Procurement of chemicals and medical bio-products in 2022 from Ea Sup District Health Center

        Watching
Tender ID
Views
154
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of chemicals and medical bio-products in 2022 from Ea Sup District Health Center
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.515.724.000 VND
Estimated price
1.515.724.000 VND
Completion date
14:58 12/09/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
12 tháng
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 6001513534 Liên danh CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ M-PROTECHCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 1.468.280.028 VND 1.468.280.028 VND 12 tháng
The system analyzed and found the following joint venture contractors:
# Contractor's name Role
1 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ M-PROTECH main consortium
2 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ sub-partnership

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 (AST/GOT)
Aspartate aminotransferase (AST)
10 Hộp R1:5x30ml/ R2:3x10ml Glenbio - Anh 1.820.000 3
2 (ALT/GPT)
Aspartate aminotransferase (ALT)
10 Hộp R1:5x30ml/ R2:3x10ml Glenbio - Anh 1.820.000 3
3 Albumin
Albumin BCG
2 Hộp R1: 5x30ml Glenbio - Anh 790.000 3
4 Bilirubin (Direc)
Bilirubin Direct Vanadate
2 Hộp R1:5x50ml/ R2:5x12ml Glenbio - Anh 2.600.000 3
5 Bilirubin (Total)
Total Bilirubin Vanadate
2 Hôp R1:5x50ml/ R2:5x12ml Glenbio - Anh 2.600.000 3
6 Glucose
Glucose PAP
8 Hôp R1:9x50ml Glenbio - Anh 2.635.000 3
7 Cholesterol
Cholesterol
6 Hôp R1:9x50ml Glenbio - Anh 3.250.000 3
8 Cholesterol HDL Direct
HDL CHOLESTEROL DIRECT
6 Hôp R1:5x60ml/ R2:5x20ml/ R3:1x1ml Glenbio - Anh 11.100.000 3
9 Cholesterol LDL Direct
LDL CHOLESTEROL DIRECT
2 Hôp R1:5x30ml/ R2:5x10ml / R3: 1 x 1ml Glenbio - Anh 15.904.589 3
10 Triglycerides
Triglycerides
6 Hôp 9x50ml Glenbio - Anh 4.390.000 3
11 Creatinine
Creatinine Jaffe
15 Hôp R1: 5x30ml, R2: 5x7ml Glenbio - Anh 1.480.000 3
12 Urea/BUN-UV
Urea
4 Hôp R1: 6x65ml, R2: 6x44ml Glenbio - Anh 4.115.000 3
13 Protein (Total)
TOTAL PROTEIN
9 Hôp R1:5x30ml/ R2:5x30ml Glenbio - Anh 985.000 3
14 Alpha-Amylase - Direct
AMYLASE CNPG3
4 Hôp R1: 5x30ml Glenbio - Anh 5.486.500 3
15 Uric Acid
Uric Acid
8 Hôp R1:5x30ml/ R2: 3x10ml Glenbio - Anh 2.310.000 3
16 Calcium-Arsenazo
Calcium Arsenazo III
10 Hôp R1: 5x40ml Glenbio - Anh 1.485.760 3
17 Gamma-GT
GAMMA GT
6 Hôp R1:5x30ml/ R2:3x10ml Glenbio - Anh 2.610.000 3
18 Creatine Kinase-MB (CK-MB)
CK MB
2 Hôp R1:3x35ml/ R2:2x10ml Glenbio - Anh 4.870.000 3
19 Ethanol
Alcohol
1 Hôp R1:4x20ml/ R2:2x15ml Glenbio - Anh 6.525.000 3
20 Concentrated System Liquid
Au Series System Wash Solution
10 Hôp 2000ml Glenbio - Anh 3.465.000 3
21 Concentrated Washing Solution
Hitergent
6 Hôp 10x70ml Glenbio - Anh 2.820.000 3
22 Biochemistry Calibrator (Human)
GENERAL CHEMISTRY CALIBRATOR
2 Hôp 10x5ml Glenbio - Anh 6.735.000 3
23 Biochemistry Control Serum (Human) I
General chemistry control 1
1 Hôp 20x5ml. Glenbio - Anh 10.650.000 3
24 Biochemistry Control Serum (Human) II
General chemistry control 2
1 Hôp 20x5ml. Glenbio - Anh 10.650.000 3
25 Ammonia/Ethanol/CO2 Calibrator
Alcohol Calibrator
1 Hôp 2x5ml Glenbio - Anh 6.383.750 3
26 HbA1c
HbA1c
1 Hôp R1: 4x14ml + 4x6ml, R2:4x9ml, R3: 4x32ml Glenbio - Anh 34.178.000 3
27 HbA1c Enzymatic Calibrator
HbA1c Enzymatic Calibrator
2 Hôp 2x0,5ml Glenbio - Anh 4.560.000 3
28 HbA1c Control
HbA1c Control
1 Hôp 2x0,5ml Glenbio - Anh 5.865.000 3
29 Reactions Rotor
Reactions Rotor
1 Hôp Hộp / 10 Cái Biosystems - Tây Ban Nha 2.500.000 Không phân nhóm
30 Sample Wells
Sample Wells
2 Hôp 1000 cái Biosystems - Tây Ban Nha 2.100.000 Không phân nhóm
31 APTT-SP (Liquid)
Dade Actin FSL Activated PTT Rea
10 Hôp 10 x 2 mL Siemens - Đức 5.100.000 3
32 PT-Fibrinogen HS Plus
Dade innovin
10 Hôp 10 x 4 mL Siemens - Đức 5.230.000 3
33 CaCl2 (solution) (Siemens )
Calcium Chloride Solution
15 Lọ 1 x 15 mL Siemens - Đức 370.000 3
34 Reference Emulsion
Cleaning Solution (ISE)
10 Chai 450 ml Glenbio - Anh 2.650.000 3
35 Dung dịch Cleanac
Cleanac
8 Can 5 L/can Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp/ Trung Quốc 3.810.000 3
36 Dung dịch Cleanac 3
Cleanac 3
4 Can 5 L/can Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp/ Trung Quốc 3.810.000 3
37 Dung dịch Hemolynac 3N
Hemolynac 3N
40 Lọ 500 ml/Lọ Nihon Kohden - Nhật Bản 2.330.000 6
38 Dung dịch Isotonac 3
Isotonac 3
80 Can 18 L/can Nihon Kohden - Nhật Bản 2.420.000 6
39 Pack ISE 3000
Pack ISE 3000
10 Bình 1 bình (gồm: Waste, Std A: 650 ml; Std B: 350 ml) SFRI SAS - Pháp 7.800.000 3
40 ISE Calibration
ISE Calibration
1 Lọ 1x30ml SFRI SAS - Pháp 1.230.000 3
41 Weekly Cleaning solution
Weekly Cleaning solution
1 Lọ 1x30ml SFRI SAS - Pháp 1.000.000 3
42 Na Conditioner
Na Conditioner
1 Lọ 1x30ml SFRI SAS - Pháp 4.500.000 3
43 ISE Control
ISE Control
1 Lọ 1x30ml SFRI SAS - Pháp 4.600.000 3
44 K Electrode Filling Solution
K Electrode Filling Solution
1 Lọ 1x30ml SFRI SAS - Pháp 4.500.000 3
45 pH, Na+, Cl- electrodes filling solution
pH, Na+, Cl- electrodes filling solution
1 Lọ 1x30ml SFRI SAS - Pháp 4.500.000 3
46 Reference electrode filling solution
Reference electrode filling solution
1 Lọ 1x30ml SFRI SAS - Pháp 4.500.000 3
47 Na+ ELECTRODE
Na+ ELECTRODE
1 chiếc 1 chiếc SFRI SAS - Pháp 9.600.000 Không phân nhóm
48 K+ ELECTRODE
K+ ELECTRODE
1 chiếc 1 chiếc SFRI SAS - Pháp 6.710.000 Không phân nhóm
49 Cl- ELECTRODE
Cl- ELECTRODE
1 chiếc 1 chiếc SFRI SAS - Pháp 6.710.000 Không phân nhóm
50 REFERENCE ELECTRODE
REFERENCE ELECTRODE
1 chiếc 1 chiếc SFRI SAS - Pháp 8.100.000 Không phân nhóm
51 FT3
Free Triiodothyronine (Free T3)
3 Hộp Hộp/96 Well DRG - Đức 4.015.000 3
52 FT4
Free Thyroxine (Free T4)
3 Hộp Hộp/96 Well DRG - Đức 4.050.000 3
53 TSH
TSH (THYROID STIMULATING HORMO)
3 Hộp Hộp/96 Well DRG - Đức 3.800.000 3
54 Toxocara
Toxocara IgG
2 Hộp Hộp/96 Well Cortez - Mỹ 5.500.000 3
55 Dung dịch rửa tay sát khuẩn
Dung dịch sát khuẩn Microshield 2%
20 Chai 2%, Chai/ 500ml. Ensign Laboratories (Schulke) - Úc 165.000 Không áp dụng
56 Cồn sát trùng 70 độ
Ethanol tinh luyện 70% (v/v)
2.000 Lít Dùng để sát trùng ngoài da và làm chất dung môi trong y tế. OPC - Việt Nam 42.000 5
57 Cồn tuyệt đối
ETHANOL 99,5% (v/v)
3 Chai Cồn tuyệt đối OPC - Việt Nam 58.500 5
58 Viên sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh
Viên nén khử khuẩn Presept 2,5g
200 Viên 2.5g. Thành phần: Troclosense Sodium 50% kl/kl. Dạng viên sủi tan nhanh trong nước tạo dung dịch có PH Acid. Khử khuẩn dụng cụ, bề mặt, đồ vải Medentech Limited - Ireland 6.000 Không phân nhóm
59 Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ
Cidezyme
1 Chai Chai/1 Lít. Dạng hóa chất: Lỏng Loại hóa chất: Chế phẩm diệt khuẩn Tác dụng: Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế Weiman Products, LLC - Mỹ (Chủ sở hữu Johnson & Jonhson Company - Mỹ) 620.000 1
60 Gel siêu âm
Megasonic
12 Can Phù hợp với tần số siêu âm đang sử dụng. Không gây bẩn quần áo, không gây hại đầu dò. Không có Formaldehyde. Vô khuẩn, không gây mẩn cảm hoặc rát da. CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ H VÀ X - Việt Nam 150.000 5
61 ACU Chek
GluNEO Lite Blood Glucose Test Strips
2 Hộp 5mm Osang Healthcare/ Hàn Quốc 625.000 6
62 Anti A
Anti A
3 Lọ Anti A phát hiện Kháng nguyên A trong Hồng cầu và phát hiện Kháng thể B trong huyết tương Spectrum Diagnostics – Ai Cập 100.000 6
63 Anti B
Anti B
3 Lọ Anti B phát hiện Kháng nguyên B trong Hồng cầu và phát hiện Kháng thể A trong huyết tương. Spectrum Diagnostics – Ai Cập 100.000 6
64 Anti AB
Anti AB
3 Lọ Anti AB phát hiện kháng nguyên A và kháng nguyên B trong Hồng cầu. Kháng thể B, kháng thể A trong huyết tương. Spectrum Diagnostics – Ai Cập 120.000 6
65 Que thử phân tích nước tiểu 11 thông số
Que thử phân tích nước tiểu (11 parameters)
80 Hộp 5mm Acon - Trung Quốc 250.000 6
66 ASO Latex
Anti-Streptolysin O
1 Hộp Hộp/100 test Greiner Diagnostic GmbH - Đức 950.000 6
67 Test phát hiện định tính nhanh morphin
Quick Test Heroin - Morphine - Opiates (Strip 4.0)
200 Test Phát hiện định tính nhóm chất thuốc phiện Morphine - Heroin - Opiates trong nước tiểu. Ngưỡng phát hiện: 300 ng/ml Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,6% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. Việt Mỹ - Việt Nam 15.000 5
68 Test phát hiện định tính nhanh Amphetamin ( Strip 4.0)
Quick Test AMP (Strip 4.0)
200 Test Phát hiện định tính sự có mặt chất gây nghiện Amphetamine (Ma túy tổng hợp) trong nước tiểu. Ngưỡng phát hiện: 1000 ng/ml Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,6% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. Việt Mỹ - Việt Nam 15.000 5
69 Test phát hiện định tính nhanh Methamphetamin ( Strip 4.0)
Quick Test MET (Strip 4.0)
200 Test Phát hiện định tính sự có mặt chất gây nghiện Methamphetamine (Ma túy đá) trong nước tiểu. Ngưỡng phát hiện: 500 ng/ml Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,6% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. Việt Mỹ - Việt Nam 15.000 5
70 Định tính Xét nghiệm Hepatitis B Surface Antigen – kháng nguyên bề mặt của siêu vi B
SDn BioNTN HBsAg (Multi)
200 Test SDn BioNTN HBsAg Card là xét nghiệm chẩn đoán in vitro dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch. Xét nghiệm được thiết kế để để định tính phát hiện kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B (HBsAg) trong huyết thanh hoặc huyết tương của người. Các mẫu ly giải máu, mẫu mỡ máu, vàng da không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Không có phản ứng chéo với các mẫu chứa yếu tố dạng thấp, chứa kháng thể kháng HIV, HCV, Dengue NS1, Syphilis và mẫu bệnh phẩm phụ nữ mang thai. Kit thử ổn định ít nhất 4 tuần khi để ở nhiệt độ 55±1°C - Thành phần: Cộng hợp: Kháng thể chuột đơn dòng kháng HBsAg…...0.12±0.002 ㎍ Vạch kết quả T: Kháng thể chuột đơn dòng kháng HBsAg……………….......0.7±0.14 ㎍ Vạch chứng C: Kháng thể thỏ kháng Immunoglobulin chuột………………...0.7±0.14 ㎍ Độ nhạy tương đối 100%, Độ đặc hiệu tương đối 100%, Độ chính xác tương đối >99.9% Giấy phép lưu hành Bộ Y Tế, giấy phép KFDA Hàn Quốc Humasis Co.,Ltd/ Hàn Quốc 18.000 6
71 Định tính phát hiện sự có mặt của kháng thể HCV trong huyết thanh hoặc huyết tương người)
SDn BioNTN HCV (Multi)
100 test SDn BioNTN HCV Card là xét nghiệm chẩn đoán in vitro dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch. Xét nghiệm được thiết kế để xác định định tính các kháng thể kháng vi rút viêm gan C trong huyết thanh người, huyết tương hoặc máu toàn phần của người, hỗ trợ chẩn đoán nhiễm vi rút viêm gan C. Không phản ứng chéo với HBsAg, Anti-HBs, anti-HIV-1/2, anti-T.Pallidum, anti-Hantaan virus, anti-R.Tsutsugamushi. Giới hạn phát hiện: 1.0s/CO Cộng hợp: Liên hợp Cellulose protein A... 0.14±0.035 ㎍ Vạch kết quả T: Kháng nguyên vi rút viêm gan C tái tổ hợp........................................................ 0.69±0.17 ㎍ Vạch chứng C: Kháng thể chuột kháng IgG người.......................................................... 0.8±0.20 ㎍ Độ nhạy tương đối 100%, Độ đặc hiệu tương đối 99%, Độ chính xác tương đối >99.9% Humasis Co.,Ltd/ Hàn Quốc 28.000 6
72 Định tính Xét nghiệm Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
SDn BioNTN HIV 1/2
100 Test SDn BioNTN HIV 1/2 là xét nghiệm chẩn đoán in vitro dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch. Xét nghiệm được thiết kế để định tính phát hiện kháng thể (IgG, IgM, IgA) đặc hiệu với virus HIV-1 gồm type phụ O và HIV-2 trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người. Không có phản ứng chéo với các mẫu thẩm tách máu, mẫu rối loạn đông máu, mẫu chứa yếu tố dạng thấp, mẫu dương tính với kháng thể kháng HCV, viêm gan A,E và mẫu máu phụ nữ mang thai. Giới hạn phát hiện: 1.0s/CO Đọc kết quả sau 15~20 phút Cộng hợp: Liên hợp vàng kháng nguyên HIV tái tổ hợp 3...................................................0.10±0.025㎍ Vạch kết quả 1: Kháng nguyên HIV tái tổ hợp 1........................................................... 0.48±0.12㎍ Vạch kết quả 2: Kháng nguyên HIV tái tổ hợp 2........................................................... 0.48±0.12㎍ Vạch chứng: Kháng thể dê kháng IgG chuột......................................................0.80±0.20㎍ Độ nhạy tương đối 100%, Độ đặc hiệu tương đối >99.8%, Độ chính xác tương đối >99.9% Giấy phép lưu hành Bộ Y Tế, giấy phép KFDA Hàn Quốc Humasis Co.,Ltd/ Hàn Quốc 30.000 6
73 Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên sốt xuất huyết
Onsite Dengue Ag Rapid Test
3.000 Test SDn BioNTN Dengue NS1 Antigen là xét nghiệm chẩn đoán in vitro dựa trên nguyên lý miễn dịch sắc ký. Nó được thiết kế để phát hiện kháng nguyên Dengue NS1 trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. Mẫu ly giải, mẫu chứa yếu tố dạng thấp, mẫu mỡ máu, chứng hoàng đản không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Không phản ứng chéo với các virus chikungunya, Zika, Mayaro và sốt vàng da. Kit thử ổn định ít nhất 4 tuần khi để ở nhiệt độ 55±1°C Thể tích mẫu sử dụng: 100µℓ Cộng hợp: Kháng thể đơn dòng kháng Dengue NS1……….0.25 ± 0.063 µl Vạch kết quả T: Kháng thể đơn dòng kháng Dengue NS1……….0.96 ± 0.024 µl Vạch chứng C: Kháng thể dê kháng IgG chuột….…0.8 ± 0.2 µl Độ nhạy tương đối 97,9%, Độ đặc hiệu tương đối 99,0%, Độ chính xác tương đối >98% Giấy phép lưu hành Bộ Y Tế, giấy phép KFDA Hàn Quốc CTK Biotech, Inc. - Mỹ 60.060 4
74 Test thử ma túy 4 chân
Quick Test DOA Multi 4 Drug (THC-MET-AMP-MOP)
200 Test Phát hiện định tính nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu. Ngưỡng phát hiện: + Morphine: 300 ng/ml + Amphetamine: 1000 ng/ml + Methamphetamine: 500 ng/ml + THC: 50 ng/ml Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,6% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. Việt Mỹ - Việt Nam 50.000 5
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8281 Projects are waiting for contractors
  • 1106 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1782 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24321 Tender notices posted in the past month
  • 38541 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second