Procurement of electrical supplies - pumps for repair of water supply stations in 2020

Tender ID
Views
65
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of electrical supplies - pumps for repair of water supply stations in 2020
Bidding method
Online bidding
Tender value
480.533.440 VND
Estimated price
480.533.440 VND
Completion date
17:05 10/07/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
210 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

E.HSDT đáp ứng các yêu c6a2u của E.HSMT

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 1100962429

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HUYNH ĐỆ

480.531.845 VND 480.000.000 VND 210 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bơm chìm DAB (S4F 13T); 5,5 HP -380V
Bơm chìm DAB: S4F 13T; 5,5 HP -380V
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Italia 27.752.375
2 Bơm chìm DAB (S4E 17T); 3HP-380V
Bơm chìm DAB: S4E 17T; 3HP-380V
3 Cái Xem tại mục 2 Chương V Italia 19.173.000
3 Bơm chìm DAB (S4E 17M); 3HP-220V
Bơm chìm DAB : S4E 17M; 3HP-220V
3 Cái Xem tại mục 2 Chương V Italia 19.635.000
4 Bơm chìm DAB (S4E 7M); 3HP-220V
Bơm chìm DAB: S4E 7M; 3HP-220V
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Italia 16.583.600
5 Bơm chìm PenTax (MB300); 3HP-220V
Bơm chìm PenTax: MB300; 3HP-220V
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Italia 8.648.200
6 Bơm trục ngang DAB (K 11/500), 3HP-220V
Bơm trục ngang DAB: K11/500; 3HP-220V
2 Cái Xem tại mục 2 Chương V Italia 22.869.000
7 Bơm trục ngang DAB (K 18-500T), 4HP-380V
Bơm trục ngang DAB: K18-500T; 4HP-380V
3 Cái Xem tại mục 2 Chương V Italia 16.054.500
8 Bơm trục ngang DAB (K 28-500T), 5,5HP-380V
Bơm trục ngang DAB: K 28-500T, 5,5HP-380V
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Italia 19.866.000
9 Biến tầng bơm 5,5HP (4KW GD20-004G-S2) INVT
Biến tầng bơm 5,5HP (4KW GD20-004G-S2) INVT
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Trung Quốc 9.410.500
10 Khởi động từ 32A-220 (LS)
Khởi động từ 32A-220 (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 968.000
11 Khởi động từ 32A-380 (LS)
Khởi động từ 32A-380 (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 968.000
12 Khởi động từ 18A-220 (LS)
Khởi động từ 18A-220 (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 539.000
13 Khởi động từ 18A-380 (LS)
Khởi động từ 18A-380 (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 539.000
14 Khởi động từ 12A-220 (LS)
Khởi động từ 12A-220 (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 374.000
15 Khởi động từ 60A-220 (LS)
Khởi động từ 60A-220 (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 1.562.000
16 Rờ le nhiệt 6-9A (LS)
Rờ le nhiệt 6-9A (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 330.000
17 Rờ le nhiệt 9-13A (LS)
Rờ le nhiệt 9-13A (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 330.000
18 Rờ le nhiệt 22-32A (LS)
Rờ le nhiệt 22-32A (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 346.500
19 CB 20A-3pha (LS)
CB 20A-3pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 291.500
20 CB 32A-3pha (LS)
CB 32A-3pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 291.500
21 CB 50A-3pha (LS)
CB 50A-3pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 297.000
22 CB 32A-1pha (LS)
CB 32A-1pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 184.800
23 CB 20A-1pha (LS)
CB 20A-1pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 184.800
24 CB 63A-1pha (LS)
CB 63A-1pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 190.300
25 MCB 50A-1pha (LS)
MCB 50A-1pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 943.800
26 MCB 75A-1pha (LS)
MCB 75A-1pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 943.800
27 MCB 100A-1pha (LS)
MCB 100A-1pha (LS)
5 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 943.800
28 MCB 150A-1pha (LS)
MCB 150A-1pha (LS)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 1.738.000
29 MCB 50A-3pha (LS)
MCB 50A-3pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 1.089.000
30 MCB 60A-3pha (LS)
MCB 60A-3pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 1.089.000
31 MCB 75A-3pha (LS)
MCB 75A-3pha (LS)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 1.089.000
32 MCB 100A-3pha (LS)
MCB 100A-3pha (LS)
5 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 1.089.000
33 Tụ đề 60 µF (Korea)
Tụ đề 60 µF (Korea)
40 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 88.000
34 Tụ đề 50 µF (Korea)
Tụ đề 50 µF (Korea)
30 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 77.000
35 Rơ le chống cạn giếng (Youngsung)
Rơ le chống cạn giếng (Youngsung)
10 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 500.500
36 Rờ le dòng chảy D25 (Soathman)
Rờ le dòng chảy D25 (Soathman)
22 Cái Xem tại mục 2 Chương V Đài Loan 588.500
37 Công tắc 3 vị trí (Idec)
Công tắc 3 vị trí (Idec)
30 Cái Xem tại mục 2 Chương V Nhật Bản 77.000
38 Nút nhấn on/off (Idec)
Nút nhấn on/off (Idec)
20 Cái Xem tại mục 2 Chương V Nhật Bản 121.000
39 Đồng hồ Ampe (Đài Loan)
Đồng hồ Ampe (Đài Loan)
20 Cái Xem tại mục 2 Chương V Đài Loan 198.000
40 Phao điện (Đài Loan)
Phao điện (Đài Loan)
5 Cái Xem tại mục 2 Chương V Đài Loan 110.000
41 Rờ le trung gian (Omron)
Rờ le trung gian (Omron)
4 Cái Xem tại mục 2 Chương V Nhật Bản 49.500
42 Đế rờ le trung gian (Omron)
Đế rờ le trung gian (Omron)
2 Cái Xem tại mục 2 Chương V Nhật Bản 15.400
43 Cọc tiếp địa (Việt Nam)
Cọc tiếp địa (Việt Nam)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 99.000
44 Dây lion 2x2.5mm (Daphaco)
Dây lion 2x2.5mm (Daphaco)
50 Mét Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 17.688
45 Dây lion 3x6mm (Daphaco)
Dây lion 3x6mm (Daphaco)
70 Mét Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 39.193
46 Dây CV 1x3.5mm (Cadivi)
Dây CV 1x3.5mm (Cadivi)
50 Mét Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 9.813
47 Dây CV 4.0mm (Cadivi)
Dây CV 4.0mm (Cadivi)
30 Mét Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 11.297
48 Đèn báo tủ điện (Đài Loan)
Đèn báo tủ điện (Đài Loan)
20 Cái Xem tại mục 2 Chương V Đài Loan 55.000
49 Mũi khoan D21 (Việt Nam)
Mũi khoan D21 (Việt Nam)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 99.000
50 Mũi khoan D25 (Việt Nam)
Mũi khoan D25 (Việt Nam)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 132.000
51 Kẽm Inox (Việt Nam)
Kẽm Inox (Việt Nam)
1 Kg Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 121.000
52 Cáp inox 8mm (Việt Nam)
Cáp inox 8mm (Việt Nam)
40 Cái Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 36.300
53 Ốc siết cáp (Việt Nam)
Ốc siết cáp (Việt Nam)
8 Cái Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 31.900
54 Dây bẹ (Việt Nam)
Dây bẹ (Việt Nam)
40 Mét Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 12.100
55 Dây điện 1 ruột 1x1mm2 (Cadivi)
Dây điện 1 ruột 1x1mm2 (Cadivi)
100 Mét Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 3.254
56 Dây điện 2 ruột 2x1,0mm2 (Cadivi)
Dây điện 2 ruột 2x1,0mm2 (Cadivi)
100 Mét Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 6.105
57 Đô mi nô đấu dây loại 6P 10A (Korea)
Đô mi nô đấu dây loại 6P 10A (Korea)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 38.500
58 Đô mi nô đấu dây loại 10P 10A (Korea)
Đô mi nô đấu dây loại 10P 10A (Korea)
2 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 66.000
59 Đô mi nô đấu dây loại 10P 30A (Korea)
Đô mi nô đấu dây loại 10P 30A (Korea)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 88.000
60 Đô mi nô đấu dây loại 12P 20A (Korea)
Đô mi nô đấu dây loại 12P 20A (Korea)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 77.000
61 Đô mi nô đấu dây loại 12P 30A (Korea)
Đô mi nô đấu dây loại 12P 30A (Korea)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 88.000
62 Đồng hố vôn 400A (Đài Loan)
Đồng hố vôn 400A (Đài Loan)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Đài Loan 132.000
63 Đồng hồ Ampe 30A 3 pha (Đài Loan)
Đồng hồ Ampe 30A 3 pha (Đài Loan)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Đài Loan 198.000
64 Máng đi Dây (Việt Nam)
Máng đi Dây (Việt Nam)
2 Cây Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 60.500
65 Nút dừng khẩn cấp (Idec)
Nút dừng khẩn cấp (Idec)
2 Cái Xem tại mục 2 Chương V Nhật Bản 110.000
66 Rơ le bảo vệ mất pha (India)
Rơ le bảo vệ mất pha (India)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Ấn Độ 638.000
67 Rơ le mực nước điện tử (Youngsung)
Rơ le mực nước điện tử (Youngsung)
3 Cái Xem tại mục 2 Chương V Hàn Quốc 500.000
68 Rơ le trung gian Loại 11P (Omron)
Rơ le trung gian Loại 11P (Omron)
2 Cái Xem tại mục 2 Chương V Nhật Bản 71.500
69 Thanh ray nhôm (Việt Nam)
Thanh ray nhôm (Việt Nam)
4 Mét Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 29.700
70 Tủ điện loại để trong nhà KT: 800x600x200mm (Việt Nam)
Tủ điện loại để trong nhà KT: 800x600x200mm (Việt Nam)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 1.067.000
71 Đèn báo tín hiệu: Xanh + Đỏ (Wiz)
Đèn báo tín hiệu: Xanh + Đỏ (Wiz)
20 Bộ Xem tại mục 2 Chương V Wiz 55.000
72 Dây điện 1 ruột 1x4mm2 (Cadivi)
Dây điện 1 ruột 1x4mm2 (Cadivi)
100 Mét Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 12.430
73 Đồng hồ vôn 250A (Đài Loan)
Đồng hồ vôn 250A (Đài Loan)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Đài Loan 121.000
74 Đồng hồ Ampe 30A 1 pha (Đài Loan)
Đồng hồ Ampe 30A 1 pha (Đài Loan)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Đài Loan 198.000
75 Tủ điện loại để trong nhà KT: 600x500x200mm (Việt Nam)
Tủ điện loại để trong nhà KT: 600x500x200mm (Việt Nam)
1 Cái Xem tại mục 2 Chương V Việt Nam 924.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8230 Projects are waiting for contractors
  • 1069 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1711 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24293 Tender notices posted in the past month
  • 38473 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second