Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acid citric |
1231270026219
|
1.200 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Shandong, Trung quốc | 60.000.000 | |
2 | Cồn 70 độ |
1231230026228
|
50.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Khả doanh, Việt Nam | 1.080.000.000 | |
3 | Cồn 90 độ |
1231280026230
|
10.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Khả doanh, Việt Nam | 263.000.000 | |
4 | Cồn 96 độ |
1231230026242
|
5.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Khả doanh, Việt Nam | 139.725.000 | |
5 | Cồn tuyệt đối 100 độ |
1231240029080
|
2.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Khả doanh, Việt Nam | 98.000.000 | |
6 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ mức độ cao |
1231200026272
|
6.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt nam GRNOPA | 762.000.000 | |
7 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ mức độ cao Glutaraldehyde 2% |
1231200026289
|
200 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt nam GRN02 | 72.000.000 | |
8 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ mức độ trung bình |
1231230026297
|
240 | Can | Theo quy định tại Chương V. | CT Tân Hương/Việt Nam | 293.998.320 | |
9 | Dung dịch làm sạch tẩy rửa dụng cụ |
1231250026314
|
600 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt nam GRZ05 | 588.000.000 | |
10 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ |
1231200026326
|
300 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2633.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 773.640.000 | |
11 | Dung dịch phun sương khử khuẩn |
1231260028964
|
300 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt nam S-99 | 294.000.000 | |
12 | Dung dịch rửa tay diệt khuẩn |
1231220026351
|
6.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam, hãng sản xuất: Công Ty TNHH Dược Phẩm - Dược Liệu Opodis | 491.400.000 | |
13 | Dung dịch rửa tay trước phẫu thuật |
1231250026369
|
6.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | SDS Việt Nam, Việt Nam | 360.000.000 | |
14 | Dung dịch sát khuẩn povidine |
1231250029094
|
1.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt nam ISD01 | 82.000.000 | |
15 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
1231280026384
|
20.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Minh Hung Pharma Nước sản xuất: Việt Nam Mã sản phẩm: ASR500ML | 749.600.000 | |
16 | Dung dịch tắm trước phẫu thuật Chlorhexidine gluconate 2% |
1231250026390
|
15.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Minh Hung Pharma Nước sản xuất: Việt Nam Mã sản phẩm: ASK50ML | 236.250.000 | |
17 | Dung dịch tắm trước phẫu thuật Chlorhexidine gluconate 4% |
1231250026406
|
10.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt nam WLC04 | 180.000.000 | |
18 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế |
1231270026417
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | "Xuất xứ: Anh Quốc Hãng sãn xuất: Amity Ltd Mã hàng: J97C" | 240.000.000 | |
19 | Gel siêu âm |
1231200028979
|
3.000 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Usasen, Việt Nam | 324.600.000 | |
20 | Khăn lau sát khuẩn bề mặt |
1231200026456
|
300 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Sarbec SA, Pháp - Mã hàng: 19894 | 78.000.000 | |
21 | Nước tẩy Javel |
1231260026472
|
40.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần hữu hạn Vedan Việt Nam - Việt Nam (NaClO) | 356.400.000 | |
22 | Viên nén khử khuẩn hoặc tương đương |
1231280026513
|
50.000 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Hovid Bhd - Nước sản xuất : Malaysia - Hãng, Nước chủ sở hữu : Hovid Bhd/ Malaysia - Ký mã hiệu : Germisep | 215.000.000 | |
23 | Vôi SODA |
1231210026521
|
4.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Kngmed Medikal Elektronik Sağlik Hiz Ve Kimyasal Maddeler Ith Ihr Tic Ltd Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ SL5 | 335.916.000 | |
24 | Pylory test |
1231270026547
|
50.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | H.012.030, MDL-Việt Nam | 311.000.000 | |
25 | Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế (ống soi) |
1231210026552
|
600 | Can | Theo quy định tại Chương V. | - Model: Enzimed Standard - Hãng sản xuất: Onelife s.a - Xuất xứ: Bỉ - Quy cách: Can 5 lít | 902.700.000 | |
26 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nội soi mức độ cao |
1231220028997
|
1.200 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2504.028; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 1.260.000.000 | |
27 | Thẻ xét nghiệm EG7+ |
1231210026583
|
1.000 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Point of Care Canada Limited, Canada, 03P76-25 | 185.000.000 | |
28 | Chất chuẩn xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu trên máy phân tích nước tiểu tích hợp cặn lắng tự động hoàn toàn. |
1231210029003
|
4.600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Hãng sản xuất theo hợp đồng: Fisher Diagnostics - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Siemens/ Mỹ - Ký mã hiệu : Clinitek Novus Cal 1-4 Kit/ 10697753 | 23.184.000 | |
29 | Chất chứng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu trên máy phân tích nước tiểu tích hợp cặn lắng tự động hoàn toàn. |
1231200026616
|
900 | ml | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Kova - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Kova/ Mỹ - Ký mã hiệu : KOVA Urinalysis Controls - poc Norm/Abn (6x15ml)/ 87112E | 55.440.000 | |
30 | Dung dịch rửa hệ thống trên máy phân tích nước tiểu tích hợp cặn lắng tự động hoàn toàn. |
1231230026624
|
12.480 | ml | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Hãng sản xuất theo hợp đồng: Fisher Diagnostics - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Siemens/ Mỹ - Ký mã hiệu : Clinitek Novus Rinse Additive/ 10697754 | 373.726.080 | |
31 | Hóa chất xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu trên máy phân tích nước tiểu tích hợp cặn lắng tự động hoàn toàn. |
1231230026631
|
187.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Siemens - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Siemens/ Mỹ - Ký mã hiệu : Clinitek Novus Pro 12 Urinalysis Cassette/ 10634644 | 1.834.875.000 | |
32 | Ống đựng mẫu nước tiểu trên máy phân tích nước tiểu tự động hoàn toàn |
1231250026642
|
187.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Nam Khoa - Nước sản xuất : Việt Nam - Hãng, Nước chủ sở hữu : Nam Khoa/ Việt Nam - Ký mã hiệu : Tube 16/ SE01.8 | 393.750.000 | |
33 | Cóng phân tích cho xét nghiệm cặn lắng nước tiểu trên máy phân tích nước tiểu tự động hoàn toàn |
1231280026650
|
2.250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Hãng sản xuất theo hợp đồng: 77 Elektronika Muszeripari Kft - Nước sản xuất : Hungary - Hãng, Nước chủ sở hữu : Siemens/ Mỹ - Ký mã hiệu : Atellica UAS 800 Cuvettes/ 11065553 | 56.250.000 | |
34 | Chất chứng xét nghiệm cặn lắng nước tiểu trên máy phân tích nước tiểu tích hợp cặn lắng tự động hoàn toàn. |
1231220026665
|
3.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Kova - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Kova/ Mỹ - Ký mã hiệu : Kova Liqua-Trol level I Abnormal/ 87176E; Kova Liqua-Trol level II Normal with hCG / 87122E | 184.800.000 | |
35 | Que thử đường huyết kèm thiết bị lấy máu dùng 1 lần đã tích hợp kim |
1231250026673
|
240.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Acon Biotech/ Trung Quốc | 970.800.000 | |
36 | Thuốc thử xét nghiệm GCDFP-15 (EP1582Y) hoặc tương đương |
1231240029110
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque Corporation, Mỹ | 6.031.200 | |
37 | Bộ khuếch đại tín hiệu OptiView (dùng cho kháng thể khó) hoặc tương đương |
1231260029121
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ventana Medical Systems, Inc., Mỹ | 42.000.000 | |
38 | Bộ phát hiện nâng cao OptiView hoặc tương đương |
1231200029136
|
1.250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ventana Medical Systems, Inc., Mỹ | 136.500.000 | |
39 | Chứng âm đơn dòng dùng cho các xét nghiệm PD-L1 - dòng đánh giá tiên lượng và xét nghiệm ALK hoặc tương đương |
1231230029144
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ventana Medical Systems, Inc., Mỹ | 10.500.000 | |
40 | Xét nghiệm HBV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 1-96 mẫu, kèm tách chiết tự động |
1231250029018
|
8.640 | Test | Theo quy định tại Chương V. | GeneProof/ CH Séc Panagene/ Hàn Quốc | 1.771.200.000 | |
41 | Xét nghiệm HBV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 8-48 mẫu |
1231210026736
|
1.875 | Test | Theo quy định tại Chương V. | GeneProof/ CH Séc | 309.375.000 | |
42 | Xét nghiệm HCV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 1-96 mẫu, kèm tách chiết tự động |
1231220029024
|
2.880 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : V1-96/3FRT (TCTD), HCV Real-TM Quant Dx (Cung cấp kèm tách chiết) | 1.377.000.000 | |
43 | HPV genotype (>=14 type nguy cơ cao) Realtime PCR 1-96 mẫu |
1231240029035
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Panagene/ Hàn Quốc | 1.675.000.000 | |
44 | Panel chuẩn đoán bệnh đường tiêu hóa 22 căn nguyên (Gastrointestinal Panel) |
1231200026760
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: RFIT-ASY-0116 Nhãn hiệu: FilmArray Gastrointestinal (GI) Panel Hãng sản xuất: BioFire Diagnostics, LLC | 698.512.500 | |
45 | DEN IgM IgG test nhanh |
1231230026778
|
3.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; ADEN-7025; Humasis Dengue IgG/IgM Antibody Test; Humasis Co., Ltd. | 141.120.000 | |
46 | Helicobacter pylori IgG CIM test nhanh |
1231250026789
|
30.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | MP Biomedicals/ Singapore 43490-020 | 2.371.200.000 | |
47 | Xét nghiệm kháng thể kháng lao (TB test nhanh) |
1231280026797
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Alltest-Trung Quốc | 21.100.000 | |
48 | Strongyloides stercoralis IgG miễn dịch tự động |
1231220026801
|
7.104 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức; STRO0690; Strongyloides; NovaTec Immundiagnostica GmbH | 291.264.000 | |
49 | Gnathostoma IgG miễn dịch tự động |
1231250026819
|
2.592 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; E01GNA01.1A; AccuElis Gnathostoma spinigerum Detection Kit; Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Khoa Thương | 107.775.360 | |
50 | Fasciola IgG miễn dịch tự động |
1231240026829
|
1.536 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; E01FAS01.1A; AccuElis Fasciola spp. Detection Kit ; Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Khoa Thương | 76.707.840 | |
51 | Trichinella spiralis IgG miễn dịch tự động |
1231210026835
|
384 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức; TRIG0480; Trichinella Spiralis IgG; NovaTec Immundiagnostica GmbH | 18.789.120 | |
52 | Schistosoma mansoni IgG miễn dịch tự động |
1231240026843
|
288 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Ký mã hiệu: SHCG0410 Nhãn hiệu: Schistosoma mansoni IgG Nước sản xuất: Novatec/Gold Standard | 14.109.984 | |
53 | Chlamydia pneumoniae IgG miễn dịch tự động |
1231260026854
|
192 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Ký mã hiệu: CHLG0510 Nhãn hiệu: Chlamydia pneumoniae IgG Hãng sản xuất: Novatec/Gold Standard | 10.559.808 | |
54 | Chlamydia pneumoniae IgM miễn dịch tự động |
1231200026869
|
192 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Ký mã hiệu: CHLM0510 Nhãn hiệu: Chlamydia pneumoniae IgM Nước sản xuất: Novatec/Gold Standard | 10.559.808 | |
55 | Chlamydia trachomatis IgM miễn dịch tự động |
1231230026877
|
192 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Ký mã hiệu: CHLM0070 Nhãn hiệu: Chlamydia trachomatis IgM Nước sản xuất: Novatec/Gold Standard | 10.559.808 | |
56 | Vi nấm định danh bằng hệ thống tự động |
1231260026885
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 21343 Nhãn hiệu: YST Nước sản xuất: BioMerieux Inc | 359.100.000 | |
57 | Vi khuẩn định danh bằng hệ thống tự động |
1231280026896
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 21341/21342/21346/ 21347 Nhãn hiệu: GN/GP/ANC/NH Nước sản xuất: BioMerieux Inc | 897.750.000 | |
58 | Kháng sinh đồ vi khuẩn Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae phương pháp vi pha loãng MIC tự động |
1231220026900
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Trek Diagnostics ,Remel Inc - Nước sản xuất : Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : Thermo Fisher Scientifics - USA - Ký mã hiệu : STP6F T3462-05 CP114-10 T3470 E3010 | 1.243.800.000 | |
59 | Kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm phương pháp vi pha loãng MIC tự động |
1231250026918
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Trek Diagnostics Remel Inc - Nước sản xuất : Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : Thermo Fisher Scientifics - USA - Ký mã hiệu : THAN1F T3462 T3339 E3010 | 3.221.600.000 | |
60 | Thử nghiệm Colistin phương pháp vi pha loãng MIC tự động |
1231280026926
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Trek Diagnostics '- Remel Inc - Nước sản xuất : Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : Thermo Fisher Scientifics - USA - Ký mã hiệu : FRCOL T3462 T3339 E3010 | 1.404.640.000 | |
61 | Kháng nấm đồ phương pháp vi pha loãng MIC tự động |
1231210026934
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : " Trek Diagnostics Remel Inc" - Nước sản xuất : Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : Thermo Fisher Scientifics - USA - Ký mã hiệu : YO10 Y3462 T3339 E3010 | 944.400.000 | |
62 | Kháng sinh đồ vi khuẩn kị khí phương pháp vi pha loãng MIC tự động |
1231240026942
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : " Trek Diagnostics Remel Inc" - Nước sản xuất : Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : Thermo Fisher Scientifics - USA - Ký mã hiệu : "ANAERO3 T3462-05 T3450 E3010" | 457.000.000 | |
63 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng sinh đồ bằng hệ thống tự động |
1231210026958
|
12.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 413205/424320/423934/424501/421040/22287/421912/22226/420739 Nhãn hiệu: AST-GP--/P--/ST--/N--/YS-- Nước sản xuất: BioMerieux Inc | 2.154.600.000 | |
64 | Ống xét nghiệm 5 ml 75x12 máy kháng sinh đồ tự động |
1231240026966
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ý Ký mã hiệu: 88307 Nhãn hiệu: Ống nghiệm nhựa 12x75mm Hãng sản xuất: Kartell | 275.000.000 | |
65 | Saline 0.45% máy kháng sinh đồ tự động |
1231260026977
|
130 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp Ký mã hiệu: 423520 Nhãn hiệu: SALINE SOLUTION Hãng sản xuất: Laboratoire Aguettant | 35.981.400 | |
66 | Khoanh giấy kháng sinh (các loại) |
1231260026984
|
20.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 36.400.000 | |
67 | Columbia Blood Agar Base |
1231200026999
|
200 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 286.000.000 | |
68 | E test (các loại kháng sinh) |
1231250027014
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 101.540.000 | |
69 | Túi tạo môi trường vi hiếu khí cấy Helicobacter pylori |
1231280027022
|
3.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 848.100.000 | |
70 | Chủng Escherichia coli ATCC |
1231220027037
|
10 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Remel Inc - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Remel Inc - USA - Ký mã hiệu : R4607050 | 23.010.000 | |
71 | Chủng Streptococcus pyogenes ATCC |
1231210027061
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Remel Inc - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Remel Inc - USA - Ký mã hiệu : R4607000 | 4.764.000 | |
72 | Chủng Stenotrophomonas maltophilia ATCC |
1231200027095
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Remel Inc - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Remel Inc - USA - Ký mã hiệu : R4607072 | 7.254.000 | |
73 | Chủng Enterococcus casseliflavus ATCC |
1231230027102
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Remel Inc - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Remel Inc - USA - Ký mã hiệu : R4607099 | 11.532.000 | |
74 | Chủng Klebsiella pneumoniae subsp pneumoniae ATCC |
1231210027139
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Remel Inc - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Remel Inc - USA - Ký mã hiệu : R4603074 | 7.166.000 | |
75 | Nuôi cấy, phân lập, định danh Group B Streptococcus bằng hệ thống tự động |
1231240027147
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; 2613001002; Group B Streptococcus Selective Chromogenic Medium; DL Meditech USA (Chủ sở hữu: Mỹ) | 789.600.000 | |
76 | Môi trường vận chuyển Group B Streptococcus hệ thống tự động |
1231270027155
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; 2701100016; Transport Medium; DL Meditech USA (Chủ sở hữu: Mỹ) | 134.988.000 | |
77 | Chất tiền xử lý mẫu để phân tích và định danh bằng hệ thống khối phổ |
1231240027161
|
13.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; 2701200016; Matrix for use with MALDI-TOF MS; DL Meditech USA (Chủ sở hữu: Mỹ) | 2.099.370.000 | |
78 | Chất phá vỡ thành tế bào và tách chiết protein của hầu hết các vi khuẩn Gram dương trong hệ thống khối phổ |
1231230027171
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; 2701200022; Sample treatment reagents for use with MALDI-TOF MS; DL Meditech USA (Chủ sở hữu: Mỹ) | 23.100.000 | |
79 | Chất phá vỡ thành tế bào và tách chiết protein của hầu hết các vi khuẩn và nấm đặc biệt là nấm men trong hệ thống khối phổ |
1231200027187
|
2.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; 2701200023; Sample treatment reagents for use with MALDI-TOF MS; DL Meditech USA (Chủ sở hữu: Mỹ) | 23.257.500 | |
80 | Chất phá vỡ thành tế bào và tách chiết protein của hầu hết các vi khuẩn và nấm phần lớn là nấm sợi, nấm men, bào tử, Nocardia trong hệ thống khối phổ |
1231230027195
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; 2701200024; Sample treatment reagents for use with MALDI-TOF MS; DL Meditech USA (Chủ sở hữu: Mỹ) | 17.430.000 | |
81 | Kit phát hiện đồng thời N. Gonorrhoeae/ Chl.trachomatis/ M. Genitalium bằng Realtime PCR kèm tách chiết tự động |
1231260027202
|
384 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : B67-100FRT (TCTD), N.gonorrhoeae/ С.trachomatis/ M.genitalium Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết tự động) | 150.796.800 | |
82 | Kit phát hiện Streptococcus nhóm B (GBS) bằng Realtime PCR kèm tách chiết tự động |
1231280027213
|
672 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : B77-100FRT (TCTD), Strep B Real-TM Quant (Cung cấp kèm tách chiết) | 201.519.360 | |
83 | Kit Pneumocytis jirovercii (carinii) định tính (Realtime PCR) kèm tách chiết tự động |
1231220027228
|
672 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : P2-50FRT (TCTD), Pneumocystis jirovecii (carinii) Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết) | 356.160.000 | |
84 | Phát hiện Candida bằng realtime PCR kèm tách chiết tự động |
1231250027236
|
672 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : F5-100FRT (TCTD), Candidosis Real-TM Quant (Cung cấp kèm tách chiết tự động) | 339.393.600 | |
85 | Phát hiện HSV 1,2 bằng realtime PCR kèm tách chiết tự động |
1231240027246
|
672 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : V8-100FRT (TCTD), HSV 1/2 Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết) | 193.898.880 | |
86 | Phát hiện vi khuẩn hiếu khí trong mẫu máu bằng realtime PCR kèm tách chiết tự động |
1231210027252
|
1.920 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : B88-100FRT (TCTD), Aerobic complex Real-TM Quant (Cung cấp kèm tách chiết) | 1.093.689.600 | |
87 | Phát hiện và phân biệt gen kháng kháng sinh (VIM, IMP, NDM) trong Enterobacteriaceae và NFGNB từ bệnh phẩm bằng kỹ thuật Real time PCR kèm tách chiết tự động |
1231240027260
|
1.920 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., ý - Ký mã hiệu : C1-100FRT (TCTD), MDR MBL (VIM,IMP,NDM) Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết) | 828.979.200 | |
88 | Phát hiện và phân biệt gen kháng kháng sinh (KPC, OXA) trong Enterobacteriaceae và NFGNB từ bệnh phẩm bằng kỹ thuật Real time PCR kèm tách chiết tự động |
1231270027278
|
1.920 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : C2-100FRT (TCTD), MDR KPC/OXA Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết) | 645.926.400 | |
89 | Kit phát hiện N. meningitidis, H. influenzae, S. pneumoniae Meningitidis, phân biệt và định tính (Realtime PCR) kèm tách chiết tự động |
1231210027283
|
384 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : B25-50FRT (TCTD), NHS Meningitidis Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết tự động) | 224.256.000 | |
90 | Hoá chất xét nghiệm (400 Test) |
1231230027294
|
20.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, United Kingdom 10491448 | 2.000.000.000 | |
91 | Hoá chất xét nghiệm (750 Test) |
1231280029057
|
18.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, United Kingdom 10491449 | 1.188.000.000 | |
92 | Dung dịch kiểm tra chất lượng tự động |
1231200027316
|
16.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, United Kingdom 10310323 | 523.989.000 | |
93 | Dung dịch kiểm tra chất lượng mức 1 |
1231220027327
|
6.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Bionostics, Inc., USA 10309925 | 256.002.000 | |
94 | Dung dịch kiểm tra chất lượng mức 2 |
1231220027334
|
6.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Bionostics, Inc., USA 10309926 | 256.002.000 | |
95 | Dung dịch kiểm tra chất lượng mức 3 |
1231280027343
|
6.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Bionostics, Inc., USA 10309927 | 256.002.000 | |
96 | Dung dịch rửa hệ thống |
1231250029049
|
80.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, United Kingdom 10329097 | 770.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.