Procurement of chemicals in 2024 of Vinh Tuong District Medical Center

        Watching
Tender ID
Views
17
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of chemicals in 2024 of Vinh Tuong District Medical Center
Bidding method
Online bidding
Tender value
9.056.534.365 VND
Publication date
15:31 23/04/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
475/QĐ-TTYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vinh Tuong District Medical Center
Approval date
23/04/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101438495 VIET HUNG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED 2.142.558.600 2.146.189.090 2 See details
2 vn0103360438 AN VIET EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.843.943.890 1.844.267.358 2 See details
3 vn0101540844 Van Nien Ltd., Co 940.800.675 941.944.632 3 See details
4 vn0107353343 SURAN MEDICAL AND SCIENTIFIC SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY 325.101.000 325.177.810 1 See details
5 vn0101312051 VIET NAM DIALYSIS JOINT STOCK COMPANY 2.371.151.800 2.372.201.160 1 See details
Total: 5 contractors 7.623.555.965 7.629.780.050 9

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Albumin
XSYS0001
880 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 2.076.800
2 Alpha Amylase
XSYS0003
440 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 8.448.000
3 Bilirubin Direct
XSYS0028
990 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 2.970.000
4 Bilirubin Total
XSYS0023
990 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 2.970.000
5 Calcium
XSYS0007
360 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 3.078.000
6 Cholesterol
XSYS0009
13.200 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 59.928.000
7 HDL direct
XSYS0043
1.760 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 64.889.440
8 LDL Direct
XSYS0044
1.520 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 79.815.200
9 HDL/LDL Calib
XSYS0061
8 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 12.448.000
10 Creatine Kinase se MB
XSYS0029
880 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 23.584.000
11 Creatine Kinase NAC
XSYS0022
880 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 13.464.000
12 Creatinine
XSYS0024
12.925 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 43.143.650
13 GammaGlutamyltransferase
XSYS0011
440 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 4.936.800
14 Glucose
XSYS0012
15.000 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 42.900.000
15 AST/GOT
XSYS0016
20.130 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 90.585.000
16 ALT/GPT
XSYS0017
20.130 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 90.585.000
17 Huyết thanh chuẩn
XSYS0034
240 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 37.632.000
18 Huyết thanh kiểm tra mức trung bình
BLT00080
220 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 20.592.000
19 Huyết thanh kiểm tra mức cao
BLT00081
200 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 18.720.000
20 Total Protein
XSYS0018
880 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 1.073.600
21 Triglycerides
XSYS0041
13.200 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 110.352.000
22 Urea
XSYS0020
3.300 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 15.444.000
23 Uric Acid
XSYS0021
2.200 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 10.010.000
24 Hóa chất đo nồng độ cồn trong máu
GLM1907
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 58.600.000
25 Hóa chất rửa
XSYS0066
19.200 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 56.544.000
26 CRP
XSYS0047
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 32.180.000
27 CRP Cal
XSYS0053
10 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 26.510.000
28 Định lượng Sắt huyết thanh
991342
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 16.600.000
29 Chuẩn Feritin
992130
10 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 6.180.310
30 Định lượng Feritin máu
997730
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 128.100.000
31 Định lượng NH3 máu
991709
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 168.300.000
32 Huyết thanh chuẩn HbA1c
XSYS0057
10 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 66.830.000
33 HbA1c
XSYS0054
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. CH Séc 126.200.000
34 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin
557-003
1.170 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 5.399.550
35 Thuốc thử xét nghiệm GPT(ALT)
557-266
4.920 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 54.247.920
36 Thuốc thử xét nghiệm α-Amylase
557-048
720 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 19.679.760
37 Thuốc thử xét nghiệm GOT(AST)
557-256
4.920 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 54.247.920
38 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin direct
557-084
720 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 9.684.000
39 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total
557-088
711 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 8.115.354
40 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calcium
557-104
540 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 6.674.940
41 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
557-124
5.070 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 44.757.960
42 Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase trong huyết thanh.
557-164
600 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 18.439.800
43 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatine kinase – MB (CK-MB)
557-152
672 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 34.268.640
44 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine
557-172
5.248 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 34.321.920
45 Thuốc thử xét nghiệm Gamma-GT
557-216
656 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 9.460.176
46 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
557-235
9.108 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 49.338.036
47 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol
557-132
1.800 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 103.266.000
48 Thuốc thử xét nghiệm LDL Cholesterol
557-135
1.800 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 121.500.000
49 Thuốc thử xét nghiệm Total Protein
557-412
990 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 5.400.450
50 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglyceride
557-433
5.070 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 72.151.170
51 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea
557-303
5.248 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 63.810.432
52 Thuốc thử chẩn lượng Uric acid
557-297
1.040 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 11.960.000
53 Thuốc thử xét nghiệm định lượng C - reactive protein (CRP)
100-130
2.880 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 183.816.000
54 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng C - Reactive Protein (CRP) mức thấp
100-133
5 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.950.000
55 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng C - Reactive Protein (CRP) mức cao
100-135
5 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 4.950.000
56 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng C - reactive protein (CRP)
100-137
2 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 1.048.000
57 Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer
315-506V7
1.000 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 610.600.000
58 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Creatine kinase – MB (CK-MB)
557-937
1 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.214.800
59 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng Creatine kinase – MB (CK-MB)
557B-938
1 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.214.800
60 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol
557-132C
1 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 800.000
61 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng HDL/LDL Cholesterol
557-209V
6 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.515.002
62 Hoá chất có tính kiềm rửa máy sinh hoá
100-141
20 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 25.800
63 Hoá chất khử khuẩn rửa buồng phản ứng cho máy sinh hoá
100-142
20 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 73.600
64 Hoá chất có tính Axit rửa máy sinh hoá
100-143
20 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 73.600
65 Vật tư dùng cho máy xét nghiệm
315-702
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 5.000.000
66 Vật tư dùng cho máy xét nghiệm
315-703
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 6.500.000
67 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa nồng độ trung bình
HN1530
100 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 6.900.000
68 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa nồng độ cao
HE1532
100 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 6.900.000
69 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 42 thông số xét nghiệm sinh hoá nồng độ cao
CAL2351
100 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 9.500.000
70 HC rửa kim hút
HYC050
1.248 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 44.678.400
71 HC Pha loãng máy 3 thành phần
HYD001
1.092.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 145.236.000
72 HC Ly giải máy 3 thành phần
HYL311
29.250 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 151.690.500
73 Máu chuẩn máy 3 thành phần
H031111
31 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 29.725.900
74 Dung dịch pha loãng máy 3 thành phần
HNKD318
100.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 12.300.000
75 Dung dịch rửa đâm đặc máy 3 thành phần
HNKG301
10.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 13.400.000
76 Hóa chất pha loãng máy 5 thành phần
HSD521
700.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 93.100.000
77 Hóa chất ly giải máy 5 thành phần
HSL551
78.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 121.680.000
78 Hóa chất ly giải Hemoglobin
HSL502
12.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 30.600.000
79 Hóa chất rửa đậm đặc máy 5 thành phần
HIC301
1.170 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 32.058.000
80 Máu chuẩn máy 5 thành phần
H051600
16 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 22.400.000
81 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl
EasyLyte Plus Solutions Pack, 800ml/2121
19.760 ML Theo quy định tại Chương V. Mỹ 231.192.000
82 IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu và điện giải
EasyLyte/EasyStat/EasyBloodGas/EasyElectrolytes Daily Rinse/Cleaning Solution Kit /2118
936 ML Theo quy định tại Chương V. Mỹ 32.760.000
83 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải
EasyQC Bi-Level Quality Control Kit/2814
104 ML Theo quy định tại Chương V. Mỹ 14.040.000
84 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải
EasyQC Tri-Level Quality Control Kit/2815
78 ML Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.062.000
85 Điện cực xét nghiệm định lượng Na
EasyLyte Na+ Electrode/2102
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 14.200.000
86 Điện cực xét nghiệm định lượng K
EasyLyte K+ Electrode/2101
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 14.200.000
87 Điện cực xét nghiệm định lượng Cl
EasyLyte Cl- Electrode/2113
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 14.200.000
88 Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Li
EasyLyte Reference Electrode/2103
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.100.000
89 Đường ống bơm và ống mẫu máy điện giải
EasyLyte Tubing Kit/2104
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 5.500.000
90 Hoá chất dùng cho máy phân tích sinh hoá, dung dịch tham chiếu dùng cho xét nghiệm điện giải đồ dùng cho máy sinh hóa
204-126
12.000 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 72.000.000
91 Hoá chất dùng cho máy phân tích sinh hoá, dung dịch pha loãng mẫu máu dùng cho xét nghiệm điện giải đồ dùng cho máy sinh hóa
204-125V
24.000 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 48.000.000
92 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Modul ISE
204-124V
24.000 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 48.000.000
93 Hoá chất dùng cho máy phân tích sinh hoá, dung dịch rửa điện cực điện giải máy sinh hóa
204-126V
100 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 1.239.000
94 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Modul ISE mức cao
204-124V1
30 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.949.660
95 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Modul ISE mức thấp
204-124V2
30 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.949.600
96 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Modul ISE
204-127V
20 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.800.000
97 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm Modul ISE mức cao
204-128V
20 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.800.000
98 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm Modul ISE mức thấp
204-129V
20 Ml Theo quy định tại Chương V. Đức 2.800.000
99 Điện cực K+ dùng cho máy sinh hóa
204-139V3
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 20.000.000
100 Điện cực tham chiếu dùng cho máy sinh hóa
204-143V3
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 30.000.000
101 Điện cực Cl- dùng cho máy sinh hóa
204-140V3
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 17.800.000
102 Điên cực Na+ dùng cho máy sinh hóa
204-138V3
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 17.800.000
103 Thuốc thử xét nghiệm Prothrombin Time
HEMOSTAT THROMBOPLASTIN-SI/31002
528 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 103.250.400
104 Thuốc thử xét nghiệm APTT
HEMOSTAT aPTT-EL/33002
750 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 165.000.000
105 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen
HEMOSTAT FIBRINOGEN/32002
100 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 32.600.000
106 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bình thường
HEMOSTAT CONTROL PLASMA NORMAL/35001
25 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 11.825.000
107 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bất thường
HEMOSTAT CONTROL PLASMA ABNORMAL/35002
25 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 13.650.000
108 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu
HEMOSTAT CALIBRATOR/35500
25 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 16.250.000
109 Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu
HumaClot Pro - Wash Solution (code: 15800/20)/15800/20
1.170 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 29.203.200
110 Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu
HumaClot Pro - Cleaner (code: 15800/30)/15800/30
2.730 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 68.140.800
111 Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu
Cuvette Rings HumaClot Pro/15800/10
4.992 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 40.934.400
112 Kit tách DNA từ nhiều loại mẫu khác nhau
GD141-050
19 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 47.481.000
113 Kit tách chiết DNA/RNA vius
VN101-100
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 5.250.000
114 Đầu côn theo máy 1500ul
997024
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sỹ 6.046.000
115 Đầu côn theo máy 200ul
990332
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sỹ 2.916.000
116 Khay đựng mẫu cho máy tách tự động
997002
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 5.908.000
117 Thanh bọc nam châm máy tự động
997004
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 3.456.000
118 Strip 4 ống cho ống Realtime PCR
981103-1-0-T-SSP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Úc 2.010.000
119 Khay chứa ống mẫu
19588
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 29.830.000
120 DNA Blood mini kit
740952.50
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 4.500.000
121 Tubes, conical,5ml
997104
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 9.107.000
122 Hộp đầu típ có lọc 1000µl
5130150C
2 Thùng Theo quy định tại Chương V. Đức 2.240.000
123 Hộp đầu típ có lọc 200 µl
5130090C
1 Thùng Theo quy định tại Chương V. Đức 1.120.000
124 Hộp đầu tip có lọc 10 µl
5130030C
2 Thùng Theo quy định tại Chương V. Đức 2.240.000
125 Hộp đầu tip có lọc 20 µl
5130062C
2 Thùng Theo quy định tại Chương V. Đức 2.240.000
126 Kit định lượng HBV
HBV/ISEX/100
700 Test Theo quy định tại Chương V. CH Séc 115.500.000
127 Kit định lượng HCV
P131-1521
96 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 28.032.000
128 Kit phát hiện 12 tác nhân gây bệnh tình dục
MVG-N10082
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 36.225.000
129 Hóa chất phát hiện papillomavirus ở người
MVG-N10082
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 21.000.000
130 Dịch lọc thận A
8750303
55.199 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 912.991.460
131 Dịch lọc thận B
8750304
75.971 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.256.560.340
132 Bột khô Bicarbonate đậm đặc dùng cho máy chạy thận nhân tạo bibag 5008
5060801
1.200 Túi Theo quy định tại Chương V. Pháp 201.600.000
133 Thuốc thử xét nghiệm định lượng B hCG toàn phần
AFIAS total β-hCG/SMFP-3
343 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 28.854.875
134 Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH
AFIAS TSH/SMFP-20
250 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 14.750.000
135 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4
AFIAS T4/SMFP-19
250 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 14.750.000
136 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3
AFIAS T3/SMFP-18
250 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 14.750.000
137 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng nhóm hormone
Boditech Hormone Calibrator/CFPO-107
3 ml Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 1.293.000
138 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c
Boditech HbA1c Calibrator/CFPO-108
5 ml Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 5.750.000
139 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c
Boditech HbA1c Control/CFPO-96
5 ml Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 6.095.000
140 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c
AFIAS HbA1c/SMFP-28
406 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 30.450.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8544 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 157 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23694 Tender notices posted in the past month
  • 37142 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second