Procurement of chemicals and consumables - Act 201

        Watching
Tender ID
Views
27
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of chemicals and consumables - Act 201
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.344.162.612 VND
Estimated price
2.344.162.612 VND
Completion date
11:13 27/04/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
90 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 8089377671

CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG

2.276.254.112 VND 2.276.254.112 VND 90 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Sodium hydroxide
CAS No. 1310-73-2
289 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 430
2 Methanol
CAS No. 67-56-1
1.030 ml Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 850
3 Isopropyl alcohol
CAS No. 67-63-0
7.030 ml Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 2.500
4 Sulfanilamide
CAS No. 63-74-1
907 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 230.000
5 Dimethyl Sulfoxide
CAS No. 67-68-5
22.291 ml Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 28.000
6 Tetra-n-butylamonium hydroxide
CAS No. 2052-49-5
1.566 ml Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 51.000
7 N-(1-naphthyl)ethylenediamine
CAS No 1465-25-4
520 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 680.000
8 Ortho - Phosphoric acid
CAS No. 7664-38-2
14.921 ml Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 5.000
9 Hydrazine sulfate
CAS No. 10034-93-2
1.160 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 42.000
10 Sodium thiosulfate pentahydrate
CAS No 10102-17-7
920 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 1.800
11 Activated charcoal
7440-44-0
600 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Sigma/Mỹ 3.500
12 Zinc powder
CAS No. 7440-66-6
912 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 14.000
13 Sulfuric acid
CAS No. 7664-93-9
3.368 ml Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 4.000
14 Aniline sulfate
CAS No. 542-16-5
912 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Alfa Aesar/Anh 400.000
15 Ethanol
CAS No. 64-17-5
1.427 ml Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 1.500
16 3,3',5,5'-Tetramethylbenzidine
CAS No. 54827-17-7
200 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 240.000
17 Potassium iodide
CAS No: 7681-11- 0
2.000 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 6.450
18 Starch
CAS No: 9005-84-9
240 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 6.500
19 Đệm PBS
.
50.326 ml Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) ThermoScientific/Mỹ 120
20 Đệm TBS
.
100.652 ml Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) ThermoScientific/Mỹ 146
21 Sucrose
CAS No. 57-50-1
363 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 4.200
22 Polyvinyl alcohol
CAS No. 9002-89-5
356 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Sigma/Mỹ 3.600
23 Triton X100
CAS No. 807426
2.079 ml Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Merck/Đức 14.850
24 Polyvinylpyrrolidone (PVP)
CAS No. 9003-39-8
873 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Sigma/Mỹ 7.000
25 Trehalose
CAS No.6138-23-4
259 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Sigma/Mỹ 177.500
26 Tween 20
CAS No. 103168
421 ml Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) ICN/Đức 3.000
27 Bovine Serum Albumin (BSA)
CAS No. 9048-46-8
384 g Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) BioBasic/Canada 65.000
28 Nước deion
.
23.882 ml Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Invitrogen/Mỹ 1.000
29 Hộp cassete 3 cửa sổ
.
34.900 chiếc Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Trung Quốc 7.100
30 Khẩu trang
.
413 cái Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Việt Nam 4.000
31 Găng tay
.
413 đôi Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Malaysia 2.500
32 đầu côn 200ml
.
698 cái Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Bio Sorenson/ Mỹ 350
33 đầu côn 1000ml
.
778 cái Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) Corning/Mỹ 560
34 Eppendorf 0.5 ml
.
698 cái Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) AHN/Đức 600
35 Eppendorf 1 ml
.
698 cái Hóa chất, vật tư tiêu hao (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) AXyGene 800
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second