Procurement of equipment, accessories, spare parts, tools, supplies and chemicals for automatic monitoring system of wastewater quality after treatment in EPZs, industrial parks and hi-tech parks

        Watching
Tender ID
Views
96
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of equipment, accessories, spare parts, tools, supplies and chemicals for automatic monitoring system of wastewater quality after treatment in EPZs, industrial parks and hi-tech parks
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.965.681.840 VND
Estimated price
2.965.681.840 VND
Completion date
08:55 21/09/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
245 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0311775899

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Kỹ Thuật Phượng Hải

2.960.940.500 VND 2.901.720.500 VND 245 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chổi bông cỏ (quét bên trong trạm)
CBC
16 Cây Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 22.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ vệ sinh nhà trạm
2 Chổi tàu cau (quét bên ngoài trạm)
CTC
16 Cây Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 18.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ vệ sinh nhà trạm
3 Thùng rác
TR
16 Thùng Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 80.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ vệ sinh nhà trạm
4 Ky hốt rác
KHR
16 Cái Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 25.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ vệ sinh nhà trạm
5 Bộ cây lau nhà
CLN
16 Bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 420.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ vệ sinh nhà trạm
6 Cọ (vệ sinh bên ngoài của thiết bị)
CVS
16 Cây Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 26.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư vệ sinh thiết bị, đầu dò
7 Chổi tròn (vệ sinh bên trong đường ống)
CT
16 Cây Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 10.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư vệ sinh thiết bị, đầu dò
8 Vợt (vớt rác, lá cây tại bơm hút mẫu)
VVS
16 Cây Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 200.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư vệ sinh thiết bị, đầu dò
9 Bàn chải lớn (cọ rửa bơm hút mẫu)
BCL
16 Cây Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 65.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư vệ sinh thiết bị, đầu dò
10 Bình tia (vệ sinh đầu dò)
BT
48 Cái Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 14.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư vệ sinh thiết bị, đầu dò
11 Xô (đựng nước vệ sinh thiết bị)
XN
16 Cái Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 25.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư vệ sinh thiết bị, đầu dò
12 Kính bảo hộ (pha dung dịch chuẩn - hiệu chuẩn tại trạm)
KBH
32 Cái Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 36.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư hiệu chuẩn thiết bị đo
13 Cốc chuẩn pH (500ml)
CC-500
32 Cái Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 70.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư hiệu chuẩn thiết bị đo
14 Bình định mức 500ml
BĐM-500
48 Cái Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 38.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư hiệu chuẩn thiết bị đo
15 Bình định mức 2L
BĐM-2L
16 Cái Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 650.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Dụng cụ, vật tư hiệu chuẩn thiết bị đo
16 Túi đựng rác (cuộn 25 túi)
TĐR
16 Cuộn Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 66.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm
17 Nước lau sàn
NLS
16 Bình Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 60.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm
18 Khăn lau sàn (loại sử dụng cho cây lau nhà)
KLS
16 Cái Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 27.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm
19 Khẩu trang
KT
48 Hộp Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 24.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm
20 Găng tay y tế
GTYT
16 Hộp Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 90.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm
21 Khăn giấy
KG
16 Hộp Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 32.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm
22 Khăn lau mềm
KLM
16 Hộp Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 20.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư tiêu hao khi thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bảo trì định kỳ các thiết bị của trạm
23 Nước cất 2 lần khử ion rửa đầu dò pH
NCR-pH
77 Lit Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 13.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư phục vụ hiệu chuẩn thiết bị đo 
24 Nước cất 2 lần khử ion rửa, chứa đầu dò COD - TSS
NCR
320 Lit Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 13.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư phục vụ hiệu chuẩn thiết bị đo 
25 Nước cất 2 lần khử ion chứa đầu dò pH
NCC-pH
22.5 Lit Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 13.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư phục vụ hiệu chuẩn thiết bị đo 
26 Nước cất 2 lần khử ion pha dung dịch chuẩn COD - TSS
NCP
77 Lit Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 13.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư phục vụ hiệu chuẩn thiết bị đo 
27 Nước cất 2 lần khử ion hiệu chuẩn COD -TSS
NCHC
320 Lit Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 13.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Vật tư phục vụ hiệu chuẩn thiết bị đo 
28 CPU máy tính công nghiệp (intel. 1,86GHz, 4GB DDR3 hoặc tương đương - CPU Intel® Core i7 2.90GHz-4.80GHz
HP 280 Pro
2 bộ Theo yêu cầu của E-HSMT - Trung Quốc 35.000.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện
29 Bộ VPN router (tương đương với Cisco 867VAE)
867VAE
6 bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Trung Quốc 14.000.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện
30 Bơm chìm lấy mẫu nước thải (Tương đương với bơm Tsurumi 50U2.4)
50U2.4
15 cái Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 15.000.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện
31 Máy lạnh (tương đương với máy lạnh Panasonic CS-PC9QKH)
CS-XPU9XKH
10 bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Malaysia 12.000.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện
32 Bộ lưu điện UPS (tương đương loại UPS 450VA - APC 1U rack)
SMC1000I-2UC
8 bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Philipine 13.000.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện
33 Màn hình máy tính loại 17 inch
193V5LHSB2/74
7 cái Theo yêu cầu của E-HSMT Trung Quốc 4.000.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện
34 Camera hồng ngoại IP (tương đương camera loại AVM403CP - AVTECH)
AVTECH DGM2643SV
6 cái Theo yêu cầu của E-HSMT Đài Loan 14.000.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện
35 Quạt thông gió (loại 200x200mm)
FV-15AUL
2 bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Malaysia 500.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện
36 Rơle bảo vệ mất pha (tương đương với Schneider PMR-44)
PMR-44
1 bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Hàn Quốc 2.000.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện
37 Bộ thu nhận, chuyển đổi dữ liệu (tương thích với RS232C to RS485 Converter/ EnviDAQ 8520)
TNCDDL
1 bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 9.000.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện
38 Bộ giải mã tín hiệu (tương thích với 8 AI Module (16 Bit) Support 4~20mA/ EnviDAQ -8017B)
GMTH
1 bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Việt Nam 20.000.000 GIAI ĐOẠN THÁNG 12/2021 - Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện
39 KCL Solution
KCL
4 Chai Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 1.000.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo pH (HP-480)
40 Dung dịch pH4
DD4
36 Chai Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 1.150.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo pH (HP-480)
41 Dung dịch pH7
DD7
36 Chai Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 1.150.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo pH (HP-480)
42 Dung dịch pH9
DD9
36 Chai Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 1.150.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo pH (HP-480)
43 Dung dịch chuẩn CAL Reagent H For 0 – 1.0Abs
DDCAL
35 Chai Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 1.370.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150)
44 Trục lăn (Roller 14D-5 5D-6)
TLR
16 Bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 2.820.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150)
45 Vòng bảo vệ đầu đo (Cell Packing 2 NPR)
BVDD
16 Bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 1.060.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150)
46 Bộ hút ẩm cho cell (Desiccant for cell)
HAC
16 Bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 580.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150)
47 Bộ hút ẩm cho bộ phân tích (Desiccant for case)
HAPT
16 Bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 1.480.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150)
48 Đèn UV (Lamp Unit)
ĐUV
16 Cái Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 57.250.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150)
49 Chổi làm sạch (Wiper G2013531 KIT)
CLS
16 Bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 2.440.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150)
50 Đầu dò (Sensor unit có sẵn Photo diode S2386-5K và Photo diode S1226-5BQ)
ĐD
16 Cái Theo yêu cầu của E-HSMT Nhật 30.800.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022 - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150)
51 Bộ điều khiển đo lưu lượng ống kín (tương thích với BE6300)
BE6300
1 bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Mỹ 101.500.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022-Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện - Thiết bị đo lưu lượng
52 Cảm biến đo lưu lượng ống kín loại cáp dài 10m (tương thích với BE6300)
Sensor
1 bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Mỹ 45.400.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022-Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện - Thiết bị đo lưu lượng
53 Cảm biến đo lưu lượng mương hở loại cáp dài 10m (tương thích với FM8000)
Sensor
2 bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Mỹ 30.000.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022-Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện - Thiết bị đo lưu lượng
54 Bộ điều khiển màn hình cảm ứng (tương thích với OPSA 150)
MHCU
1 bộ Theo yêu cầu của E-HSMT Mỹ 77.180.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022-Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150)
55 Cell ống kính bằng thạch anh (tương thích với OPSA-150)
COK
14 cái Theo yêu cầu của E-HSMT Mỹ 11.700.000 GIAI ĐOẠN TỪ THÁNG 01/2022 ĐẾN THÁNG 5/2022-Chi phí mua sắm thay thế thiết bị, phụ kiện - Thiết bị đo COD - TSS (OPSA - 150)
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8550 Projects are waiting for contractors
  • 418 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 432 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24860 Tender notices posted in the past month
  • 38642 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second