Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101438495 | VIET HUNG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED | 2.142.558.600 | 2.146.189.090 | 2 | See details |
2 | vn0103360438 | AN VIET EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 1.843.943.890 | 1.844.267.358 | 2 | See details |
3 | vn0101540844 | Van Nien Ltd., Co | 940.800.675 | 941.944.632 | 3 | See details |
4 | vn0107353343 | SURAN MEDICAL AND SCIENTIFIC SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY | 325.101.000 | 325.177.810 | 1 | See details |
5 | vn0101312051 | VIET NAM DIALYSIS JOINT STOCK COMPANY | 2.371.151.800 | 2.372.201.160 | 1 | See details |
Total: 5 contractors | 7.623.555.965 | 7.629.780.050 | 9 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Albumin |
XSYS0001
|
880 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 2.076.800 | |
2 | Alpha Amylase |
XSYS0003
|
440 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 8.448.000 | |
3 | Bilirubin Direct |
XSYS0028
|
990 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 2.970.000 | |
4 | Bilirubin Total |
XSYS0023
|
990 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 2.970.000 | |
5 | Calcium |
XSYS0007
|
360 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 3.078.000 | |
6 | Cholesterol |
XSYS0009
|
13.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 59.928.000 | |
7 | HDL direct |
XSYS0043
|
1.760 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 64.889.440 | |
8 | LDL Direct |
XSYS0044
|
1.520 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 79.815.200 | |
9 | HDL/LDL Calib |
XSYS0061
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 12.448.000 | |
10 | Creatine Kinase se MB |
XSYS0029
|
880 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 23.584.000 | |
11 | Creatine Kinase NAC |
XSYS0022
|
880 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 13.464.000 | |
12 | Creatinine |
XSYS0024
|
12.925 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 43.143.650 | |
13 | GammaGlutamyltransferase |
XSYS0011
|
440 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 4.936.800 | |
14 | Glucose |
XSYS0012
|
15.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 42.900.000 | |
15 | AST/GOT |
XSYS0016
|
20.130 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 90.585.000 | |
16 | ALT/GPT |
XSYS0017
|
20.130 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 90.585.000 | |
17 | Huyết thanh chuẩn |
XSYS0034
|
240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 37.632.000 | |
18 | Huyết thanh kiểm tra mức trung bình |
BLT00080
|
220 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 20.592.000 | |
19 | Huyết thanh kiểm tra mức cao |
BLT00081
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 18.720.000 | |
20 | Total Protein |
XSYS0018
|
880 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 1.073.600 | |
21 | Triglycerides |
XSYS0041
|
13.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 110.352.000 | |
22 | Urea |
XSYS0020
|
3.300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 15.444.000 | |
23 | Uric Acid |
XSYS0021
|
2.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 10.010.000 | |
24 | Hóa chất đo nồng độ cồn trong máu |
GLM1907
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 58.600.000 | |
25 | Hóa chất rửa |
XSYS0066
|
19.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 56.544.000 | |
26 | CRP |
XSYS0047
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 32.180.000 | |
27 | CRP Cal |
XSYS0053
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 26.510.000 | |
28 | Định lượng Sắt huyết thanh |
991342
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 16.600.000 | |
29 | Chuẩn Feritin |
992130
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 6.180.310 | |
30 | Định lượng Feritin máu |
997730
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 128.100.000 | |
31 | Định lượng NH3 máu |
991709
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 168.300.000 | |
32 | Huyết thanh chuẩn HbA1c |
XSYS0057
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 66.830.000 | |
33 | HbA1c |
XSYS0054
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 126.200.000 | |
34 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
557-003
|
1.170 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.399.550 | |
35 | Thuốc thử xét nghiệm GPT(ALT) |
557-266
|
4.920 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 54.247.920 | |
36 | Thuốc thử xét nghiệm α-Amylase |
557-048
|
720 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 19.679.760 | |
37 | Thuốc thử xét nghiệm GOT(AST) |
557-256
|
4.920 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 54.247.920 | |
38 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin direct |
557-084
|
720 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.684.000 | |
39 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
557-088
|
711 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.115.354 | |
40 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calcium |
557-104
|
540 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.674.940 | |
41 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
557-124
|
5.070 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 44.757.960 | |
42 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase trong huyết thanh. |
557-164
|
600 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 18.439.800 | |
43 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatine kinase – MB (CK-MB) |
557-152
|
672 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 34.268.640 | |
44 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
557-172
|
5.248 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 34.321.920 | |
45 | Thuốc thử xét nghiệm Gamma-GT |
557-216
|
656 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.460.176 | |
46 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
557-235
|
9.108 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 49.338.036 | |
47 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol |
557-132
|
1.800 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 103.266.000 | |
48 | Thuốc thử xét nghiệm LDL Cholesterol |
557-135
|
1.800 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 121.500.000 | |
49 | Thuốc thử xét nghiệm Total Protein |
557-412
|
990 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.400.450 | |
50 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglyceride |
557-433
|
5.070 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 72.151.170 | |
51 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
557-303
|
5.248 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 63.810.432 | |
52 | Thuốc thử chẩn lượng Uric acid |
557-297
|
1.040 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.960.000 | |
53 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C - reactive protein (CRP) |
100-130
|
2.880 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 183.816.000 | |
54 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng C - Reactive Protein (CRP) mức thấp |
100-133
|
5 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.950.000 | |
55 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng C - Reactive Protein (CRP) mức cao |
100-135
|
5 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.950.000 | |
56 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng C - reactive protein (CRP) |
100-137
|
2 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.048.000 | |
57 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
315-506V7
|
1.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 610.600.000 | |
58 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Creatine kinase – MB (CK-MB) |
557-937
|
1 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.214.800 | |
59 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng Creatine kinase – MB (CK-MB) |
557B-938
|
1 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.214.800 | |
60 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol |
557-132C
|
1 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 800.000 | |
61 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng HDL/LDL Cholesterol |
557-209V
|
6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.515.002 | |
62 | Hoá chất có tính kiềm rửa máy sinh hoá |
100-141
|
20 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 25.800 | |
63 | Hoá chất khử khuẩn rửa buồng phản ứng cho máy sinh hoá |
100-142
|
20 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 73.600 | |
64 | Hoá chất có tính Axit rửa máy sinh hoá |
100-143
|
20 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 73.600 | |
65 | Vật tư dùng cho máy xét nghiệm |
315-702
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.000.000 | |
66 | Vật tư dùng cho máy xét nghiệm |
315-703
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.500.000 | |
67 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa nồng độ trung bình |
HN1530
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 6.900.000 | |
68 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa nồng độ cao |
HE1532
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 6.900.000 | |
69 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 42 thông số xét nghiệm sinh hoá nồng độ cao |
CAL2351
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 9.500.000 | |
70 | HC rửa kim hút |
HYC050
|
1.248 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 44.678.400 | |
71 | HC Pha loãng máy 3 thành phần |
HYD001
|
1.092.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 145.236.000 | |
72 | HC Ly giải máy 3 thành phần |
HYL311
|
29.250 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 151.690.500 | |
73 | Máu chuẩn máy 3 thành phần |
H031111
|
31 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 29.725.900 | |
74 | Dung dịch pha loãng máy 3 thành phần |
HNKD318
|
100.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 12.300.000 | |
75 | Dung dịch rửa đâm đặc máy 3 thành phần |
HNKG301
|
10.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 13.400.000 | |
76 | Hóa chất pha loãng máy 5 thành phần |
HSD521
|
700.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 93.100.000 | |
77 | Hóa chất ly giải máy 5 thành phần |
HSL551
|
78.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 121.680.000 | |
78 | Hóa chất ly giải Hemoglobin |
HSL502
|
12.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 30.600.000 | |
79 | Hóa chất rửa đậm đặc máy 5 thành phần |
HIC301
|
1.170 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 32.058.000 | |
80 | Máu chuẩn máy 5 thành phần |
H051600
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 22.400.000 | |
81 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
EasyLyte Plus Solutions Pack, 800ml/2121
|
19.760 | ML | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 231.192.000 | |
82 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
EasyLyte/EasyStat/EasyBloodGas/EasyElectrolytes Daily Rinse/Cleaning Solution Kit /2118
|
936 | ML | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 32.760.000 | |
83 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải |
EasyQC Bi-Level Quality Control Kit/2814
|
104 | ML | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 14.040.000 | |
84 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải |
EasyQC Tri-Level Quality Control Kit/2815
|
78 | ML | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.062.000 | |
85 | Điện cực xét nghiệm định lượng Na |
EasyLyte Na+ Electrode/2102
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 14.200.000 | |
86 | Điện cực xét nghiệm định lượng K |
EasyLyte K+ Electrode/2101
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 14.200.000 | |
87 | Điện cực xét nghiệm định lượng Cl |
EasyLyte Cl- Electrode/2113
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 14.200.000 | |
88 | Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Li |
EasyLyte Reference Electrode/2103
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.100.000 | |
89 | Đường ống bơm và ống mẫu máy điện giải |
EasyLyte Tubing Kit/2104
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.500.000 | |
90 | Hoá chất dùng cho máy phân tích sinh hoá, dung dịch tham chiếu dùng cho xét nghiệm điện giải đồ dùng cho máy sinh hóa |
204-126
|
12.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 72.000.000 | |
91 | Hoá chất dùng cho máy phân tích sinh hoá, dung dịch pha loãng mẫu máu dùng cho xét nghiệm điện giải đồ dùng cho máy sinh hóa |
204-125V
|
24.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 48.000.000 | |
92 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Modul ISE |
204-124V
|
24.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 48.000.000 | |
93 | Hoá chất dùng cho máy phân tích sinh hoá, dung dịch rửa điện cực điện giải máy sinh hóa |
204-126V
|
100 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.239.000 | |
94 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Modul ISE mức cao |
204-124V1
|
30 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.949.660 | |
95 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Modul ISE mức thấp |
204-124V2
|
30 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.949.600 | |
96 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Modul ISE |
204-127V
|
20 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.800.000 | |
97 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm Modul ISE mức cao |
204-128V
|
20 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.800.000 | |
98 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm Modul ISE mức thấp |
204-129V
|
20 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.800.000 | |
99 | Điện cực K+ dùng cho máy sinh hóa |
204-139V3
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 20.000.000 | |
100 | Điện cực tham chiếu dùng cho máy sinh hóa |
204-143V3
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 30.000.000 | |
101 | Điện cực Cl- dùng cho máy sinh hóa |
204-140V3
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 17.800.000 | |
102 | Điên cực Na+ dùng cho máy sinh hóa |
204-138V3
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 17.800.000 | |
103 | Thuốc thử xét nghiệm Prothrombin Time |
HEMOSTAT THROMBOPLASTIN-SI/31002
|
528 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 103.250.400 | |
104 | Thuốc thử xét nghiệm APTT |
HEMOSTAT aPTT-EL/33002
|
750 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 165.000.000 | |
105 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
HEMOSTAT FIBRINOGEN/32002
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 32.600.000 | |
106 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bình thường |
HEMOSTAT CONTROL PLASMA NORMAL/35001
|
25 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.825.000 | |
107 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bất thường |
HEMOSTAT CONTROL PLASMA ABNORMAL/35002
|
25 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.650.000 | |
108 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu |
HEMOSTAT CALIBRATOR/35500
|
25 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 16.250.000 | |
109 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
HumaClot Pro - Wash Solution (code: 15800/20)/15800/20
|
1.170 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 29.203.200 | |
110 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
HumaClot Pro - Cleaner (code: 15800/30)/15800/30
|
2.730 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 68.140.800 | |
111 | Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Cuvette Rings HumaClot Pro/15800/10
|
4.992 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 40.934.400 | |
112 | Kit tách DNA từ nhiều loại mẫu khác nhau |
GD141-050
|
19 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 47.481.000 | |
113 | Kit tách chiết DNA/RNA vius |
VN101-100
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 5.250.000 | |
114 | Đầu côn theo máy 1500ul |
997024
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ | 6.046.000 | |
115 | Đầu côn theo máy 200ul |
990332
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ | 2.916.000 | |
116 | Khay đựng mẫu cho máy tách tự động |
997002
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.908.000 | |
117 | Thanh bọc nam châm máy tự động |
997004
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.456.000 | |
118 | Strip 4 ống cho ống Realtime PCR |
981103-1-0-T-SSP
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 2.010.000 | |
119 | Khay chứa ống mẫu |
19588
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 29.830.000 | |
120 | DNA Blood mini kit |
740952.50
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.500.000 | |
121 | Tubes, conical,5ml |
997104
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.107.000 | |
122 | Hộp đầu típ có lọc 1000µl |
5130150C
|
2 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.240.000 | |
123 | Hộp đầu típ có lọc 200 µl |
5130090C
|
1 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.120.000 | |
124 | Hộp đầu tip có lọc 10 µl |
5130030C
|
2 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.240.000 | |
125 | Hộp đầu tip có lọc 20 µl |
5130062C
|
2 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.240.000 | |
126 | Kit định lượng HBV |
HBV/ISEX/100
|
700 | Test | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 115.500.000 | |
127 | Kit định lượng HCV |
P131-1521
|
96 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 28.032.000 | |
128 | Kit phát hiện 12 tác nhân gây bệnh tình dục |
MVG-N10082
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 36.225.000 | |
129 | Hóa chất phát hiện papillomavirus ở người |
MVG-N10082
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 21.000.000 | |
130 | Dịch lọc thận A |
8750303
|
55.199 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 912.991.460 | |
131 | Dịch lọc thận B |
8750304
|
75.971 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.256.560.340 | |
132 | Bột khô Bicarbonate đậm đặc dùng cho máy chạy thận nhân tạo bibag 5008 |
5060801
|
1.200 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 201.600.000 | |
133 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng B hCG toàn phần |
AFIAS total β-hCG/SMFP-3
|
343 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 28.854.875 | |
134 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH |
AFIAS TSH/SMFP-20
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 14.750.000 | |
135 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 |
AFIAS T4/SMFP-19
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 14.750.000 | |
136 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 |
AFIAS T3/SMFP-18
|
250 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 14.750.000 | |
137 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng nhóm hormone |
Boditech Hormone Calibrator/CFPO-107
|
3 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 1.293.000 | |
138 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Boditech HbA1c Calibrator/CFPO-108
|
5 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 5.750.000 | |
139 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Boditech HbA1c Control/CFPO-96
|
5 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 6.095.000 | |
140 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
AFIAS HbA1c/SMFP-28
|
406 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 30.450.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.