Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309781158 | SUNRISE MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 2.871.967.268 | 2.871.967.268 | 1 | See details |
2 | vn0106048957 | TOPMED TECHNOLOGY AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 459.416.000 | 499.837.000 | 1 | See details |
3 | vn0105118288 | BLUE MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 947.952.000 | 954.890.800 | 1 | See details |
4 | vn6000586498 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG VIỆT | 158.220.000 | 240.750.000 | 1 | See details |
5 | vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 511.615.800 | 511.615.998 | 1 | See details |
Total: 5 contractors | 4.949.171.068 | 5.079.061.066 | 5 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất nội kiểm chuẩn HE4 |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.820.000 | |
2 | Hóa chất định lượng Tg |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 19.034.600 | |
3 | Hóa chất chuẩn Tg |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.564.104 | |
4 | Hóa chất định lượng Anti-Tg |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.384.600 | |
5 | Hóa chất chuẩn Anti-Tg |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.410.000 | |
6 | Hóa chất nội kiểm chuẩn Thyro AB |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.419.568 | |
7 | Hóa chất định lượng Anti-CCP |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 29.370.600 | |
8 | Hóa chất nội kiểm chuẩn Anti-CCP |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.790.208 | |
9 | Hóa chất định lượng Anti-TPO |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.769.200 | |
10 | Hóa chất chuẩn Anti-TPO |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.410.000 | |
11 | Hóa chất định lượng Anti-TSHR |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 82.687.500 | |
12 | Hóa chất định lượng CK-MB |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.895.100 | |
13 | Hóa chất chuẩn CK-MB |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.552 | |
14 | Hóa chất định lượng free PSA |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.118.900 | |
15 | Hóa chất chuẩn free PSA |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.552 | |
16 | Hóa chất định lượng Vitamin B12 |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.405.600 | |
17 | Hóa chất chuẩn Vitamin B12 |
|
4 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.223.776 | |
18 | Hóa chất định lượng Ferritin |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.216.800 | |
19 | Hóa chất chuẩn Ferritin |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.552 | |
20 | Hóa chất định lượng Folate |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.811.200 | |
21 | Hóa chất chuẩn Folate |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.895.104 | |
22 | Hóa chất định lượng Cortisol |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.930.000 | |
23 | Hóa chất chuẩn Cortisol |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.937.064 | |
24 | Hóa chất nội kiểm chuẩn Varia |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.384.616 | |
25 | Hóa chất định lượng T3 |
|
2.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 64.615.200 | |
26 | Hóa chất chuẩn T3 |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.552 | |
27 | Anti- TSHR calset |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.059.440 | |
28 | CA 19-9 (Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 199 trong huyết thanh và huyết tương người) |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.709.800 | |
29 | CA 19-9 CS (Hóa chất định chuẩn để chuẩn xét nghiệm định lượng CA 199 trong huyết thanh và huyết tương người) |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.937.064 | |
30 | proGRP cobas e 100 (Thuốc thử xét nghiệm định lượng ProGRP trong huyết tương và huyết thanh người, dùng hỗ trợ chẩn đoán phân biệt ung thư phổi và trong theo dõi điều trị bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ kết hợp với các phương pháp lâm sàng khác) |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.828.400 | |
31 | proGRP CS (Hóa chất định chuẩn để chuẩn xét nghiệm định lượng ProGRP trong huyết tương và huyết thanh người) |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.174.872 | |
32 | PreciControl LC(Hóa chất nội kiểm để kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch định lượng ung thư phổi) |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.844.608 | |
33 | SCC (Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư tế bào vảy trong huyết thanh và huyết tương người) |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.041.600 | |
34 | SCC CS (Hóa chất định chuẩn để chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư tế bào vảy trong huyết thanh và huyết tương người) |
|
4 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.895.288 | |
35 | Calcitonin (Thuốc thử xét nghiệm để định lượng calcitonin người (thyrocalcitonin) trong huyết thanh và huyết tương người) |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.517.300 | |
36 | Calcitonin Calset (Hóa chất định chuẩn để chuẩn xét nghiệm định lượng calcitonin người) |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.419.568 | |
37 | ACTH (Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố kích thích vỏ thượng thận (ACTH) trong huyết tương người chống đông bằng EDTA) |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.709.800 | |
38 | ACTH CS (Hóa chất định chuẩn để chuẩn xét nghiệm nội tiết tố kích thích vỏ thượng thận (ACTH) trong huyết tương người chống đông bằng EDTA) |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.118.872 | |
39 | Thuốc thử xét nghiệm B-CrossLaps/Serum |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.507.000 | |
40 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm B-Crosslaps/Serum |
|
4 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.374.124 | |
41 | Thuốc thử xét nghiệm PTH |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.507.000 | |
42 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.552 | |
43 | Thuốc thử xét nghiệm IL6 (Interleukin6) |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 19.580.400 | |
44 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IL6 (Interleukin6) |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.895.104 | |
45 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm C-peptide |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.820.000 | |
46 | Dung dịch pha loãng mẫu trong xét nghiệm miễn dịch |
|
32 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.578.656 | |
47 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.600.000 | |
48 | Thuốc thử xét nghiệm HBsAg |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.076.900 | |
49 | Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HBsAg |
|
41.6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.426.592 | |
50 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.174.800 | |
51 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Anti-HCV |
|
41.6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.650.464 | |
52 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.465.032 | |
53 | Thuốc thử xét nghiệm Syphilis |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.147.500 | |
54 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.315.352 | |
55 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 45.974.200 | |
56 | Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng HBsAg |
|
39 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.512.494 | |
57 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Anti-HBc |
|
20.8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.713.296 | |
58 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể Anti-HBc |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.811.200 | |
59 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể Anti-HBc IgM |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.237.800 | |
60 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Anti-HBc IgM |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.851.392 | |
61 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể Anti-HBs |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.076.900 | |
62 | Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm Anti-HBs |
|
20.8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.713.296 | |
63 | Thuốc thử xét nghiệm HBeAg |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.139.900 | |
64 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm HBeAg |
|
20.8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.223.768 | |
65 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể Anti-Hbe |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.139.900 | |
66 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Anti-Hbe |
|
20.8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.223.768 | |
67 | Hóa chất định lượng Albumin (ALB BCG) |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 543.000 | |
68 | Hóa chất định lượng GPT |
|
15.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 40.695.000 | |
69 | Hóa chất định lượng Amylase |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.811.200 | |
70 | Hóa chất định lượng ASLO |
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.001.700 | |
71 | Hóa chất định lượng GOT |
|
15.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 40.695.000 | |
72 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp |
|
1.050 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.713.600 | |
73 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần |
|
1.250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.040.000 | |
74 | Hóa chất định lượng Calci |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.265.400 | |
75 | Hóa chất định lượng Cholinesterase |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.270.400 | |
76 | Hóa chất định lượng Cholesterol |
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.488.000 | |
77 | Hóa chất định lượng Creatinine |
|
12.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 22.024.800 | |
78 | Hóa chất định lượng CRP HS |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.003.400 | |
79 | Hóa chất định lượng CRP |
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 49.500.000 | |
80 | Hóa chất định lượng GGT |
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.808.800 | |
81 | Hóa chất định lượng Glucose |
|
14.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 25.171.200 | |
82 | Hóa chất định lượng HbA1c |
|
2.100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 84.035.700 | |
83 | Hóa chất chuẩn HbA1c TQ haemolyzing |
|
102 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.134.248 | |
84 | Hóa chất định lượng HDL-C |
|
5.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 56.912.800 | |
85 | Hóa chất định lượng sắt huyết thanh |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.667.600 | |
86 | Hóa chất định lượng Protein toàn phần |
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.244.000 | |
87 | Hóa chất định lượng RF |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.802.100 | |
88 | Hóa chất định lượng Triglycerides |
|
8.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 23.160.000 | |
89 | Hóa chất định lượng Urea |
|
15.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 45.735.000 | |
90 | Hóa chất định lượng Acid Uric |
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.440.800 | |
91 | Hộp trống đựng thuốc thử Multi pack |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.613.050 | |
92 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm RF |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.871.672 | |
93 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm RF |
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.395.100 | |
94 | Hóa chất chuẩn nhiều xét nghiệm sinh hóa Cfas |
|
72 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.048.984 | |
95 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm nhóm protein như CRP định lượng |
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.741.260 | |
96 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm nhóm mỡ |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.648.020 | |
97 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm protein niệu, dịch não tủy, albumin niệu |
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.104.540 | |
98 | Hóa chất chuẩn thấp xét nghiệm điện giải ISE |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 652.680 | |
99 | Hóa chất chuẩn cao xét nghiệm điện giải ISE |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 652.680 | |
100 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức bình thường |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.820.000 | |
101 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức bất thường |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.040.504 | |
102 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm HbA1c |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.604.188 | |
103 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm mức bất thường nhóm protein niệu |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.536.120 | |
104 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm mức bình thường nhóm protein niệu |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.536.120 | |
105 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức 2 |
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.158.800 | |
106 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức 1 |
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.158.800 | |
107 | Hóa chất thêm vào nước buồng ủ giảm sức căng bề mặt |
|
2.400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 16.224.000 | |
108 | Hóa chất 1 rửa kim hút mẫu Sample Cleaner 1 |
|
708 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.042.176 | |
109 | Hóa chất Activator bảo dưỡng điện giải Activator for |
|
108 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.681.072 | |
110 | Hóa chất tham chiếu, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- (ISE Reference) |
|
9.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 18.675.000 | |
111 | Hóa chất chuẩn nội, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- (ISE Int,Stand) |
|
30.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 50.700.000 | |
112 | Hóa chất hòa loãng, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- (ISE Diluent) |
|
4.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.901.500 | |
113 | Hóa chất NAOH- D rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
|
1.980 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.084.540 | |
114 | Hóa chất SMS rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 202.800 | |
115 | Hóa chất hòa loãng bệnh phẩm NaCl 9 % |
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 239.850 | |
116 | Hóa chất rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng NaOH-D/Basic Wash |
|
64.800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 30.002.400 | |
117 | Hóa chất rửa có tính acid cho cóng phản ứng Cell Wash Solution II/Acid Wash |
|
3.600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.344.400 | |
118 | Hóa chất định lượng Protein niệu và Protein dịch não tủy (TPUC) |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.669.100 | |
119 | Hóa chất nội kiểm cho mức bình thường Ammonia/Ethanol/CO2 |
|
40 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.065.280 | |
120 | Hóa chất nội kiểm cho mức bất thường NH3/ETH/CO2 |
|
40 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.065.280 | |
121 | Hóa chất định lượng ETOH2 |
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.849.500 | |
122 | Hóa chất chuẩn Ammonia/Ethanol/CO2 |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.627.040 | |
123 | Hóa chất định lượng LDL-C |
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 45.891.000 | |
124 | Hóa chất định lượng LACT2 |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.905.600 | |
125 | Hóa chất định lượng FERR4 |
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.004.000 | |
126 | Hóa chất định lượng TRSF2 |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.002.700 | |
127 | Cóng phản ứng REACTION CEL |
|
36 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 36.713.268 | |
128 | Thuốc thử xét nghiệm ammonia |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.573.500 | |
129 | Thuốc thử xét nghiệm LIPASE |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.540.800 | |
130 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 813.600 | |
131 | Albumin |
|
400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 760.000 | |
132 | ALT |
|
5.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 35.000.000 | |
133 | Amylase |
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 6.900.000 | |
134 | AST |
|
5.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 35.000.000 | |
135 | Creatinine |
|
4.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 12.800.000 | |
136 | Cholesterol |
|
4.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 25.200.000 | |
137 | Extra Cleaning |
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 5.600.000 | |
138 | GGT |
|
240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 2.136.000 | |
139 | Glucose |
|
5.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 10.500.000 | |
140 | HDL Cholesterol Direct |
|
3.600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 190.800.000 | |
141 | Ipo Cleaning |
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 5.600.000 | |
142 | Total Protein |
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 2.340.000 | |
143 | Triglycerides |
|
4.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 28.000.000 | |
144 | Urea |
|
3.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 13.500.000 | |
145 | Uric Acid |
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 2.160.000 | |
146 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hoá mức 1 |
|
220 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 17.160.000 | |
147 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hoá mức 2 |
|
220 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 17.160.000 | |
148 | Chất hiệu chuẩn đa xét nghiệm sinh hoá |
|
220 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 19.800.000 | |
149 | Cuvet máy sinh hóa |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 29.000.000 | |
150 | Dung dịch ly giải |
|
21.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 113.820.000 | |
151 | Dung dịch pha loãng |
|
1.800.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 261.000.000 | |
152 | Dung dịch rửa mạnh |
|
30.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 22.860.000 | |
153 | Dung dịch rửa thường |
|
70.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 53.340.000 | |
154 | Dung dịch nội kiểm mức cao dùng cho máy 3 thành phần bạch cầu |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 20.000.000 | |
155 | Dung dịch nội kiểm mức thấp dùng cho máy 3 thành phần bạch cầu |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 20.000.000 | |
156 | Dung dịch nội kiểm mức thường dùng cho máy 3 thành phần bạch cầu |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 20.000.000 | |
157 | CUVETTES RACK FOR (Cuvette 2320) |
|
20.880 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 91.872.000 | |
158 | Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen |
|
480 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 66.720.000 | |
159 | Hóa chất chuẩn CAL Reference Plasma |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 7.506.000 | |
160 | Hóa chất chuẩn Control plasma level 1 |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 6.264.000 | |
161 | Hóa chất chuẩn Control plasma level 2 |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 6.264.000 | |
162 | Hóa chất chuẩn Control plasma level 3 |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 6.264.000 | |
163 | Hóa chất rửa máy Cleaning solution solea |
|
5.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 15.000.000 | |
164 | Hóa chất xét nghiệm APTT |
|
360 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 34.002.000 | |
165 | Hóa chất xét nghiệm Calcium chloride 0,025M |
|
360 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 3.960.000 | |
166 | Hóa chất xét nghiệm D - DIMER |
|
165 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 99.000.000 | |
167 | Hóa chất xét nghiệm thời gian Prothrombin (PT) |
|
1.080 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 79.920.000 | |
168 | Hóa chất xét nghiệm thời gian Thrombin (TT) |
|
168 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 20.160.000 | |
169 | Bộ Kit đo tải lượng HBV |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.500.000 | |
170 | Bộ kít tách chiết thủ công DNA dùng trong XN HBV-RT.PCR |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.500.000 | |
171 | Bộ kít tách chiết thủ công DNA dùng trong XN HPV RT-PCR |
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.000.000 | |
172 | Bộ Kít định tính genotype virus HPV bằng phương pháp Real-time PCR |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.000.000 | |
173 | Đầu côn có lọc 10ul |
|
960 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.344.000 | |
174 | Đầu côn có lọc 20µl |
|
960 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.344.000 | |
175 | Đầu côn có lọc 100µl |
|
960 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.344.000 | |
176 | Đầu côn có lọc 200µl |
|
960 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.344.000 | |
177 | Đầu côn có lọc 1000µl |
|
960 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.344.000 | |
178 | Eppendorf 1.5ml |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.250.000 | |
179 | Eppendorf 0.2ml |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài LoanTrung Quốc | 6.500.000 | |
180 | Ống Falcon 50ml |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.125.000 | |
181 | Ống Falcon 15ml |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.125.000 | |
182 | Strip qPCR 0.1ml |
|
2.500 | Dải | Theo quy định tại Chương V. | Đài LoanTrung Quốc | 48.750.000 | |
183 | Strip qPCR 0.2ml |
|
2.500 | Dải | Theo quy định tại Chương V. | Đài LoanTrung Quốc | 48.750.000 | |
184 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
700.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc | 102.900.000 | |
185 | Hóa chất ly giải tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu |
|
40.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc | 104.480.000 | |
186 | Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
1.152 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc | 175.104.000 | |
187 | Hóa chất ly giải tham gia vào việc đo các thông số liên quan đến hemoglobin |
|
16.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc | 41.792.000 | |
188 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
1.100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc | 14.300.000 | |
189 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số huyết học |
|
6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc | 4.999.800 | |
190 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số huyết học |
|
108 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc | 68.040.000 | |
191 | Hóa chất định lượng AFP |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.930.000 | |
192 | Hóa chất chuẩn AFP |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.552 | |
193 | Hóa chất chuẩn CA 125 |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.937.064 | |
194 | Hóa chất định lượng CA 125 |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.419.600 | |
195 | Hóa chất chuẩn CA 15-3 |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.937.064 | |
196 | Hóa chất định lượng CA 15-3 |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.419.600 | |
197 | Hóa chất chuẩn CA 72-4 |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.688.624 | |
198 | Hóa chất định lượng CA 72-4 |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.419.600 | |
199 | Hóa chất chuẩn CEA |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.552 | |
200 | Hóa chất định lượng CEA |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.811.200 | |
201 | Dung dịch hệ thống Cleancell |
|
102.600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 77.052.600 | |
202 | Hóa chất chuẩn CYFRA 21-1 |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.671.328 | |
203 | Hóa chất định lượng CYFRA 21-1 |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.237.800 | |
204 | Hóa chất chuẩn FT4 |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.552 | |
205 | Hóa chất định lượng FT4 |
|
2.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 67.845.600 | |
206 | Hóa chất chuẩn HCG+β |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.552 | |
207 | Hóa chất định lượng HCG + β |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 24.231.000 | |
208 | Hóa chất chuẩn Insulin |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.552 | |
209 | Hóa chất định lượng Insulin |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.811.200 | |
210 | Nước rửa điện cực (ISE Cleaning Solution / Sysclean) |
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.261.000 | |
211 | Hóa chất nội kiểm chuẩn Cardiac |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.196.496 | |
212 | Hóa chất nội kiểm chuẩn Tumor Marker |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.384.616 | |
213 | Hóa chất nội kiểm chuẩn Universal |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.937.072 | |
214 | Hóa chất chuẩn proBNP II |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.646.000 | |
215 | Hóa chất định lượng ProBNP II |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 511.560.000 | |
216 | Dung dịch hệ thống Procell |
|
102.600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 77.052.600 | |
217 | Hóa chất định lượng Total PSA |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.237.800 | |
218 | Hóa chất chuẩn Total PSA |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.552 | |
219 | Dung dịch rửa pha loãng với nước hệ thống SysWash |
|
7.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 19.173.000 | |
220 | Hóa chất nội kiểm Troponin |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.764.000 | |
221 | Hóa chất chuẩn Troponin T hs |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.205.000 | |
222 | Hóa chất định lượng Troponin T hs |
|
3.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 157.080.000 | |
223 | Hóa chất chuẩn TSH |
|
10.4 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.536 | |
224 | Hóa chất định lượng TSH |
|
2.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 64.615.200 | |
225 | Dung dịch pha loãng Diluent Universal |
|
160 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.566.400 | |
226 | Cup cho hệ thống máy miễn dịch AssayCup |
|
28.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/ Thụy Sỹ | 12.460.000 | |
227 | Đầu côn cho máy miễn dịch AssayTip |
|
43.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/ Thụy Sỹ | 19.224.000 | |
228 | Cóng đựng mẫu phẩm Sample Cup |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 6.720.000 | |
229 | Hóa chất định lượng Free HCGbeta |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.400.000 | |
230 | Hóa chất chuẩn Free HCGbeta |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.600.000 | |
231 | Hóa chất định lượng PAPP-A |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.400.000 | |
232 | Hóa chất chuẩn PAPP-A |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.600.000 | |
233 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm PAPP-A, free beta hCG |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.545.454 | |
234 | Hóa chất định lượng Procalcitonin (PCT) |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 117.482.400 | |
235 | Thuốc thử xét nghiệm Progesterone |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.895.000 | |
236 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.447.552 | |
237 | Hóa chất định lượng NSE |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.419.600 | |
238 | Hóa chất chuẩn NSE |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.671.328 | |
239 | Hóa chất định lượng HE4 |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 17.640.000 | |
240 | Hóa chất chuẩn HE4 |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.348.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.