Procurement of common consumable medical supplies

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of common consumable medical supplies
Bidding method
Online bidding
Tender value
34.379.851.500 VND
Publication date
17:06 18/01/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
97/QĐ-BVQY
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Military Hospital 354
Approval date
17/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0104090664 T&P INVESTMENT DEVELOPMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 126.950.000 138.790.000 6 See details
2 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 30.214.800 31.200.000 1 See details
3 vn0107748567 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 610.360.000 944.800.000 20 See details
4 vn0101093402 VAN LOI TRADING COMPANY LIMITED 982.117.000 1.001.955.000 33 See details
5 vn0101098538 MEDICENT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 8.267.524.000 11.433.110.000 36 See details
6 vn0107651702 MINH THIEN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 213.142.000 259.420.000 5 See details
7 vn5701616043 ANH PHAT EQUIPMENT LIMITED COMPANY 7.307.386.000 14.011.013.000 10 See details
8 vn0101988259 TANAPHAR JOINT STOCK COMPANY 645.526.000 826.940.000 6 See details
9 vn0102778663 PHOENIX ASIA CORPORATION 638.449.800 955.447.000 12 See details
10 vn0101403090 DONG DUONG SCIENTIFIC AND TECHNICAL MATERIALS COMPANY LIMITED 153.920.000 154.550.000 3 See details
11 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 1.440.100.000 1.567.500.000 3 See details
Total: 11 contractors 20.415.689.600 31.324.725.000 135

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Dây dẫn đường - guide wire
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ/ 536 029 536 030 536 035 536 036/ Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi 30.214.800
2 Sonde JJ niệu quản các cỡ kèm dây dẫn đường
70 Cái Theo quy định tại Chương V. HTB1804; HTB1805; HTB1806; HTB1807; HTB1808, Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 31.500.000
3 Dây dẫn đường dùng trong tiết niệu
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: Guide wire Hydrophilic Hãng sản xuất: Well lead Medical Co.,Ltd Xuất xứ: Trung Quốc 9.200.000
4 Rọ kéo sỏi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: Rọ lấy sỏi Hãng sản xuất: Well lead Medical Co.,Ltd Xuất xứ: Trung Quốc 40.500.000
5 Bộ nong lấy sỏi qua da
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: Bộ nong lấy sỏi qua da Hãng sản xuất: Well lead Medical Co.,Ltd Xuất xứ: Trung Quốc 25.250.000
6 Sonde niệu quản JJ
250 Cái Theo quy định tại Chương V. HTB1704P; HTB1705P; HTB1706P; HTB1707P; HTB1708P, Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 47.500.000
7 Dây dẫn đường dùng trong tiết niệu
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: Guide wire Hydrophilic Hãng sản xuất: Well lead Medical Co.,Ltd Xuất xứ: Trung Quốc 16.750.000
8 Ống thông niệu quản các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: Ống thông niệu quản Hãng sản xuất: Well lead Medical Co.,Ltd Xuất xứ: Trung Quốc 1.250.000
9 Giấy in máy hấp sấy tiệt trùng
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam 336.000
10 Giấy in máy hấp tiêt trùng Plasma
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam 306.000
11 Giấy chỉ thị hấp tiệt trùng
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1322-24MM Hãng/ Nước sản xuất: 3M Canada/ Canada 6.500.000
12 Cuộn tiệt trùng dẹp 75mm*200m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR75200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 6.000.000
13 Cuộn tiệt trùng dẹp 100mm*200m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR100200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 7.950.000
14 Cuộn tiệt trùng dẹp 150mm*200m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR150200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 11.820.000
15 Cuộn tiệt trùng dẹp 200mm*200m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR200200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 15.990.000
16 Cuộn tiệt trùng dẹp 250mm*200m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR250200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 19.650.000
17 Cuộn tiệt trùng dẹp 300mm*200m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR300200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 23.550.000
18 Cuộn tiệt trùng dẹp 350mm*200m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR350200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 29.400.000
19 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 75mm*70m
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKPR7570, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 5.450.000
20 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 100mm*70m
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKPR10070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 7.250.000
21 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 150mm*70m
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKPR15070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 54.250.000
22 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 200mm*70m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKPR20070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 43.350.000
23 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 250mm*70m
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKPR25070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 18.100.000
24 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 300mm*70m
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKPR30070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 21.700.000
25 Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 350mm*70m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKPR35070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 75.900.000
26 Que test tiệt trùng EO
400 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1251 Hãng/ Nước sản xuất: 3M/ Hoa Kỳ 312.000.000
27 Que test tiệt trùng Plasma
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1348 Hãng/ Nước sản xuất: 3M/ Hoa Kỳ 210.000.000
28 Test chỉ thị hóa học dùng cho lò hấp tiệt trùng hơi nước
2.500 miếng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1243A Hãng/ Nước sản xuất: 3M/ Hoa Kỳ 8.750.000
29 Test chỉ thị hóa học
500 tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1233LF Hãng/ Nước sản xuất: 3M/ Hoa Kỳ 47.500.000
30 Giấy ảnh siêu âm dùng cho máy in Sony
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: CTP-110S Hãng/ Nước sản xuất: Contex Việt Nam/ Việt Nam 82.000.000
31 Giấy in máy nghe tim thai
50 Tập Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam 2.750.000
32 Giấy in máy theo dõi bệnh nhân Nihon Kohden
50 Tập Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam 1.425.000
33 Giấy in máy theo dõi bệnh nhân GE
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam 480.000
34 Giấy in máy theo dõi sản khoa Toitu
80 Tập Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam 7.680.000
35 Giấy in máy theo dõi sản khoa Bistos
100 Tập Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam 5.600.000
36 Giấy in máy theo dõi sản khoa loại Philip
70 Tập Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam 6.230.000
37 Giấy in máy đo thính lực
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam 1.400.000
38 Giấy in máy sinh hoá nước tiểu
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tele paper/ Malaysia 2.250.000
39 Giấy in máy điện tim 6 bút Nihonkohd
3.000 Tập Theo quy định tại Chương V. NK110140P1, Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd/ Trung Quốc 91.500.000
40 Giấy điện tim 6 bút Fukuda
100 Tập Theo quy định tại Chương V. FUD110140P, Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd/ Trung Quốc 3.500.000
41 Giấy điện tim 1 bút
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tele paper/ Malaysia 480.000
42 Giấy in máy điện tim gắng sức
10 Tập Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam 1.790.000
43 Tăm bông vô trùng dùng 1 lần
10.000 cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc 14.500.000
44 Đĩa Petri loại nhựa
1.800 cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: PFB0060102 Hãng/ Nước sản xuất: Polygreen/ Việt Nam 3.240.000
45 Đầu côn lọc 1000ul
30.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc 2.226.000.000
46 Đầu côn lọc 200ul
30.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc 2.226.000.000
47 Đầu côn lọc 100ul
30.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: NFR1406-100 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc 2.700.000.000
48 Đầu côn lọc 20ul
30.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: NFR1406-20 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc 2.700.000.000
49 Đầu côn lọc 10ul
30.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc 2.226.000.000
50 ống nghiệm nhựa nước tiểu loại có nắp
11.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: PFA0050206 Hãng/ Nước sản xuất: Polygreen/ Việt Nam 10.640.000
51 Eppendor 1.5ml
12.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HDCT02 Hãng/ Nước sản xuất: Jiangsu Huida/ Trung Quốc 2.400.000
52 Eppendor 2ml
12.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HDCT03 Hãng/ Nước sản xuất: Jiangsu Huida/ Trung Quốc 2.520.000
53 Que cấy vô khuẩn dùng 1 lần
15.000 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt - Việt Nam 25.500.000
54 Ống đo tốc độ máu lắng
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Shanghai Orsin Medical Technology/ Trung Quốc sản xuất cho Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc 13.750.000
55 Ống nghiệm nhựa có nắp
25.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú / Việt Nam 8.250.000
56 Ống nghiệm K2 EDTA nắp cao su
350.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú / Việt Nam 343.000.000
57 Ống nghiệm Heparin nắp nhựa
350.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú / Việt Nam 238.000.000
58 Ống nghiệm citrtrate 3.2% nắp nhựa
15.100 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú / Việt Nam 10.268.000
59 Ống nghiệm Serum hạt to
5.100 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú / Việt Nam 3.468.000
60 Tăm bông vô trùng dùng 1 lần
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc 12.650.000
61 Cốc đựng mẫu
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: PFA0010502 Hãng/ Nước sản xuất: Polygreen/ Việt Nam 1.300.000
62 Cốc nhựa và thìa khuấy đường
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: PFA0020602 Hãng/ Nước sản xuất: Polygreen/ Việt Nam 1.600.000
63 Bơm tiêm nhựa 50 ml
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM, BT50.VHK, TANAPHAR 49.200.000
64 Bơm tiêm nhựa 20ml
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM, BT20.VHK, TANAPHAR 41.940.000
65 Bơm tiêm nhựa 1 ml
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM, BT1.VHK, TANAPHAR 26.750.000
66 Bơm tiêm nhựa 3 ml
129.600 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM, BT3.VHK, TANAPHAR 69.336.000
67 Bơm tiêm nhựa 5 ml
300.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM, BT5.VHK, TANAPHAR 165.000.000
68 Bơm tiêm nhựa 10 ml
350.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM, BT10.VHK, TANAPHAR 293.300.000
69 Kim tiêm sử dụng một lần
280.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: KT18.TNP; KT20.TNP… Hãng/ Nước sản xuất: Tanaphar/ Việt Nam 77.000.000
70 Kim cánh bướm
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc 140.250.000
71 Kim châm cứu
400.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. Suzhou Tianxie – Trung Quốc 193.200.000
72 Kim chọc dò và gây tê tuỷ sống
1.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: TOP Spinal Needle Hãng/ Nước sản xuất: Meditop Corporation/ Malaysia 40.500.000
73 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
70.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GS-3022 Hãng/ Nước sản xuất: Romsons/ Ấn Độ 420.000.000
74 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa có cánh các số
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Delta Self Safe 2 Hãng/ Nước sản xuất: Delta Med S.p.A/ Ý 350.000.000
75 Kim chích máu
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HSTL28 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc 22.000.000
76 Găng phẫu thuật tiệt trùng các cỡ
51.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GPT Hãng/ Nước sản xuất: Merufa/ Việt Nam 183.600.000
77 Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng các cỡ
35.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GPT Hãng/ Nước sản xuất: Merufa/ Việt Nam 103.250.000
78 Găng khám có bột các cỡ
800.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang Hãng/ Nước sản xuất: Sri Trang/ Thái Lan 632.000.000
79 Ống dẫn lưu
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DR0507-M-01CH DR0710-M-01CH Hãng/ Nước sản xuất: Forte Grow/ Việt Nam 24.000.000
80 Sonde hậu môn
300 cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam 1.080.000
81 Ông thông tiểu 1 nhánh / nelaton
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Well Lead Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 14.175.000
82 Dây hút nhớt
10.000 mét Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam 79.000.000
83 Bộ dây máy thở dùng một lần, không bẫy nước
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: MP00300 Hãng chủ sở hữu: Drägerwerk AG & Co. KGaA Hãng sản xuất: GaleMed (Xiamen) Co., Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc 15.500.000
84 Bộ dây máy thở dùng một lần có bẫy nước
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Jayler International Pte. Ltd./ Singapore 16.380.000
85 Gọng mũi thở oxy lưu lượng cao
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: MP05512 Hãng chủ sở hữu: Drägerwerk AG & Co. KGaA Hãng sản xuất: Hsiner Co., Ltd. Xuất xứ: Đài Loan 134.500.000
86 Ống nối dây thở gập góc, có thể thay đổi độ dài
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Jayler International Pte. Ltd./ Singapore 1.125.000
87 Ống nội khí quản có bóng chèn
1.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Well Lead Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 28.560.000
88 Ống nội khí quản không bóng chèn
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Well Lead Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 2.646.000
89 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 5Fr x 20 cm
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GS-3042 Hãng/ Nước sản xuất: Romsons/ Ấn Độ 16.500.000
90 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 5F x 8cm và 7 Fr x 16/20cm
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GS-3042 Hãng/ Nước sản xuất: Romsons/ Ấn Độ 38.400.000
91 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, 7Fr 16,20 cm
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GS-3042 Hãng/ Nước sản xuất: Romsons/ Ấn Độ 6.900.000
92 Sond hút nhớt có hệ thống điều khiển các cỡ
2.500 cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam 8.750.000
93 Sond hút nhớt không có điều khiển các cỡ
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam 10.500.000
94 Sonde Foley 2 nhánh các số
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YM-C001 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 36.000.000
95 Sonde Foley 3 nhánh các số
450 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YM-C002 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 5.850.000
96 Dây nối máy bơm tiêm điện
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GS-3036 Hãng/ Nước sản xuất: Romsons/ Ấn Độ 75.000.000
97 Dây truyền máu
6.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam 59.400.000
98 Khóa 3 chạc không dây nối
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. FS-3001; FS-3002, Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc 31.000.000
99 Khóa 3 chạc có dây nối dài
13.000 Cái Theo quy định tại Chương V. HTF0402; HTF0403; HTF0404, Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 65.000.000
100 Co nối máy thở (catheter mount)
350 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GS-2407 Hãng/ Nước sản xuất: Romsons/ Ấn Độ 12.600.000
101 Sonde dạ dày các số
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam 10.350.000
102 Bộ dây máy thở có 2 bẫy nước dùng 1 lần
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Jayler International Pte. Ltd./ Singapore 2.457.000
103 Bộ dây máy thở đồng trục (dùng một lần)
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Vyaire Medical Inc./ Mexico 1.890.000
104 canuyn mayo các số
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed- Trung Quốc 2.400.000
105 Dây thở oxy 2 nhánh
7.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220000), ABS-121 (ABS-12120000), ABS-131 (ABS-13120000), ABS-141 (ABS-14120000) /Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 30.100.000
106 Dây truyền dịch
300.000 cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-30000000) /Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-30000000) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 1.335.000.000
107 khẩu trang y tế 3 lớp dùng 1 lần
240.000 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Dược Kim Bảng/ Việt Nam 176.400.000
108 khẩu trang y tế 4 lớp dùng 1 lần
164.570 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Dược Kim Bảng/ Việt Nam 138.238.800
109 tấm trải nilon tiệt trùng 1mx1.3m
2.520 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Hưng Phát/ Việt Nam 11.592.000
110 Túi đựng nước tiểu
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian City Tianyi Medical Íntrume nt Co.,Ltd/ Trung Quốc 45.000.000
111 Dây garô khoá nhựa
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Taizhou Kạngian - Trung Quốc 3.000.000
112 ống hút thai
200 Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam 760.000
113 ống ngậm thổi thuốc
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam 3.450.000
114 Huyết áp đồng hồ Nhật
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: No.500-V Hãng/ Nước sản xuất: Tanaka Sangyo Co.,Ltd,/ Nhật Bản 90.000.000
115 ống nghe 2 tai Nhật
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Kỹ mã hiệu : FT-801 Nhãn hiệu : ALPK2 Hãng sản xuất: Tanaka Sangyo Co., Ltd Xuất xứ: Nhật Bản 34.000.000
116 Quả bóp huyết áp
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: JD-8001 Hãng/ Nước sản xuất: Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd/ Trung Quốc 8.000.000
117 Pepsi huyết áp
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd . Trung Quốc 19.600.000
118 Mặt nạ thở oxy có túi
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YM-A006 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 13.000.000
119 Mặt nạ xông khí dung
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YM-A004 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 5.250.000
120 Mặt nạ gây mê dùng một lần cho người lớn, size 4,5,6
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Well Lead Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 378.000
121 Phin lọc khuẩn làm ấm, làm ẩm (HMEF)
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: MP05805 Hãng chủ sở hữu: Drägerwerk AG & Co. KGaA Hãng sản xuất: Drägerwerk AG & Co. KGaA Xuất xứ: Đức 3.920.000
122 Nhiệt kế nách
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Yuyue Méical Íntruments Co.,Ltd- Trung Quốc 34.950.000
123 Điện cực tim
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jayler International Pte. Ltd./ Trung Quốc 63.000.000
124 Dây đo SPO2 máy theo dõi bệnh nhân các loại
30 cái Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden - Nhật Bản 194.700.000
125 Dây cáp đo huyết áp máy theo dõi bệnh nhân các loại
25 cái Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden - Nhật Bản 119.750.000
126 Bao đo huyết áp máy theo dõi bệnh nhân các loại
100 cái Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden - Nhật Bản 148.000.000
127 Cáp điện tim máy theo dõi bệnh nhân các loại
15 cái Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden - Nhật Bản 47.850.000
128 Cáp điện tim máy điện tim 6 bút
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden - Nhật Bản 100.350.000
129 Kẹp chi máy điện tim
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden - Nhật Bản 22.200.000
130 Quả bóp điện cực đạo trình ngực máy điện tim
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden - Nhật Bản 14.800.000
131 Kẹp rốn
8.000 cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: KR.TNP Hãng/ Nước sản xuất: Tanaphar/ Việt Nam 12.000.000
132 Mỏ vịt
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn/ Việt Nam 39.000.000
133 Que đè lưới gỗ
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn/ Việt Nam 7.800.000
134 Gel siêu âm
80 Can Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GSA-3006 Hãng/ Nước sản xuất: Merufa/ Việt Nam 7.224.000
135 Nút chặn kim luồn
60.000 cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ISV-TMP000HB /Nhãn hiệu: Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc USTOPPER trong suốt /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 75.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8534 Projects are waiting for contractors
  • 145 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 156 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23682 Tender notices posted in the past month
  • 37139 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second