Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6001513534 | Liên danh CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ M-PROTECH và CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 1.468.280.028 VND | 1.468.280.028 VND | 12 tháng |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ M-PROTECH | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | (AST/GOT) |
Aspartate aminotransferase (AST)
|
10 | Hộp | R1:5x30ml/ R2:3x10ml | Glenbio - Anh | 1.820.000 | 3 |
2 | (ALT/GPT) |
Aspartate aminotransferase (ALT)
|
10 | Hộp | R1:5x30ml/ R2:3x10ml | Glenbio - Anh | 1.820.000 | 3 |
3 | Albumin |
Albumin BCG
|
2 | Hộp | R1: 5x30ml | Glenbio - Anh | 790.000 | 3 |
4 | Bilirubin (Direc) |
Bilirubin Direct Vanadate
|
2 | Hộp | R1:5x50ml/ R2:5x12ml | Glenbio - Anh | 2.600.000 | 3 |
5 | Bilirubin (Total) |
Total Bilirubin Vanadate
|
2 | Hôp | R1:5x50ml/ R2:5x12ml | Glenbio - Anh | 2.600.000 | 3 |
6 | Glucose |
Glucose PAP
|
8 | Hôp | R1:9x50ml | Glenbio - Anh | 2.635.000 | 3 |
7 | Cholesterol |
Cholesterol
|
6 | Hôp | R1:9x50ml | Glenbio - Anh | 3.250.000 | 3 |
8 | Cholesterol HDL Direct |
HDL CHOLESTEROL DIRECT
|
6 | Hôp | R1:5x60ml/ R2:5x20ml/ R3:1x1ml | Glenbio - Anh | 11.100.000 | 3 |
9 | Cholesterol LDL Direct |
LDL CHOLESTEROL DIRECT
|
2 | Hôp | R1:5x30ml/ R2:5x10ml / R3: 1 x 1ml | Glenbio - Anh | 15.904.589 | 3 |
10 | Triglycerides |
Triglycerides
|
6 | Hôp | 9x50ml | Glenbio - Anh | 4.390.000 | 3 |
11 | Creatinine |
Creatinine Jaffe
|
15 | Hôp | R1: 5x30ml, R2: 5x7ml | Glenbio - Anh | 1.480.000 | 3 |
12 | Urea/BUN-UV |
Urea
|
4 | Hôp | R1: 6x65ml, R2: 6x44ml | Glenbio - Anh | 4.115.000 | 3 |
13 | Protein (Total) |
TOTAL PROTEIN
|
9 | Hôp | R1:5x30ml/ R2:5x30ml | Glenbio - Anh | 985.000 | 3 |
14 | Alpha-Amylase - Direct |
AMYLASE CNPG3
|
4 | Hôp | R1: 5x30ml | Glenbio - Anh | 5.486.500 | 3 |
15 | Uric Acid |
Uric Acid
|
8 | Hôp | R1:5x30ml/ R2: 3x10ml | Glenbio - Anh | 2.310.000 | 3 |
16 | Calcium-Arsenazo |
Calcium Arsenazo III
|
10 | Hôp | R1: 5x40ml | Glenbio - Anh | 1.485.760 | 3 |
17 | Gamma-GT |
GAMMA GT
|
6 | Hôp | R1:5x30ml/ R2:3x10ml | Glenbio - Anh | 2.610.000 | 3 |
18 | Creatine Kinase-MB (CK-MB) |
CK MB
|
2 | Hôp | R1:3x35ml/ R2:2x10ml | Glenbio - Anh | 4.870.000 | 3 |
19 | Ethanol |
Alcohol
|
1 | Hôp | R1:4x20ml/ R2:2x15ml | Glenbio - Anh | 6.525.000 | 3 |
20 | Concentrated System Liquid |
Au Series System Wash Solution
|
10 | Hôp | 2000ml | Glenbio - Anh | 3.465.000 | 3 |
21 | Concentrated Washing Solution |
Hitergent
|
6 | Hôp | 10x70ml | Glenbio - Anh | 2.820.000 | 3 |
22 | Biochemistry Calibrator (Human) |
GENERAL CHEMISTRY CALIBRATOR
|
2 | Hôp | 10x5ml | Glenbio - Anh | 6.735.000 | 3 |
23 | Biochemistry Control Serum (Human) I |
General chemistry control 1
|
1 | Hôp | 20x5ml. | Glenbio - Anh | 10.650.000 | 3 |
24 | Biochemistry Control Serum (Human) II |
General chemistry control 2
|
1 | Hôp | 20x5ml. | Glenbio - Anh | 10.650.000 | 3 |
25 | Ammonia/Ethanol/CO2 Calibrator |
Alcohol Calibrator
|
1 | Hôp | 2x5ml | Glenbio - Anh | 6.383.750 | 3 |
26 | HbA1c |
HbA1c
|
1 | Hôp | R1: 4x14ml + 4x6ml, R2:4x9ml, R3: 4x32ml | Glenbio - Anh | 34.178.000 | 3 |
27 | HbA1c Enzymatic Calibrator |
HbA1c Enzymatic Calibrator
|
2 | Hôp | 2x0,5ml | Glenbio - Anh | 4.560.000 | 3 |
28 | HbA1c Control |
HbA1c Control
|
1 | Hôp | 2x0,5ml | Glenbio - Anh | 5.865.000 | 3 |
29 | Reactions Rotor |
Reactions Rotor
|
1 | Hôp | Hộp / 10 Cái | Biosystems - Tây Ban Nha | 2.500.000 | Không phân nhóm |
30 | Sample Wells |
Sample Wells
|
2 | Hôp | 1000 cái | Biosystems - Tây Ban Nha | 2.100.000 | Không phân nhóm |
31 | APTT-SP (Liquid) |
Dade Actin FSL Activated PTT Rea
|
10 | Hôp | 10 x 2 mL | Siemens - Đức | 5.100.000 | 3 |
32 | PT-Fibrinogen HS Plus |
Dade innovin
|
10 | Hôp | 10 x 4 mL | Siemens - Đức | 5.230.000 | 3 |
33 | CaCl2 (solution) (Siemens ) |
Calcium Chloride Solution
|
15 | Lọ | 1 x 15 mL | Siemens - Đức | 370.000 | 3 |
34 | Reference Emulsion |
Cleaning Solution (ISE)
|
10 | Chai | 450 ml | Glenbio - Anh | 2.650.000 | 3 |
35 | Dung dịch Cleanac |
Cleanac
|
8 | Can | 5 L/can | Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp/ Trung Quốc | 3.810.000 | 3 |
36 | Dung dịch Cleanac 3 |
Cleanac 3
|
4 | Can | 5 L/can | Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp/ Trung Quốc | 3.810.000 | 3 |
37 | Dung dịch Hemolynac 3N |
Hemolynac 3N
|
40 | Lọ | 500 ml/Lọ | Nihon Kohden - Nhật Bản | 2.330.000 | 6 |
38 | Dung dịch Isotonac 3 |
Isotonac 3
|
80 | Can | 18 L/can | Nihon Kohden - Nhật Bản | 2.420.000 | 6 |
39 | Pack ISE 3000 |
Pack ISE 3000
|
10 | Bình | 1 bình (gồm: Waste, Std A: 650 ml; Std B: 350 ml) | SFRI SAS - Pháp | 7.800.000 | 3 |
40 | ISE Calibration |
ISE Calibration
|
1 | Lọ | 1x30ml | SFRI SAS - Pháp | 1.230.000 | 3 |
41 | Weekly Cleaning solution |
Weekly Cleaning solution
|
1 | Lọ | 1x30ml | SFRI SAS - Pháp | 1.000.000 | 3 |
42 | Na Conditioner |
Na Conditioner
|
1 | Lọ | 1x30ml | SFRI SAS - Pháp | 4.500.000 | 3 |
43 | ISE Control |
ISE Control
|
1 | Lọ | 1x30ml | SFRI SAS - Pháp | 4.600.000 | 3 |
44 | K Electrode Filling Solution |
K Electrode Filling Solution
|
1 | Lọ | 1x30ml | SFRI SAS - Pháp | 4.500.000 | 3 |
45 | pH, Na+, Cl- electrodes filling solution |
pH, Na+, Cl- electrodes filling solution
|
1 | Lọ | 1x30ml | SFRI SAS - Pháp | 4.500.000 | 3 |
46 | Reference electrode filling solution |
Reference electrode filling solution
|
1 | Lọ | 1x30ml | SFRI SAS - Pháp | 4.500.000 | 3 |
47 | Na+ ELECTRODE |
Na+ ELECTRODE
|
1 | chiếc | 1 chiếc | SFRI SAS - Pháp | 9.600.000 | Không phân nhóm |
48 | K+ ELECTRODE |
K+ ELECTRODE
|
1 | chiếc | 1 chiếc | SFRI SAS - Pháp | 6.710.000 | Không phân nhóm |
49 | Cl- ELECTRODE |
Cl- ELECTRODE
|
1 | chiếc | 1 chiếc | SFRI SAS - Pháp | 6.710.000 | Không phân nhóm |
50 | REFERENCE ELECTRODE |
REFERENCE ELECTRODE
|
1 | chiếc | 1 chiếc | SFRI SAS - Pháp | 8.100.000 | Không phân nhóm |
51 | FT3 |
Free Triiodothyronine (Free T3)
|
3 | Hộp | Hộp/96 Well | DRG - Đức | 4.015.000 | 3 |
52 | FT4 |
Free Thyroxine (Free T4)
|
3 | Hộp | Hộp/96 Well | DRG - Đức | 4.050.000 | 3 |
53 | TSH |
TSH (THYROID STIMULATING HORMO)
|
3 | Hộp | Hộp/96 Well | DRG - Đức | 3.800.000 | 3 |
54 | Toxocara |
Toxocara IgG
|
2 | Hộp | Hộp/96 Well | Cortez - Mỹ | 5.500.000 | 3 |
55 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn |
Dung dịch sát khuẩn Microshield 2%
|
20 | Chai | 2%, Chai/ 500ml. | Ensign Laboratories (Schulke) - Úc | 165.000 | Không áp dụng |
56 | Cồn sát trùng 70 độ |
Ethanol tinh luyện 70% (v/v)
|
2.000 | Lít | Dùng để sát trùng ngoài da và làm chất dung môi trong y tế. | OPC - Việt Nam | 42.000 | 5 |
57 | Cồn tuyệt đối |
ETHANOL 99,5% (v/v)
|
3 | Chai | Cồn tuyệt đối | OPC - Việt Nam | 58.500 | 5 |
58 | Viên sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh |
Viên nén khử khuẩn Presept 2,5g
|
200 | Viên | 2.5g. Thành phần: Troclosense Sodium 50% kl/kl. Dạng viên sủi tan nhanh trong nước tạo dung dịch có PH Acid. Khử khuẩn dụng cụ, bề mặt, đồ vải | Medentech Limited - Ireland | 6.000 | Không phân nhóm |
59 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ |
Cidezyme
|
1 | Chai | Chai/1 Lít. Dạng hóa chất: Lỏng Loại hóa chất: Chế phẩm diệt khuẩn Tác dụng: Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế | Weiman Products, LLC - Mỹ (Chủ sở hữu Johnson & Jonhson Company - Mỹ) | 620.000 | 1 |
60 | Gel siêu âm |
Megasonic
|
12 | Can | Phù hợp với tần số siêu âm đang sử dụng. Không gây bẩn quần áo, không gây hại đầu dò. Không có Formaldehyde. Vô khuẩn, không gây mẩn cảm hoặc rát da. | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ H VÀ X - Việt Nam | 150.000 | 5 |
61 | ACU Chek |
GluNEO Lite Blood Glucose Test Strips
|
2 | Hộp | 5mm | Osang Healthcare/ Hàn Quốc | 625.000 | 6 |
62 | Anti A |
Anti A
|
3 | Lọ | Anti A phát hiện Kháng nguyên A trong Hồng cầu và phát hiện Kháng thể B trong huyết tương | Spectrum Diagnostics – Ai Cập | 100.000 | 6 |
63 | Anti B |
Anti B
|
3 | Lọ | Anti B phát hiện Kháng nguyên B trong Hồng cầu và phát hiện Kháng thể A trong huyết tương. | Spectrum Diagnostics – Ai Cập | 100.000 | 6 |
64 | Anti AB |
Anti AB
|
3 | Lọ | Anti AB phát hiện kháng nguyên A và kháng nguyên B trong Hồng cầu. Kháng thể B, kháng thể A trong huyết tương. | Spectrum Diagnostics – Ai Cập | 120.000 | 6 |
65 | Que thử phân tích nước tiểu 11 thông số |
Que thử phân tích nước tiểu (11 parameters)
|
80 | Hộp | 5mm | Acon - Trung Quốc | 250.000 | 6 |
66 | ASO Latex |
Anti-Streptolysin O
|
1 | Hộp | Hộp/100 test | Greiner Diagnostic GmbH - Đức | 950.000 | 6 |
67 | Test phát hiện định tính nhanh morphin |
Quick Test Heroin - Morphine - Opiates (Strip 4.0)
|
200 | Test | Phát hiện định tính nhóm chất thuốc phiện Morphine - Heroin - Opiates trong nước tiểu. Ngưỡng phát hiện: 300 ng/ml Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,6% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. | Việt Mỹ - Việt Nam | 15.000 | 5 |
68 | Test phát hiện định tính nhanh Amphetamin ( Strip 4.0) |
Quick Test AMP (Strip 4.0)
|
200 | Test | Phát hiện định tính sự có mặt chất gây nghiện Amphetamine (Ma túy tổng hợp) trong nước tiểu. Ngưỡng phát hiện: 1000 ng/ml Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,6% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. | Việt Mỹ - Việt Nam | 15.000 | 5 |
69 | Test phát hiện định tính nhanh Methamphetamin ( Strip 4.0) |
Quick Test MET (Strip 4.0)
|
200 | Test | Phát hiện định tính sự có mặt chất gây nghiện Methamphetamine (Ma túy đá) trong nước tiểu. Ngưỡng phát hiện: 500 ng/ml Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,6% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. | Việt Mỹ - Việt Nam | 15.000 | 5 |
70 | Định tính Xét nghiệm Hepatitis B Surface Antigen – kháng nguyên bề mặt của siêu vi B |
SDn BioNTN HBsAg (Multi)
|
200 | Test | SDn BioNTN HBsAg Card là xét nghiệm chẩn đoán in vitro dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch. Xét nghiệm được thiết kế để để định tính phát hiện kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B (HBsAg) trong huyết thanh hoặc huyết tương của người. Các mẫu ly giải máu, mẫu mỡ máu, vàng da không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Không có phản ứng chéo với các mẫu chứa yếu tố dạng thấp, chứa kháng thể kháng HIV, HCV, Dengue NS1, Syphilis và mẫu bệnh phẩm phụ nữ mang thai. Kit thử ổn định ít nhất 4 tuần khi để ở nhiệt độ 55±1°C - Thành phần: Cộng hợp: Kháng thể chuột đơn dòng kháng HBsAg…...0.12±0.002 ㎍ Vạch kết quả T: Kháng thể chuột đơn dòng kháng HBsAg……………….......0.7±0.14 ㎍ Vạch chứng C: Kháng thể thỏ kháng Immunoglobulin chuột………………...0.7±0.14 ㎍ Độ nhạy tương đối 100%, Độ đặc hiệu tương đối 100%, Độ chính xác tương đối >99.9% Giấy phép lưu hành Bộ Y Tế, giấy phép KFDA Hàn Quốc | Humasis Co.,Ltd/ Hàn Quốc | 18.000 | 6 |
71 | Định tính phát hiện sự có mặt của kháng thể HCV trong huyết thanh hoặc huyết tương người) |
SDn BioNTN HCV (Multi)
|
100 | test | SDn BioNTN HCV Card là xét nghiệm chẩn đoán in vitro dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch. Xét nghiệm được thiết kế để xác định định tính các kháng thể kháng vi rút viêm gan C trong huyết thanh người, huyết tương hoặc máu toàn phần của người, hỗ trợ chẩn đoán nhiễm vi rút viêm gan C. Không phản ứng chéo với HBsAg, Anti-HBs, anti-HIV-1/2, anti-T.Pallidum, anti-Hantaan virus, anti-R.Tsutsugamushi. Giới hạn phát hiện: 1.0s/CO Cộng hợp: Liên hợp Cellulose protein A... 0.14±0.035 ㎍ Vạch kết quả T: Kháng nguyên vi rút viêm gan C tái tổ hợp........................................................ 0.69±0.17 ㎍ Vạch chứng C: Kháng thể chuột kháng IgG người.......................................................... 0.8±0.20 ㎍ Độ nhạy tương đối 100%, Độ đặc hiệu tương đối 99%, Độ chính xác tương đối >99.9% | Humasis Co.,Ltd/ Hàn Quốc | 28.000 | 6 |
72 | Định tính Xét nghiệm Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) |
SDn BioNTN HIV 1/2
|
100 | Test | SDn BioNTN HIV 1/2 là xét nghiệm chẩn đoán in vitro dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch. Xét nghiệm được thiết kế để định tính phát hiện kháng thể (IgG, IgM, IgA) đặc hiệu với virus HIV-1 gồm type phụ O và HIV-2 trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người. Không có phản ứng chéo với các mẫu thẩm tách máu, mẫu rối loạn đông máu, mẫu chứa yếu tố dạng thấp, mẫu dương tính với kháng thể kháng HCV, viêm gan A,E và mẫu máu phụ nữ mang thai. Giới hạn phát hiện: 1.0s/CO Đọc kết quả sau 15~20 phút Cộng hợp: Liên hợp vàng kháng nguyên HIV tái tổ hợp 3...................................................0.10±0.025㎍ Vạch kết quả 1: Kháng nguyên HIV tái tổ hợp 1........................................................... 0.48±0.12㎍ Vạch kết quả 2: Kháng nguyên HIV tái tổ hợp 2........................................................... 0.48±0.12㎍ Vạch chứng: Kháng thể dê kháng IgG chuột......................................................0.80±0.20㎍ Độ nhạy tương đối 100%, Độ đặc hiệu tương đối >99.8%, Độ chính xác tương đối >99.9% Giấy phép lưu hành Bộ Y Tế, giấy phép KFDA Hàn Quốc | Humasis Co.,Ltd/ Hàn Quốc | 30.000 | 6 |
73 | Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên sốt xuất huyết |
Onsite Dengue Ag Rapid Test
|
3.000 | Test | SDn BioNTN Dengue NS1 Antigen là xét nghiệm chẩn đoán in vitro dựa trên nguyên lý miễn dịch sắc ký. Nó được thiết kế để phát hiện kháng nguyên Dengue NS1 trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. Mẫu ly giải, mẫu chứa yếu tố dạng thấp, mẫu mỡ máu, chứng hoàng đản không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Không phản ứng chéo với các virus chikungunya, Zika, Mayaro và sốt vàng da. Kit thử ổn định ít nhất 4 tuần khi để ở nhiệt độ 55±1°C Thể tích mẫu sử dụng: 100µℓ Cộng hợp: Kháng thể đơn dòng kháng Dengue NS1……….0.25 ± 0.063 µl Vạch kết quả T: Kháng thể đơn dòng kháng Dengue NS1……….0.96 ± 0.024 µl Vạch chứng C: Kháng thể dê kháng IgG chuột….…0.8 ± 0.2 µl Độ nhạy tương đối 97,9%, Độ đặc hiệu tương đối 99,0%, Độ chính xác tương đối >98% Giấy phép lưu hành Bộ Y Tế, giấy phép KFDA Hàn Quốc | CTK Biotech, Inc. - Mỹ | 60.060 | 4 |
74 | Test thử ma túy 4 chân |
Quick Test DOA Multi 4 Drug (THC-MET-AMP-MOP)
|
200 | Test | Phát hiện định tính nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu. Ngưỡng phát hiện: + Morphine: 300 ng/ml + Amphetamine: 1000 ng/ml + Methamphetamine: 500 ng/ml + THC: 50 ng/ml Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,6% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. | Việt Mỹ - Việt Nam | 50.000 | 5 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.