Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105366072 | Cửa hàng Vật tư Khoa học Kỹ thuật Thiết bị Hà Nội |
1.772.931.000 VND | 1.772.931.000 VND | 240 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3,5 - Dinitrosalicylic acid (DNS) - ≥97% |
HSDAC35D001
|
5 | kg | Hóa chất dùng để trích chiết và phân tích Bromelain | Trung Quốc | 2.990.000 | |
2 | Acetonitrile 99.8 %, HPLC |
BDH83639.100E
|
25 | lít | Hóa chất dùng để trích chiết và phân tích Bromelain | BDH | 980.000 | |
3 | Acid citric ≥ 99,5% |
5949-29-1
|
25 | kg | Hóa chất dùng để trích chiết và phân tích Bromelain | Trung Quốc | 90.000 | |
4 | acid lactic |
598-82-3 50-21-5
|
5 | lít | Hóa chất dùng để trích chiết và phân tích Bromelain | Xilong - Trung Quốc | 1.750.000 | |
5 | Agar |
-
|
1 | kg | Hóa chất dùng để phân tích Bromelain | Thái Lan | 598.000 | |
6 | Albumin chuẩn |
MBS355528
|
17 | g | Hóa chất dùng để phân tích Bromelain | Mybiosource - Mỹ | 610.000 | |
7 | Ầm kế |
GM1361
|
3 | cái | Thiết bị dùng để đo độ ẩm môi trường chứa bột bromelain sau tách chiết | Benetech | 3.100.000 | |
8 | Ascorbic Acid 98+ % |
AB0021
|
25 | g | Hóa chất dùng để phân tích Bromelain | Biobasic | 1.210.000 | |
9 | Aspergillus niger |
NBRC 4066
|
4 | ống | Hóa chất dùng để sản xuất thức ăn gia súc từ dứa phế phẩm | Việt Nam | 490.000 | |
10 | Béc tưới |
-
|
100 | cái | Vật tư dùng để lắp đạt hệ thống duy trì độ ẩm trong quá trình ủ phân vi sinh | Việt Nam | 69.000 | |
11 | Bercher 1000ml |
2030100006570
|
40 | cái | Dụng cụ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 50.000 | |
12 | Bercher 100ml |
2030100005917
|
40 | cái | Dụng cụ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 30.000 | |
13 | Bercher 500ml |
2030100003920
|
40 | cái | Dụng cụ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 40.000 | |
14 | Bình cầu 3 cổ 1000ml |
2030100011796
|
10 | cái | Dụng cụ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 299.000 | |
15 | Bình cầu 3 cổ 500ml |
2030100011789
|
5 | cái | Dụng cụ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 249.000 | |
16 | Bình định mức 100ml |
2030100005399
|
20 | cái | Dụng cụ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 30.000 | |
17 | Bình định mức 250ml |
2030100005719
|
20 | cái | Dụng cụ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 40.000 | |
18 | Bơm không khí |
GM-0.5
|
1 | cái | Thiết bị sục khí cho quá trình lên men hiếu khí | Trung Quốc | 7.960.000 | |
19 | Buret thuỷ tinh 100ml |
-
|
4 | cái | Dụng cụ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm | Trung Quốc | 299.000 | |
20 | CaC2 |
CAS 75-20-7
|
40 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình ra hoa dứa | Trung Quốc | 999.000 | |
21 | Canxi clorua |
10035-04-8
|
10 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình trồng dứa | Trung Quốc | 5.000 | |
22 | Celulase |
NCE07A.2019
|
5 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình sản xuất thức uống từ dứa | Biogreen Việt Nam | 2.990.000 | |
23 | Chai trung tính 1000 ml |
2030100004620
|
10 | cái | Dụng cụ thủy tinh được hấp tiệt trùng dùng trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 100.000 | |
24 | Chai trung tính 300 ml |
2030100004453
|
10 | cái | Dụng cụ thủy tinh được hấp tiệt trùng dùng trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 100.000 | |
25 | Chai trung tính 500 ml |
2030100004613
|
10 | cái | Dụng cụ thủy tinh được hấp tiệt trùng dùng trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 100.000 | |
26 | Chất xử lý ra hoa |
FLOWER 94 (F.94)
|
50 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình ra hoa dứa | Việt Nam | 100.000 | |
27 | Chì acetate |
6080-56-4
|
6 | kg | Hóa chất dùng để phân tích Bromelain | Trung Quốc | 150.000 | |
28 | Chloroform ≥ 99,8% |
MFCD00000826
|
25 | lít | Hóa chất dùng để trích chiết và phân tích Bromelain | Fisher | 598.000 | |
29 | Cồn kế 0 - 50 |
382
|
2 | cái | Dụng cụ đo độ cồn trong dung dịch dùng cho quá trình sản xuất thức uống từ dứa | Trung Quốc | 40.000 | |
30 | Coomassie Brilliant Blue |
27816-25G
|
65 | g | Hóa chất dùng để trích chiết và phân tích Bromelain | Sigma | 199.000 | |
31 | Cột sắc ký GC |
SCION Columns
|
1 | cột | Phụ tùng của thiết bị phân tích GC dùng để phân tích chính xác thành phần hỗn hợp | SCION Instruments - Anh | 20.989.000 | |
32 | Cột sắc ký HPLC |
PRP-C18
|
1 | cột | Phụ tùng của thiết bị phân tích HPLC dùng để phân tích chính xác thành phần pha lỏng | Thụy Sĩ | 35.989.000 | |
33 | CuSO4 |
CAS 7758-99-8
|
5 | kg | Hóa chất dùng để sản xuất các sản phẩm từ phế phẩm dứa | Xilong- Trung Quốc | 150.000 | |
34 | Cuvette nhựa |
K1960
|
15 | Hộp/ 100 cái | Dụng cụ phân tích dùng trong phòng thí nghiệm | Kartel - Ý | 199.000 | |
35 | Đĩa petri nhựa |
91
|
30 | thùng/500 cái | Dụng cụ phân tích dùng trong phòng thí nghiệm | Acapta - Ý | 998.000 | |
36 | Dịch chiết nấm men |
RM027-500G
|
1 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình lên men phế phụ phẩm dứa | Himedia | 1.990.000 | |
37 | Dinatri hydrophosphate |
CAS 7558-79-4
|
50 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết bromelain | Trung Quốc | 499.000 | |
38 | Dứa giống |
-
|
66.000 | bụi | Cây giống cho canh tác trồng dứa | Việt Nam | 12.000 | |
39 | Đũa thuỷ tinh 30cm |
2030100017538
|
10 | cái | Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 9.000 | |
40 | Đường ống inox 304 |
-
|
100 | m | Vật tư dùng cho các thiết bị của quá trình tách chiết bromelain, quá trình sản xuất nước dứa có cồn và phân bón vi sinh | Việt Nam | 160.000 | |
41 | Đường Saccharose |
-
|
500 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình lên men phế phụ phẩm dứa | Trung Quốc | 50.000 | |
42 | Enzyme pectinase |
153425191082
|
20 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình lên men phế phụ phẩm dứa | Mỹ | 2.100.000 | |
43 | Ethanol |
10300290500
|
60 | lít | Hóa chất dùng để trích chiết và phân tích | Trung Quốc | 299.000 | |
44 | Ethephon |
ST005
|
10 | lit | Hóa chất dùng cho quá trình ra hoa dứa | Trung Quốc | 60.000 | |
45 | Ether |
1033001AR0.5L
|
10 | lít | Hóa chất dùng để trích chiết và phân tích | Xilong - Trung Quốc | 199.000 | |
46 | Glucose |
G8270-1KG
|
2 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình lên men phế phụ phẩm dứa và phân tích | Sigma | 697.000 | |
47 | Glucose chuẩn ≥ 99.5% |
G8270-1KG
|
4 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình lên men phế phụ phẩm dứa và phân tích | Sigma | 2.650.000 | |
48 | H2SO4 |
2807000010
|
30 | lít | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết bromelain, lên men phế phụ phẩm dứa và phân tích | Xilong-Trung Quốc | 199.000 | |
49 | HCl |
10290130500
|
60 | lít | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết bromelain, lên men phế phụ phẩm dứa và phân tích | Trung Quốc | 199.000 | |
50 | Hexane ≥ 99% |
AC160780025
|
25 | lít | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | ACROS Organics™ - Fisher | 1.100.000 | |
51 | I2 |
2801200000
|
4 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | Xilong-Trung quốc | 210.000 | |
52 | K2SO4 |
1.01702.010
|
4 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | Xilong-Trung quốc | 520.000 | |
53 | KI |
P0976
|
6 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | Samchun-Hàn Quốc | 2.998.000 | |
54 | KIO3 99,5 % |
215929-100G
|
100 | g | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | Sigma | 100.000 | |
55 | Lactobacillus |
NBRC 102622
|
4 | ống | Hóa chất dùng cho sản xuất sản phẩm thức ăn gia súc | Việt Nam | 499.000 | |
56 | Màng MF |
V0.1
|
38 | m2 | Vật tư dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | Synder - USA | 1.620.000 | |
57 | Màng RO |
LCLE 4040
|
38 | m2 | Vật tư dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | Mỹ | 1.620.000 | |
58 | Methanol 99% |
34860-4X2.5L-R
|
18 | lít | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | Sigma | 799.000 | |
59 | Methyl alcohol (Glass), 99.9%, HPLC |
AC325740025
|
25 | lít | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | Fisher | 498.000 | |
60 | Mircopipet |
P3960-100A
|
3 | cái | Dụng cụ thí nghiệm có độ chính xác cao dùng để định lượng dung dịch | Labnet | 3.498.000 | |
61 | Mononatri orthophosphate (NaH2PO4) |
13472-35-0
|
50 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | Trung Quốc | 399.000 | |
62 | Muối tartrat kép |
6381-59-5
|
5 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | Trung Quốc | 499.000 | |
63 | Na2CO3 |
497-19-8
|
6 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết bromelain | Trung Quốc | 199.000 | |
64 | Na2SO4 |
HXLMUNAS006
|
5 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết bromelain, sản xuất các sản phẩm từ dứa | Trung Quốc | 199.000 | |
65 | NaCO3 |
CAS-No. 144-55-8
|
5 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình sản xuất các sản phẩm từ dứa | Xilong-Trung Quốc | 100.000 | |
66 | Nấm men |
-
|
2 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình lên men phế phụ phẩm dứa | Sigma | 998.000 | |
67 | Nấm Paecilomyces sp |
SOFRI - Paecilomyces
|
25 | ống | Dùng cho quá trình trồng dứa | Việt Nam | 59.000 | |
68 | NaOH |
HXLMUNAH005
|
12 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết bromelain | Trung Quốc | 499.000 | |
69 | Natri Clorua |
1001012AR500G
|
6 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết bromelain, sản xuất các sản phẩm từ dứa | Xilong - Trung Quốc | 148.000 | |
70 | Nhiệt kế |
30,1013
|
3 | cái | Thiết bị dùng để đo nhiệt độ quá trình ủ phân vi sinh | TFA - Đức | 2.990.000 | |
71 | Nhựa trao đổi ion |
-
|
10 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết bromelain, sản xuất các sản phẩm từ dứa | Việt Nam | 990.000 | |
72 | Nitrate Canxi |
Canxi nitrat 15-0-0+26 CaO
|
10 | kg | Dùng cho quá trình trồng dứa | Việt Nam | 82.000 | |
73 | Ống đong 1000ml |
2020100001958
|
10 | cái | Dụng cụ thí nghiệm dùng xác định thể tích trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 130.000 | |
74 | Ống đong 100ml |
2020100002337
|
10 | cái | Dụng cụ thí nghiệm dùng xác định thể tích trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 40.000 | |
75 | Ống đong 500ml |
2020100002870
|
10 | cái | Dụng cụ thí nghiệm dùng xác định thể tích trong phòng thí nghiệm | Genlab - Trung Quốc | 81.000 | |
76 | Ống mềm chịu nhiệt |
-
|
200 | m | Vật tư dùng trong hệ thống tách chiết bromelain, sản xuất các sản phẩm từ dứa | Việt nam | 16.000 | |
77 | Ống nghiệm có nắp 10 x100 |
2030100012946
|
200 | cái | Dụng cụ thí nghiệm dùng cho quá trình dùng tách chiết bromelain | Genlab - Trung Quốc | 3.000 | |
78 | Peptone |
RM002
|
1 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình sản xuất nước uống có cồn từ dứa | Himedia | 1.996.000 | |
79 | Phân hữu cơ N-P-K |
Đầu trâu N P K 20-20-15
|
800 | kg | Dùng cho canh tác dứa | Việt Nam | 16.000 | |
80 | Phân hữu cơ vi sinh |
-
|
2.000 | kg | Dùng cho canh tác dứa | Việt Nam | 6.200 | |
81 | phenolphtalein |
77 098
|
3 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết bromelain, sản xuất các sản phẩm từ dứa | Trung Quốc | 210.000 | |
82 | Phosphoric acid |
1029019AR0.5L
|
23 | lít | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết bromelain, sản xuất các sản phẩm từ dứa | Xilong - Trung Quốc | 299.000 | |
83 | Rệp sáp Dysmicoccus sp. |
-
|
10 | ống | Dùng cho canh tác dứa | Việt Nam | 48.000 | |
84 | Sacharomycess sp. |
NBRC 1090
|
4 | ống | Hóa chất dùng cho quá trình sản xuất thức ăn gia súc từ dứa | Việt Nam | 520.000 | |
85 | Tetrahydrofuran ≥ 99,5% |
T2394-500ML
|
25 | lít | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain, | VWR - Fisher | 1.200.000 | |
86 | Thuốc thử Folin |
-
|
3 | lít | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | Trung Quốc | 3.200.000 | |
87 | Thuốc trừ bệnh |
Supercook 85wp
|
15 | kg | Dùng cho canh tác dứa | Việt Nam | 600.000 | |
88 | Thuốc trừ kiến, côn trùng |
Regent 0.3G
|
80 | kg | Dùng cho canh tác dứa | Việt Nam | 60.000 | |
89 | Trehalose |
HCTP10
|
100 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình sản xuất nước uống có cồn từ dứa | Nhật bản | 198.000 | |
90 | Tween 80 |
59924-1KG-F
|
1 | kg | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết và phân tích bromelain | Sigma | 1.996.000 | |
91 | Van bi inox 304 |
-
|
40 | cái | Vật tư dùng trong hệ thống tách chiết bromelain, sản xuất các sản phẩm từ dứa | Việt Nam - Taiwan - China | 650.000 | |
92 | Vật liệu inox 304 (ống inox) |
-
|
200 | kg | Vật tư dùng trong hệ thống tách chiết bromelain, sản xuất các sản phẩm từ dứa | Việt Nam | 259.000 | |
93 | Vật liệu thép CT3 |
-
|
200 | kg | Vật tư dùng trong hệ thống tách chiết bromelain, sản xuất các sản phẩm từ dứa | Việt Nam | 60.000 | |
94 | Vitamin B12 98+% |
11452697
|
20 | g | Hóa chất dùng cho quá trình tách chiết bromelain, sản xuất các sản phẩm từ dứa | Alfar - Fisher | 1.199.000 |