Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104090664 | T&P INVESTMENT DEVELOPMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 126.950.000 | 138.790.000 | 6 | See details |
2 | vn0305253502 | TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION | 30.214.800 | 31.200.000 | 1 | See details |
3 | vn0107748567 | DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 610.360.000 | 944.800.000 | 20 | See details |
4 | vn0101093402 | VAN LOI TRADING COMPANY LIMITED | 982.117.000 | 1.001.955.000 | 33 | See details |
5 | vn0101098538 | MEDICENT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 8.267.524.000 | 11.433.110.000 | 36 | See details |
6 | vn0107651702 | MINH THIEN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 213.142.000 | 259.420.000 | 5 | See details |
7 | vn5701616043 | ANH PHAT EQUIPMENT LIMITED COMPANY | 7.307.386.000 | 14.011.013.000 | 10 | See details |
8 | vn0101988259 | TANAPHAR JOINT STOCK COMPANY | 645.526.000 | 826.940.000 | 6 | See details |
9 | vn0102778663 | PHOENIX ASIA CORPORATION | 638.449.800 | 955.447.000 | 12 | See details |
10 | vn0101403090 | DONG DUONG SCIENTIFIC AND TECHNICAL MATERIALS COMPANY LIMITED | 153.920.000 | 154.550.000 | 3 | See details |
11 | vn0312041033 | USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY | 1.440.100.000 | 1.567.500.000 | 3 | See details |
Total: 11 contractors | 20.415.689.600 | 31.324.725.000 | 135 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây dẫn đường - guide wire |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ/ 536 029 536 030 536 035 536 036/ Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi | 30.214.800 | |
2 | Sonde JJ niệu quản các cỡ kèm dây dẫn đường |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTB1804; HTB1805; HTB1806; HTB1807; HTB1808, Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 31.500.000 | |
3 | Dây dẫn đường dùng trong tiết niệu |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: Guide wire Hydrophilic Hãng sản xuất: Well lead Medical Co.,Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 9.200.000 | |
4 | Rọ kéo sỏi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: Rọ lấy sỏi Hãng sản xuất: Well lead Medical Co.,Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 40.500.000 | |
5 | Bộ nong lấy sỏi qua da |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: Bộ nong lấy sỏi qua da Hãng sản xuất: Well lead Medical Co.,Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 25.250.000 | |
6 | Sonde niệu quản JJ |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTB1704P; HTB1705P; HTB1706P; HTB1707P; HTB1708P, Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 47.500.000 | |
7 | Dây dẫn đường dùng trong tiết niệu |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: Guide wire Hydrophilic Hãng sản xuất: Well lead Medical Co.,Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 16.750.000 | |
8 | Ống thông niệu quản các cỡ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: Ống thông niệu quản Hãng sản xuất: Well lead Medical Co.,Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 1.250.000 | |
9 | Giấy in máy hấp sấy tiệt trùng |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam | 336.000 | |
10 | Giấy in máy hấp tiêt trùng Plasma |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam | 306.000 | |
11 | Giấy chỉ thị hấp tiệt trùng |
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1322-24MM Hãng/ Nước sản xuất: 3M Canada/ Canada | 6.500.000 | |
12 | Cuộn tiệt trùng dẹp 75mm*200m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR75200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 6.000.000 | |
13 | Cuộn tiệt trùng dẹp 100mm*200m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR100200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 7.950.000 | |
14 | Cuộn tiệt trùng dẹp 150mm*200m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR150200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 11.820.000 | |
15 | Cuộn tiệt trùng dẹp 200mm*200m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR200200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 15.990.000 | |
16 | Cuộn tiệt trùng dẹp 250mm*200m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR250200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 19.650.000 | |
17 | Cuộn tiệt trùng dẹp 300mm*200m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR300200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 23.550.000 | |
18 | Cuộn tiệt trùng dẹp 350mm*200m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR350200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 29.400.000 | |
19 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 75mm*70m |
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKPR7570, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 5.450.000 | |
20 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 100mm*70m |
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKPR10070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 7.250.000 | |
21 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 150mm*70m |
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKPR15070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 54.250.000 | |
22 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 200mm*70m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKPR20070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 43.350.000 | |
23 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 250mm*70m |
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKPR25070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 18.100.000 | |
24 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 300mm*70m |
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKPR30070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 21.700.000 | |
25 | Cuộn tiệt trùng TYVEK Plasma 350mm*70m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKPR35070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 75.900.000 | |
26 | Que test tiệt trùng EO |
|
400 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1251 Hãng/ Nước sản xuất: 3M/ Hoa Kỳ | 312.000.000 | |
27 | Que test tiệt trùng Plasma |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1348 Hãng/ Nước sản xuất: 3M/ Hoa Kỳ | 210.000.000 | |
28 | Test chỉ thị hóa học dùng cho lò hấp tiệt trùng hơi nước |
|
2.500 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1243A Hãng/ Nước sản xuất: 3M/ Hoa Kỳ | 8.750.000 | |
29 | Test chỉ thị hóa học |
|
500 | tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1233LF Hãng/ Nước sản xuất: 3M/ Hoa Kỳ | 47.500.000 | |
30 | Giấy ảnh siêu âm dùng cho máy in Sony |
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: CTP-110S Hãng/ Nước sản xuất: Contex Việt Nam/ Việt Nam | 82.000.000 | |
31 | Giấy in máy nghe tim thai |
|
50 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam | 2.750.000 | |
32 | Giấy in máy theo dõi bệnh nhân Nihon Kohden |
|
50 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam | 1.425.000 | |
33 | Giấy in máy theo dõi bệnh nhân GE |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam | 480.000 | |
34 | Giấy in máy theo dõi sản khoa Toitu |
|
80 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam | 7.680.000 | |
35 | Giấy in máy theo dõi sản khoa Bistos |
|
100 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam | 5.600.000 | |
36 | Giấy in máy theo dõi sản khoa loại Philip |
|
70 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam | 6.230.000 | |
37 | Giấy in máy đo thính lực |
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam | 1.400.000 | |
38 | Giấy in máy sinh hoá nước tiểu |
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tele paper/ Malaysia | 2.250.000 | |
39 | Giấy in máy điện tim 6 bút Nihonkohd |
|
3.000 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | NK110140P1, Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd/ Trung Quốc | 91.500.000 | |
40 | Giấy điện tim 6 bút Fukuda |
|
100 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | FUD110140P, Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd/ Trung Quốc | 3.500.000 | |
41 | Giấy điện tim 1 bút |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tele paper/ Malaysia | 480.000 | |
42 | Giấy in máy điện tim gắng sức |
|
10 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam | 1.790.000 | |
43 | Tăm bông vô trùng dùng 1 lần |
|
10.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc | 14.500.000 | |
44 | Đĩa Petri loại nhựa |
|
1.800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: PFB0060102 Hãng/ Nước sản xuất: Polygreen/ Việt Nam | 3.240.000 | |
45 | Đầu côn lọc 1000ul |
|
30.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc | 2.226.000.000 | |
46 | Đầu côn lọc 200ul |
|
30.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc | 2.226.000.000 | |
47 | Đầu côn lọc 100ul |
|
30.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: NFR1406-100 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc | 2.700.000.000 | |
48 | Đầu côn lọc 20ul |
|
30.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: NFR1406-20 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc | 2.700.000.000 | |
49 | Đầu côn lọc 10ul |
|
30.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc | 2.226.000.000 | |
50 | ống nghiệm nhựa nước tiểu loại có nắp |
|
11.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: PFA0050206 Hãng/ Nước sản xuất: Polygreen/ Việt Nam | 10.640.000 | |
51 | Eppendor 1.5ml |
|
12.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HDCT02 Hãng/ Nước sản xuất: Jiangsu Huida/ Trung Quốc | 2.400.000 | |
52 | Eppendor 2ml |
|
12.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HDCT03 Hãng/ Nước sản xuất: Jiangsu Huida/ Trung Quốc | 2.520.000 | |
53 | Que cấy vô khuẩn dùng 1 lần |
|
15.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt - Việt Nam | 25.500.000 | |
54 | Ống đo tốc độ máu lắng |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shanghai Orsin Medical Technology/ Trung Quốc sản xuất cho Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc | 13.750.000 | |
55 | Ống nghiệm nhựa có nắp |
|
25.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú / Việt Nam | 8.250.000 | |
56 | Ống nghiệm K2 EDTA nắp cao su |
|
350.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú / Việt Nam | 343.000.000 | |
57 | Ống nghiệm Heparin nắp nhựa |
|
350.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú / Việt Nam | 238.000.000 | |
58 | Ống nghiệm citrtrate 3.2% nắp nhựa |
|
15.100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú / Việt Nam | 10.268.000 | |
59 | Ống nghiệm Serum hạt to |
|
5.100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú / Việt Nam | 3.468.000 | |
60 | Tăm bông vô trùng dùng 1 lần |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc | 12.650.000 | |
61 | Cốc đựng mẫu |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: PFA0010502 Hãng/ Nước sản xuất: Polygreen/ Việt Nam | 1.300.000 | |
62 | Cốc nhựa và thìa khuấy đường |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: PFA0020602 Hãng/ Nước sản xuất: Polygreen/ Việt Nam | 1.600.000 | |
63 | Bơm tiêm nhựa 50 ml |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM, BT50.VHK, TANAPHAR | 49.200.000 | |
64 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM, BT20.VHK, TANAPHAR | 41.940.000 | |
65 | Bơm tiêm nhựa 1 ml |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM, BT1.VHK, TANAPHAR | 26.750.000 | |
66 | Bơm tiêm nhựa 3 ml |
|
129.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM, BT3.VHK, TANAPHAR | 69.336.000 | |
67 | Bơm tiêm nhựa 5 ml |
|
300.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM, BT5.VHK, TANAPHAR | 165.000.000 | |
68 | Bơm tiêm nhựa 10 ml |
|
350.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM, BT10.VHK, TANAPHAR | 293.300.000 | |
69 | Kim tiêm sử dụng một lần |
|
280.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: KT18.TNP; KT20.TNP… Hãng/ Nước sản xuất: Tanaphar/ Việt Nam | 77.000.000 | |
70 | Kim cánh bướm |
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc | 140.250.000 | |
71 | Kim châm cứu |
|
400.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Tianxie – Trung Quốc | 193.200.000 | |
72 | Kim chọc dò và gây tê tuỷ sống |
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: TOP Spinal Needle Hãng/ Nước sản xuất: Meditop Corporation/ Malaysia | 40.500.000 | |
73 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ |
|
70.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GS-3022 Hãng/ Nước sản xuất: Romsons/ Ấn Độ | 420.000.000 | |
74 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa có cánh các số |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Delta Self Safe 2 Hãng/ Nước sản xuất: Delta Med S.p.A/ Ý | 350.000.000 | |
75 | Kim chích máu |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HSTL28 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc | 22.000.000 | |
76 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các cỡ |
|
51.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GPT Hãng/ Nước sản xuất: Merufa/ Việt Nam | 183.600.000 | |
77 | Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng các cỡ |
|
35.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GPT Hãng/ Nước sản xuất: Merufa/ Việt Nam | 103.250.000 | |
78 | Găng khám có bột các cỡ |
|
800.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang Hãng/ Nước sản xuất: Sri Trang/ Thái Lan | 632.000.000 | |
79 | Ống dẫn lưu |
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DR0507-M-01CH DR0710-M-01CH Hãng/ Nước sản xuất: Forte Grow/ Việt Nam | 24.000.000 | |
80 | Sonde hậu môn |
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam | 1.080.000 | |
81 | Ông thông tiểu 1 nhánh / nelaton |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Well Lead Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 14.175.000 | |
82 | Dây hút nhớt |
|
10.000 | mét | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam | 79.000.000 | |
83 | Bộ dây máy thở dùng một lần, không bẫy nước |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MP00300 Hãng chủ sở hữu: Drägerwerk AG & Co. KGaA Hãng sản xuất: GaleMed (Xiamen) Co., Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc | 15.500.000 | |
84 | Bộ dây máy thở dùng một lần có bẫy nước |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Jayler International Pte. Ltd./ Singapore | 16.380.000 | |
85 | Gọng mũi thở oxy lưu lượng cao |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MP05512 Hãng chủ sở hữu: Drägerwerk AG & Co. KGaA Hãng sản xuất: Hsiner Co., Ltd. Xuất xứ: Đài Loan | 134.500.000 | |
86 | Ống nối dây thở gập góc, có thể thay đổi độ dài |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jayler International Pte. Ltd./ Singapore | 1.125.000 | |
87 | Ống nội khí quản có bóng chèn |
|
1.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Well Lead Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 28.560.000 | |
88 | Ống nội khí quản không bóng chèn |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Well Lead Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 2.646.000 | |
89 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 5Fr x 20 cm |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GS-3042 Hãng/ Nước sản xuất: Romsons/ Ấn Độ | 16.500.000 | |
90 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 5F x 8cm và 7 Fr x 16/20cm |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GS-3042 Hãng/ Nước sản xuất: Romsons/ Ấn Độ | 38.400.000 | |
91 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, 7Fr 16,20 cm |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GS-3042 Hãng/ Nước sản xuất: Romsons/ Ấn Độ | 6.900.000 | |
92 | Sond hút nhớt có hệ thống điều khiển các cỡ |
|
2.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam | 8.750.000 | |
93 | Sond hút nhớt không có điều khiển các cỡ |
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam | 10.500.000 | |
94 | Sonde Foley 2 nhánh các số |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: YM-C001 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 36.000.000 | |
95 | Sonde Foley 3 nhánh các số |
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: YM-C002 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 5.850.000 | |
96 | Dây nối máy bơm tiêm điện |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GS-3036 Hãng/ Nước sản xuất: Romsons/ Ấn Độ | 75.000.000 | |
97 | Dây truyền máu |
|
6.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam | 59.400.000 | |
98 | Khóa 3 chạc không dây nối |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | FS-3001; FS-3002, Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc | 31.000.000 | |
99 | Khóa 3 chạc có dây nối dài |
|
13.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTF0402; HTF0403; HTF0404, Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 65.000.000 | |
100 | Co nối máy thở (catheter mount) |
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GS-2407 Hãng/ Nước sản xuất: Romsons/ Ấn Độ | 12.600.000 | |
101 | Sonde dạ dày các số |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam | 10.350.000 | |
102 | Bộ dây máy thở có 2 bẫy nước dùng 1 lần |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Jayler International Pte. Ltd./ Singapore | 2.457.000 | |
103 | Bộ dây máy thở đồng trục (dùng một lần) |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vyaire Medical Inc./ Mexico | 1.890.000 | |
104 | canuyn mayo các số |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed- Trung Quốc | 2.400.000 | |
105 | Dây thở oxy 2 nhánh |
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220000), ABS-121 (ABS-12120000), ABS-131 (ABS-13120000), ABS-141 (ABS-14120000) /Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 30.100.000 | |
106 | Dây truyền dịch |
|
300.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-30000000) /Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-30000000) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 1.335.000.000 | |
107 | khẩu trang y tế 3 lớp dùng 1 lần |
|
240.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Dược Kim Bảng/ Việt Nam | 176.400.000 | |
108 | khẩu trang y tế 4 lớp dùng 1 lần |
|
164.570 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Dược Kim Bảng/ Việt Nam | 138.238.800 | |
109 | tấm trải nilon tiệt trùng 1mx1.3m |
|
2.520 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Hưng Phát/ Việt Nam | 11.592.000 | |
110 | Túi đựng nước tiểu |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian City Tianyi Medical Íntrume nt Co.,Ltd/ Trung Quốc | 45.000.000 | |
111 | Dây garô khoá nhựa |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou Kạngian - Trung Quốc | 3.000.000 | |
112 | ống hút thai |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam | 760.000 | |
113 | ống ngậm thổi thuốc |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh- Việt Nam | 3.450.000 | |
114 | Huyết áp đồng hồ Nhật |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: No.500-V Hãng/ Nước sản xuất: Tanaka Sangyo Co.,Ltd,/ Nhật Bản | 90.000.000 | |
115 | ống nghe 2 tai Nhật |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kỹ mã hiệu : FT-801 Nhãn hiệu : ALPK2 Hãng sản xuất: Tanaka Sangyo Co., Ltd Xuất xứ: Nhật Bản | 34.000.000 | |
116 | Quả bóp huyết áp |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: JD-8001 Hãng/ Nước sản xuất: Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd/ Trung Quốc | 8.000.000 | |
117 | Pepsi huyết áp |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd . Trung Quốc | 19.600.000 | |
118 | Mặt nạ thở oxy có túi |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: YM-A006 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 13.000.000 | |
119 | Mặt nạ xông khí dung |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: YM-A004 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 5.250.000 | |
120 | Mặt nạ gây mê dùng một lần cho người lớn, size 4,5,6 |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Well Lead Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 378.000 | |
121 | Phin lọc khuẩn làm ấm, làm ẩm (HMEF) |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MP05805 Hãng chủ sở hữu: Drägerwerk AG & Co. KGaA Hãng sản xuất: Drägerwerk AG & Co. KGaA Xuất xứ: Đức | 3.920.000 | |
122 | Nhiệt kế nách |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Yuyue Méical Íntruments Co.,Ltd- Trung Quốc | 34.950.000 | |
123 | Điện cực tim |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jayler International Pte. Ltd./ Trung Quốc | 63.000.000 | |
124 | Dây đo SPO2 máy theo dõi bệnh nhân các loại |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden - Nhật Bản | 194.700.000 | |
125 | Dây cáp đo huyết áp máy theo dõi bệnh nhân các loại |
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden - Nhật Bản | 119.750.000 | |
126 | Bao đo huyết áp máy theo dõi bệnh nhân các loại |
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden - Nhật Bản | 148.000.000 | |
127 | Cáp điện tim máy theo dõi bệnh nhân các loại |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden - Nhật Bản | 47.850.000 | |
128 | Cáp điện tim máy điện tim 6 bút |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden - Nhật Bản | 100.350.000 | |
129 | Kẹp chi máy điện tim |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden - Nhật Bản | 22.200.000 | |
130 | Quả bóp điện cực đạo trình ngực máy điện tim |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden - Nhật Bản | 14.800.000 | |
131 | Kẹp rốn |
|
8.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: KR.TNP Hãng/ Nước sản xuất: Tanaphar/ Việt Nam | 12.000.000 | |
132 | Mỏ vịt |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn/ Việt Nam | 39.000.000 | |
133 | Que đè lưới gỗ |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn/ Việt Nam | 7.800.000 | |
134 | Gel siêu âm |
|
80 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GSA-3006 Hãng/ Nước sản xuất: Merufa/ Việt Nam | 7.224.000 | |
135 | Nút chặn kim luồn |
|
60.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ISV-TMP000HB /Nhãn hiệu: Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc USTOPPER trong suốt /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 75.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.