Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106897319 | VIET NAM MKMED COMPANY LIMITED | 5.767.380.000 | 5.847.600.000 | 4 | See details |
2 | vn0106706317 | HA NINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 6.831.761.000 | 6.831.761.000 | 17 | See details |
3 | vn0102255092 | VIETSING MEDICAL DEVICES JOINT STOCK COMPANY | 25.857.620.000 | 25.857.620.000 | 17 | See details |
4 | vn0303445745 | GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY | 750.000.000 | 750.000.000 | 1 | See details |
5 | vn0312894426 | GOLDEN LIGHT HOUSE TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY | 3.241.690.000 | 3.241.690.000 | 2 | See details |
6 | vn0107065673 | Visimed pharmaceutical and medical Devices Joint Stock Company | 3.519.080.000 | 3.519.080.000 | 1 | See details |
7 | vn0313041685 | TRONG MINH MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION | 255.000.000 | 255.000.000 | 1 | See details |
Total: 7 contractors | 46.222.531.000 | 46.302.751.000 | 43 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nẹp khóa mini 2.4 chữ L |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 23.375.000 | |
2 | Nẹp khóa mini 2.4 đầu xương quay |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 23.375.000 | |
3 | Nẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương quay đầu 9 lỗ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 23.375.000 | |
4 | Vít rỗng tự khoan tự ta rô |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 97.500.000 | |
5 | Vòng đệm tương thích với vít rỗng các loại |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 17.200.000 | |
6 | Vít rỗng nén ép không đầu, đường kính 2.4mm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 29.750.000 | |
7 | Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm |
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 46.800.000 | |
8 | Vít khóa đa hướng đường kính 2.7mm |
|
60 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 28.080.000 | |
9 | Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm |
|
800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 374.400.000 | |
10 | Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm |
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 255.000.000 | |
11 | Vít khóa rỗng đường kính 6.5mm |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 21.000.000 | |
12 | Vít vỏ đường kính 3.5mm |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 9.180.000 | |
13 | Vít vỏ đường kính 4.5mm |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 11.730.000 | |
14 | Vít khóa tự taro đường kính các kích cỡ |
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 220835xxx 22094xxxx 220855xxx 220845xxx 22087xxxx | 144.000.000 | |
15 | Vít khóa xương xốp tự ta rô đường kính 6,5/40-80mm |
|
70 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 220965xxx | 37.485.000 | |
16 | Nẹp khoá mắt xích 6-16 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 934510xxx | 37.000.000 | |
17 | Nẹp khóa bản nhỏ các kích cỡ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 234110xxx | 39.000.000 | |
18 | Nẹp khóa bản hẹp các kích cỡ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 234112xxx | 40.500.000 | |
19 | Nẹp khóa bản rộng các kích cỡ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 234116xxx | 49.500.000 | |
20 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các kích cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2403003xx | 34.750.000 | |
21 | Nẹp khóa đầu trên xương chày các kích cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 24011xxxx | 33.450.000 | |
22 | Nẹp khóa mặt trong đầu xa xương chày các kích cỡ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 24012xxxx | 73.000.000 | |
23 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày các kích cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 24020xxxx | 33.750.000 | |
24 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các kích cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 240251xxx | 34.750.000 | |
25 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi các kích cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 240250xxx | 34.750.000 | |
26 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu dưới xương cẳng tay các kích cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28011xxxx | 32.500.000 | |
27 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương chày các kích cỡ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28012xxxx | 95.000.000 | |
28 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục xương đòn các kích cỡ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28026xxxx | 70.000.000 | |
29 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương đùi các kích cỡ |
|
5 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28025xxxx | 57.500.000 | |
30 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương cánh tay các kích cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28030xxxx | 47.500.000 | |
31 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương chày các kích cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28012xxxx | 47.500.000 | |
32 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục thân xương nhỏ các kích cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 275212xxx | 35.000.000 | |
33 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục thân xương lớn các kích cỡ |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 275214xxx 275216xxx | 45.000.000 | |
34 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục Mini các kích cỡ |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 275208xxx | 21.000.000 | |
35 | Vít khóa đa trục các kích cỡ |
|
350 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 260827xxx 260835xxx 260851xxx | 210.000.000 | |
36 | Vít nén các kích cỡ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 267527xxx 267535xxx 267551xxx | 21.000.000 | |
37 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương đùi các kích cỡ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 28025xxxx | 270.000.000 | |
38 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương chày mặt trước ngoài các kích cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2801233xx | 47.500.000 | |
39 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục mặt trong đầu trên xương chày các cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2801230xx | 47.500.000 | |
40 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục mặt ngoài đầu trên xương chày các kích cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2801231xx | 47.500.000 | |
41 | Đinh nội tủy có chốt xương đùi, rỗng nòng, định vị bằng điện từ. các cỡ |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 25730xxxx | 32.256.000 | |
42 | Đinh nội tủy có chốt xương chày, rỗng nòng, định vị bằng điện từ. các cỡ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 25720xxxx | 107.520.000 | |
43 | Vít chốt các kích cỡ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 224038xxx 932148xxx | 25.000.000 | |
44 | Đinh nội tủy có chốt xương đùi Titan., rỗng nòng, định vị bằng điện từ. các cỡ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 29730xxxx | 31.200.000 | |
45 | Đinh nội tủy có chốt xương chày Titan., rỗng nòng, định vị bằng điện từ. các cỡ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 29720xxxx | 62.400.000 | |
46 | Vít chốt Titan các kích cỡ |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 264038xxx 922148xxx | 31.200.000 | |
47 | Dây dẫn nước trong nội soi |
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS 25/ 7211004 | 270.000.000 | |
48 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio, các loại |
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | ArthroCare Corporation/Costa Rica/Super Turbo Vac/ASC4250-01 | 952.500.000 | |
49 | Lưỡi bào khớp đóng gói tiệt trùng, các cỡ |
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS/ 72xxxxx | 682.500.000 | |
50 | Ống trocar nhựa dùng trong nội soi khớp vai, các loại |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Ấn Độ/CLEAR TRAC/72200xxx | 75.000.000 | |
51 | Lưỡi bào xương đóng gói tiệt trùng, các cỡ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS/ 72xxxxx | 227.500.000 | |
52 | Vít chỉ khâu sụn chốt trượt bung neo chủ động |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/FAST-FIX 360/ 722024xx | 99.750.000 | |
53 | Dây dẫn nước trong nội soi |
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS 25/ 7211004 | 270.000.000 | |
54 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio, các loại |
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | ArthroCare Corporation/Costa Rica/Super Turbo Vac/ASC4250-01 | 952.500.000 | |
55 | Lưỡi bào khớp đóng gói tiệt trùng, các cỡ |
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS/ 72xxxxx | 682.500.000 | |
56 | Ống trocar nhựa dùng trong nội soi khớp, các loại |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Ấn Độ/CLEAR TRAC/72200xxx | 75.000.000 | |
57 | Lưỡi bào xương đóng gói tiệt trùng, các cỡ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS/ 72xxxxx | 227.500.000 | |
58 | Vít cố định dây chằng chéo Tự tiêu, sử dụng cho kỹ thuật hai đường hầm, các cỡ |
|
35 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/BIOSURE-HA/72201xxx | 133.875.000 | |
59 | Vít neo cố đinh dây chằng chéo, các cỡ |
|
55 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ ENDOBUTTON CL ULTRA/7220xxxx | 420.750.000 | |
60 | Vít neo cố định dây chằng chéo, có thể điều chỉnh độ dài ngắn |
|
250 | cái | Theo quy định tại Chương V. | ArthroCare Corporation/Costa Rica/ULTRABUTTON/ 72290003 | 2.937.500.000 | |
61 | Vít neo cố định dây chằng chéo sử dụng trong kỹ thuật All in Size, các cỡ, các loại |
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ XTENDOBUTTON/ 719356xx | 1.530.000.000 | |
62 | Chỉ bện không tiêu dùng trong phẫu thuật nội soi |
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mexico/ ULTRABRAID/ 72109xx | 225.000.000 | |
63 | Mũi khoan ngược rỗng nòng |
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ACUFEX TRUNAV/ 72204xxx | 750.000.000 | |
64 | Dây dẫn nước trong nội soi |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS 25/ 7211004 | 90.000.000 | |
65 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio, các loại |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | ArthroCare Corporation/Costa Rica/Super Turbo Vac/ASC4250-01 | 317.500.000 | |
66 | Lưỡi bào khớp đóng gói tiệt trùng, các cỡ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS/ 72xxxxx | 227.500.000 | |
67 | Ống trocar nhựa dùng trong nội soi khớp vai, các loại |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Ấn Độ/CLEAR TRAC/72200xxx | 75.000.000 | |
68 | Lưỡi bào xương đóng gói tiệt trùng, các cỡ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/DYONICS/ 72xxxxx | 227.500.000 | |
69 | Cây đẩy chỉ các loại |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/ACCUPASS/ 721042x; 7220xxxx | 32.500.000 | |
70 | Vít chỉ tự tiêu khâu chóp xoay khớp vai, các cỡ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/ TWINFIX ULTRA HA/72202xxx | 281.250.000 | |
71 | Vít chỉ tự tiêu khâu sụn viền Kèm một sợi chỉ siêu bền |
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/OSTEORAPTOR/ 7220xxxx | 229.500.000 | |
72 | Vít chỉ tự tiêu khâu sụn viền Kèm hai sợi chỉ siêu bền |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/OSTEORAPTOR/ 7220xxxx | 275.400.000 | |
73 | Vít chỉ khâu khâu sụn viền tự thắt nút |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/ BIORAPTOR KNOTLESS 2.9/72202403 | 76.500.000 | |
74 | Vít neo Sử dụng trong khâu hàng ngoài chóp xoay khớp vai |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/ FOOTPRINT ULTRA PK/722029xx | 550.000.000 | |
75 | Lưỡi dùng cho súng bắn chỉ chóp xoay khớp vai |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V. | ArthroCare Corporation/Costa Rica/ FIRSTPASS/22-4036 | 56.250.000 | |
76 | Chỉ bện không tiêu dùng trong phẫu thuật nội soi |
|
55 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mexico/ ULTRABRAID/ 72109xx | 82.500.000 | |
77 | Miếng vá màng cứng tự tiêu có thể tự dính 6x8cm |
|
10 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-7/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 65.000.000 | |
78 | Miếng vá màng cứng tự tiêu có thể tự dính 15x15cm |
|
10 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-12/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 190.000.000 | |
79 | Đinh Steinmann chất liệu thép không gỉ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 338xxx 339xxx | 6.000.000 | |
80 | Đinh Schanz chất liệu thép không gỉ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 362xxx 363xxx 364xxx 365xxx 366xxx | 35.000.000 | |
81 | Đinh Kirschner hai đầu nhọn |
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 311xxx 312xxx 313xxx | 132.000.000 | |
82 | Chỉ thép |
|
80 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 311xxx 312xxx 313xxx | 80.000.000 | |
83 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng |
|
120 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/BMK(T)-J/ BMK-MD/BM Korea Co.,ltd | 1.738.800.000 | |
84 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/2BMK(T)15αS/ BMK-MD/BM Korea Co.,ltd | 699.930.000 | |
85 | Xi măng xương kèm dung dịch pha |
|
140 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/8806387899907/Meta Biomed Co., Ltd. | 617.400.000 | |
86 | Vít đa trục cột sống thắt lưng các cỡ |
|
240 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/PSS08-xxxx;PSS09-xxxx;PSS10-xxxx;PSS11-xxxx/ Mahe Medical Gmbh | 1.126.800.000 | |
87 | Ốc khóa trong dùng cho vít cột sống |
|
240 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/CHM01-10/ Mahe Medical Gmbh | 190.800.000 | |
88 | Nẹp dọc cột sống |
|
40 | thanh | Theo quy định tại Chương V. | Đức/SCC02-0600/ Mahe Medical Gmbh | 138.000.000 | |
89 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng |
|
40 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan/2200-xxxx/ Paonan Biotech Co.,ltd | 356.000.000 | |
90 | Miếng vá sọ titan kích thước 100x100mm |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.152.06/ O&M Medical Gmbh | 49.950.000 | |
91 | Miếng vá sọ titan kích thước 150x150mm |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.154.06/ O&M Medical Gmbh | 72.450.000 | |
92 | Nẹp xương sọ hình tròn |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/16.100.18/ O&M Medical Gmbh | 35.000.000 | |
93 | Nẹp xương hàm mặt sọ não titan 4 lỗ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.000.04/ O&M Medical Gmbh | 42.500.000 | |
94 | Nẹp xương hàm mặt sọ não ti tan 6 lỗ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.000.06/ O&M Medical Gmbh | 55.000.000 | |
95 | Nẹp xương hàm mặt sọ não ti tan 8 lỗ |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.000.08/ O&M Medical Gmbh | 39.000.000 | |
96 | Nẹp xương hàm mặt sọ não ti tan 16 lỗ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.000.16/ O&M Medical Gmbh | 36.900.000 | |
97 | Nẹp xương hàm mặt, sọ não titan 20 lỗ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.000.20/ O&M Medical Gmbh | 40.000.000 | |
98 | Nẹp hình chữ L phải, trái 4 lỗ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.032.0x/ O&M Medical Gmbh | 28.000.000 | |
99 | Nẹp mini titan cong |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.287.xx/ O&M Medical Gmbh | 21.000.000 | |
100 | Vít mini tự khoan 2.0 |
|
1.030 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.516.xx/ O&M Medical Gmbh | 303.850.000 | |
101 | Nẹp xương hàm dưới titan 4 lỗ nén ép |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/23.000.04/ O&M Medical Gmbh | 52.000.000 | |
102 | Nẹp xương hàm dưới titan 6 lỗ nén ép |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/23.000.06/ O&M Medical Gmbh | 64.000.000 | |
103 | Vít xương hàm titan |
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/23.500.xx/ O&M Medical Gmbh | 60.000.000 | |
104 | Khớp gối toàn phần có xi măng |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 42110xxxx 42400xxxx 42310xxxx 42210xxxx 01-0137 | 102.400.000 | |
105 | Khớp gối toàn phần có xi măng mâm chày phủ TiN |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 52110xxxx 52210xxxx 42310xxxx 42400xxxx 01-0137 | 198.750.000 | |
106 | Khớp gối toàn phần có xi măng |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc; Heraeus Medical GmbH /Mỹ; Đức; Trung Quốc/ ANTHEM/ 714228xx; 71422xxx; 714226xx; 714205xx; 66031982 | 1.142.400.000 | |
107 | Khớp gối toàn phần có xi măng mâm chày Titanium |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc; Heraeus Medical GmbH /Mỹ; Đức; Trung Quốc/ ANTHEM/ 714228xx; 71422xxx; 714226xx; 714205xx; 66031982 | 571.200.000 | |
108 | Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, ổ cối Titanium |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ, Malaysia, Trung Quốc/ POLARSTEM R3 COCR/ 75xxxxxx; 7130xxxx; 7133xxxx; 7133xxxx; 713325xx | 528.900.000 | |
109 | Bộ khớp háng toàn phần, chuôi phủ HA, ổ cối Titanium phủ HA |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ, Malaysia, Trung Quốc/ POLARSTEM R3HA COCR/ 75xxxxxx; 7130xxxx; 713xxxxx; 7133xxxx; 713325xx | 857.475.000 | |
110 | Bộ khớp háng toàn phần chuôi phủ HA, chỏm Oxinium |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc/Mỹ, Đức, Thụy Sỹ, Trung Quốc, Malaysia/ POLARSTEM R3 OXINIUM/ 75xxxxxx; 7134xxxx; 7133xxxx; 7133xxxx; 713325xx | 709.350.000 | |
111 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HA, ổ cối phủ HA, chỏm khớp Oxinium |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc/Mỹ, Đức, Thụy Sỹ, Trung Quốc, Malaysia/ POLARSTEM R3HA OXINIUM/ 75xxxxxx; 7134xxxx; 713xxxxx; 7133xxxx; 713325xx | 1.128.150.000 | |
112 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi ngắn |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 511800xxx 51335xxxx 41200xxxx | 787.500.000 | |
113 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi dài |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 511801xxx 51335xxxx 41200xxxx | 195.000.000 | |
114 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chỏm Ceramic |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 41220xxxx 511800xxx 51335xxxx | 639.600.000 | |
115 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chỏm Ceramic |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51347xxxx 41230xxxx 511802xxx 51335xxxx | 315.000.000 | |
116 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, cổ rời |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 51142xxxx 511411xxx/511511xxx 922148xxx 51335xxxx 41200xxxx | 252.000.000 | |
117 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 177-xxxxx 128-7xxxx 182-001xx 182-152xx 180-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG | 750.000.000 | |
118 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 41202xxxx 511800xxx 41200xxxx | 425.000.000 | |
119 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 41202xxxx 511801xxx 41200xxxx | 550.000.000 | |
120 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng cổ rời |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 41202xxxx 51142xxxx 511411xxx/511511xxx 922148xxx 41200xxxx | 740.000.000 | |
121 | Khớp háng bán phần không xi măng |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ/ TANDEM SYNERGY COCR/ 71306xxx; 7130xxxx; 713240xx | 464.800.000 | |
122 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi phủ HA |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ/ TANDEM POLARSTEM COCR/ 75xxxxxx; 7130xxxx; 713240xx | 578.400.000 | |
123 | Khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng có rãnh lớn và nhỏ, cung cấp độ ổn định dọc và xoay, chuôi chất liệu titanium, góc 131 và 125. Chỏm Cobalt chiều dài chuôi 190, 240 và 300mm |
|
30 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ/ TANDEM REDAPT/ 71354xxx; 7130xxxx; 713240xx | 1.818.000.000 | |
124 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 41202xxxx 41200xxxx 411800xxx 01-0137 02-0301 | 175.000.000 | |
125 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng loại chuôi dài |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 41202xxxx 41200xxxx 411300xxx/ 411801xxx 01-0137 02-0301 | 222.500.000 | |
126 | Khớp háng bán phần có xi măng |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc; Heraeus Medical GmbH /Mỹ; Đức; Pháp, Thụy Sĩ/ TANDEM POLARSTEM SS/ 75002xxx; 713240xx; 7129xxxx; 66031982; 66057893; 12-1010 | 191.400.000 | |
127 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dạng chêm 3 chiều |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mathys Ltd Bettlach/Thụy Sỹ | 230.000.000 | |
128 | Xi măng ngoại khoa không kháng sinh |
|
5 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Heraeus Medical GmbH/ Đức/PALACOS MV/660319xx | 10.000.000 | |
129 | Xi măng ngoại khoa có kháng sinh |
|
5 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Heraeus Medical GmbH/Đức/ PALACOS MV + G/660319xx | 15.000.000 | |
130 | Vít khóa trong cho vít đơn, đa, vít trượt sử dụng kỹ thuật hai bước khóa |
|
230 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE/124.000 | 158.700.000 | |
131 | Vít đa trục sử dụng kỹ thuật hai bước khóa, các cỡ |
|
230 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE/124.xxx | 1.032.700.000 | |
132 | Nẹp nối ngang điều chỉnh được độ dài, các cỡ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Alphatec Spine, Inc/Mỹ/12BTxx; 12BTxxx; 12DLTxx | 130.570.000 | |
133 | Thanh dọc thẳng 5.5mm, 500mm |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE rod/124.xxx | 60.000.000 | |
134 | Thanh dọc thẳng 5.5mm, 300mm |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE rod/124.xxx | 19.500.000 | |
135 | Miếng ghép đĩa đệm lưng, các cỡ |
|
60 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/ SUSTAIN-O/304.xxx | 520.500.000 | |
136 | Vít đa trục hai đường kính ngoài |
|
60 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE/124.xxx | 353.400.000 | |
137 | Nẹp bán động 1 tầng |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/ TRANSITION #1/ 152.xxxS | 71.400.000 | |
138 | Nẹp bán động 2 tầng |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/ TRANSITION #2/ 152.xxxS | 76.500.000 | |
139 | Xương sinh học 2cc |
|
5 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/SIGNIFY 2cc/8112.xxxxS | 28.050.000 | |
140 | Xương sinh học 5cc |
|
5 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/SIGNIFY 5cc/8112.xxxxS | 50.450.000 | |
141 | Xương sinh học 10cc |
|
15 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/SIGNIFY 10cc/8112.xxxxS | 254.700.000 | |
142 | Nẹp cột sống cổ lối trước 1 tầng, các cỡ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/PROVIDENCE #1/ 150.1xx | 88.900.000 | |
143 | Nẹp cột sống cổ lối trước 2 tầng, các cỡ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/PROVIDENCE #2/ 150.2xx | 178.500.000 | |
144 | Nẹp cột sống cổ lối trước 3 tầng, các cỡ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/PROVIDENCE #3/ 150.3xx | 224.400.000 | |
145 | Nẹp cột sống cổ lối trước 4 tầng, các cỡ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/PROVIDENCE #4/ 150.4xx | 306.000.000 | |
146 | Vít cột sống cổ lối trước, các cỡ |
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/PROVIDENCE/ 150.xxx | 292.500.000 | |
147 | Đĩa đệm cổ nhân tạo toàn phần có khớp xoay, các cỡ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/SECURE-CR/390.xxxS | 472.500.000 | |
148 | Nẹp liền miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/ COALITION MIS/ 3136.xxxx; 184.xxx; 1136.xxxx | 490.000.000 | |
149 | Đinh nội tủy đầu trên xương đùi |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 371…; 379…; 370… | 54.500.000 | |
150 | Vít chốt đầu trên đinh nội tủy 10.4mm |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 361… | 19.000.000 | |
151 | Vít nắp đinh dùng với đinh nội tuỷ rỗng nòng |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 363… | 2.850.000 | |
152 | Đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng các cỡ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 371…; 373…; 372… | 218.000.000 | |
153 | Vít chốt đầu trên đinh nội tủy 6.5mm |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 366… | 18.000.000 | |
154 | Vít đệm 6.5mm |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/T498020 | 10.000.000 | |
155 | Vít khoá đinh nội tủy 4.0, các cỡ |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 3640… | 28.000.000 | |
156 | Vít khoá đinh nội tủy 4.8, các cỡ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 3648… | 7.000.000 | |
157 | Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng các cỡ, Titan |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 440…; 441… | 218.000.000 | |
158 | Vít nắp đinh dùng với đinh nội tuỷ rỗng nòng |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 368… | 11.400.000 | |
159 | Nẹp khóa nén ép bản hẹp 4-12 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 2045… | 75.000.000 | |
160 | Nẹp khóa nén ép đầu trên xương chày mặt ngoài I có 4-16 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4150… | 89.000.000 | |
161 | Nẹp khóa nén ép đầu dưới xương chày mặt trong 4-14 lỗ |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4005… | 142.500.000 | |
162 | Nẹp khóa nén ép đầu dưới xương chày mặt ngoài 5-21 lỗ |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4007… | 164.235.000 | |
163 | Nẹp khóa nén ép xương đòn chữ S có 6-8 lỗ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1051…. | 367.500.000 | |
164 | Nẹp khoá nén ép đầu trên xương cánh tay 3-13 lỗ |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1157… | 138.000.000 | |
165 | Nẹp khoá nén ép mắt xích thẳng 4-22 lỗ |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 2044… | 144.000.000 | |
166 | Nẹp khoá nén ép chữ T thẳng, 3 lỗ ở đầu, 3-6 lỗ |
|
35 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 2048… | 190.750.000 | |
167 | Vít xương xốp 4.0mm đầu mũ vít hình lục giác, các loại, các cỡ |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1146-00-40… | 11.250.000 | |
168 | Nẹp khóa lòng máng 1/3 xương ống |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4010… | 77.250.000 | |
169 | Vít khóa 3.5mm tự taro, đầu mũ vít hình khế, các cỡ |
|
600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1061-00-35… | 420.000.000 | |
170 | Vít xương cứng 3.5mm tự taro, đầu mũ vít hình lục giác, các cỡ |
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1145-00-35… | 111.000.000 | |
171 | Nẹp khóa nén ép đầu trên xương quay |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/2056… | 44.745.000 | |
172 | Vít khóa 2.4mm tự taro, đầu mũ vít hình khế, các cỡ |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1016-01-24… | 27.600.000 | |
173 | Vít khóa 2.7mm tự taro, đầu mũ vít hình khế, các cỡ |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1059-00-27… | 28.000.000 | |
174 | Vít xương cứng 2.4mm tự taro, đầu mũ vít hình lục giác, các cỡ |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1062-00-24… | 18.000.000 | |
175 | Nẹp khóa nén ép đầu dưới (lồi cầu) xương đùi mặt ngoài trái/phải 5-13 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 3002… | 95.500.000 | |
176 | Nẹp khoá nén ép đầu trên xương đùi trái/phải 4-12 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 3154… | 107.500.000 | |
177 | Vít khóa 6.5mm tự taro, đầu mũ vít hình khế, các cỡ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1059-00- 65… | 44.500.000 | |
178 | Vít xương cứng 4.5mm tự taro, đầu mũ vít hình lục giác, các cỡ |
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1145-00-45… | 45.000.000 | |
179 | Vít xương xốp 6.5mm đầu mũ vít hình lục giác, các loại, các cỡ |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1146-00-65… | 30.000.000 | |
180 | Nẹp khóa nén ép bản rộng 5-18 lỗ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4151… | 38.500.000 | |
181 | Nẹp khoá nén ép bản hẹp 5-16 lỗ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4152… | 38.500.000 | |
182 | Nẹp khoá nén ép đầu trên xương chày trái/phải mặt ngoài II có 5-13 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 4155… | 103.000.000 | |
183 | Vít khóa 5.0mm tự taro, đầu mũ vít hình khế, các cỡ |
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1059-00-50… | 216.000.000 | |
184 | Vít nén rỗng nòng 7.3mm, thân ren 16mm |
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1019-00-75… | 70.000.000 | |
185 | Vít nén rỗng nòng 7.3mm, thân ren 32mm |
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1148-00-73… | 70.000.000 | |
186 | Vít đệm cho vít rỗng nòng |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1182-00-… | 25.000.000 | |
187 | Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma) |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 45.000.000 | |
188 | Vít nén ép cho đinh đầu trên xương đùi (Đinh gamma ) |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 16.830.000 | |
189 | Vít chốt cho vít nén ép |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 2.890.000 | |
190 | Đinh xương đùi rỗng |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 45.000.000 | |
191 | Vít khóa cổ xương đùi |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 5.840.000 | |
192 | Đinh xương chày rỗng |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 45.000.000 | |
193 | Vít khóa đinh xương chày đường kính 4.2mm |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 14.960.000 | |
194 | Vít khóa cho đinh các loại đường kính 5.0mm |
|
60 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 43.800.000 | |
195 | Đinh xương cánh tay |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 45.000.000 | |
196 | Vít khóa đinh xương cánh tay đường kính 3.5mm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 6.800.000 | |
197 | Vít khóa đinh xương cánh tay đường kính 4.0mm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 6.800.000 | |
198 | Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 370.200.000 | |
199 | Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn thế hệ II |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 37.020.000 | |
200 | Nẹp khóa móc xương đòn đa hướng (nẹp khóa khớp cùng đòn) |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 37.020.000 | |
201 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay thế hệ II |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 74.800.000 | |
202 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới sau/ngoài xương cánh tay |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 40.375.000 | |
203 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 40.375.000 | |
204 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên lưng xương trụ ( nẹp khóa mỏm khuỷu ) |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 37.020.000 | |
205 | Nẹp khóa đa hướng chữ T đầu 3 lỗ (nẹp khóa đầu dưới xương quay) |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 56.370.000 | |
206 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay chữ T chéo |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 28.185.000 | |
207 | Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 74.040.000 | |
208 | Nẹp khóa đa hướng cẳng tay |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 148.080.000 | |
209 | Nẹp khóa mắt xích đa hướng 3.5mm ( nẹp khóa tái thiết thẳng) |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 144.500.000 | |
210 | Nẹp khóa đa hướng lòng máng |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 74.040.000 | |
211 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 49.130.000 | |
212 | Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 28.050.000 | |
213 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 46.750.000 | |
214 | Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên trong xương chày (Nẹp khóa mâm chày chữ T) |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 85.000.000 | |
215 | Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên ngoài xương chày thế hệ II |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 85.000.000 | |
216 | Nẹp khóa đa hướng thân xương chày |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 42.500.000 | |
217 | Nẹp khóa đa hướng 3.5 đầu dưới trong xương chày |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 42.500.000 | |
218 | Nẹp khóa 3.5 đa hướng đầu dưới ngoài xương chày |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 42.500.000 | |
219 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương mác |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 102.000.000 | |
220 | Nẹp khóa đa hướng gót chân |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 40.800.000 | |
221 | Nẹp khóa mắt xích mini 2.4 |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 23.375.000 | |
222 | Nẹp khóa mini 2.4 chữ T, đầu 2 lỗ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 23.375.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.