Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313433763 | PHUOC TIEN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
2.215.395.080 VND | 2.215.395.080 VND | 12 month |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose |
3900 | ml | Ý | 1.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT (GPT) |
3300 | ml | Ý | 3.118 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST (GOT) |
2600 | ml | Ý | 3.118 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm GGT |
520 | ml | Ý | 14.427 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ure |
3900 | ml | Ý | 5.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine |
6200 | ml | Ý | 1.165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerid |
3900 | ml | Ý | 4.725 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol |
1800 | ml | Ý | 4.074 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
350 | ml | Ý | 3.832 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
130 | ml | Ý | 3.654 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein toàn phần |
260 | ml | Ý | 3.255 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin |
260 | ml | Ý | 3.223 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase |
640 | ml | Ý | 26.596 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Acid Uric |
960 | ml | Ý | 8.484 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calci toàn phần |
260 | ml | Ý | 4.672 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
220 | ml | Ý | 249.165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
220 | ml | Ý | 112.077 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
220 | ml | Ý | 134.442 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL-C |
5000 | ml | Ý | 34.545 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-C |
2000 | ml | Ý | 61.204 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL-C |
60 | ml | Ý | 326.445 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL-C |
60 | ml | Ý | 326.445 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol |
360 | ml | Ý | 122.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CRP siêu nhạy |
1200 | ml | Hy Lạp | 128.394 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao |
60 | ml | Hy Lạp | 843.749 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường |
100 | ml | Ý | 1.262.289 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CRP thường (định lượng CRP thường) |
500 | ml | Ý | 56.238 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch |
50 | ml | Hy Lạp | 762.553 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch |
50 | ml | Hy Lạp | 1.029.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục |
50 | ml | Hy Lạp | 1.373.523 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm RF |
400 | ml | Ý | 42.556 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF |
40 | ml | Ý | 1.262.289 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hóa chất kiểm chứng mức cao cho xét nghiệm RF |
40 | ml | Ý | 1.661.289 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hóa chất kiểm chứng mức thấp cho xét nghiệm RF |
40 | ml | Ý | 1.374.733 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol |
1300 | ml | Hy Lạp | 95.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ethanol |
60 | ml | Hy Lạp | 370.933 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ethanol |
60 | ml | Hy Lạp | 370.933 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ethanol |
40 | ml | Hy Lạp | 581.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm IRON |
500 | ml | Ý | 8.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm FERRITIN |
400 | ml | Ý | 99.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm FERRITIN |
20 | ml | Ý | 379.648 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Transferrin |
400 | ml | Ý | 47.659 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 |
80 | ml | Hy Lạp | 1.495.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Định lượng Protein dịch não tủy |
500 | ml | Hy Lạp | 48.074 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm sinh hóa trên dịch não tủy |
70 | ml | Hy Lạp | 241.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amoniac (NH3) |
400 | ml | Anh | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactat |
500 | ml | Ý | 63.178 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy |
450 | ml | Hy Lạp | 280.837 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm albumin trong nước tiểu/dịch não tủy |
30 | ml | Hy Lạp | 2.031.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy |
150 | ml | Anh | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy |
360 | ml | Anh | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALP |
650 | ml | Hy Lạp | 13.732 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Magnesium |
500 | ml | Ý | 9.177 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Phospho |
500 | ml | Ý | 3.727 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDH |
700 | ml | Ý | 6.741 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa |
15000 | ml | Ý | 7.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dung dịch rửa kim hệ thống máy sinh hóa |
5000 | ml | Ý | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm D-3-Hydroxybutyrate |
500 | ml | Mỹ | 109.744 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm mức 2 |
50 | ml | Anh | 83.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm mức 3 |
50 | ml | Anh | 83.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.