Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0311775899 | Công Ty Cổ Phần Khoa Học Kỹ Thuật Phượng Hải |
2.960.940.500 VND | 2.901.720.500 VND | 245 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chổi bông cỏ (quét bên trong trạm) |
CBC
|
16 | Cây | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 22.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ vệ sinh nhà trạm |
2 | Chổi tàu cau (quét bên ngoài trạm) |
CTC
|
16 | Cây | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ vệ sinh nhà trạm |
3 | Thùng rác |
TR
|
16 | Thùng | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 80.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ vệ sinh nhà trạm |
4 | Ky hốt rác |
KHR
|
16 | Cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ vệ sinh nhà trạm |
5 | Bộ cây lau nhà |
CLN
|
16 | Bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 420.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ vệ sinh nhà trạm |
6 | Cọ (vệ sinh bên ngoài của thiết bị) |
CVS
|
16 | Cây | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư vệ sinh thiết bị, đầu dò |
7 | Chổi tròn (vệ sinh bên trong đường ống) |
CT
|
16 | Cây | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư vệ sinh thiết bị, đầu dò |
8 | Vợt (vớt rác, lá cây tại bơm hút mẫu) |
VVS
|
16 | Cây | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 200.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư vệ sinh thiết bị, đầu dò |
9 | Bàn chải lớn (cọ rửa bơm hút mẫu) |
BCL
|
16 | Cây | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 65.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư vệ sinh thiết bị, đầu dò |
10 | Bình tia (vệ sinh đầu dò) |
BT
|
48 | Cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư vệ sinh thiết bị, đầu dò |
11 | Xô (đựng nước vệ sinh thiết bị) |
XN
|
16 | Cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư vệ sinh thiết bị, đầu dò |
12 | Kính bảo hộ (pha dung dịch chuẩn - hiệu chuẩn tại trạm) |
KBH
|
32 | Cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 36.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư hiệu chuẩn thiết bị đo |
13 | Cốc chuẩn pH (500ml) |
CC-500
|
32 | Cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư hiệu chuẩn thiết bị đo |
14 | Bình định mức 500ml |
BĐM-500
|
48 | Cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 38.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư hiệu chuẩn thiết bị đo |
15 | Bình định mức 2L |
BĐM-2L
|
16 | Cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 650.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư hiệu chuẩn thiết bị đo |
16 | Túi đựng rác (cuộn 25 túi) |
TĐR
|
16 | Cuộn | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 66.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm |
17 | Nước lau sàn |
NLS
|
16 | Bình | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm |
18 | Khăn lau sàn (loại sử dụng cho cây lau nhà) |
KLS
|
16 | Cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 27.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm |
19 | Khẩu trang |
KT
|
48 | Hộp | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 24.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm |
20 | Găng tay y tế |
GTYT
|
16 | Hộp | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm |
21 | Khăn giấy |
KG
|
16 | Hộp | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm |
22 | Khăn lau mềm |
KLM
|
16 | Hộp | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm |
23 | Nước cất 2 lần khử ion rửa đầu dò pH |
NCR-pH
|
77 | Lit | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư phục vụ hiệu chuẩn thiết bị đo |
24 | Nước cất 2 lần khử ion rửa, chứa đầu dò COD - TSS |
NCR
|
320 | Lit | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư phục vụ hiệu chuẩn thiết bị đo |
25 | Nước cất 2 lần khử ion chứa đầu dò pH |
NCC-pH
|
22.5 | Lit | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư phục vụ hiệu chuẩn thiết bị đo |
26 | Nước cất 2 lần khử ion pha dung dịch chuẩn COD - TSS |
NCP
|
77 | Lit | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư phục vụ hiệu chuẩn thiết bị đo |
27 | Nước cất 2 lần khử ion hiệu chuẩn COD -TSS |
NCHC
|
320 | Lit | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư phục vụ hiệu chuẩn thiết bị đo |
28 | CPU máy tính công nghiệp (intel. 1,86GHz, 4GB DDR3 hoặc tương đương - CPU Intel® Core i7 2.90GHz-4.80GHz |
HP 280 Pro
|
2 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT - | Trung Quốc | 35.000.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện |
29 | Bộ VPN router (tương đương với Cisco 867VAE) |
867VAE
|
6 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Trung Quốc | 14.000.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện |
30 | Bơm chìm lấy mẫu nước thải (Tương đương với bơm Tsurumi 50U2.4) |
50U2.4
|
15 | cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 15.000.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện |
31 | Máy lạnh (tương đương với máy lạnh Panasonic CS-PC9QKH) |
CS-XPU9XKH
|
10 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Malaysia | 12.000.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện |
32 | Bộ lưu điện UPS (tương đương loại UPS 450VA - APC 1U rack) |
SMC1000I-2UC
|
8 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Philipine | 13.000.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện |
33 | Màn hình máy tính loại 17 inch |
193V5LHSB2/74
|
7 | cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Trung Quốc | 4.000.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện |
34 | Camera hồng ngoại IP (tương đương camera loại AVM403CP - AVTECH) |
AVTECH DGM2643SV
|
6 | cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Đài Loan | 14.000.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện |
35 | Quạt thông gió (loại 200x200mm) |
FV-15AUL
|
2 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Malaysia | 500.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện |
36 | Rơle bảo vệ mất pha (tương đương với Schneider PMR-44) |
PMR-44
|
1 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Hàn Quốc | 2.000.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện |
37 | Bộ thu nhận, chuyển đổi dữ liệu (tương thích với RS232C to RS485 Converter/ EnviDAQ 8520) |
TNCDDL
|
1 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 9.000.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện |
38 | Bộ giải mã tín hiệu (tương thích với 8 AI Module (16 Bit) Support 4~20mA/ EnviDAQ -8017B) |
GMTH
|
1 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Việt Nam | 20.000.000 | GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện |
39 | KCL Solution |
KCL
|
4 | Chai | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 1.000.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo pH (HP-480) |
40 | Dung dịch pH4 |
DD4
|
36 | Chai | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 1.150.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo pH (HP-480) |
41 | Dung dịch pH7 |
DD7
|
36 | Chai | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 1.150.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo pH (HP-480) |
42 | Dung dịch pH9 |
DD9
|
36 | Chai | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 1.150.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo pH (HP-480) |
43 | Dung dịch chuẩn CAL Reagent H For 0 – 1.0Abs |
DDCAL
|
35 | Chai | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 1.370.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150) |
44 | Trục lăn (Roller 14D-5 5D-6) |
TLR
|
16 | Bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 2.820.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150) |
45 | Vòng bảo vệ đầu đo (Cell Packing 2 NPR) |
BVDD
|
16 | Bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 1.060.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150) |
46 | Bộ hút ẩm cho cell (Desiccant for cell) |
HAC
|
16 | Bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 580.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150) |
47 | Bộ hút ẩm cho bộ phân tích (Desiccant for case) |
HAPT
|
16 | Bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 1.480.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150) |
48 | Đèn UV (Lamp Unit) |
ĐUV
|
16 | Cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 57.250.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150) |
49 | Chổi làm sạch (Wiper G2013531 KIT) |
CLS
|
16 | Bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 2.440.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150) |
50 | Đầu dò (Sensor unit có sẵn Photo diode S2386-5K và Photo diode S1226-5BQ) |
ĐD
|
16 | Cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Nhật | 30.800.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150) |
51 | Bộ điều khiển đo lưu lượng ống kín (tương thích với BE6300) |
BE6300
|
1 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Mỹ | 101.500.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022-Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện - Thiết bị đo lưu lượng |
52 | Cảm biến đo lưu lượng ống kín loại cáp dài 10m (tương thích với BE6300) |
Sensor
|
1 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Mỹ | 45.400.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022-Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện - Thiết bị đo lưu lượng |
53 | Cảm biến đo lưu lượng mương hở loại cáp dài 10m (tương thích với FM8000) |
Sensor
|
2 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Mỹ | 30.000.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022-Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện - Thiết bị đo lưu lượng |
54 | Bộ điều khiển màn hình cảm ứng (tương thích với OPSA 150) |
MHCU
|
1 | bộ | Theo yêu cầu của E-HSMT | Mỹ | 77.180.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022-Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150) |
55 | Cell ống kính bằng thạch anh (tương thích với OPSA-150) |
COK
|
14 | cái | Theo yêu cầu của E-HSMT | Mỹ | 11.700.000 | GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022-Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150) |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.