Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8089377671 | CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
2.276.254.112 VND | 2.276.254.112 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sodium hydroxide |
CAS No. 1310-73-2
|
289 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 430 | |
2 | Methanol |
CAS No. 67-56-1
|
1.030 | ml | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 850 | |
3 | Isopropyl alcohol |
CAS No. 67-63-0
|
7.030 | ml | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 2.500 | |
4 | Sulfanilamide |
CAS No. 63-74-1
|
907 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 230.000 | |
5 | Dimethyl Sulfoxide |
CAS No. 67-68-5
|
22.291 | ml | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 28.000 | |
6 | Tetra-n-butylamonium hydroxide |
CAS No. 2052-49-5
|
1.566 | ml | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 51.000 | |
7 | N-(1-naphthyl)ethylenediamine |
CAS No 1465-25-4
|
520 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 680.000 | |
8 | Ortho - Phosphoric acid |
CAS No. 7664-38-2
|
14.921 | ml | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 5.000 | |
9 | Hydrazine sulfate |
CAS No. 10034-93-2
|
1.160 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 42.000 | |
10 | Sodium thiosulfate pentahydrate |
CAS No 10102-17-7
|
920 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 1.800 | |
11 | Activated charcoal |
7440-44-0
|
600 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Sigma/Mỹ | 3.500 | |
12 | Zinc powder |
CAS No. 7440-66-6
|
912 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 14.000 | |
13 | Sulfuric acid |
CAS No. 7664-93-9
|
3.368 | ml | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 4.000 | |
14 | Aniline sulfate |
CAS No. 542-16-5
|
912 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Alfa Aesar/Anh | 400.000 | |
15 | Ethanol |
CAS No. 64-17-5
|
1.427 | ml | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 1.500 | |
16 | 3,3',5,5'-Tetramethylbenzidine |
CAS No. 54827-17-7
|
200 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 240.000 | |
17 | Potassium iodide |
CAS No: 7681-11- 0
|
2.000 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 6.450 | |
18 | Starch |
CAS No: 9005-84-9
|
240 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 6.500 | |
19 | Đệm PBS |
.
|
50.326 | ml | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | ThermoScientific/Mỹ | 120 | |
20 | Đệm TBS |
.
|
100.652 | ml | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | ThermoScientific/Mỹ | 146 | |
21 | Sucrose |
CAS No. 57-50-1
|
363 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 4.200 | |
22 | Polyvinyl alcohol |
CAS No. 9002-89-5
|
356 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Sigma/Mỹ | 3.600 | |
23 | Triton X100 |
CAS No. 807426
|
2.079 | ml | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Merck/Đức | 14.850 | |
24 | Polyvinylpyrrolidone (PVP) |
CAS No. 9003-39-8
|
873 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Sigma/Mỹ | 7.000 | |
25 | Trehalose |
CAS No.6138-23-4
|
259 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Sigma/Mỹ | 177.500 | |
26 | Tween 20 |
CAS No. 103168
|
421 | ml | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | ICN/Đức | 3.000 | |
27 | Bovine Serum Albumin (BSA) |
CAS No. 9048-46-8
|
384 | g | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | BioBasic/Canada | 65.000 | |
28 | Nước deion |
.
|
23.882 | ml | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Invitrogen/Mỹ | 1.000 | |
29 | Hộp cassete 3 cửa sổ |
.
|
34.900 | chiếc | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Trung Quốc | 7.100 | |
30 | Khẩu trang |
.
|
413 | cái | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 4.000 | |
31 | Găng tay |
.
|
413 | đôi | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Malaysia | 2.500 | |
32 | đầu côn 200ml |
.
|
698 | cái | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Bio Sorenson/ Mỹ | 350 | |
33 | đầu côn 1000ml |
.
|
778 | cái | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Corning/Mỹ | 560 | |
34 | Eppendorf 0.5 ml |
.
|
698 | cái | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | AHN/Đức | 600 | |
35 | Eppendorf 1 ml |
.
|
698 | cái | Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | AXyGene | 800 |