Procurement of boning materials and tools

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of boning materials and tools
Bidding method
Online bidding
Tender value
50.757.431.000 VND
Publication date
16:17 19/01/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
107/QĐ-BVQY
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Military Hospital 354
Approval date
19/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0106897319 VIET NAM MKMED COMPANY LIMITED 5.767.380.000 5.847.600.000 4 See details
2 vn0106706317 HA NINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 6.831.761.000 6.831.761.000 17 See details
3 vn0102255092 VIETSING MEDICAL DEVICES JOINT STOCK COMPANY 25.857.620.000 25.857.620.000 17 See details
4 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 750.000.000 750.000.000 1 See details
5 vn0312894426 GOLDEN LIGHT HOUSE TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY 3.241.690.000 3.241.690.000 2 See details
6 vn0107065673 Visimed pharmaceutical and medical Devices Joint Stock Company 3.519.080.000 3.519.080.000 1 See details
7 vn0313041685 TRONG MINH MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 255.000.000 255.000.000 1 See details
Total: 7 contractors 46.222.531.000 46.302.751.000 43

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Nẹp khóa mini 2.4 chữ L
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 23.375.000
2 Nẹp khóa mini 2.4 đầu xương quay
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 23.375.000
3 Nẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương quay đầu 9 lỗ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 23.375.000
4 Vít rỗng tự khoan tự ta rô
50 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 97.500.000
5 Vòng đệm tương thích với vít rỗng các loại
40 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 17.200.000
6 Vít rỗng nén ép không đầu, đường kính 2.4mm
10 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 29.750.000
7 Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm
100 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 46.800.000
8 Vít khóa đa hướng đường kính 2.7mm
60 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 28.080.000
9 Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm
800 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 374.400.000
10 Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm
500 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 255.000.000
11 Vít khóa rỗng đường kính 6.5mm
30 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 21.000.000
12 Vít vỏ đường kính 3.5mm
30 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 9.180.000
13 Vít vỏ đường kính 4.5mm
30 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 11.730.000
14 Vít khóa tự taro đường kính các kích cỡ
300 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 220835xxx 22094xxxx 220855xxx 220845xxx 22087xxxx 144.000.000
15 Vít khóa xương xốp tự ta rô đường kính 6,5/40-80mm
70 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 220965xxx 37.485.000
16 Nẹp khoá mắt xích 6-16 lỗ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 934510xxx 37.000.000
17 Nẹp khóa bản nhỏ các kích cỡ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 234110xxx 39.000.000
18 Nẹp khóa bản hẹp các kích cỡ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 234112xxx 40.500.000
19 Nẹp khóa bản rộng các kích cỡ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 234116xxx 49.500.000
20 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các kích cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2403003xx 34.750.000
21 Nẹp khóa đầu trên xương chày các kích cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 24011xxxx 33.450.000
22 Nẹp khóa mặt trong đầu xa xương chày các kích cỡ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 24012xxxx 73.000.000
23 Nẹp khóa đầu dưới xương chày các kích cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 24020xxxx 33.750.000
24 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các kích cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 240251xxx 34.750.000
25 Nẹp khóa đầu trên xương đùi các kích cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 240250xxx 34.750.000
26 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu dưới xương cẳng tay các kích cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28011xxxx 32.500.000
27 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương chày các kích cỡ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28012xxxx 95.000.000
28 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục xương đòn các kích cỡ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28026xxxx 70.000.000
29 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương đùi các kích cỡ
5 CÁI Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28025xxxx 57.500.000
30 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương cánh tay các kích cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28030xxxx 47.500.000
31 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương chày các kích cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28012xxxx 47.500.000
32 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục thân xương nhỏ các kích cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 275212xxx 35.000.000
33 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục thân xương lớn các kích cỡ
6 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 275214xxx 275216xxx 45.000.000
34 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục Mini các kích cỡ
6 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 275208xxx 21.000.000
35 Vít khóa đa trục các kích cỡ
350 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 260827xxx 260835xxx 260851xxx 210.000.000
36 Vít nén các kích cỡ
50 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 267527xxx 267535xxx 267551xxx 21.000.000
37 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương đùi các kích cỡ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28025xxxx 270.000.000
38 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương chày mặt trước ngoài các kích cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2801233xx 47.500.000
39 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục mặt trong đầu trên xương chày các cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2801230xx 47.500.000
40 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục mặt ngoài đầu trên xương chày các kích cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2801231xx 47.500.000
41 Đinh nội tủy có chốt xương đùi, rỗng nòng, định vị bằng điện từ. các cỡ
6 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 25730xxxx 32.256.000
42 Đinh nội tủy có chốt xương chày, rỗng nòng, định vị bằng điện từ. các cỡ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 25720xxxx 107.520.000
43 Vít chốt các kích cỡ
50 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 224038xxx 932148xxx 25.000.000
44 Đinh nội tủy có chốt xương đùi Titan., rỗng nòng, định vị bằng điện từ. các cỡ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 29730xxxx 31.200.000
45 Đinh nội tủy có chốt xương chày Titan., rỗng nòng, định vị bằng điện từ. các cỡ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 29720xxxx 62.400.000
46 Vít chốt Titan các kích cỡ
40 cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 264038xxx 922148xxx 31.200.000
47 Dây dẫn nước trong nội soi
150 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS 25/ 7211004 270.000.000
48 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio, các loại
150 cái Theo quy định tại Chương V. ArthroCare Corporation/Costa Rica/Super Turbo Vac/ASC4250-01 952.500.000
49 Lưỡi bào khớp đóng gói tiệt trùng, các cỡ
150 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS/ 72xxxxx 682.500.000
50 Ống trocar nhựa dùng trong nội soi khớp vai, các loại
50 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Ấn Độ/CLEAR TRAC/72200xxx 75.000.000
51 Lưỡi bào xương đóng gói tiệt trùng, các cỡ
50 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS/ 72xxxxx 227.500.000
52 Vít chỉ khâu sụn chốt trượt bung neo chủ động
15 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/FAST-FIX 360/ 722024xx 99.750.000
53 Dây dẫn nước trong nội soi
150 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS 25/ 7211004 270.000.000
54 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio, các loại
150 cái Theo quy định tại Chương V. ArthroCare Corporation/Costa Rica/Super Turbo Vac/ASC4250-01 952.500.000
55 Lưỡi bào khớp đóng gói tiệt trùng, các cỡ
150 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS/ 72xxxxx 682.500.000
56 Ống trocar nhựa dùng trong nội soi khớp, các loại
50 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Ấn Độ/CLEAR TRAC/72200xxx 75.000.000
57 Lưỡi bào xương đóng gói tiệt trùng, các cỡ
50 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS/ 72xxxxx 227.500.000
58 Vít cố định dây chằng chéo Tự tiêu, sử dụng cho kỹ thuật hai đường hầm, các cỡ
35 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/BIOSURE-HA/72201xxx 133.875.000
59 Vít neo cố đinh dây chằng chéo, các cỡ
55 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ ENDOBUTTON CL ULTRA/7220xxxx 420.750.000
60 Vít neo cố định dây chằng chéo, có thể điều chỉnh độ dài ngắn
250 cái Theo quy định tại Chương V. ArthroCare Corporation/Costa Rica/ULTRABUTTON/ 72290003 2.937.500.000
61 Vít neo cố định dây chằng chéo sử dụng trong kỹ thuật All in Size, các cỡ, các loại
150 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ XTENDOBUTTON/ 719356xx 1.530.000.000
62 Chỉ bện không tiêu dùng trong phẫu thuật nội soi
150 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mexico/ ULTRABRAID/ 72109xx 225.000.000
63 Mũi khoan ngược rỗng nòng
150 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ACUFEX TRUNAV/ 72204xxx 750.000.000
64 Dây dẫn nước trong nội soi
50 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS 25/ 7211004 90.000.000
65 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio, các loại
50 cái Theo quy định tại Chương V. ArthroCare Corporation/Costa Rica/Super Turbo Vac/ASC4250-01 317.500.000
66 Lưỡi bào khớp đóng gói tiệt trùng, các cỡ
50 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS/ 72xxxxx 227.500.000
67 Ống trocar nhựa dùng trong nội soi khớp vai, các loại
50 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Ấn Độ/CLEAR TRAC/72200xxx 75.000.000
68 Lưỡi bào xương đóng gói tiệt trùng, các cỡ
50 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS/ 72xxxxx 227.500.000
69 Cây đẩy chỉ các loại
5 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/ACCUPASS/ 721042x; 7220xxxx 32.500.000
70 Vít chỉ tự tiêu khâu chóp xoay khớp vai, các cỡ
50 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/ TWINFIX ULTRA HA/72202xxx 281.250.000
71 Vít chỉ tự tiêu khâu sụn viền Kèm một sợi chỉ siêu bền
25 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/OSTEORAPTOR/ 7220xxxx 229.500.000
72 Vít chỉ tự tiêu khâu sụn viền Kèm hai sợi chỉ siêu bền
30 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/OSTEORAPTOR/ 7220xxxx 275.400.000
73 Vít chỉ khâu khâu sụn viền tự thắt nút
6 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/ BIORAPTOR KNOTLESS 2.9/72202403 76.500.000
74 Vít neo Sử dụng trong khâu hàng ngoài chóp xoay khớp vai
50 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/ FOOTPRINT ULTRA PK/722029xx 550.000.000
75 Lưỡi dùng cho súng bắn chỉ chóp xoay khớp vai
15 cái Theo quy định tại Chương V. ArthroCare Corporation/Costa Rica/ FIRSTPASS/22-4036 56.250.000
76 Chỉ bện không tiêu dùng trong phẫu thuật nội soi
55 cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mexico/ ULTRABRAID/ 72109xx 82.500.000
77 Miếng vá màng cứng tự tiêu có thể tự dính 6x8cm
10 miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-7/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 65.000.000
78 Miếng vá màng cứng tự tiêu có thể tự dính 15x15cm
10 miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-12/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 190.000.000
79 Đinh Steinmann chất liệu thép không gỉ
20 cái Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 338xxx 339xxx 6.000.000
80 Đinh Schanz chất liệu thép không gỉ
50 cái Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 362xxx 363xxx 364xxx 365xxx 366xxx 35.000.000
81 Đinh Kirschner hai đầu nhọn
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 311xxx 312xxx 313xxx 132.000.000
82 Chỉ thép
80 cuộn Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 311xxx 312xxx 313xxx 80.000.000
83 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng
120 bộ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/BMK(T)-J/ BMK-MD/BM Korea Co.,ltd 1.738.800.000
84 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng
20 bộ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/2BMK(T)15αS/ BMK-MD/BM Korea Co.,ltd 699.930.000
85 Xi măng xương kèm dung dịch pha
140 hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/8806387899907/Meta Biomed Co., Ltd. 617.400.000
86 Vít đa trục cột sống thắt lưng các cỡ
240 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/PSS08-xxxx;PSS09-xxxx;PSS10-xxxx;PSS11-xxxx/ Mahe Medical Gmbh 1.126.800.000
87 Ốc khóa trong dùng cho vít cột sống
240 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/CHM01-10/ Mahe Medical Gmbh 190.800.000
88 Nẹp dọc cột sống
40 thanh Theo quy định tại Chương V. Đức/SCC02-0600/ Mahe Medical Gmbh 138.000.000
89 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng
40 miếng Theo quy định tại Chương V. Đài Loan/2200-xxxx/ Paonan Biotech Co.,ltd 356.000.000
90 Miếng vá sọ titan kích thước 100x100mm
5 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.152.06/ O&M Medical Gmbh 49.950.000
91 Miếng vá sọ titan kích thước 150x150mm
5 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.154.06/ O&M Medical Gmbh 72.450.000
92 Nẹp xương sọ hình tròn
20 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/16.100.18/ O&M Medical Gmbh 35.000.000
93 Nẹp xương hàm mặt sọ não titan 4 lỗ
50 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.000.04/ O&M Medical Gmbh 42.500.000
94 Nẹp xương hàm mặt sọ não ti tan 6 lỗ
50 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.000.06/ O&M Medical Gmbh 55.000.000
95 Nẹp xương hàm mặt sọ não ti tan 8 lỗ
30 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.000.08/ O&M Medical Gmbh 39.000.000
96 Nẹp xương hàm mặt sọ não ti tan 16 lỗ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.000.16/ O&M Medical Gmbh 36.900.000
97 Nẹp xương hàm mặt, sọ não titan 20 lỗ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.000.20/ O&M Medical Gmbh 40.000.000
98 Nẹp hình chữ L phải, trái 4 lỗ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.032.0x/ O&M Medical Gmbh 28.000.000
99 Nẹp mini titan cong
15 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.287.xx/ O&M Medical Gmbh 21.000.000
100 Vít mini tự khoan 2.0
1.030 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.516.xx/ O&M Medical Gmbh 303.850.000
101 Nẹp xương hàm dưới titan 4 lỗ nén ép
20 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/23.000.04/ O&M Medical Gmbh 52.000.000
102 Nẹp xương hàm dưới titan 6 lỗ nén ép
20 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/23.000.06/ O&M Medical Gmbh 64.000.000
103 Vít xương hàm titan
200 cái Theo quy định tại Chương V. Đức/23.500.xx/ O&M Medical Gmbh 60.000.000
104 Khớp gối toàn phần có xi măng
2 bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 42110xxxx 42400xxxx 42310xxxx 42210xxxx 01-0137 102.400.000
105 Khớp gối toàn phần có xi măng mâm chày phủ TiN
3 bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 52110xxxx 52210xxxx 42310xxxx 42400xxxx 01-0137 198.750.000
106 Khớp gối toàn phần có xi măng
20 bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc; Heraeus Medical GmbH /Mỹ; Đức; Trung Quốc/ ANTHEM/ 714228xx; 71422xxx; 714226xx; 714205xx; 66031982 1.142.400.000
107 Khớp gối toàn phần có xi măng mâm chày Titanium
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc; Heraeus Medical GmbH /Mỹ; Đức; Trung Quốc/ ANTHEM/ 714228xx; 71422xxx; 714226xx; 714205xx; 66031982 571.200.000
108 Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, ổ cối Titanium
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ, Malaysia, Trung Quốc/ POLARSTEM R3 COCR/ 75xxxxxx; 7130xxxx; 7133xxxx; 7133xxxx; 713325xx 528.900.000
109 Bộ khớp háng toàn phần, chuôi phủ HA, ổ cối Titanium phủ HA
15 bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ, Malaysia, Trung Quốc/ POLARSTEM R3HA COCR/ 75xxxxxx; 7130xxxx; 713xxxxx; 7133xxxx; 713325xx 857.475.000
110 Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, chỏm Oxinium
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc/Mỹ, Đức, Thụy Sỹ, Trung Quốc, Malaysia/ POLARSTEM R3 OXINIUM/ 75xxxxxx; 7134xxxx; 7133xxxx; 7133xxxx; 713325xx 709.350.000
111 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HA, ổ cối phủ HA, chỏm khớp Oxinium
15 bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc/Mỹ, Đức, Thụy Sỹ, Trung Quốc, Malaysia/ POLARSTEM R3HA OXINIUM/ 75xxxxxx; 7134xxxx; 713xxxxx; 7133xxxx; 713325xx 1.128.150.000
112 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi ngắn
15 bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 511800xxx 51335xxxx 41200xxxx 787.500.000
113 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi dài
3 bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 511801xxx 51335xxxx 41200xxxx 195.000.000
114 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chỏm Ceramic
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 41220xxxx 511800xxx 51335xxxx 639.600.000
115 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chỏm Ceramic
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51347xxxx 41230xxxx 511802xxx 51335xxxx 315.000.000
116 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, cổ rời
3 bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 51142xxxx 511411xxx/511511xxx 922148xxx 51335xxxx 41200xxxx 252.000.000
117 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Đức; 177-xxxxx 128-7xxxx 182-001xx 182-152xx 180-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG 750.000.000
118 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 41202xxxx 511800xxx 41200xxxx 425.000.000
119 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 41202xxxx 511801xxx 41200xxxx 550.000.000
120 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng cổ rời
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 41202xxxx 51142xxxx 511411xxx/511511xxx 922148xxx 41200xxxx 740.000.000
121 Khớp háng bán phần không xi măng
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ/ TANDEM SYNERGY COCR/ 71306xxx; 7130xxxx; 713240xx 464.800.000
122 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi phủ HA
15 bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ/ TANDEM POLARSTEM COCR/ 75xxxxxx; 7130xxxx; 713240xx 578.400.000
123 Khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng có rãnh lớn và nhỏ, cung cấp độ ổn định dọc và xoay, chuôi chất liệu titanium, góc 131 và 125. Chỏm Cobalt chiều dài chuôi 190, 240 và 300mm
30 bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ/ TANDEM REDAPT/ 71354xxx; 7130xxxx; 713240xx 1.818.000.000
124 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 41202xxxx 41200xxxx 411800xxx 01-0137 02-0301 175.000.000
125 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng loại chuôi dài
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 41202xxxx 41200xxxx 411300xxx/ 411801xxx 01-0137 02-0301 222.500.000
126 Khớp háng bán phần có xi măng
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc; Heraeus Medical GmbH /Mỹ; Đức; Pháp, Thụy Sĩ/ TANDEM POLARSTEM SS/ 75002xxx; 713240xx; 7129xxxx; 66031982; 66057893; 12-1010 191.400.000
127 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dạng chêm 3 chiều
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Mathys Ltd Bettlach/Thụy Sỹ 230.000.000
128 Xi măng ngoại khoa không kháng sinh
5 gói Theo quy định tại Chương V. Heraeus Medical GmbH/ Đức/PALACOS MV/660319xx 10.000.000
129 Xi măng ngoại khoa có kháng sinh
5 gói Theo quy định tại Chương V. Heraeus Medical GmbH/Đức/ PALACOS MV + G/660319xx 15.000.000
130 Vít khóa trong cho vít đơn, đa, vít trượt sử dụng kỹ thuật hai bước khóa
230 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE/124.000 158.700.000
131 Vít đa trục sử dụng kỹ thuật hai bước khóa, các cỡ
230 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE/124.xxx 1.032.700.000
132 Nẹp nối ngang điều chỉnh được độ dài, các cỡ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Alphatec Spine, Inc/Mỹ/12BTxx; 12BTxxx; 12DLTxx 130.570.000
133 Thanh dọc thẳng 5.5mm, 500mm
40 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE rod/124.xxx 60.000.000
134 Thanh dọc thẳng 5.5mm, 300mm
15 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE rod/124.xxx 19.500.000
135 Miếng ghép đĩa đệm lưng, các cỡ
60 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/ SUSTAIN-O/304.xxx 520.500.000
136 Vít đa trục hai đường kính ngoài
60 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE/124.xxx 353.400.000
137 Nẹp bán động 1 tầng
5 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/ TRANSITION #1/ 152.xxxS 71.400.000
138 Nẹp bán động 2 tầng
5 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/ TRANSITION #2/ 152.xxxS 76.500.000
139 Xương sinh học 2cc
5 gói Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/SIGNIFY 2cc/8112.xxxxS 28.050.000
140 Xương sinh học 5cc
5 gói Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/SIGNIFY 5cc/8112.xxxxS 50.450.000
141 Xương sinh học 10cc
15 gói Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/SIGNIFY 10cc/8112.xxxxS 254.700.000
142 Nẹp cột sống cổ lối trước 1 tầng, các cỡ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/PROVIDENCE #1/ 150.1xx 88.900.000
143 Nẹp cột sống cổ lối trước 2 tầng, các cỡ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/PROVIDENCE #2/ 150.2xx 178.500.000
144 Nẹp cột sống cổ lối trước 3 tầng, các cỡ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/PROVIDENCE #3/ 150.3xx 224.400.000
145 Nẹp cột sống cổ lối trước 4 tầng, các cỡ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/PROVIDENCE #4/ 150.4xx 306.000.000
146 Vít cột sống cổ lối trước, các cỡ
300 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/PROVIDENCE/ 150.xxx 292.500.000
147 Đĩa đệm cổ nhân tạo toàn phần có khớp xoay, các cỡ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/SECURE-CR/390.xxxS 472.500.000
148 Nẹp liền miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Globus Medical, Inc/Mỹ/ COALITION MIS/ 3136.xxxx; 184.xxx; 1136.xxxx 490.000.000
149 Đinh nội tủy đầu trên xương đùi
5 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 371…; 379…; 370… 54.500.000
150 Vít chốt đầu trên đinh nội tủy 10.4mm
5 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 361… 19.000.000
151 Vít nắp đinh dùng với đinh nội tuỷ rỗng nòng
5 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 363… 2.850.000
152 Đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng các cỡ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 371…; 373…; 372… 218.000.000
153 Vít chốt đầu trên đinh nội tủy 6.5mm
20 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 366… 18.000.000
154 Vít đệm 6.5mm
20 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/T498020 10.000.000
155 Vít khoá đinh nội tủy 4.0, các cỡ
40 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 3640… 28.000.000
156 Vít khoá đinh nội tủy 4.8, các cỡ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 3648… 7.000.000
157 Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng các cỡ, Titan
20 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 440…; 441… 218.000.000
158 Vít nắp đinh dùng với đinh nội tuỷ rỗng nòng
20 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 368… 11.400.000
159 Nẹp khóa nén ép bản hẹp 4-12 lỗ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 2045… 75.000.000
160 Nẹp khóa nén ép đầu trên xương chày mặt ngoài I có 4-16 lỗ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4150… 89.000.000
161 Nẹp khóa nén ép đầu dưới xương chày mặt trong 4-14 lỗ
15 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4005… 142.500.000
162 Nẹp khóa nén ép đầu dưới xương chày mặt ngoài 5-21 lỗ
15 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4007… 164.235.000
163 Nẹp khóa nén ép xương đòn chữ S có 6-8 lỗ
50 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1051…. 367.500.000
164 Nẹp khoá nén ép đầu trên xương cánh tay 3-13 lỗ
15 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1157… 138.000.000
165 Nẹp khoá nén ép mắt xích thẳng 4-22 lỗ
20 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 2044… 144.000.000
166 Nẹp khoá nén ép chữ T thẳng, 3 lỗ ở đầu, 3-6 lỗ
35 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 2048… 190.750.000
167 Vít xương xốp 4.0mm đầu mũ vít hình lục giác, các loại, các cỡ
30 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1146-00-40… 11.250.000
168 Nẹp khóa lòng máng 1/3 xương ống
15 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4010… 77.250.000
169 Vít khóa 3.5mm tự taro, đầu mũ vít hình khế, các cỡ
600 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1061-00-35… 420.000.000
170 Vít xương cứng 3.5mm tự taro, đầu mũ vít hình lục giác, các cỡ
300 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1145-00-35… 111.000.000
171 Nẹp khóa nén ép đầu trên xương quay
5 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/2056… 44.745.000
172 Vít khóa 2.4mm tự taro, đầu mũ vít hình khế, các cỡ
40 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1016-01-24… 27.600.000
173 Vít khóa 2.7mm tự taro, đầu mũ vít hình khế, các cỡ
40 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1059-00-27… 28.000.000
174 Vít xương cứng 2.4mm tự taro, đầu mũ vít hình lục giác, các cỡ
40 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1062-00-24… 18.000.000
175 Nẹp khóa nén ép đầu dưới (lồi cầu) xương đùi mặt ngoài trái/phải 5-13 lỗ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 3002… 95.500.000
176 Nẹp khoá nén ép đầu trên xương đùi trái/phải 4-12 lỗ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 3154… 107.500.000
177 Vít khóa 6.5mm tự taro, đầu mũ vít hình khế, các cỡ
50 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1059-00- 65… 44.500.000
178 Vít xương cứng 4.5mm tự taro, đầu mũ vít hình lục giác, các cỡ
100 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1145-00-45… 45.000.000
179 Vít xương xốp 6.5mm đầu mũ vít hình lục giác, các loại, các cỡ
50 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1146-00-65… 30.000.000
180 Nẹp khóa nén ép bản rộng 5-18 lỗ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4151… 38.500.000
181 Nẹp khoá nén ép bản hẹp 5-16 lỗ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4152… 38.500.000
182 Nẹp khoá nén ép đầu trên xương chày trái/phải mặt ngoài II có 5-13 lỗ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4155… 103.000.000
183 Vít khóa 5.0mm tự taro, đầu mũ vít hình khế, các cỡ
300 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1059-00-50… 216.000.000
184 Vít nén rỗng nòng 7.3mm, thân ren 16mm
25 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1019-00-75… 70.000.000
185 Vít nén rỗng nòng 7.3mm, thân ren 32mm
25 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1148-00-73… 70.000.000
186 Vít đệm cho vít rỗng nòng
50 cái Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1182-00-… 25.000.000
187 Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma)
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 45.000.000
188 Vít nén ép cho đinh đầu trên xương đùi (Đinh gamma )
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 16.830.000
189 Vít chốt cho vít nén ép
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 2.890.000
190 Đinh xương đùi rỗng
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 45.000.000
191 Vít khóa cổ xương đùi
8 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 5.840.000
192 Đinh xương chày rỗng
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 45.000.000
193 Vít khóa đinh xương chày đường kính 4.2mm
20 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 14.960.000
194 Vít khóa cho đinh các loại đường kính 5.0mm
60 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 43.800.000
195 Đinh xương cánh tay
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 45.000.000
196 Vít khóa đinh xương cánh tay đường kính 3.5mm
10 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 6.800.000
197 Vít khóa đinh xương cánh tay đường kính 4.0mm
10 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 6.800.000
198 Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn
50 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 370.200.000
199 Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn thế hệ II
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 37.020.000
200 Nẹp khóa móc xương đòn đa hướng (nẹp khóa khớp cùng đòn)
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 37.020.000
201 Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay thế hệ II
8 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 74.800.000
202 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới sau/ngoài xương cánh tay
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 40.375.000
203 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 40.375.000
204 Nẹp khóa đa hướng đầu trên lưng xương trụ ( nẹp khóa mỏm khuỷu )
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 37.020.000
205 Nẹp khóa đa hướng chữ T đầu 3 lỗ (nẹp khóa đầu dưới xương quay)
10 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 56.370.000
206 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay chữ T chéo
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 28.185.000
207 Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay
10 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 74.040.000
208 Nẹp khóa đa hướng cẳng tay
20 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 148.080.000
209 Nẹp khóa mắt xích đa hướng 3.5mm ( nẹp khóa tái thiết thẳng)
20 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 144.500.000
210 Nẹp khóa đa hướng lòng máng
10 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 74.040.000
211 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 49.130.000
212 Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi
3 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 28.050.000
213 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 46.750.000
214 Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên trong xương chày (Nẹp khóa mâm chày chữ T)
10 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 85.000.000
215 Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên ngoài xương chày thế hệ II
10 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 85.000.000
216 Nẹp khóa đa hướng thân xương chày
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 42.500.000
217 Nẹp khóa đa hướng 3.5 đầu dưới trong xương chày
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 42.500.000
218 Nẹp khóa 3.5 đa hướng đầu dưới ngoài xương chày
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 42.500.000
219 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương mác
15 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 102.000.000
220 Nẹp khóa đa hướng gót chân
6 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 40.800.000
221 Nẹp khóa mắt xích mini 2.4
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 23.375.000
222 Nẹp khóa mini 2.4 chữ T, đầu 2 lỗ
5 cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 23.375.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8542 Projects are waiting for contractors
  • 146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 163 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23691 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second