.125
49 Dầu diesel
Dầu diesel
40 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 23.760
50 Dây cáp inox Φ 4 mm
inox Φ 4 mm
50 M Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 29.700
51 Dây điện 1x1.5mm
Cadivi
100 M Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 6.492
52 Dây điện 2x2.5mm
Cadivi
100 M Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 9.442
53 Dây rút nhựa trắng 4x150
4x150mm (100 sợi/gói)
5 Gói Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 66.825
54 Dây rút nhựa trắng 4x200
4x200mm (100 sợi/gói)
4 Gói Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 81.675
55 Dây rút nhựa trắng 8x400 (100 sợi/gói)
8x400mm (100 sợi/gói)
4 Gói Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 118.800
56 Dây xoắn Φ8
Nhựa Φ8
5 Mét Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 6.683
57 Dung môi pha sơn 302
Joton
10 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 142.560
58 Dung môi pha sơn 304
Joton
10 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 142.560
59 Đá cắt Φ100mm
Hải Dương
30 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 8.613
60 Đá cắt Φ180mm
Hải Dương
10 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 25.988
61 Đá cắt Φ350mm
Hải Dương
10 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 47.520
62 Đá mài trụ các loại
Hải Dương
20 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 8.910
63 Đai khởi thuỷ
Vật liệu HDPE
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 66.825
64 Đầu nối 2 đầu ren ngoài
Vật liêu: Inox
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 40.095
65 Đinh bắn tôn
M5 x 50 mm
5 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 126.225
66 Đinh rút ri vê
Vậy liệu: Nhôm
1 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 126.225
67 Gas máy điều hòa loại R22
Refrigerant
4 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Ấn Độ 2.079.000
68 Gas máy điều hòa loại R32
Sikelan
3 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Trung Quốc 2.227.500
69 Găng tay len
Chất liệu len
220 Đôi Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 5.000
70 Giắc co 90⁰
Giắc co 90⁰
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 37.125
71 Giấy nhám P1000
Toa
10 Tờ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 11.880
72 Giấy nhám P1500
Toa
10 Tờ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 11.880
73 Giấy nhám P400
Toa
10 Tờ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 11.880
74 Giẻ lau
Kích thước 300 x 300 mm.
150 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 23.760
75 Hạt hút ẩm silicagel
Màu Trắng
20 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 126.225
76 Hộp xịt
4WD
4 Hộp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Mỹ 103.950
77 Keo bọt Foam Apollo dạng vòi
1041 Apollo
5 Bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 118.800
78 Keo dán 502
Super Glue
4 bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 29.700
79 Keo dán Aqua Sick
Aqua Stich
12 Hộp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Mỹ 1.024.650
80 Keo dán con chó X66
Dog X66
4 bình Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 66.825
81 Keo dán nhanh
3M Pr100
10 Tuýp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Anh 185.625
82 Keo silicon
Apollo A500
10 Tuýp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 72.000
83 Khẩu trang bảo hộ lao động
NeoMask-VC65-NeoVision
80 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 46.035
84 Lưỡi cưa sắt
Stanley 15-988
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Trung Quốc 28.215
85 Măng xong ren ngoài HDPE Ø50 mm x 2inch
HDPE Ø50 mm x 2inch
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 81.675
86 Ốc vít đầu chữ thập, bu lông các loại (160 cái /hộp)
Loại: M2, M2.5, M3, M4, M5
1 Hộp Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 712.800
87 Ống co nhiệt hàn quang
Ống co nhiệt 6 mm
200 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 2.000
88 Ống nhựa HDPE Φ 50 mm
Đồng Nai
100 Mét Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 31.928
89 Ống nhựa mềm Φ6 mm
Φ6 mm
5 M Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 8.910
90 Ống nhựa mềm Φ8 mm
Φ8 mm
5 M Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 10.395
91 Ống thép không gỉ DN125 mm
Tiến Đạt
7 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 3.964.950
92 Pin 1,5V loại AA
Con Thỏ
28 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 5.000
93 Pin 1,5V loại R14KG
R14KG
20 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Trung Quốc 11.880
94 Pin sạc công nghiệp
18650
20 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Trung Quốc 66.825
95 Phích cắm 2 chấu
Vinakip
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 22.275
96 Que hàn 308 Φ2,6
Kiswell
5 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Malaysia 202.500
97 Que hàn 309 Φ2,6
Kiswell
15 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Malaysia 297.000
98 Que hàn chịu lực Φ3,2
K7018 Kiswel
10 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Malaysia 54.000
99 Que hàn thường KT421 2,6
KT421/Kim Tín
15 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 81.675
100 Que hàn UTP 613kb
UTP 613kb
5 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Đức 519.750
101 Ống ruột gà
Cát Vạn Lợi
20 m Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 37.125
102 Sơn chống rỉ, sơn kim loại
Jotun
10 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 198.990
103 Sơn kim loại màu ghi sáng
RAL1013/Jotun
2 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 318.533
104 Túi đựng hạt hút ẩm
Túi đựng hạt hút ẩm
20 Túi Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 7.425
105 Thép hình
Quy cách: V50x50x5 mm;
3 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 523.800
106 Thép tấm
Dày 3 mm;
50 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 22.275
107 Thép ống Φ100 mm
Tiến Đạt
12 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 4.455.000
108 Thép ống Φ76 mm
Tiến Đạt
14 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 2.485.890
109 Thép ống Φ34 mm
Tiến Đạt
57 Cây Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 873.180
110 Quả cầu rỗng ruột Φ120 mm
Φ120 mm
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 371.250
111 Vải phin
Màu trắng, khổ 1m
10 Mét Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 22.275
112 Vít tự khoan đầu dù
Kích thước M4 x 13 mm;
100 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 1.000
113 Xà phòng
Omo
20 Kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 61.256
114 Xăng
A95
50 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 29.700
115 Chất phá nhũ CaCl2
Tinh thể màu trắng, tna trong nước
150 kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 21.109
116 Chất làm đông: Tên hóa học là PAC
Dạng bột hòa tan được trong nước
100 kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 17.375
117 Giẻ lau
Kích thước 300 x 300 mm.
100 kg Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 23.760
118 Sơn màu vàng
Joton
20 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 264.330
119 Sơn màu đen
Joton
5 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 264.330
120 Chổi cọ sơn 100 mm
Thành Công
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 22.275
121 Chổi cọ sơn 70 mm
Thành Công
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 16.335
122 Chổi cọ sơn 40 mm
Thành Công
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 10.395
123 Chổi quét (chổi đót)
chổi đót
3 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 37.125
124 Cồn công nghiệp 90 độ
Cồn 90 độ
1 Lít Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 59.400
125 Chai nước rửa kính dung tích 580ml
Gift
10 Chai Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 37.125
126 Pin sạc và bộ sạc K-KJ55MCC40V
K-KJ55MCC40V
3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Trung Quốc 1.017.225
127 Bộ pin sạc nhanh
Panasonic Eneloop K-KJ18M
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Trung Quốc 415.800
128 Pin vuông
G6F22, GoldenPower
6 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Trung Quốc 13.365
129 Pin sạc
Li-Ion NCR18650B
6 Viên Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Nhật 207.900
130 Bộ sạc pin 18650
ANSMANN
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Trung Quốc 519.750
131 Chỉ danh vận hành bằng inox/2x70x200mm
inox/2x70x200mm
26 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 1.336.500
132 Chỉ danh vận hành bằng inox/2x45x120mm
inox/2x45x120mm
29 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 1.336.500
133 Chỉ danh bằng mêca/2x45x260mm
mêca/2x45x260mm
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 965.250
134 Chỉ danh bằng mêca/2x70x230mm
mêca/2x70x230mm
23 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 965.250
135 Chỉ danh bằng mêca/2x45x120mm
mêca/2x45x120mm
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 965.250
136 Chỉ danh bằng mêca/2x35x150mm
mêca/2x35x150mm
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 965.250
137 Chỉ danh bằng mêca/2x35x120mm
mêca/2x35x120mm
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 965.250
138 Chỉ danh bằng mêca/2x150x300mm
mêca/2x150x300mm
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 965.250
139 Chỉ danh bằng mêca/2x35x200mm
mêca/2x35x200mm
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục II (Yêu cầu kỹ thuật), Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Việt Nam 965.250
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7915 Projects are waiting for contractors
  • 659 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1098 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23966 Tender notices posted in the past month
  • 37912 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second