Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E.HSDT đáp ứng các yêu c6a2u của E.HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1100962429 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HUYNH ĐỆ |
480.531.845 VND | 480.000.000 VND | 210 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm chìm DAB (S4F 13T); 5,5 HP -380V |
Bơm chìm DAB: S4F 13T; 5,5 HP -380V
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Italia | 27.752.375 | |
2 | Bơm chìm DAB (S4E 17T); 3HP-380V |
Bơm chìm DAB: S4E 17T; 3HP-380V
|
3 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Italia | 19.173.000 | |
3 | Bơm chìm DAB (S4E 17M); 3HP-220V |
Bơm chìm DAB : S4E 17M; 3HP-220V
|
3 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Italia | 19.635.000 | |
4 | Bơm chìm DAB (S4E 7M); 3HP-220V |
Bơm chìm DAB: S4E 7M; 3HP-220V
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Italia | 16.583.600 | |
5 | Bơm chìm PenTax (MB300); 3HP-220V |
Bơm chìm PenTax: MB300; 3HP-220V
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Italia | 8.648.200 | |
6 | Bơm trục ngang DAB (K 11/500), 3HP-220V |
Bơm trục ngang DAB: K11/500; 3HP-220V
|
2 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Italia | 22.869.000 | |
7 | Bơm trục ngang DAB (K 18-500T), 4HP-380V |
Bơm trục ngang DAB: K18-500T; 4HP-380V
|
3 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Italia | 16.054.500 | |
8 | Bơm trục ngang DAB (K 28-500T), 5,5HP-380V |
Bơm trục ngang DAB: K 28-500T, 5,5HP-380V
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Italia | 19.866.000 | |
9 | Biến tầng bơm 5,5HP (4KW GD20-004G-S2) INVT |
Biến tầng bơm 5,5HP (4KW GD20-004G-S2) INVT
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Trung Quốc | 9.410.500 | |
10 | Khởi động từ 32A-220 (LS) |
Khởi động từ 32A-220 (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 968.000 | |
11 | Khởi động từ 32A-380 (LS) |
Khởi động từ 32A-380 (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 968.000 | |
12 | Khởi động từ 18A-220 (LS) |
Khởi động từ 18A-220 (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 539.000 | |
13 | Khởi động từ 18A-380 (LS) |
Khởi động từ 18A-380 (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 539.000 | |
14 | Khởi động từ 12A-220 (LS) |
Khởi động từ 12A-220 (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 374.000 | |
15 | Khởi động từ 60A-220 (LS) |
Khởi động từ 60A-220 (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 1.562.000 | |
16 | Rờ le nhiệt 6-9A (LS) |
Rờ le nhiệt 6-9A (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 330.000 | |
17 | Rờ le nhiệt 9-13A (LS) |
Rờ le nhiệt 9-13A (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 330.000 | |
18 | Rờ le nhiệt 22-32A (LS) |
Rờ le nhiệt 22-32A (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 346.500 | |
19 | CB 20A-3pha (LS) |
CB 20A-3pha (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 291.500 | |
20 | CB 32A-3pha (LS) |
CB 32A-3pha (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 291.500 | |
21 | CB 50A-3pha (LS) |
CB 50A-3pha (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 297.000 | |
22 | CB 32A-1pha (LS) |
CB 32A-1pha (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 184.800 | |
23 | CB 20A-1pha (LS) |
CB 20A-1pha (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 184.800 | |
24 | CB 63A-1pha (LS) |
CB 63A-1pha (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 190.300 | |
25 | MCB 50A-1pha (LS) |
MCB 50A-1pha (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 943.800 | |
26 | MCB 75A-1pha (LS) |
MCB 75A-1pha (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 943.800 | |
27 | MCB 100A-1pha (LS) |
MCB 100A-1pha (LS)
|
5 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 943.800 | |
28 | MCB 150A-1pha (LS) |
MCB 150A-1pha (LS)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 1.738.000 | |
29 | MCB 50A-3pha (LS) |
MCB 50A-3pha (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 1.089.000 | |
30 | MCB 60A-3pha (LS) |
MCB 60A-3pha (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 1.089.000 | |
31 | MCB 75A-3pha (LS) |
MCB 75A-3pha (LS)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 1.089.000 | |
32 | MCB 100A-3pha (LS) |
MCB 100A-3pha (LS)
|
5 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 1.089.000 | |
33 | Tụ đề 60 µF (Korea) |
Tụ đề 60 µF (Korea)
|
40 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 88.000 | |
34 | Tụ đề 50 µF (Korea) |
Tụ đề 50 µF (Korea)
|
30 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 77.000 | |
35 | Rơ le chống cạn giếng (Youngsung) |
Rơ le chống cạn giếng (Youngsung)
|
10 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 500.500 | |
36 | Rờ le dòng chảy D25 (Soathman) |
Rờ le dòng chảy D25 (Soathman)
|
22 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Đài Loan | 588.500 | |
37 | Công tắc 3 vị trí (Idec) |
Công tắc 3 vị trí (Idec)
|
30 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Nhật Bản | 77.000 | |
38 | Nút nhấn on/off (Idec) |
Nút nhấn on/off (Idec)
|
20 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Nhật Bản | 121.000 | |
39 | Đồng hồ Ampe (Đài Loan) |
Đồng hồ Ampe (Đài Loan)
|
20 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Đài Loan | 198.000 | |
40 | Phao điện (Đài Loan) |
Phao điện (Đài Loan)
|
5 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Đài Loan | 110.000 | |
41 | Rờ le trung gian (Omron) |
Rờ le trung gian (Omron)
|
4 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Nhật Bản | 49.500 | |
42 | Đế rờ le trung gian (Omron) |
Đế rờ le trung gian (Omron)
|
2 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Nhật Bản | 15.400 | |
43 | Cọc tiếp địa (Việt Nam) |
Cọc tiếp địa (Việt Nam)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 99.000 | |
44 | Dây lion 2x2.5mm (Daphaco) |
Dây lion 2x2.5mm (Daphaco)
|
50 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 17.688 | |
45 | Dây lion 3x6mm (Daphaco) |
Dây lion 3x6mm (Daphaco)
|
70 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 39.193 | |
46 | Dây CV 1x3.5mm (Cadivi) |
Dây CV 1x3.5mm (Cadivi)
|
50 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 9.813 | |
47 | Dây CV 4.0mm (Cadivi) |
Dây CV 4.0mm (Cadivi)
|
30 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 11.297 | |
48 | Đèn báo tủ điện (Đài Loan) |
Đèn báo tủ điện (Đài Loan)
|
20 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Đài Loan | 55.000 | |
49 | Mũi khoan D21 (Việt Nam) |
Mũi khoan D21 (Việt Nam)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 99.000 | |
50 | Mũi khoan D25 (Việt Nam) |
Mũi khoan D25 (Việt Nam)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 132.000 | |
51 | Kẽm Inox (Việt Nam) |
Kẽm Inox (Việt Nam)
|
1 | Kg | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 121.000 | |
52 | Cáp inox 8mm (Việt Nam) |
Cáp inox 8mm (Việt Nam)
|
40 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 36.300 | |
53 | Ốc siết cáp (Việt Nam) |
Ốc siết cáp (Việt Nam)
|
8 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 31.900 | |
54 | Dây bẹ (Việt Nam) |
Dây bẹ (Việt Nam)
|
40 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 12.100 | |
55 | Dây điện 1 ruột 1x1mm2 (Cadivi) |
Dây điện 1 ruột 1x1mm2 (Cadivi)
|
100 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.254 | |
56 | Dây điện 2 ruột 2x1,0mm2 (Cadivi) |
Dây điện 2 ruột 2x1,0mm2 (Cadivi)
|
100 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 6.105 | |
57 | Đô mi nô đấu dây loại 6P 10A (Korea) |
Đô mi nô đấu dây loại 6P 10A (Korea)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 38.500 | |
58 | Đô mi nô đấu dây loại 10P 10A (Korea) |
Đô mi nô đấu dây loại 10P 10A (Korea)
|
2 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 66.000 | |
59 | Đô mi nô đấu dây loại 10P 30A (Korea) |
Đô mi nô đấu dây loại 10P 30A (Korea)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 88.000 | |
60 | Đô mi nô đấu dây loại 12P 20A (Korea) |
Đô mi nô đấu dây loại 12P 20A (Korea)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 77.000 | |
61 | Đô mi nô đấu dây loại 12P 30A (Korea) |
Đô mi nô đấu dây loại 12P 30A (Korea)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 88.000 | |
62 | Đồng hố vôn 400A (Đài Loan) |
Đồng hố vôn 400A (Đài Loan)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Đài Loan | 132.000 | |
63 | Đồng hồ Ampe 30A 3 pha (Đài Loan) |
Đồng hồ Ampe 30A 3 pha (Đài Loan)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Đài Loan | 198.000 | |
64 | Máng đi Dây (Việt Nam) |
Máng đi Dây (Việt Nam)
|
2 | Cây | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 60.500 | |
65 | Nút dừng khẩn cấp (Idec) |
Nút dừng khẩn cấp (Idec)
|
2 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Nhật Bản | 110.000 | |
66 | Rơ le bảo vệ mất pha (India) |
Rơ le bảo vệ mất pha (India)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Ấn Độ | 638.000 | |
67 | Rơ le mực nước điện tử (Youngsung) |
Rơ le mực nước điện tử (Youngsung)
|
3 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Hàn Quốc | 500.000 | |
68 | Rơ le trung gian Loại 11P (Omron) |
Rơ le trung gian Loại 11P (Omron)
|
2 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Nhật Bản | 71.500 | |
69 | Thanh ray nhôm (Việt Nam) |
Thanh ray nhôm (Việt Nam)
|
4 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 29.700 | |
70 | Tủ điện loại để trong nhà KT: 800x600x200mm (Việt Nam) |
Tủ điện loại để trong nhà KT: 800x600x200mm (Việt Nam)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.067.000 | |
71 | Đèn báo tín hiệu: Xanh + Đỏ (Wiz) |
Đèn báo tín hiệu: Xanh + Đỏ (Wiz)
|
20 | Bộ | Xem tại mục 2 Chương V | Wiz | 55.000 | |
72 | Dây điện 1 ruột 1x4mm2 (Cadivi) |
Dây điện 1 ruột 1x4mm2 (Cadivi)
|
100 | Mét | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 12.430 | |
73 | Đồng hồ vôn 250A (Đài Loan) |
Đồng hồ vôn 250A (Đài Loan)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Đài Loan | 121.000 | |
74 | Đồng hồ Ampe 30A 1 pha (Đài Loan) |
Đồng hồ Ampe 30A 1 pha (Đài Loan)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Đài Loan | 198.000 | |
75 | Tủ điện loại để trong nhà KT: 600x500x200mm (Việt Nam) |
Tủ điện loại để trong nhà KT: 600x500x200mm (Việt Nam)
|
1 | Cái | Xem tại mục 2 Chương V | Việt Nam | 924.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.