Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3600248086 | DONGNAI PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY |
90.152.000 VND | 7 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Piracetam H/100v XN 120 |
QY1
|
100 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 400mg, tăng cường tuần hoàn máu não. | VIỆT NAM | 400 | |
2 | Rutunda 60mg h/100v ĐN. |
QY2
|
100 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 40mg, hỗ trợ dưỡng tâm, an thần. | VIỆT NAM | 1.050 | |
3 | Lidocain 40mg/2ml Hải Duong, |
QY3
|
100 | Ống | Hộp 100 ống, 2ml/ống, hàm lượng 40mg, gây tê tại chổ trong thủ thuật | VIỆT NAM | 1.000 | |
4 | Klamentin h/14v HG. |
QY4
|
1.400 | Viên | Hộp 2 vĩ x7 viên, hàm lượng 1g, điều trị các nhiễm khuẩn da, hô hấp | VIỆT NAM | 8.640 | |
5 | Amoxcilin 500mg h/100v Vidi |
QY5
|
200 | Viên | Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị các nhiễm khuẩn da, hô hấp | VIỆT NAM | 860 | |
6 | Cefadroxin Ấn h/100v. |
QY6
|
100 | Viên | Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị các nhiễm khuẩn da, hô hấp, tiêu hóa | VIỆT NAM | 2.100 | |
7 | Cefalexin h/100v Vidi |
QY7
|
100 | Viên | Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị các nhiễm khuẩn da, hô hấp, tiêu hóa | VIỆT NAM | 1.200 | |
8 | Cefixim 200mg Ấn h/10v |
QY8
|
100 | Viên | Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 200mg, điều trị các nhiễm khuẩn da, hô hấp, tiêu hóa | ẤN ĐỘ | 2.660 | |
9 | Ciprofloxacin 500mg h/100v HG. |
QY9
|
200 | Viên | Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị các nhiễm khuẩn da, tiêu hóa | VIỆT NAM | 940 | |
10 | Metronidazon 500mg h/100v ĐN. |
QY10
|
200 | Viên | Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị các nhiễm khuẩn tiêu hóa,răng miệng | VIỆT NAM | 600 | |
11 | Secrogyl h/20v ĐN. |
QY11
|
300 | Viên | Hôp 2 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị các nhiễm khuẩn răng miệng | VIỆT NAM | 1.500 | |
12 | Acyclovir h/35v Stella |
QY12
|
140 | Viên | Hộp 7 vĩ x 5 viên, hàm lượng 800mg, hỗ trợ điều trị virut thủy đậu, zona thần kinh | VIỆT NAM | 2.800 | |
13 | Efticol Natriclorid 0,9% |
QY13
|
40 | Lọ | Chai 10 ml, hàm lượng 0,9%, dùng nhỏ mắt loại trừ bụi bẩn, làm sạch mắt | VIỆT NAM | 2.800 | |
14 | Polydeson 5ml Vidi |
QY14
|
20 | Lọ | Chai 5 ml, hàm lượng 17,5mg Neomycin, 5,5mg dexamethason dùng nhỏ mắt loại trừ bụi bẩn, kháng khuẩn, điều trị các bệnh về mắt | VIỆT NAM | 5.200 | |
15 | Albendazol h/1v Stella. |
QY15
|
100 | Viên | Vĩ 1 viên, hàm lượng 400mg, tác dụng xổ giun | VIỆT NAM | 5.200 | |
16 | Natriclorua 0,9% Tiêm truyền |
QY16
|
40 | Chai | Chai 500 ml, hàm lượng 0,9%, dùng truyền trực tiếp hoặc pha thuốc tiêm trong điều trị bệnh | VIỆT NAM | 15.000 | |
17 | Ringer Lactat 500ml Hồng Kong |
QY17
|
40 | Chai | Chai 500 ml, hàm lượng 0,6% Nacl, 0,04% Kacl, 0,25% Natri laclat, 0,027% Cacl, dùng truyền trực tiếp bù dịch cho người bệnh | HONG KONG | 26.000 | |
18 | Natriclorua dùng ngoài 0,9% 500ml VP |
QY18
|
40 | Chai | Chai 500 ml, hàm lượng 0,9%, dùng rữa vết thương hở hoặc súc miệng | VIỆT NAM | 7.000 | |
19 | Nospa h/50v sanofi |
QY19
|
800 | Viên | Hôp 5 vĩ x 10 viên, hàm lượng 40mg, điều trị các chứng đau do co thắt cơ trơn | VIỆT NAM | 1.000 | |
20 | Alpha Chymotrypsin h/500v. |
QY20
|
3.000 | Viên | Hôp 50 vĩ x 10 viên, hàm lượng 4200 đơn vi USP, điều trị giảm các tình trạng viêm các niêm mạc | VIỆT NAM | 490 | |
21 | Dầu gió xanh Thiên Thảo. |
QY21
|
10 | Chai | Chai 12ml, dùng trong cảm, ho, đau đầu, đau bụng | VIỆT NAM | 24.000 | |
22 | Dầu nóng TS |
QY22
|
10 | Chai | Chai 10ml, dùng trong đau nhức cơ khớp, sưng nề, trật gân | VIỆT NAM | 22.000 | |
23 | Dầu Phật linh |
QY23
|
10 | Chai | Chai 5ml, dùng trong cảm, ho, đau đầu, đau bụng, nhức mõi, con trùng cắn | VIỆT NAM | 8.000 | |
24 | Diclophenac 75mg h/100v ĐN |
QY24
|
400 | Viên | Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 75mg, điều trị hạ sốt, giảm đau, giảm viêm | VIỆT NAM | 280 | |
25 | Salonpas Gel 15g |
QY25
|
130 | Tuýp | Tuýp 15g, dùng trong đau nhức cơ khớp, sưng nề, trật gân, bong gân | VIỆT NAM | 37.000 | |
26 | Efferangan Pháp h/16v. |
QY26
|
320 | Viên | Hôp 4 vĩ x 4 viên, hàm lượng 500mg, điều trị hạ sốt, giảm đau, giảm viêm | PHÁP | 3.400 | |
27 | Meloxicam h/100v ĐN |
QY27
|
200 | Viên | Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 7,5mg, điều trị hạ sốt, giảm đau, giảm viêm | VIỆT NAM | 760 | |
28 | Paracetamol Extra h/180v |
QY28
|
1.440 | Viên | Hôp 18 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg paracetamol, 65mg cafein, điều trị hạ sốt, giảm đau, giảm viêm | VIỆT NAM | 1.400 | |
29 | Paracetamol (Sanofi) h/100v |
QY29
|
3.000 | Viên | Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị hạ sốt, giảm đau, giảm viêm | VIỆT NAM | 780 | |
30 | Salonpas Hisamisu h/24 bich |
QY30
|
8 | Hộp | Hộp 24 bịch x 10 miếng, dùng trong đau nhức cơ khớp, sưng nề, trật gân, bong gân | VIỆT NAM | 310.000 | |
31 | Salonsip Gel-Patch h/10b |
QY31
|
2 | Hộp | Hộp 10 bịch x 10 miếng, dùng trong đau nhức cơ khớp, sưng nề, trật gân, bong gân | VIỆT NAM | 188.000 | |
32 | Methy Prednisolon h/30v |
QY32
|
300 | Viên | Hôp 3 vĩ x 10 viên, hàm lượng 16mg, điều trị giảm các tình trạng viêm hệ thống | VIỆT NAM | 2.311 | |
33 | Celecoxib h/20v |
QY33
|
100 | Viên | Hôp 2 vĩ x 10 viên, hàm lượng 200mg, điều trị giảm các tìnhf trạng đau xương khớp | VIỆT NAM | 1.420 | |
34 | Captoprin h/100v DMC |
QY34
|
200 | Viên | Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 25mg, dùng hạ huyết áp khẩn cấp | VIỆT NAM | 600 | |
35 | Coversyl 5-5 lo/30v Pháp. |
QY35
|
180 | Viên | Lọ 30 viên, hàm lượng 5mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng huyết áp mạn tính | PHÁP | 8.200 | |
36 | Enalapril h/30v. |
QY36
|
180 | Viên | Hộp 3 vĩ x 10 viên, hàm lượng 5mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng huyết áp mạn tính | VIỆT NAM | 700 | |
37 | Nifedipin h/100v VN. |
QY37
|
60 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 10mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng huyết áp mạn tính | VIỆT NAM | 645 | |
38 | Amplodipin h/30v. |
QY38
|
600 | Viên | Hộp 3 vĩ x 10 viên, hàm lượng 5mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng huyết áp mạn tính | VIỆT NAM | 750 | |
39 | Losartan h/30v Stella |
QY39
|
600 | Viên | Hộp 3 vĩ x 10 viên, hàm lượng 5mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng huyết áp mạn tính | VIỆT NAM | 2.800 | |
40 | Atovastatin 20mg h/30v Stella |
QY40
|
600 | Viên | Hộp 3 vĩ x 10 viên, hàm lượng 20mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng mỡ máu, dự phòng bệnh mạch vành | VIỆT NAM | 1.700 | |
41 | Fenofibrate 160mg h/30v Stella |
QY41
|
600 | Viên | Hộp 3 vĩ x 10 viên, hàm lượng 160mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng mỡ máu | VIỆT NAM | 2.300 | |
42 | Stoccel (HG)h/24 gói. |
QY42
|
960 | Gói | Hộp 24 gói dạng hỗn dịch dùng điều trị các bệnh viêm loét dạ dày | VIỆT NAM | 3.500 | |
43 | Omeprazol h/100v Ấn . |
QY43
|
1.000 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên dùng điều trị các bệnh viêm loét dạ dày, tá tràng | ẤN ĐỘ | 320 | |
44 | Sorbitol h/25 goi ĐN |
QY44
|
100 | Gói | Hộp 25 gói dạng hỗn dịch dùng điều trị các bệnh táo bón | VIỆT NAM | 930 | |
45 | Men tiêu hóa Biolac h/100v. |
QY45
|
800 | viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên dùng điều trị các chứng đầy hơi, khó tiêu | VIỆT NAM | 940 | |
46 | Diosmin+Hesperidin Pháp h/60v |
QY46
|
600 | Viên | Hộp 6 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, dùng điều trị các chứng suy giãn tĩnh mạch | PHÁP | 4.300 | |
47 | Carbomango ch/100v |
QY47
|
1.000 | Viên | Chai 100 viên dùng điều trị các chứng đầy hơi, khó tiêu, ngộ độc thực phẩm | VIỆT NAM | 100 | |
48 | Cimetidin h/100v Vidi |
QY48
|
500 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên hàm lượng 200mg dùng điều trị các chứng đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy | VIỆT NAM | 680 | |
49 | Berberin ch/100v DMC. |
QY49
|
1.500 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 100mg dùng điều trị các chứng đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy kéo dài | VIỆT NAM | 650 | |
50 | Loperamid h/100v Ấn |
QY50
|
800 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 2mg dùng điều trị các chứng tiêu chảy kéo dài | ẤN | 290 | |
51 | Orezol h/100 gói Pphu. |
QY51
|
200 | Gói | Thùng 100 gói pha uống,bổ sung điện giãi, điều trị các chứng mất mước | VIỆT NAM | 1.800 | |
52 | Smecta Pháp h/30 gói. |
QY52
|
300 | Gói | Hộp 30 gói, dạng hỗn dịch dùng điều trị các chứng tiêu chảy kéo dài | PHÁP | 4.500 | |
53 | Boganic forte h/50v.Traphaco |
QY53
|
50 | Hộp | Hộp 5 vĩ x 10 viên, dùng bỡ trợ chức năng gani | VIỆT NAM | 112.000 | |
54 | Acetylcystein h/100v. Đnai |
QY54
|
1.000 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 100mg dùng điều trị các tình trạng ho kép dài, có đờm | VIỆT NAM | 420 | |
55 | Terpinpenzoat h/100vTVinh |
QY55
|
800 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 100mg dùng điều trị các tình trạng ho kép dài | VIỆT NAM | 500 | |
56 | Bromhexin 8mg h/100v Đn. |
QY56
|
600 | Viên | lọ 100 viên, hàm lượng 8mg dùng điều trị các tình trạng ho kéo dài, tiêu đàm | VIỆT NAM | 80 | |
57 | Certirizin h/100v Đn. |
QY57
|
800 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 10mg dùng điều trị các tình trạng viêm mũi dị ứng, nỗi mẫn dị ứng da | VIỆT NAM | 240 | |
58 | Dexamethason ch/500v. Đnai |
QY58
|
500 | Viên | Lọ 500 viên hàm lượng 4mg, dùng diều trị các tình trạng viêm hệ thống | VIỆT NAM | 190 | |
59 | Clopheniramin h/300v. |
QY59
|
900 | Viên | Hộp 10 vĩ x 30 viên, hàm lượng 4 mg dùng điều trị các tình trạng viêm mũi dị ứng, nỗi mẫn dị ứng da | VIỆT NAM | 80 | |
60 | Dep 30% (Meko) |
QY60
|
10 | Lọ | Lọ 20 ml, hàm lượng 30%, dùng bôi ngoài da điều trị ghẻ | VIỆT NAM | 9.000 | |
61 | Cồn BSI Nviet. |
QY61
|
10 | Lọ | Lọ 20 ml, dùng bôi ngoài da điều trị các tình trạng nấm da, dày sừng | VIỆT NAM | 10.000 | |
62 | Maica 8ml Việt Phúc |
QY62
|
10 | Tuýp | Lọ 8 ml, dùng bôi ngoài da điều trị các tình trạng nấm da, ghẻ, viêm da ngứa | VIỆT NAM | 8.000 | |
63 | Clotrimazol pd Ấn. |
QY63
|
30 | Tuýp | Tuýp 20g, dùng điều trị các tình trạng nhiễm nấm da | ẤN ĐỘ | 20.000 | |
64 | Nizoral Cream 5g Thái. |
QY64
|
10 | Tuýp | Tuýp 10g, dùng điều trị các tình trạng nhiễm nấm da, viêm da tiết bả | THÁI LAN | 25.000 | |
65 | Betamethasone Meko. |
QY65
|
20 | Tuýp | Tuýp 15g, dùng điều trị các tình trạng viêm da, chàm, | VIỆT NAM | 12.000 | |
66 | Oxy già ĐN. |
QY66
|
20 | Lọ | Lọ 60 ml, dùng rữa vết thương | VIỆT NAM | 2.500 | |
67 | Xanh metylen NV. |
QY67
|
20 | Lọ | Lọ 20 ml, dùng bôi ngoài da điều trị các tình trạng viêm da ngừa bội nhiễm | VIỆT NAM | 6.000 | |
68 | Povidine iod 20ml Dpdl. |
QY68
|
50 | Lọ | Lọ 20 ml, dùng rữa vết thương | VIỆT NAM | 7.600 | |
69 | Sắt Ferrovit ( Mega)h/50v |
QY69
|
200 | Viên | Hộp 5 vĩ x 10 viên, dùng điều trị các tình trạng viêm thiếu máu nhược sắc | VIỆT NAM | 1.700 | |
70 | Homibiphar h/60v Abi. |
QY70
|
1.800 | Viên | Hộp 6 vĩ x 10 viên, dùng điều trị các tình trạng suy nhược cơ thể, sau ốm dậy | VIỆT NAM | 800 | |
71 | Vitamin 3B( Meko)h/100v. |
QY71
|
300 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên, dùng bổ sung vitamin B1, B6, B12 | VIỆT NAM | 720 | |
72 | Vitamin C 100v/h ĐN. |
QY72
|
4.000 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên, ham lượng 500mg dùng bổ sung vitamin C, tăng cường đề kháng | VIỆT NAM | 400 | |
73 | MagieB6 h/100v. |
QY73
|
600 | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên, dùng bổ sung vitamin B6, vi lượng magie | VIỆT NAM | 360 | |
74 | Hoạt huyết Nhất Nhất. |
QY74
|
50 | Hộp | Hộp 3 vĩ x 10 viên, dùng bổ máu, tăng cường tuần hoàn não | VIỆT NAM | 117.000 | |
75 | Traly oresol sủi T/10v |
QY75
|
500 | Viên | Lọ 10 viên sủi, bổ sung điện giải | VIỆT NAM | 3.000 | |
76 | Giấy điện tim 3 cần 63x30 |
QY76
|
40 | Cuộn | Cuộn 63mm x 30m dùng do điện tim | VIỆT NAM | 32.000 | |
77 | Bông y tế BT |
QY77
|
5 | Kg | Bich 1kg bông gòn, dùng tẩm cồn, rữa vết thương | VIỆT NAM | 182.000 | |
78 | Que đè lưỡi |
QY78
|
15 | Hộp | Hộp 100 que, dùng khám họng, vồm miệng | VIỆT NAM | 26.000 | |
79 | Găng tay y tế 50đôi/hộp |
QY79
|
15 | Hộp | Hôp 50 đôi, bằng cao su tẩm bột kháng khuẩn, dùng trong quá trình khám và làm thủ thuật | VIỆT NAM | 78.000 | |
80 | Cồn y tế 90 độ |
QY80
|
30 | Lít | Chai 30 lít, dùng vệ sinh dụng cụ,tẩm bông gòn lau vết thương | VIỆT NAM | 49.000 | |
81 | Băng cuộn xô BT. |
QY81
|
60 | Cuộn | Cuộn vải 07cm x 2m, băng bó vết thương | VIỆT NAM | 2.300 | |
82 | Băng dính (Urgo) Thái. |
QY82
|
20 | Cuộn | Cuộn 1,25 cm x 5 m, dùng cố định băng gạc, kim luồn | THÁI LAN | 26.000 | |
83 | Băng miếng CN (Urgo). |
QY83
|
50 | Hộp | Hộp 100 miếng, 2cm x 7,2 cm, dùng băng vết thương ngoài da nhỏ | VIỆT NAM | 63.000 | |
84 | Băng thun (MQ). |
QY84
|
30 | Cuộn | Cuộn 2 móc 8,4 x 540 cm, dùng băng cố định các khớp chấn thương | VIỆT NAM | 16.000 | |
85 | Kim+ chỉ khâu nylon 3/0. |
QY85
|
1 | Hộp | Hộp 50 sợi , kim 3/0, sợi 75cm, dùng khâu da trong thủ thuật | VIỆT NAM | 1.008.000 | |
86 | Gạc tiệt trùng BT. |
QY86
|
200 | Bịch | Túi 10 miếng 5x 6,5 cm x 8 lớp, dùng lau vết thương | VIỆT NAM | 12.000 | |
87 | Máy test đường huyết |
QY87
|
3 | Cái | Kích thước 7,71x 4,86x 1,53 cm dùng đo nồng độ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường | VIỆT NAM | 680.000 | |
88 | Que test đường huyết 25q/h |
QY88
|
3 | Hộp | Hôp 25 que, công nghê enzym god không tương tác với các loại đường khác, dùng đo lượng đường huyết | VIỆT NAM | 220.000 | |
89 | Kim lấy máu test đường 25k/h |
QY89
|
3 | Hộp | Hôp 25 que, chất liệu inox dùng lấy máu đo lượng đường huyết | VIỆT NAM | 50.000 | |
90 | Máy huyết áp cơ (Nhật) |
QY90
|
6 | Bộ | Trọng lượng 800g, kích thước 15x10x 5cm, gồm 1 bộ đo huyết áp cơ và một ống nghe | NHẬT BẢN | 480.000 | |
91 | Máy đo nồng độ oxy máu SPO2 |
QY91
|
2 | Cái | Máy kẹp tay đo nồng độ oxy trong máu và đếm mạch đập ngoại vi | VIỆT NAM | 360.000 | |
92 | Dây truyền dịch VN. |
QY92
|
50 | Sợi | Khử trùng bằng E.O không độc, không gây sốt, trang bị màng lọc dịch, 20 giọt/ml, có kim càng bướm, dài 2,5m | VIỆT NAM | 4.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.