Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0103410343 | Hộ kinh doanh cửa hàng vật tư khoa học kỹ thuật LPH |
177.160.000 VND | 177.160.000 VND | 10 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xô nhựa |
H063/ Duy Tân/ Việt Nam
|
2 | cái | Vật liệu: 100% nhựa PP Thể tích ≥ 10 lít | null | 65.000 | |
2 | Phễu nhựa |
16662/ Genlab/ Trung Quốc
|
2 | cái | Chất liệu: nhựa PP. Dùng để lọc tách chất lỏng ra khỏi chất rắn và ngược lại. Kích thước 100mm | null | 30.000 | |
3 | Chai nhựa PP 1lít |
PP1L/ Việt Nam
|
20 | cái | Vật liệu: 100% nhựa PP Thể tích ≥ 01 lít | null | 65.000 | |
4 | Can nhựa PP 5lít |
CPP5L/ Việt Nam
|
30 | cái | Vật liệu: 100% nhựa PP Thể tích ≥ 05 lít | null | 85.000 | |
5 | Túi đựng nước gấp được, 20 lít |
23714855/ OCESTYLE
|
60 | cái | - Chất liệu:PVC - Túi mềm, khả năng gập lại siêu gọn - Dung tích: ≥20 lít - Kích thước xếp gọn: 10 x 25 x 3 cm | null | 150.000 | |
6 | Lõi lọc nước |
LOI0.5/Việt Nam
|
30 | cái | Cỡ lỗ lọc 0,5 µm. Chiều dài lõi lọc 10inch. Đường kính trong 28-30mm. Đường kính ngoài 63mm | null | 400.000 | |
7 | Cột đựng lõi lọc nước |
COT63/Việt Nam
|
4 | cái | Phù hợp cho lõi lọc có đường kính ngoài 63mm | null | 300.000 | |
8 | Túi PET zip (10x15cm) |
PETZip10/ Việt Nam
|
200 | cái | Loại túi PET có zip. Kích thước 10x15cm | null | 2.000 | |
9 | Túi PET zip (30x50cm) |
PETZip30/ Việt Nam
|
200 | cái | Loại túi PET có zip. Kích thước 30x50cm | null | 3.000 | |
10 | Xẻng xúc đất bằng nhựa, 50mm, 80mm, 100mm, 120mm |
ECHO/ Nhật Bản
|
4 | cái | Gồm các loại xẻng bằng nhựa có chiều dài 50, 80, 100,200mm | null | 50.000 | |
11 | Giấy lọc |
1441-320/ Whatman/ Anh
|
1 | hộp | Giấy lọc định lượng, kích thước lỗ lọc ≤20- 25 µm, đường kính ≥320mm, quy cách: 100 cái/ hộp | null | 1.150.000 | |
12 | Thùng nhựa |
Việt Nhật/ Việt Nam
|
4 | cái | Vật liệu bằng PP. Thể tích ≥ 10 lít | null | 80.000 | |
13 | Găng tay y tế |
Vglove/ Việt Nam
|
2 | hộp | Đạt tiêu chuẩn y tế. Size L | null | 290.000 | |
14 | Găng tay vải |
Việt Nam
|
30 | đôi | Vật liệu bằng vải sợi | null | 10.000 | |
15 | Hộp nhựa PET đựng mẫu |
PET0.5/ Việt Nam
|
20 | cái | Sản xuất từ hạt nhựa PET nguyên sinh, có màu trắng trong suốt, an toàn sức khỏe. Có nắp gập, thể tích ≥0,5 lít | null | 8.500 | |
16 | Hộp nhựa PET đựng mẫu |
PET1.0/ Việt Nam
|
20 | cái | Sản xuất từ hạt nhựa PET nguyên sinh, có màu trắng trong suốt, an toàn sức khỏe. Có nắp gập, thể tích ≥01 lít | null | 15.000 | |
17 | Hộp nhựa PET đựng mẫu |
PET05/ Việt Nam
|
20 | cái | Sản xuất từ hạt nhựa PET nguyên sinh, có màu trắng trong suốt, an toàn sức khỏe. Có nắp gập, thể tích ≥05 lít | null | 40.000 | |
18 | Hộp nhựa PET đựng mẫu |
PET07/ Việt Nam
|
5 | cái | Sản xuất từ hạt nhựa PET nguyên sinh, có màu trắng trong suốt, an toàn sức khỏe. Có nắp gập, thể tích ≥07 lít | null | 50.000 | |
19 | Thùng xốp |
Việt Nam
|
5 | cái | Kích thước: 33x44x31cm | null | 90.000 | |
20 | Kéo cắt mẫu |
Việt Nam
|
2 | cái | Chất liệu bằng Inox 304 | null | 95.000 | |
21 | Áo phao bơi |
APCH-VN-12/ Việt Nam
|
10 | cái | Chất liệu: Vải vinylon chống thâm nước | null | 70.000 | |
22 | Cân hiện trường 500g |
WTC600/ Rawag/ EU
|
1 | cái | Khả năng cân ≥ 500g Bước nhảy: 0,01g Đơn vị tính: g, kg, N, ct, ib Màn hình hiển thị: LCD Có cổng kết nối: RS232, USB Nguồn điện: 100-240VAC, 50-60Hz | null | 4.900.000 | |
23 | Thùng đông lạnh vận chuyển mẫu |
BJPX-L10/ Biobase/ Trung Quốc
|
2 | cái | Thể tích bên trong: ≥10 lít Vật liệu chínhVật liệu chính: Bên trong: Polypropylene Lớp cách nhiệt: xốp Polystyrene Nguồn lạnh: Thanh đá cứng hoặc gel đá mềm Hiển thị nhiệt độ: có Thời gian giữ lạnh: Trong điều kiện nhiệt độ môi trường không quá 30ºC. Có thể giữ vật phẩm ở 2 ºC - 8 ºC khoảng 40 giờ | null | 5.650.000 | |
24 | Ống hút chân không, đường kính trong 6mm - dài 2m |
K3925/ Kartell/ Ý
|
1 | cái | Vật liệu ống bằng Sillicon, đường kính trong 6mm, đường kính ngoài: 11mm, dài 2m | null | 3.580.000 | |
25 | Ống silicon mềm, Ø ngoài 6mm – thành ống dày 1,5mm |
K3923/ Kartell/ Ý
|
1 | cái | Vật liệu ống bằng Sillicon, đường kính ngoài 6mm, chiều dày: 1,5mm | null | 5.350.000 | |
26 | Bộ chày cối sứ |
CC001/ Trung Quốc
|
2 | cái | Chất liệu bằng sứ, đường kính 180mm | null | 300.000 | |
27 | Bộ thủy tinh lọc hút chân không |
043.06.003/ Isolab/ Đức
|
2 | cái | Bộ bao gồm: - Bình tam giác có nhánh: Thể tích ≥ 1 lít, Vật liệu bằng thủy tinh - Phễu lọc và đế đỡ phễu: Vật liệu bằng thủy tinh, đường kính phễu ≤ 90 mm. - Kẹp phễu:Vật liệu bằng nhôm - Dây nối silicon: ≥ 2 m và nút silicon - Màng lọc Cenllulose acetate: Đường kính 47 mm, cỡ lỗ 0,45 µm. Đóng gói 100 cái/ hộp Xuất xứ: Đức hoặc tương đương | null | 5.650.000 | |
28 | Giá nhựa để ống nghiệm |
Hospital/ Ấn Độ
|
2 | cái | Vật liệu bằng nhựa PP, số vị trí 30 lỗ | null | 100.000 | |
29 | Ống đong 500ml |
246184455/ Schott Duran/ Đức
|
2 | cái | Thể tích 500ml, Class A, vạch xanh. Vật liệu bằng thủy tinh có nút nhựa Khả năng chịu nhiệt của thủy tinh: 250°C. Khả năng chịu nhiệt của nắp nhựa: -40°C đến +80°C Xuất xứ: Đức hoặc tương đương | null | 338.000 | |
30 | Ống đong 50ml |
246181758/ Schott Duran/ Đức
|
2 | cái | Thể tích 50ml, Class A, vạch xanh. Vật liệu bằng thủy tinh có nút nhựa. Khả năng chịu nhiệt của thủy tinh: 250°C. Khả năng chịu nhiệt của nắp nhựa: -40°C đến +80°C Xuất xứ: Đức hoặc tương đương | null | 500.000 | |
31 | Cốc thủy tinh, 100ml |
211062402/ Schott Duran/ Đức
|
5 | cái | Thể tích 100ml, loại thủy tinh chịu nhiệt Xuất xứ: Đức hoặc tương đương | null | 100.000 | |
32 | Cốc thủy tinh, 250ml |
211063604/ Schott Duran/ Đức
|
5 | cái | Thể tích 250ml, loại thủy tinh chịu nhiệt Xuất xứ: Đức hoặc tương đương | null | 170.000 | |
33 | Cốc thủy tinh |
211065408/ Schott Duran/ Đức
|
5 | cái | Thể tích 1000ml, loại thủy tinh chịu nhiệt Xuất xứ: Đức hoặc tương đương | null | 190.000 | |
34 | Nhíp |
Việt Nam
|
2 | cái | Vật liệu bằng thép không gỉ, dài ≥20cm | null | 50.000 | |
35 | Bình tam giác có nhánh, 5 lít |
211917301/ Schott Duran/ Đức
|
2 | cái | Chất liệu: bằng thủy tinh, độ bền cao, thành dày. Loại có nhánh, thể tích 5 lít Xuất xứ: Đức hoặc tương đương | null | 1.000.000 | |
36 | Phễu quả lê chia độ có van bằng Teflon, 500ml |
032.01.500/ Isolab/ Đức
|
5 | cái | Vật liệu bằng thủy tinh Borosilicat 3.3, khóa Teflon. Cổ mài NS 29/32, nắp lục giác nhựa. Đạt tiêu chuẩn DIN 12451 und DIN 12567. Có chia vạch, thể tích 500ml Xuất xứ: Đức hoặc tương đương | null | 845.000 | |
37 | Phễu quả lê chia độ có van bằng Teflon |
032.01.100/ Isolab/ Đức
|
5 | cái | Vật liệu bằng thủy tinh Borosilicat 3.3, khóa Teflon. Cổ mài NS 19/26, nắp lục giác nhựa. Đạt tiêu chuẩn DIN 12451 und DIN 12567. Có chia vạch, thể tích 100ml Xuất xứ: Đức hoặc tương đương | null | 640.000 | |
38 | Phễu quả lê chia độ có van bằng Teflon |
032.01.050/ Isolab/ Đức
|
5 | cái | Vật liệu bằng thủy tinh Borosilicat 3.3, khóa Teflon. Cổ mài NS 19/26, nắp lục giác nhựa. Đạt tiêu chuẩn DIN 12451 und DIN 12567. Có chia vạch, thể tích 50ml Xuất xứ: Đức hoặc tương đương | null | 295.000 | |
39 | Bình thủy tinh tam giác nắp nhựa, 100ml (Duran, Đức) |
212162403/ Schott Duran/ Đức
|
10 | cái | Bình tam giác cổ hẹp, thể tích 100ml, kích thước khoảng: 22x105mm Xuất xứ: Đức hoặc tương đương | null | 95.000 | |
40 | Phễu thủy tinh Ø56mm, cao 80mm |
213513304/ Schott Duran/ Đức
|
5 | cái | Chất liệu: thủy tinh soda-lime. Thích hợp khi sử dụng với các dung dịch có nhiệt độ cao hay tính ăn mòn cao. Đường kính 56mm, cao 80mm Xuất xứ: Đức hoặc tương đương | null | 290.000 | |
41 | Màng lọc Nitrate Cellulose |
7141-004/ Whatman/ Anh
|
4 | hộp | Vật liệu màng Cellulose Nitrate, đường kính 47mm, cỡ lỗ 0,45µm. Hộp 100 cái | null | 1.750.000 | |
42 | Cuộn giấy chỉ thị pH |
Advantec/ Nhật
|
2 | cuộn | Cuộn dài 4,8m. với màu pH 1– 11. | null | 286.000 | |
43 | Ống bơm kim tiêm y tế, 2ml |
Vinahankook/ Việt Nam
|
2 | hộp | Chất liệu Nhựa y tế. Thể tích 2ml. Đóng gói: 50 cái/ hộp | null | 90.000 | |
44 | Ống bơm kim tiêm y tế, 5ml |
Vinahankook/ Việt Nam
|
2 | hộp | Chất liệu Nhựa y tế. Thể tích 5ml. Đóng gói: 50 cái/ hộp | null | 100.000 | |
45 | Ống bơm kim tiêm y tế, 20ml |
Vinahankook/ Việt Nam
|
2 | hộp | Chất liệu Nhựa y tế. Thể tích 20ml. Đóng gói: 25cái/ hộp | null | 110.000 | |
46 | Ống falcon, |
K84000/ Kartell/ Ý
|
200 | cái | Chất liệu: ống nhựa PP, nắp nhựa PE. Tiệt trùng EO. Có thể tích ≥10ml | null | 2.500 | |
47 | Giấy lọc chậm, Ø 125mm |
1442-125/ Whatman/ Anh
|
2 | hộp | Cỡ lỗ 2,5 micron, đường kính 125mm Tốc độ dòng chảy chậm. Giấy lọc tinh sử dụng cho hệ thống theo dõi mây và nước và phân tích đất. . Hộp 100 cái. Xuất xứ: Anh hoặc tương đương | null | 740.000 | |
48 | Gang tay thí nghiệm size M |
Vglove/ Việt Nam
|
1 | hộp | Vật liệu bằng cao su tự nhiên. Chiều dài: 24 cm – Trọng lượng: 5.0 g / chiếc (size M). Có bột. Hộp 50 đôi | null | 280.000 | |
49 | Áo thí nghiệm |
Việt Nam
|
3 | cái | Chất liệu bằng vải Cotton. Màu trắng | null | 250.000 | |
50 | Kéo cắt giấy |
Việt Nam
|
1 | cái | Vật liệu bằng thép không gỉ | null | 90.000 | |
51 | Giấy lọc thường |
1001-150/ Whatman/ Anh
|
1 | hộp | Cỡ lỗ lọc 11 micron. Đường kính 150mm. Giấy lọc được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng thông thường với tốc độ dòng chảy duy trì ở mức trung bình. Hộp 100 cái Xuất xứ: Anh hoặc tương đương | null | 322.000 | |
52 | Hộp nhựa để lưu và vận chuyển mẫu trầm tích, 0,5lít |
HOPN0.5L/ Việt Nam
|
50 | cái | Vật liệu bằng nhựa PP, thể tích 500ml | null | 8.000 | |
53 | Tấm kính hữu cơ, kích thước 20x20cm |
ACR20/ Việt Nam
|
40 | cái | Chất liệu: Acrylic Kích thước: 20x20cm Độ dày: 3mm | null | 50.000 | |
54 | Túi zip để lưu mẫu đất khô, (80x120, 100x120) |
TZip/ Việt Nam
|
200 | cái | Loại túi zip kích thước (80x120, 100x120) | null | 3.500 | |
55 | Dầu cho máy hút chân không |
Trung Quốc
|
2 | chai | Dầu dùng cho máy hút chân không. Hiệu suất bôi trơn tốt, ổn định nhiệt tốt | null | 100.000 | |
56 | HNO3 65%, |
30709-2.5L/ Sigma/ Mỹ
|
2 | chai | Độ tinh khiết ≥65%. Tỷ trọng 1.37-1.41 g/mL at 20 °C (lit.). Áp suất hơi 8 mmHg (20°C). Nhiệt độ sôi: 120.5 °C (lit.), chai 2,5 lít Sigma hoặc tương đương | null | 4.250.000 | |
57 | NaOH |
S8045-1KG/Sigma/ Mỹ
|
1 | chai | Độ tinh khiết ≥98%. Tỷ trọng : 2.13 g/cm3 at 20 °C. Áp suất hơi: <18 mmHg ( 20 °C). Nhiệt độ nóng chảy: 318 °C (lit.), chai 1000g Sigma hoặc tương đương | null | 4.600.000 | |
58 | Amoniас, 25%, |
1054322500/ Merck/ Đức
|
1 | chai | Độ tinh khiết 25-30%. Tỷ trọng 0.903 g/cm3 (20 °C). Nhiệt độ nóng chảy: 57.5 °C, Clo ≤ 0.5 ppm, Sulfate (SO₄) ≤ 2 ppm, chai 2,5 lít Merck hoặc tương đương | null | 930.000 | |
59 | Natri diethyldithiocarbamate |
1066890100/ Merck/ Đức
|
3 | chai | Độ tinh khiết ≥ 97.0 %. Độ hòa tan: 600 g/l. Nhiệt độ nóng chảy: 93 °C, giá trị Ph: 7 (20 g/l, H₂O, 20 °C), chai 100g Merck hoặc tương đương | null | 2.340.000 | |
60 | Carbon tetrachloride (CCl4 |
56-23-5/ Jinhuada/ Trung Quốc
|
18 | chai | Độ tinh khiết ≥ 99.5 %. Chai 500ml | null | 840.000 | |
61 | CsCl, |
C4036-25G/ Sigma/ Mỹ
|
2 | chai | Độ tinh khiết ≥98%. Nhiệt độ nóng chảy: 645 °C (lit.), Sulfate (SO4) ≤ 0.05 %, chai 25g Sigma hoặc tương đương | null | 2.590.000 | |
62 | NiSO4.6H2O |
227676-500G/ Sigma/ Mỹ
|
1 | chai | Độ tinh khiết ≥98%. Tỷ trọng : 2.07 (vs air). chloride (Cl-): ≤0.001%, Ca: ≤0.005%, chai 500g Sigma hoặc tương đương | null | 5.050.000 | |
63 | K4Fe(CN)6, |
31254-500G/ Sigma/ Mỹ
|
5 | chai | Độ tinh khiết ≥99%, pH: 8-10 (25 °C, 211 g/L). Nhiệt độ nóng chảy. 70 °C (lit.). chloride (Cl-): ≤0.01%, sulfate (SO42-): ≤0.005%, chai 500g Sigma hoặc tương đương | null | 2.690.000 | |
64 | NH4Cl hóa chất phân tích |
1011451000/ Merck/ Đức
|
10 | chai | Độ tinh khiết ≥ 99.8 %. Chất không hòa tan: ≤ 0.005 %. Mất mát khi sấy (105 ° C): ≤ 1.0 %. Sulfate (SO₄): ≤ 0.002 %, Nitrate (NO₃): ≤ 0.0005 %, chai 1kg Merck hoặc tương đương | null | 350.000 | |
65 | Na2CO3 hóa chất phân tích |
1063921000/ Merck/ Đức
|
10 | chai | Độ tinh khiết ≥ 99.9 % Tỷ trọng: 2.52 - 2.53 g/cm3 (20 °C). Độ hòa tan: 212.5 g/l. Chloride: ≤ 0.002 %, Al: ≤ 0.001 %, chai 1kg Merck hoặc tương đương | null | 350.000 | |
66 | FeCl3 |
157740-2.5KG/ Sigma/ Mỹ
|
1 | chai | Độ tinh khiết ≥97%. Tỷ trọng: 5.61 (vs air). Nhiệt độ nóng chảy: 304 °C (lit.), chai 2,5kg Sigma hoặc tương đương | null | 3.700.000 | |
67 | Giấy đo pH 1-14 |
1109620003/ Merck/ Đức
|
2 | cuộn | Chiều dài cuộn 4,8m, khoảng đo pH: 1-14 | null | 350.000 | |
68 | H2SO4 |
1007482500/ Merck/ Đức
|
2 | chai | Độ tinh khiết ≥ 98 % Tỷ trọng: 1.84 g/cm3 (20 °C). Total nitrogen (N): ≤ 1 ppm, Residue on ignition: ≤ 2 ppm. Nhiệt độ sôi: 335 °C (1013 hPa), chai 2,5 lít Merck hoặc tương đương | null | 1.880.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.