Procurement of chemicals and medical supplies used for testing machines in 2024 - 2025 of Trieu Hai Regional General Hospital

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of chemicals and medical supplies used for testing machines in 2024 - 2025 of Trieu Hai Regional General Hospital
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.079.061.066 VND
Publication date
16:31 23/10/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
264/QĐ-BVTH
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Trieu Hai Regional General Hospital
Approval date
23/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0309781158 SUNRISE MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 2.871.967.268 2.871.967.268 1 See details
2 vn0106048957 TOPMED TECHNOLOGY AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 459.416.000 499.837.000 1 See details
3 vn0105118288 BLUE MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 947.952.000 954.890.800 1 See details
4 vn6000586498 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG VIỆT 158.220.000 240.750.000 1 See details
5 vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 511.615.800 511.615.998 1 See details
Total: 5 contractors 4.949.171.068 5.079.061.066 5

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hóa chất nội kiểm chuẩn HE4
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 8.820.000
2 Hóa chất định lượng Tg
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 19.034.600
3 Hóa chất chuẩn Tg
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.564.104
4 Hóa chất định lượng Anti-Tg
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 5.384.600
5 Hóa chất chuẩn Anti-Tg
12 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.410.000
6 Hóa chất nội kiểm chuẩn Thyro AB
16 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 15.419.568
7 Hóa chất định lượng Anti-CCP
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 29.370.600
8 Hóa chất nội kiểm chuẩn Anti-CCP
16 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 9.790.208
9 Hóa chất định lượng Anti-TPO
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 10.769.200
10 Hóa chất chuẩn Anti-TPO
12 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.410.000
11 Hóa chất định lượng Anti-TSHR
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 82.687.500
12 Hóa chất định lượng CK-MB
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 4.895.100
13 Hóa chất chuẩn CK-MB
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.552
14 Hóa chất định lượng free PSA
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 6.118.900
15 Hóa chất chuẩn free PSA
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.552
16 Hóa chất định lượng Vitamin B12
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 4.405.600
17 Hóa chất chuẩn Vitamin B12
4 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 1.223.776
18 Hóa chất định lượng Ferritin
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 13.216.800
19 Hóa chất chuẩn Ferritin
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.552
20 Hóa chất định lượng Folate
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 8.811.200
21 Hóa chất chuẩn Folate
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.895.104
22 Hóa chất định lượng Cortisol
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 7.930.000
23 Hóa chất chuẩn Cortisol
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.937.064
24 Hóa chất nội kiểm chuẩn Varia
24 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 5.384.616
25 Hóa chất định lượng T3
2.400 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 64.615.200
26 Hóa chất chuẩn T3
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.552
27 Anti- TSHR calset
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 3.059.440
28 CA 19-9 (Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 199 trong huyết thanh và huyết tương người)
100 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.709.800
29 CA 19-9 CS (Hóa chất định chuẩn để chuẩn xét nghiệm định lượng CA 199 trong huyết thanh và huyết tương người)
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.937.064
30 proGRP cobas e 100 (Thuốc thử xét nghiệm định lượng ProGRP trong huyết tương và huyết thanh người, dùng hỗ trợ chẩn đoán phân biệt ung thư phổi và trong theo dõi điều trị bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ kết hợp với các phương pháp lâm sàng khác)
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 12.828.400
31 proGRP CS (Hóa chất định chuẩn để chuẩn xét nghiệm định lượng ProGRP trong huyết tương và huyết thanh người)
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 13.174.872
32 PreciControl LC(Hóa chất nội kiểm để kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch định lượng ung thư phổi)
16 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 3.844.608
33 SCC (Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư tế bào vảy trong huyết thanh và huyết tương người)
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 10.041.600
34 SCC CS (Hóa chất định chuẩn để chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư tế bào vảy trong huyết thanh và huyết tương người)
4 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.895.288
35 Calcitonin (Thuốc thử xét nghiệm để định lượng calcitonin người (thyrocalcitonin) trong huyết thanh và huyết tương người)
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 9.517.300
36 Calcitonin Calset (Hóa chất định chuẩn để chuẩn xét nghiệm định lượng calcitonin người)
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 15.419.568
37 ACTH (Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố kích thích vỏ thượng thận (ACTH) trong huyết tương người chống đông bằng EDTA)
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 7.709.800
38 ACTH CS (Hóa chất định chuẩn để chuẩn xét nghiệm nội tiết tố kích thích vỏ thượng thận (ACTH) trong huyết tương người chống đông bằng EDTA)
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 6.118.872
39 Thuốc thử xét nghiệm B-CrossLaps/Serum
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 5.507.000
40 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm B-Crosslaps/Serum
4 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.374.124
41 Thuốc thử xét nghiệm PTH
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 5.507.000
42 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.552
43 Thuốc thử xét nghiệm IL6 (Interleukin6)
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 19.580.400
44 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IL6 (Interleukin6)
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.895.104
45 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm C-peptide
12 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 8.820.000
46 Dung dịch pha loãng mẫu trong xét nghiệm miễn dịch
32 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 1.578.656
47 Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 12.600.000
48 Thuốc thử xét nghiệm HBsAg
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 8.076.900
49 Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HBsAg
41.6 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 3.426.592
50 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 15.174.800
51 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Anti-HCV
41.6 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.650.464
52 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
24 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 7.465.032
53 Thuốc thử xét nghiệm Syphilis
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 4.147.500
54 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 1.315.352
55 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 45.974.200
56 Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng HBsAg
39 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 5.512.494
57 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Anti-HBc
20.8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 1.713.296
58 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể Anti-HBc
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 8.811.200
59 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể Anti-HBc IgM
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 12.237.800
60 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Anti-HBc IgM
16 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.851.392
61 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể Anti-HBs
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 8.076.900
62 Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm Anti-HBs
20.8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 1.713.296
63 Thuốc thử xét nghiệm HBeAg
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 5.139.900
64 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm HBeAg
20.8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 1.223.768
65 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể Anti-Hbe
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 5.139.900
66 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Anti-Hbe
20.8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 1.223.768
67 Hóa chất định lượng Albumin (ALB BCG)
600 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 543.000
68 Hóa chất định lượng GPT
15.000 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 40.695.000
69 Hóa chất định lượng Amylase
600 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 3.811.200
70 Hóa chất định lượng ASLO
150 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 4.001.700
71 Hóa chất định lượng GOT
15.000 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 40.695.000
72 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp
1.050 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 1.713.600
73 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần
1.250 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 2.040.000
74 Hóa chất định lượng Calci
600 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 1.265.400
75 Hóa chất định lượng Cholinesterase
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 1.270.400
76 Hóa chất định lượng Cholesterol
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 10.488.000
77 Hóa chất định lượng Creatinine
12.600 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 22.024.800
78 Hóa chất định lượng CRP HS
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 8.003.400
79 Hóa chất định lượng CRP
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 49.500.000
80 Hóa chất định lượng GGT
800 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 1.808.800
81 Hóa chất định lượng Glucose
14.400 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 25.171.200
82 Hóa chất định lượng HbA1c
2.100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 84.035.700
83 Hóa chất chuẩn HbA1c TQ haemolyzing
102 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.134.248
84 Hóa chất định lượng HDL-C
5.600 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 56.912.800
85 Hóa chất định lượng sắt huyết thanh
600 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 2.667.600
86 Hóa chất định lượng Protein toàn phần
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 5.244.000
87 Hóa chất định lượng RF
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 4.802.100
88 Hóa chất định lượng Triglycerides
8.000 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 23.160.000
89 Hóa chất định lượng Urea
15.000 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 45.735.000
90 Hóa chất định lượng Acid Uric
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 2.440.800
91 Hộp trống đựng thuốc thử Multi pack
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 3.613.050
92 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm RF
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 5.871.672
93 Hóa chất chuẩn xét nghiệm RF
10 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 8.395.100
94 Hóa chất chuẩn nhiều xét nghiệm sinh hóa Cfas
72 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 3.048.984
95 Hóa chất chuẩn xét nghiệm nhóm protein như CRP định lượng
10 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.741.260
96 Hóa chất chuẩn xét nghiệm nhóm mỡ
12 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.648.020
97 Hóa chất chuẩn xét nghiệm protein niệu, dịch não tủy, albumin niệu
10 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.104.540
98 Hóa chất chuẩn thấp xét nghiệm điện giải ISE
60 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 652.680
99 Hóa chất chuẩn cao xét nghiệm điện giải ISE
60 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 652.680
100 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức bình thường
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 8.820.000
101 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức bất thường
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 9.040.504
102 Hóa chất chuẩn xét nghiệm HbA1c
12 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 9.604.188
103 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm mức bất thường nhóm protein niệu
24 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 7.536.120
104 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm mức bình thường nhóm protein niệu
24 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 7.536.120
105 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức 2
100 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 10.158.800
106 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức 1
100 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 10.158.800
107 Hóa chất thêm vào nước buồng ủ giảm sức căng bề mặt
2.400 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 16.224.000
108 Hóa chất 1 rửa kim hút mẫu Sample Cleaner 1
708 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 1.042.176
109 Hóa chất Activator bảo dưỡng điện giải Activator for
108 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 3.681.072
110 Hóa chất tham chiếu, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- (ISE Reference)
9.000 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 18.675.000
111 Hóa chất chuẩn nội, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- (ISE Int,Stand)
30.000 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 50.700.000
112 Hóa chất hòa loãng, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl- (ISE Diluent)
4.500 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 12.901.500
113 Hóa chất NAOH- D rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng
1.980 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 6.084.540
114 Hóa chất SMS rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng
50 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 202.800
115 Hóa chất hòa loãng bệnh phẩm NaCl 9 %
50 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 239.850
116 Hóa chất rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng NaOH-D/Basic Wash
64.800 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 30.002.400
117 Hóa chất rửa có tính acid cho cóng phản ứng Cell Wash Solution II/Acid Wash
3.600 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 3.344.400
118 Hóa chất định lượng Protein niệu và Protein dịch não tủy (TPUC)
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 2.669.100
119 Hóa chất nội kiểm cho mức bình thường Ammonia/Ethanol/CO2
40 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.065.280
120 Hóa chất nội kiểm cho mức bất thường NH3/ETH/CO2
40 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.065.280
121 Hóa chất định lượng ETOH2
500 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 12.849.500
122 Hóa chất chuẩn Ammonia/Ethanol/CO2
16 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.627.040
123 Hóa chất định lượng LDL-C
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 45.891.000
124 Hóa chất định lượng LACT2
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 1.905.600
125 Hóa chất định lượng FERR4
250 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 10.004.000
126 Hóa chất định lượng TRSF2
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 6.002.700
127 Cóng phản ứng REACTION CEL
36 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 36.713.268
128 Thuốc thử xét nghiệm ammonia
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 4.573.500
129 Thuốc thử xét nghiệm LIPASE
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 2.540.800
130 Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 813.600
131 Albumin
400 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 760.000
132 ALT
5.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 35.000.000
133 Amylase
200 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 6.900.000
134 AST
5.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 35.000.000
135 Creatinine
4.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 12.800.000
136 Cholesterol
4.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 25.200.000
137 Extra Cleaning
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 5.600.000
138 GGT
240 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 2.136.000
139 Glucose
5.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 10.500.000
140 HDL Cholesterol Direct
3.600 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 190.800.000
141 Ipo Cleaning
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 5.600.000
142 Total Protein
600 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 2.340.000
143 Triglycerides
4.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 28.000.000
144 Urea
3.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 13.500.000
145 Uric Acid
300 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 2.160.000
146 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hoá mức 1
220 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 17.160.000
147 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hoá mức 2
220 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 17.160.000
148 Chất hiệu chuẩn đa xét nghiệm sinh hoá
220 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 19.800.000
149 Cuvet máy sinh hóa
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 29.000.000
150 Dung dịch ly giải
21.000 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 113.820.000
151 Dung dịch pha loãng
1.800.000 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 261.000.000
152 Dung dịch rửa mạnh
30.000 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 22.860.000
153 Dung dịch rửa thường
70.000 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 53.340.000
154 Dung dịch nội kiểm mức cao dùng cho máy 3 thành phần bạch cầu
16 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 20.000.000
155 Dung dịch nội kiểm mức thấp dùng cho máy 3 thành phần bạch cầu
16 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 20.000.000
156 Dung dịch nội kiểm mức thường dùng cho máy 3 thành phần bạch cầu
16 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 20.000.000
157 CUVETTES RACK FOR (Cuvette 2320)
20.880 Test Theo quy định tại Chương V. Pháp 91.872.000
158 Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen
480 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 66.720.000
159 Hóa chất chuẩn CAL Reference Plasma
18 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 7.506.000
160 Hóa chất chuẩn Control plasma level 1
18 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 6.264.000
161 Hóa chất chuẩn Control plasma level 2
18 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 6.264.000
162 Hóa chất chuẩn Control plasma level 3
18 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 6.264.000
163 Hóa chất rửa máy Cleaning solution solea
5.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 15.000.000
164 Hóa chất xét nghiệm APTT
360 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 34.002.000
165 Hóa chất xét nghiệm Calcium chloride 0,025M
360 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 3.960.000
166 Hóa chất xét nghiệm D - DIMER
165 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 99.000.000
167 Hóa chất xét nghiệm thời gian Prothrombin (PT)
1.080 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 79.920.000
168 Hóa chất xét nghiệm thời gian Thrombin (TT)
168 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 20.160.000
169 Bộ Kit đo tải lượng HBV
100 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 13.500.000
170 Bộ kít tách chiết thủ công DNA dùng trong XN HBV-RT.PCR
100 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.500.000
171 Bộ kít tách chiết thủ công DNA dùng trong XN HPV RT-PCR
150 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.000.000
172 Bộ Kít định tính genotype virus HPV bằng phương pháp Real-time PCR
100 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.000.000
173 Đầu côn có lọc 10ul
960 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.344.000
174 Đầu côn có lọc 20µl
960 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.344.000
175 Đầu côn có lọc 100µl
960 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.344.000
176 Đầu côn có lọc 200µl
960 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.344.000
177 Đầu côn có lọc 1000µl
960 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.344.000
178 Eppendorf 1.5ml
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.250.000
179 Eppendorf 0.2ml
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài LoanTrung Quốc 6.500.000
180 Ống Falcon 50ml
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.125.000
181 Ống Falcon 15ml
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.125.000
182 Strip qPCR 0.1ml
2.500 Dải Theo quy định tại Chương V. Đài LoanTrung Quốc 48.750.000
183 Strip qPCR 0.2ml
2.500 Dải Theo quy định tại Chương V. Đài LoanTrung Quốc 48.750.000
184 Hóa chất pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học
700.000 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc 102.900.000
185 Hóa chất ly giải tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu
40.000 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc 104.480.000
186 Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học
1.152 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc 175.104.000
187 Hóa chất ly giải tham gia vào việc đo các thông số liên quan đến hemoglobin
16.000 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc 41.792.000
188 Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học
1.100 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc 14.300.000
189 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số huyết học
6 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc 4.999.800
190 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số huyết học
108 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd/ Trung Quốc 68.040.000
191 Hóa chất định lượng AFP
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 7.930.000
192 Hóa chất chuẩn AFP
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.552
193 Hóa chất chuẩn CA 125
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.937.064
194 Hóa chất định lượng CA 125
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 15.419.600
195 Hóa chất chuẩn CA 15-3
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.937.064
196 Hóa chất định lượng CA 15-3
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 15.419.600
197 Hóa chất chuẩn CA 72-4
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 3.688.624
198 Hóa chất định lượng CA 72-4
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 15.419.600
199 Hóa chất chuẩn CEA
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.552
200 Hóa chất định lượng CEA
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 8.811.200
201 Dung dịch hệ thống Cleancell
102.600 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 77.052.600
202 Hóa chất chuẩn CYFRA 21-1
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 3.671.328
203 Hóa chất định lượng CYFRA 21-1
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 12.237.800
204 Hóa chất chuẩn FT4
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.552
205 Hóa chất định lượng FT4
2.400 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 67.845.600
206 Hóa chất chuẩn HCG+β
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.552
207 Hóa chất định lượng HCG + β
600 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 24.231.000
208 Hóa chất chuẩn Insulin
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.552
209 Hóa chất định lượng Insulin
200 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.811.200
210 Nước rửa điện cực (ISE Cleaning Solution / Sysclean)
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 3.261.000
211 Hóa chất nội kiểm chuẩn Cardiac
16 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 3.196.496
212 Hóa chất nội kiểm chuẩn Tumor Marker
24 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 5.384.616
213 Hóa chất nội kiểm chuẩn Universal
24 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.937.072
214 Hóa chất chuẩn proBNP II
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.646.000
215 Hóa chất định lượng ProBNP II
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 511.560.000
216 Dung dịch hệ thống Procell
102.600 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 77.052.600
217 Hóa chất định lượng Total PSA
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 12.237.800
218 Hóa chất chuẩn Total PSA
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.552
219 Dung dịch rửa pha loãng với nước hệ thống SysWash
7.000 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 19.173.000
220 Hóa chất nội kiểm Troponin
16 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 1.764.000
221 Hóa chất chuẩn Troponin T hs
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.205.000
222 Hóa chất định lượng Troponin T hs
3.400 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 157.080.000
223 Hóa chất chuẩn TSH
10.4 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.536
224 Hóa chất định lượng TSH
2.400 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 64.615.200
225 Dung dịch pha loãng Diluent Universal
160 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 8.566.400
226 Cup cho hệ thống máy miễn dịch AssayCup
28.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/ Thụy Sỹ 12.460.000
227 Đầu côn cho máy miễn dịch AssayTip
43.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/ Thụy Sỹ 19.224.000
228 Cóng đựng mẫu phẩm Sample Cup
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Áo 6.720.000
229 Hóa chất định lượng Free HCGbeta
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 8.400.000
230 Hóa chất chuẩn Free HCGbeta
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 12.600.000
231 Hóa chất định lượng PAPP-A
100 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 8.400.000
232 Hóa chất chuẩn PAPP-A
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 12.600.000
233 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm PAPP-A, free beta hCG
18 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 9.545.454
234 Hóa chất định lượng Procalcitonin (PCT)
600 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 117.482.400
235 Thuốc thử xét nghiệm Progesterone
300 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 11.895.000
236 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.447.552
237 Hóa chất định lượng NSE
200 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 15.419.600
238 Hóa chất chuẩn NSE
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 3.671.328
239 Hóa chất định lượng HE4
100 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 17.640.000
240 Hóa chất chuẩn HE4
8 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 12.348.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8848 Projects are waiting for contractors
  • 1240 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1876 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25498 Tender notices posted in the past month
  • 39871 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second