Procurement of drugs and medical supplies

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of drugs and medical supplies
Contractor Selection Type
Shortened Direct Contracting
Tender value
90.152.000 VND
Contract Type
All in one
Publication date
16:38 03/10/2024
Type of contract
All in One
Bidding Procedure
Shortened Direct Contracting
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Domestic/ International
International
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
1999
Approval Entity
Division 302, Military Region 7
Approval date
02/10/2024
Approval Entity
Division 302, Military Region 7
Approval date
02/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn3600248086

DONGNAI PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY

90.152.000 VND 7 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Piracetam H/100v XN 120
QY1
100 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 400mg, tăng cường tuần hoàn máu não. VIỆT NAM 400
2 Rutunda 60mg h/100v ĐN.
QY2
100 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 40mg, hỗ trợ dưỡng tâm, an thần. VIỆT NAM 1.050
3 Lidocain 40mg/2ml Hải Duong,
QY3
100 Ống Hộp 100 ống, 2ml/ống, hàm lượng 40mg, gây tê tại chổ trong thủ thuật VIỆT NAM 1.000
4 Klamentin h/14v HG.
QY4
1.400 Viên Hộp 2 vĩ x7 viên, hàm lượng 1g, điều trị các nhiễm khuẩn da, hô hấp VIỆT NAM 8.640
5 Amoxcilin 500mg h/100v Vidi
QY5
200 Viên Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị các nhiễm khuẩn da, hô hấp VIỆT NAM 860
6 Cefadroxin Ấn h/100v.
QY6
100 Viên Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị các nhiễm khuẩn da, hô hấp, tiêu hóa VIỆT NAM 2.100
7 Cefalexin h/100v Vidi
QY7
100 Viên Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị các nhiễm khuẩn da, hô hấp, tiêu hóa VIỆT NAM 1.200
8 Cefixim 200mg Ấn h/10v
QY8
100 Viên Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 200mg, điều trị các nhiễm khuẩn da, hô hấp, tiêu hóa ẤN ĐỘ 2.660
9 Ciprofloxacin 500mg h/100v HG.
QY9
200 Viên Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị các nhiễm khuẩn da, tiêu hóa VIỆT NAM 940
10 Metronidazon 500mg h/100v ĐN.
QY10
200 Viên Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị các nhiễm khuẩn tiêu hóa,răng miệng VIỆT NAM 600
11 Secrogyl h/20v ĐN.
QY11
300 Viên Hôp 2 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị các nhiễm khuẩn răng miệng VIỆT NAM 1.500
12 Acyclovir h/35v Stella
QY12
140 Viên Hộp 7 vĩ x 5 viên, hàm lượng 800mg, hỗ trợ điều trị virut thủy đậu, zona thần kinh VIỆT NAM 2.800
13 Efticol Natriclorid 0,9%
QY13
40 Lọ Chai 10 ml, hàm lượng 0,9%, dùng nhỏ mắt loại trừ bụi bẩn, làm sạch mắt VIỆT NAM 2.800
14 Polydeson 5ml Vidi
QY14
20 Lọ Chai 5 ml, hàm lượng 17,5mg Neomycin, 5,5mg dexamethason dùng nhỏ mắt loại trừ bụi bẩn, kháng khuẩn, điều trị các bệnh về mắt VIỆT NAM 5.200
15 Albendazol h/1v Stella.
QY15
100 Viên Vĩ 1 viên, hàm lượng 400mg, tác dụng xổ giun VIỆT NAM 5.200
16 Natriclorua 0,9% Tiêm truyền
QY16
40 Chai Chai 500 ml, hàm lượng 0,9%, dùng truyền trực tiếp hoặc pha thuốc tiêm trong điều trị bệnh VIỆT NAM 15.000
17 Ringer Lactat 500ml Hồng Kong
QY17
40 Chai Chai 500 ml, hàm lượng 0,6% Nacl, 0,04% Kacl, 0,25% Natri laclat, 0,027% Cacl, dùng truyền trực tiếp bù dịch cho người bệnh HONG KONG 26.000
18 Natriclorua dùng ngoài 0,9% 500ml VP
QY18
40 Chai Chai 500 ml, hàm lượng 0,9%, dùng rữa vết thương hở hoặc súc miệng VIỆT NAM 7.000
19 Nospa h/50v sanofi
QY19
800 Viên Hôp 5 vĩ x 10 viên, hàm lượng 40mg, điều trị các chứng đau do co thắt cơ trơn VIỆT NAM 1.000
20 Alpha Chymotrypsin h/500v.
QY20
3.000 Viên Hôp 50 vĩ x 10 viên, hàm lượng 4200 đơn vi USP, điều trị giảm các tình trạng viêm các niêm mạc VIỆT NAM 490
21 Dầu gió xanh Thiên Thảo.
QY21
10 Chai Chai 12ml, dùng trong cảm, ho, đau đầu, đau bụng VIỆT NAM 24.000
22 Dầu nóng TS
QY22
10 Chai Chai 10ml, dùng trong đau nhức cơ khớp, sưng nề, trật gân VIỆT NAM 22.000
23 Dầu Phật linh
QY23
10 Chai Chai 5ml, dùng trong cảm, ho, đau đầu, đau bụng, nhức mõi, con trùng cắn VIỆT NAM 8.000
24 Diclophenac 75mg h/100v ĐN
QY24
400 Viên Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 75mg, điều trị hạ sốt, giảm đau, giảm viêm VIỆT NAM 280
25 Salonpas Gel 15g
QY25
130 Tuýp Tuýp 15g, dùng trong đau nhức cơ khớp, sưng nề, trật gân, bong gân VIỆT NAM 37.000
26 Efferangan Pháp h/16v.
QY26
320 Viên Hôp 4 vĩ x 4 viên, hàm lượng 500mg, điều trị hạ sốt, giảm đau, giảm viêm PHÁP 3.400
27 Meloxicam h/100v ĐN
QY27
200 Viên Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 7,5mg, điều trị hạ sốt, giảm đau, giảm viêm VIỆT NAM 760
28 Paracetamol Extra h/180v
QY28
1.440 Viên Hôp 18 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg paracetamol, 65mg cafein, điều trị hạ sốt, giảm đau, giảm viêm VIỆT NAM 1.400
29 Paracetamol (Sanofi) h/100v
QY29
3.000 Viên Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, điều trị hạ sốt, giảm đau, giảm viêm VIỆT NAM 780
30 Salonpas Hisamisu h/24 bich
QY30
8 Hộp Hộp 24 bịch x 10 miếng, dùng trong đau nhức cơ khớp, sưng nề, trật gân, bong gân VIỆT NAM 310.000
31 Salonsip Gel-Patch h/10b
QY31
2 Hộp Hộp 10 bịch x 10 miếng, dùng trong đau nhức cơ khớp, sưng nề, trật gân, bong gân VIỆT NAM 188.000
32 Methy Prednisolon h/30v
QY32
300 Viên Hôp 3 vĩ x 10 viên, hàm lượng 16mg, điều trị giảm các tình trạng viêm hệ thống VIỆT NAM 2.311
33 Celecoxib h/20v
QY33
100 Viên Hôp 2 vĩ x 10 viên, hàm lượng 200mg, điều trị giảm các tìnhf trạng đau xương khớp VIỆT NAM 1.420
34 Captoprin h/100v DMC
QY34
200 Viên Hôp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 25mg, dùng hạ huyết áp khẩn cấp VIỆT NAM 600
35 Coversyl 5-5 lo/30v Pháp.
QY35
180 Viên Lọ 30 viên, hàm lượng 5mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng huyết áp mạn tính PHÁP 8.200
36 Enalapril h/30v.
QY36
180 Viên Hộp 3 vĩ x 10 viên, hàm lượng 5mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng huyết áp mạn tính VIỆT NAM 700
37 Nifedipin h/100v VN.
QY37
60 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 10mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng huyết áp mạn tính VIỆT NAM 645
38 Amplodipin h/30v.
QY38
600 Viên Hộp 3 vĩ x 10 viên, hàm lượng 5mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng huyết áp mạn tính VIỆT NAM 750
39 Losartan h/30v Stella
QY39
600 Viên Hộp 3 vĩ x 10 viên, hàm lượng 5mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng huyết áp mạn tính VIỆT NAM 2.800
40 Atovastatin 20mg h/30v Stella
QY40
600 Viên Hộp 3 vĩ x 10 viên, hàm lượng 20mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng mỡ máu, dự phòng bệnh mạch vành VIỆT NAM 1.700
41 Fenofibrate 160mg h/30v Stella
QY41
600 Viên Hộp 3 vĩ x 10 viên, hàm lượng 160mg, dùng trong điều trị các bệnh tăng mỡ máu VIỆT NAM 2.300
42 Stoccel (HG)h/24 gói.
QY42
960 Gói Hộp 24 gói dạng hỗn dịch dùng điều trị các bệnh viêm loét dạ dày VIỆT NAM 3.500
43 Omeprazol h/100v Ấn .
QY43
1.000 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên dùng điều trị các bệnh viêm loét dạ dày, tá tràng ẤN ĐỘ 320
44 Sorbitol h/25 goi ĐN
QY44
100 Gói Hộp 25 gói dạng hỗn dịch dùng điều trị các bệnh táo bón VIỆT NAM 930
45 Men tiêu hóa Biolac h/100v.
QY45
800 viên Hộp 10 vĩ x 10 viên dùng điều trị các chứng đầy hơi, khó tiêu VIỆT NAM 940
46 Diosmin+Hesperidin Pháp h/60v
QY46
600 Viên Hộp 6 vĩ x 10 viên, hàm lượng 500mg, dùng điều trị các chứng suy giãn tĩnh mạch PHÁP 4.300
47 Carbomango ch/100v
QY47
1.000 Viên Chai 100 viên dùng điều trị các chứng đầy hơi, khó tiêu, ngộ độc thực phẩm VIỆT NAM 100
48 Cimetidin h/100v Vidi
QY48
500 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên hàm lượng 200mg dùng điều trị các chứng đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy VIỆT NAM 680
49 Berberin ch/100v DMC.
QY49
1.500 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 100mg dùng điều trị các chứng đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy kéo dài VIỆT NAM 650
50 Loperamid h/100v Ấn
QY50
800 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 2mg dùng điều trị các chứng tiêu chảy kéo dài ẤN 290
51 Orezol h/100 gói Pphu.
QY51
200 Gói Thùng 100 gói pha uống,bổ sung điện giãi, điều trị các chứng mất mước VIỆT NAM 1.800
52 Smecta Pháp h/30 gói.
QY52
300 Gói Hộp 30 gói, dạng hỗn dịch dùng điều trị các chứng tiêu chảy kéo dài PHÁP 4.500
53 Boganic forte h/50v.Traphaco
QY53
50 Hộp Hộp 5 vĩ x 10 viên, dùng bỡ trợ chức năng gani VIỆT NAM 112.000
54 Acetylcystein h/100v. Đnai
QY54
1.000 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 100mg dùng điều trị các tình trạng ho kép dài, có đờm VIỆT NAM 420
55 Terpinpenzoat h/100vTVinh
QY55
800 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 100mg dùng điều trị các tình trạng ho kép dài VIỆT NAM 500
56 Bromhexin 8mg h/100v Đn.
QY56
600 Viên lọ 100 viên, hàm lượng 8mg dùng điều trị các tình trạng ho kéo dài, tiêu đàm VIỆT NAM 80
57 Certirizin h/100v Đn.
QY57
800 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên, hàm lượng 10mg dùng điều trị các tình trạng viêm mũi dị ứng, nỗi mẫn dị ứng da VIỆT NAM 240
58 Dexamethason ch/500v. Đnai
QY58
500 Viên Lọ 500 viên hàm lượng 4mg, dùng diều trị các tình trạng viêm hệ thống VIỆT NAM 190
59 Clopheniramin h/300v.
QY59
900 Viên Hộp 10 vĩ x 30 viên, hàm lượng 4 mg dùng điều trị các tình trạng viêm mũi dị ứng, nỗi mẫn dị ứng da VIỆT NAM 80
60 Dep 30% (Meko)
QY60
10 Lọ Lọ 20 ml, hàm lượng 30%, dùng bôi ngoài da điều trị ghẻ VIỆT NAM 9.000
61 Cồn BSI Nviet.
QY61
10 Lọ Lọ 20 ml, dùng bôi ngoài da điều trị các tình trạng nấm da, dày sừng VIỆT NAM 10.000
62 Maica 8ml Việt Phúc
QY62
10 Tuýp Lọ 8 ml, dùng bôi ngoài da điều trị các tình trạng nấm da, ghẻ, viêm da ngứa VIỆT NAM 8.000
63 Clotrimazol pd Ấn.
QY63
30 Tuýp Tuýp 20g, dùng điều trị các tình trạng nhiễm nấm da ẤN ĐỘ 20.000
64 Nizoral Cream 5g Thái.
QY64
10 Tuýp Tuýp 10g, dùng điều trị các tình trạng nhiễm nấm da, viêm da tiết bả THÁI LAN 25.000
65 Betamethasone Meko.
QY65
20 Tuýp Tuýp 15g, dùng điều trị các tình trạng viêm da, chàm, VIỆT NAM 12.000
66 Oxy già ĐN.
QY66
20 Lọ Lọ 60 ml, dùng rữa vết thương VIỆT NAM 2.500
67 Xanh metylen NV.
QY67
20 Lọ Lọ 20 ml, dùng bôi ngoài da điều trị các tình trạng viêm da ngừa bội nhiễm VIỆT NAM 6.000
68 Povidine iod 20ml Dpdl.
QY68
50 Lọ Lọ 20 ml, dùng rữa vết thương VIỆT NAM 7.600
69 Sắt Ferrovit ( Mega)h/50v
QY69
200 Viên Hộp 5 vĩ x 10 viên, dùng điều trị các tình trạng viêm thiếu máu nhược sắc VIỆT NAM 1.700
70 Homibiphar h/60v Abi.
QY70
1.800 Viên Hộp 6 vĩ x 10 viên, dùng điều trị các tình trạng suy nhược cơ thể, sau ốm dậy VIỆT NAM 800
71 Vitamin 3B( Meko)h/100v.
QY71
300 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên, dùng bổ sung vitamin B1, B6, B12 VIỆT NAM 720
72 Vitamin C 100v/h ĐN.
QY72
4.000 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên, ham lượng 500mg dùng bổ sung vitamin C, tăng cường đề kháng VIỆT NAM 400
73 MagieB6 h/100v.
QY73
600 Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên, dùng bổ sung vitamin B6, vi lượng magie VIỆT NAM 360
74 Hoạt huyết Nhất Nhất.
QY74
50 Hộp Hộp 3 vĩ x 10 viên, dùng bổ máu, tăng cường tuần hoàn não VIỆT NAM 117.000
75 Traly oresol sủi T/10v
QY75
500 Viên Lọ 10 viên sủi, bổ sung điện giải VIỆT NAM 3.000
76 Giấy điện tim 3 cần 63x30
QY76
40 Cuộn Cuộn 63mm x 30m dùng do điện tim VIỆT NAM 32.000
77 Bông y tế BT
QY77
5 Kg Bich 1kg bông gòn, dùng tẩm cồn, rữa vết thương VIỆT NAM 182.000
78 Que đè lưỡi
QY78
15 Hộp Hộp 100 que, dùng khám họng, vồm miệng VIỆT NAM 26.000
79 Găng tay y tế 50đôi/hộp
QY79
15 Hộp Hôp 50 đôi, bằng cao su tẩm bột kháng khuẩn, dùng trong quá trình khám và làm thủ thuật VIỆT NAM 78.000
80 Cồn y tế 90 độ
QY80
30 Lít Chai 30 lít, dùng vệ sinh dụng cụ,tẩm bông gòn lau vết thương VIỆT NAM 49.000
81 Băng cuộn xô BT.
QY81
60 Cuộn Cuộn vải 07cm x 2m, băng bó vết thương VIỆT NAM 2.300
82 Băng dính (Urgo) Thái.
QY82
20 Cuộn Cuộn 1,25 cm x 5 m, dùng cố định băng gạc, kim luồn THÁI LAN 26.000
83 Băng miếng CN (Urgo).
QY83
50 Hộp Hộp 100 miếng, 2cm x 7,2 cm, dùng băng vết thương ngoài da nhỏ VIỆT NAM 63.000
84 Băng thun (MQ).
QY84
30 Cuộn Cuộn 2 móc 8,4 x 540 cm, dùng băng cố định các khớp chấn thương VIỆT NAM 16.000
85 Kim+ chỉ khâu nylon 3/0.
QY85
1 Hộp Hộp 50 sợi , kim 3/0, sợi 75cm, dùng khâu da trong thủ thuật VIỆT NAM 1.008.000
86 Gạc tiệt trùng BT.
QY86
200 Bịch Túi 10 miếng 5x 6,5 cm x 8 lớp, dùng lau vết thương VIỆT NAM 12.000
87 Máy test đường huyết
QY87
3 Cái Kích thước 7,71x 4,86x 1,53 cm dùng đo nồng độ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường VIỆT NAM 680.000
88 Que test đường huyết 25q/h
QY88
3 Hộp Hôp 25 que, công nghê enzym god không tương tác với các loại đường khác, dùng đo lượng đường huyết VIỆT NAM 220.000
89 Kim lấy máu test đường 25k/h
QY89
3 Hộp Hôp 25 que, chất liệu inox dùng lấy máu đo lượng đường huyết VIỆT NAM 50.000
90 Máy huyết áp cơ (Nhật)
QY90
6 Bộ Trọng lượng 800g, kích thước 15x10x 5cm, gồm 1 bộ đo huyết áp cơ và một ống nghe NHẬT BẢN 480.000
91 Máy đo nồng độ oxy máu SPO2
QY91
2 Cái Máy kẹp tay đo nồng độ oxy trong máu và đếm mạch đập ngoại vi VIỆT NAM 360.000
92 Dây truyền dịch VN.
QY92
50 Sợi Khử trùng bằng E.O không độc, không gây sốt, trang bị màng lọc dịch, 20 giọt/ml, có kim càng bướm, dài 2,5m VIỆT NAM 4.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8848 Projects are waiting for contractors
  • 1240 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1875 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25498 Tender notices posted in the past month
  • 39871 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second