Procurement of chemicals in 2023 - 2024

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of chemicals in 2023 - 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
55.585.208.004 VND
Publication date
16:59 17/07/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1192/QĐ-BVNDGĐ
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Gia Dinh People's Hospital
Approval date
12/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0309539478 VU THUAN SERVICES TRADING COMPANY LIMITED 2.325.325.000 2.907.250.000 7 See details
2 vn0310363437 NHAT MINH COMMERCIAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 356.400.000 418.000.000 1 See details
3 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 293.998.320 316.800.000 1 See details
4 vn0313110385 SG PHARMA COMPANY LIMITED 1.978.000.000 3.354.783.000 6 See details
5 vn0103360438 AN VIET EQUIPMENT COMPANY LIMITED 215.000.000 225.000.000 1 See details
6 vn0100124376 VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY 2.033.640.000 2.040.000.000 2 See details
7 vn0312633544 GLOBALPHARMA CORPORATION 78.000.000 81.900.000 1 See details
8 vn0103686870 GOLDEN GATE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY 240.000.000 369.050.000 1 See details
9 vn0303336496 TRINGHIA PHYTO-PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 491.400.000 516.000.000 1 See details
10 vn0105479157 AN SINH SERVICE AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 985.850.000 1.395.000.000 2 See details
11 vn0304061396 TAN LONG TRADE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED 902.700.000 1.290.000.000 1 See details
12 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 335.916.000 472.000.000 1 See details
13 vn0102800460 VIETLAB SCIENTIFIC TECHNICAL COMPANY LIMITED 1.293.140.000 1.379.864.000 5 See details
14 vn0313947663 MEKONG EXPERIMENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED 311.000.000 525.000.000 1 See details
15 vn0313017347 KHOI TAM SERVICE TRADING COMPANY LIMITED 185.000.000 185.000.000 1 See details
16 vn0106754504 GOLDEN BRIDGE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 2.922.025.080 2.926.053.600 7 See details
17 vn0312692797 PHU AN MEDICAL EQUIPMENT AND SERVICES TRADING COMPANY LIMITED 970.800.000 1.466.640.000 1 See details
18 vn0309781158 SUNRISE MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 195.031.200 195.031.200 4 See details
19 vn0102956002 BIOMEDIC SCIENCE MATERIAL JOINT STOCK COMPANY 2.080.575.000 2.529.855.000 2 See details
20 vn0304444286 VIET HUY TECHNOLOGICAL SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED 5.411.619.840 6.818.065.920 10 See details
21 vn0106486319 TAM VIET EQUIPMENT MEDICAL AND SCIENCE COMPANY LIMITED 1.675.000.000 1.750.000.000 1 See details
22 vn0312141366 NANO SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED 4.466.733.308 4.470.994.780 10 See details
23 vn0310913521 VIMEC MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 3.723.401.820 3.780.837.704 11 See details
24 vn0306310369 QUANG DUONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 2.371.200.000 2.408.044.800 1 See details
25 vn0101101276 VIET ANH SCIENTIFIC INSTRUMENTS COMPANY LIMITED 7.325.166.000 7.387.098.000 10 See details
26 vn0309110047 PHUC TIN TRADING AND SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 5.249.995.000 5.249.995.000 7 See details
Total: 26 contractors 48.416.916.568 54.458.263.004 96

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Acid citric
1231270026219
1.200 Kg Theo quy định tại Chương V. Shandong, Trung quốc 60.000.000
2 Cồn 70 độ
1231230026228
50.000 lít Theo quy định tại Chương V. Khả doanh, Việt Nam 1.080.000.000
3 Cồn 90 độ
1231280026230
10.000 lít Theo quy định tại Chương V. Khả doanh, Việt Nam 263.000.000
4 Cồn 96 độ
1231230026242
5.000 lít Theo quy định tại Chương V. Khả doanh, Việt Nam 139.725.000
5 Cồn tuyệt đối 100 độ
1231240029080
2.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Khả doanh, Việt Nam 98.000.000
6 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ mức độ cao
1231200026272
6.000 lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt nam GRNOPA 762.000.000
7 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ mức độ cao Glutaraldehyde 2%
1231200026289
200 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt nam GRN02 72.000.000
8 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ mức độ trung bình
1231230026297
240 Can Theo quy định tại Chương V. CT Tân Hương/Việt Nam 293.998.320
9 Dung dịch làm sạch tẩy rửa dụng cụ
1231250026314
600 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt nam GRZ05 588.000.000
10 Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ
1231200026326
300 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2633.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 773.640.000
11 Dung dịch phun sương khử khuẩn
1231260028964
300 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt nam S-99 294.000.000
12 Dung dịch rửa tay diệt khuẩn
1231220026351
6.000 lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam, hãng sản xuất: Công Ty TNHH Dược Phẩm - Dược Liệu Opodis 491.400.000
13 Dung dịch rửa tay trước phẫu thuật
1231250026369
6.000 Chai Theo quy định tại Chương V. SDS Việt Nam, Việt Nam 360.000.000
14 Dung dịch sát khuẩn povidine
1231250029094
1.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt nam ISD01 82.000.000
15 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
1231280026384
20.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Minh Hung Pharma Nước sản xuất: Việt Nam Mã sản phẩm: ASR500ML 749.600.000
16 Dung dịch tắm trước phẫu thuật Chlorhexidine gluconate 2%
1231250026390
15.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Minh Hung Pharma Nước sản xuất: Việt Nam Mã sản phẩm: ASK50ML 236.250.000
17 Dung dịch tắm trước phẫu thuật Chlorhexidine gluconate 4%
1231250026406
10.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt nam WLC04 180.000.000
18 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế
1231270026417
50 Can Theo quy định tại Chương V. "Xuất xứ: Anh Quốc Hãng sãn xuất: Amity Ltd Mã hàng: J97C" 240.000.000
19 Gel siêu âm
1231200028979
3.000 Can Theo quy định tại Chương V. Usasen, Việt Nam 324.600.000
20 Khăn lau sát khuẩn bề mặt
1231200026456
300 Gói Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Sarbec SA, Pháp - Mã hàng: 19894 78.000.000
21 Nước tẩy Javel
1231260026472
40.000 lít Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần hữu hạn Vedan Việt Nam - Việt Nam (NaClO) 356.400.000
22 Viên nén khử khuẩn hoặc tương đương
1231280026513
50.000 Viên Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Hovid Bhd - Nước sản xuất : Malaysia - Hãng, Nước chủ sở hữu : Hovid Bhd/ Malaysia - Ký mã hiệu : Germisep 215.000.000
23 Vôi SODA
1231210026521
4.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Kngmed Medikal Elektronik Sağlik Hiz Ve Kimyasal Maddeler Ith Ihr Tic Ltd Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ SL5 335.916.000
24 Pylory test
1231270026547
50.000 Test Theo quy định tại Chương V. H.012.030, MDL-Việt Nam 311.000.000
25 Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế (ống soi)
1231210026552
600 Can Theo quy định tại Chương V. - Model: Enzimed Standard - Hãng sản xuất: Onelife s.a - Xuất xứ: Bỉ - Quy cách: Can 5 lít 902.700.000
26 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nội soi mức độ cao
1231220028997
1.200 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2504.028; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 1.260.000.000
27 Thẻ xét nghiệm EG7+
1231210026583
1.000 Card Theo quy định tại Chương V. Abbott Point of Care Canada Limited, Canada, 03P76-25 185.000.000
28 Chất chuẩn xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu trên máy phân tích nước tiểu tích hợp cặn lắng tự động hoàn toàn.
1231210029003
4.600 ml Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Hãng sản xuất theo hợp đồng: Fisher Diagnostics - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Siemens/ Mỹ - Ký mã hiệu : Clinitek Novus Cal 1-4 Kit/ 10697753 23.184.000
29 Chất chứng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu trên máy phân tích nước tiểu tích hợp cặn lắng tự động hoàn toàn.
1231200026616
900 ml Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Kova - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Kova/ Mỹ - Ký mã hiệu : KOVA Urinalysis Controls - poc Norm/Abn (6x15ml)/ 87112E 55.440.000
30 Dung dịch rửa hệ thống trên máy phân tích nước tiểu tích hợp cặn lắng tự động hoàn toàn.
1231230026624
12.480 ml Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Hãng sản xuất theo hợp đồng: Fisher Diagnostics - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Siemens/ Mỹ - Ký mã hiệu : Clinitek Novus Rinse Additive/ 10697754 373.726.080
31 Hóa chất xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu trên máy phân tích nước tiểu tích hợp cặn lắng tự động hoàn toàn.
1231230026631
187.500 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Siemens - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Siemens/ Mỹ - Ký mã hiệu : Clinitek Novus Pro 12 Urinalysis Cassette/ 10634644 1.834.875.000
32 Ống đựng mẫu nước tiểu trên máy phân tích nước tiểu tự động hoàn toàn
1231250026642
187.500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Nam Khoa - Nước sản xuất : Việt Nam - Hãng, Nước chủ sở hữu : Nam Khoa/ Việt Nam - Ký mã hiệu : Tube 16/ SE01.8 393.750.000
33 Cóng phân tích cho xét nghiệm cặn lắng nước tiểu trên máy phân tích nước tiểu tự động hoàn toàn
1231280026650
2.250 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Hãng sản xuất theo hợp đồng: 77 Elektronika Muszeripari Kft - Nước sản xuất : Hungary - Hãng, Nước chủ sở hữu : Siemens/ Mỹ - Ký mã hiệu : Atellica UAS 800 Cuvettes/ 11065553 56.250.000
34 Chất chứng xét nghiệm cặn lắng nước tiểu trên máy phân tích nước tiểu tích hợp cặn lắng tự động hoàn toàn.
1231220026665
3.000 ml Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Kova - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Kova/ Mỹ - Ký mã hiệu : Kova Liqua-Trol level I Abnormal/ 87176E; Kova Liqua-Trol level II Normal with hCG / 87122E 184.800.000
35 Que thử đường huyết kèm thiết bị lấy máu dùng 1 lần đã tích hợp kim
1231250026673
240.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Acon Biotech/ Trung Quốc 970.800.000
36 Thuốc thử xét nghiệm GCDFP-15 (EP1582Y) hoặc tương đương
1231240029110
50 Test Theo quy định tại Chương V. Cell Marque Corporation, Mỹ 6.031.200
37 Bộ khuếch đại tín hiệu OptiView (dùng cho kháng thể khó) hoặc tương đương
1231260029121
500 Test Theo quy định tại Chương V. Ventana Medical Systems, Inc., Mỹ 42.000.000
38 Bộ phát hiện nâng cao OptiView hoặc tương đương
1231200029136
1.250 Test Theo quy định tại Chương V. Ventana Medical Systems, Inc., Mỹ 136.500.000
39 Chứng âm đơn dòng dùng cho các xét nghiệm PD-L1 - dòng đánh giá tiên lượng và xét nghiệm ALK hoặc tương đương
1231230029144
500 Test Theo quy định tại Chương V. Ventana Medical Systems, Inc., Mỹ 10.500.000
40 Xét nghiệm HBV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 1-96 mẫu, kèm tách chiết tự động
1231250029018
8.640 Test Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ CH Séc Panagene/ Hàn Quốc 1.771.200.000
41 Xét nghiệm HBV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 8-48 mẫu
1231210026736
1.875 Test Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ CH Séc 309.375.000
42 Xét nghiệm HCV đo tải lượng hệ thống tự động Realtime PCR 1-96 mẫu, kèm tách chiết tự động
1231220029024
2.880 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : V1-96/3FRT (TCTD), HCV Real-TM Quant Dx (Cung cấp kèm tách chiết) 1.377.000.000
43 HPV genotype (>=14 type nguy cơ cao) Realtime PCR 1-96 mẫu
1231240029035
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Panagene/ Hàn Quốc 1.675.000.000
44 Panel chuẩn đoán bệnh đường tiêu hóa 22 căn nguyên (Gastrointestinal Panel)
1231200026760
150 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: RFIT-ASY-0116 Nhãn hiệu: FilmArray Gastrointestinal (GI) Panel Hãng sản xuất: BioFire Diagnostics, LLC 698.512.500
45 DEN IgM IgG test nhanh
1231230026778
3.200 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; ADEN-7025; Humasis Dengue IgG/IgM Antibody Test; Humasis Co., Ltd. 141.120.000
46 Helicobacter pylori IgG CIM test nhanh
1231250026789
30.400 Test Theo quy định tại Chương V. MP Biomedicals/ Singapore 43490-020 2.371.200.000
47 Xét nghiệm kháng thể kháng lao (TB test nhanh)
1231280026797
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Alltest-Trung Quốc 21.100.000
48 Strongyloides stercoralis IgG miễn dịch tự động
1231220026801
7.104 Test Theo quy định tại Chương V. Đức; STRO0690; Strongyloides; NovaTec Immundiagnostica GmbH 291.264.000
49 Gnathostoma IgG miễn dịch tự động
1231250026819
2.592 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; E01GNA01.1A; AccuElis Gnathostoma spinigerum Detection Kit; Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Khoa Thương 107.775.360
50 Fasciola IgG miễn dịch tự động
1231240026829
1.536 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; E01FAS01.1A; AccuElis Fasciola spp. Detection Kit ; Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Khoa Thương 76.707.840
51 Trichinella spiralis IgG miễn dịch tự động
1231210026835
384 Test Theo quy định tại Chương V. Đức; TRIG0480; Trichinella Spiralis IgG; NovaTec Immundiagnostica GmbH 18.789.120
52 Schistosoma mansoni IgG miễn dịch tự động
1231240026843
288 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức Ký mã hiệu: SHCG0410 Nhãn hiệu: Schistosoma mansoni IgG Nước sản xuất: Novatec/Gold Standard 14.109.984
53 Chlamydia pneumoniae IgG miễn dịch tự động
1231260026854
192 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức Ký mã hiệu: CHLG0510 Nhãn hiệu: Chlamydia pneumoniae IgG Hãng sản xuất: Novatec/Gold Standard 10.559.808
54 Chlamydia pneumoniae IgM miễn dịch tự động
1231200026869
192 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức Ký mã hiệu: CHLM0510 Nhãn hiệu: Chlamydia pneumoniae IgM Nước sản xuất: Novatec/Gold Standard 10.559.808
55 Chlamydia trachomatis IgM miễn dịch tự động
1231230026877
192 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức Ký mã hiệu: CHLM0070 Nhãn hiệu: Chlamydia trachomatis IgM Nước sản xuất: Novatec/Gold Standard 10.559.808
56 Vi nấm định danh bằng hệ thống tự động
1231260026885
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 21343 Nhãn hiệu: YST Nước sản xuất: BioMerieux Inc 359.100.000
57 Vi khuẩn định danh bằng hệ thống tự động
1231280026896
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 21341/21342/21346/ 21347 Nhãn hiệu: GN/GP/ANC/NH Nước sản xuất: BioMerieux Inc 897.750.000
58 Kháng sinh đồ vi khuẩn Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae phương pháp vi pha loãng MIC tự động
1231220026900
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Trek Diagnostics ,Remel Inc - Nước sản xuất : Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : Thermo Fisher Scientifics - USA - Ký mã hiệu : STP6F T3462-05 CP114-10 T3470 E3010 1.243.800.000
59 Kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm phương pháp vi pha loãng MIC tự động
1231250026918
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Trek Diagnostics Remel Inc - Nước sản xuất : Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : Thermo Fisher Scientifics - USA - Ký mã hiệu : THAN1F T3462 T3339 E3010 3.221.600.000
60 Thử nghiệm Colistin phương pháp vi pha loãng MIC tự động
1231280026926
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Trek Diagnostics '- Remel Inc - Nước sản xuất : Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : Thermo Fisher Scientifics - USA - Ký mã hiệu : FRCOL T3462 T3339 E3010 1.404.640.000
61 Kháng nấm đồ phương pháp vi pha loãng MIC tự động
1231210026934
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : " Trek Diagnostics Remel Inc" - Nước sản xuất : Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : Thermo Fisher Scientifics - USA - Ký mã hiệu : YO10 Y3462 T3339 E3010 944.400.000
62 Kháng sinh đồ vi khuẩn kị khí phương pháp vi pha loãng MIC tự động
1231240026942
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : " Trek Diagnostics Remel Inc" - Nước sản xuất : Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : Thermo Fisher Scientifics - USA - Ký mã hiệu : "ANAERO3 T3462-05 T3450 E3010" 457.000.000
63 Vi khuẩn/ vi nấm kháng sinh đồ bằng hệ thống tự động
1231210026958
12.000 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 413205/424320/423934/424501/421040/22287/421912/22226/420739 Nhãn hiệu: AST-GP--/P--/ST--/N--/YS-- Nước sản xuất: BioMerieux Inc 2.154.600.000
64 Ống xét nghiệm 5 ml 75x12 máy kháng sinh đồ tự động
1231240026966
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ý Ký mã hiệu: 88307 Nhãn hiệu: Ống nghiệm nhựa 12x75mm Hãng sản xuất: Kartell 275.000.000
65 Saline 0.45% máy kháng sinh đồ tự động
1231260026977
130 Chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp Ký mã hiệu: 423520 Nhãn hiệu: SALINE SOLUTION Hãng sản xuất: Laboratoire Aguettant 35.981.400
66 Khoanh giấy kháng sinh (các loại)
1231260026984
20.000 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 36.400.000
67 Columbia Blood Agar Base
1231200026999
200 Chai Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 286.000.000
68 E test (các loại kháng sinh)
1231250027014
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 101.540.000
69 Túi tạo môi trường vi hiếu khí cấy Helicobacter pylori
1231280027022
3.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 848.100.000
70 Chủng Escherichia coli ATCC
1231220027037
10 hộp Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Remel Inc - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Remel Inc - USA - Ký mã hiệu : R4607050 23.010.000
71 Chủng Streptococcus pyogenes ATCC
1231210027061
2 hộp Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Remel Inc - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Remel Inc - USA - Ký mã hiệu : R4607000 4.764.000
72 Chủng Stenotrophomonas maltophilia ATCC
1231200027095
2 hộp Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Remel Inc - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Remel Inc - USA - Ký mã hiệu : R4607072 7.254.000
73 Chủng Enterococcus casseliflavus ATCC
1231230027102
2 hộp Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Remel Inc - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Remel Inc - USA - Ký mã hiệu : R4607099 11.532.000
74 Chủng Klebsiella pneumoniae subsp pneumoniae ATCC
1231210027139
2 hộp Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Remel Inc - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Remel Inc - USA - Ký mã hiệu : R4603074 7.166.000
75 Nuôi cấy, phân lập, định danh Group B Streptococcus bằng hệ thống tự động
1231240027147
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; 2613001002; Group B Streptococcus Selective Chromogenic Medium; DL Meditech USA (Chủ sở hữu: Mỹ) 789.600.000
76 Môi trường vận chuyển Group B Streptococcus hệ thống tự động
1231270027155
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; 2701100016; Transport Medium; DL Meditech USA (Chủ sở hữu: Mỹ) 134.988.000
77 Chất tiền xử lý mẫu để phân tích và định danh bằng hệ thống khối phổ
1231240027161
13.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; 2701200016; Matrix for use with MALDI-TOF MS; DL Meditech USA (Chủ sở hữu: Mỹ) 2.099.370.000
78 Chất phá vỡ thành tế bào và tách chiết protein của hầu hết các vi khuẩn Gram dương trong hệ thống khối phổ
1231230027171
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; 2701200022; Sample treatment reagents for use with MALDI-TOF MS; DL Meditech USA (Chủ sở hữu: Mỹ) 23.100.000
79 Chất phá vỡ thành tế bào và tách chiết protein của hầu hết các vi khuẩn và nấm đặc biệt là nấm men trong hệ thống khối phổ
1231200027187
2.500 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; 2701200023; Sample treatment reagents for use with MALDI-TOF MS; DL Meditech USA (Chủ sở hữu: Mỹ) 23.257.500
80 Chất phá vỡ thành tế bào và tách chiết protein của hầu hết các vi khuẩn và nấm phần lớn là nấm sợi, nấm men, bào tử, Nocardia trong hệ thống khối phổ
1231230027195
200 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; 2701200024; Sample treatment reagents for use with MALDI-TOF MS; DL Meditech USA (Chủ sở hữu: Mỹ) 17.430.000
81 Kit phát hiện đồng thời N. Gonorrhoeae/ Chl.trachomatis/ M. Genitalium bằng Realtime PCR kèm tách chiết tự động
1231260027202
384 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : B67-100FRT (TCTD), N.gonorrhoeae/ С.trachomatis/ M.genitalium Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết tự động) 150.796.800
82 Kit phát hiện Streptococcus nhóm B (GBS) bằng Realtime PCR kèm tách chiết tự động
1231280027213
672 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : B77-100FRT (TCTD), Strep B Real-TM Quant (Cung cấp kèm tách chiết) 201.519.360
83 Kit Pneumocytis jirovercii (carinii) định tính (Realtime PCR) kèm tách chiết tự động
1231220027228
672 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : P2-50FRT (TCTD), Pneumocystis jirovecii (carinii) Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết) 356.160.000
84 Phát hiện Candida bằng realtime PCR kèm tách chiết tự động
1231250027236
672 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : F5-100FRT (TCTD), Candidosis Real-TM Quant (Cung cấp kèm tách chiết tự động) 339.393.600
85 Phát hiện HSV 1,2 bằng realtime PCR kèm tách chiết tự động
1231240027246
672 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : V8-100FRT (TCTD), HSV 1/2 Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết) 193.898.880
86 Phát hiện vi khuẩn hiếu khí trong mẫu máu bằng realtime PCR kèm tách chiết tự động
1231210027252
1.920 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : B88-100FRT (TCTD), Aerobic complex Real-TM Quant (Cung cấp kèm tách chiết) 1.093.689.600
87 Phát hiện và phân biệt gen kháng kháng sinh (VIM, IMP, NDM) trong Enterobacteriaceae và NFGNB từ bệnh phẩm bằng kỹ thuật Real time PCR kèm tách chiết tự động
1231240027260
1.920 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., ý - Ký mã hiệu : C1-100FRT (TCTD), MDR MBL (VIM,IMP,NDM) Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết) 828.979.200
88 Phát hiện và phân biệt gen kháng kháng sinh (KPC, OXA) trong Enterobacteriaceae và NFGNB từ bệnh phẩm bằng kỹ thuật Real time PCR kèm tách chiết tự động
1231270027278
1.920 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : C2-100FRT (TCTD), MDR KPC/OXA Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết) 645.926.400
89 Kit phát hiện N. meningitidis, H. influenzae, S. pneumoniae Meningitidis, phân biệt và định tính (Realtime PCR) kèm tách chiết tự động
1231210027283
384 Test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Sacace Biotechnologies S.r.l. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sacace Biotechnologies S.r.l., Ý - Ký mã hiệu : B25-50FRT (TCTD), NHS Meningitidis Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết tự động) 224.256.000
90 Hoá chất xét nghiệm (400 Test)
1231230027294
20.000 Test Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, United Kingdom 10491448 2.000.000.000
91 Hoá chất xét nghiệm (750 Test)
1231280029057
18.000 Test Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, United Kingdom 10491449 1.188.000.000
92 Dung dịch kiểm tra chất lượng tự động
1231200027316
16.200 ml Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, United Kingdom 10310323 523.989.000
93 Dung dịch kiểm tra chất lượng mức 1
1231220027327
6.000 ml Theo quy định tại Chương V. Bionostics, Inc., USA 10309925 256.002.000
94 Dung dịch kiểm tra chất lượng mức 2
1231220027334
6.000 ml Theo quy định tại Chương V. Bionostics, Inc., USA 10309926 256.002.000
95 Dung dịch kiểm tra chất lượng mức 3
1231280027343
6.000 ml Theo quy định tại Chương V. Bionostics, Inc., USA 10309927 256.002.000
96 Dung dịch rửa hệ thống
1231250029049
80.000 ml Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd, United Kingdom 10329097 770.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1155 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1873 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38640 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second