Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107448027 | Liên danh CÔNG TY TNHH ZINGA VIỆT NAM và CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH NAM TÂN | 2.968.508.500 VND | 2.968.508.500 VND | 30 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH ZINGA VIỆT NAM | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH NAM TÂN | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy tính để bàn |
Dell vostro 3888
|
70 | Chiếc | - Mini Tower - Bảng mạch chủ Intel B460 chipset - Bộ xử lý Intel® Core™ i7 16MB Cache, 2,90GHz upto 4,80 GHz - Bộ nhớ trong 8Gb DDR4 - HDD 1Tb 7200rpm SATA 3.5’’ và 256Gb SSD - Đồ họa Intel UHD Graphics 630 - Âm thanh Realtek - DVDRW - LAN - Intel Wi-Fi 802.11ac - RJ-45 port 10/100/1000 Mbps (rear) - 2 x USB 2.0 Gen 1 ports (front) - 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port (front) - 2 x USB 2.0 Gen 1 ports (rear) - 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (rear) - 1 x headphone/microphone Combo - line-out - 1 x VGA - 1 x HDMI 1.4 port - 1 x full-height Gen 3 PCIe x16 slot - 2 x full-height PCIe x1 slot - 1 x full-height PCI 32 x1 slot - 2 x SATA slots - 1 x M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card - 1 x M.2 slot for 2280 PCIe - Nguồn 260 W Bronze - Bàn phím có dây USB 2.0 - Chuột có dây USB 2.0 - Windows 10 Home Single Language 64 Bit - Loại màn hình: LED Wide (16:9) - Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 - Thời gian đáp ứng: 5ms - Độ tương phản: 1000 : 1 (typical) - Độ sáng: 250 cd/m² (typical) - DisplayPort version 1.2;HDMI port version 1.4; VGA port; USB 3.0 upstream port ;2 x USB 3.0 downstream ports ;2 x USB 2.0 downstream ports | Malaysia | 26.037.000 | |
2 | Màn hình máy tính |
DeLL 23’’ P2319H
|
2 | Chiếc | - Loại màn hình: LED Wide (16:9) - Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 - Thời gian đáp ứng: 5ms - Độ tương phản: 1000 : 1 (typical) - Độ sáng: 250 cd/m² (typical) - DisplayPort version 1.2;HDMI port version 1.4; VGA port; USB 3.0 upstream port ;2 x USB 3.0 downstream ports ;2 x USB 2.0 downstream ports | China | 4.800.000 | |
3 | Máy in đen trắng A4 |
HP LaserJet Pro M404dn
|
7 | Chiếc | - Loại máy in Laser đen trắng - Tốc độ in 38 trang/ phút - Độ phân giải 1200 x 1200dpi - Bộ nhớ trong 256Mb - Khổ giấy in A4 - Duplex Printing Automatic - Connectivity: Hi-Speed USB 2.0 Hi-Speed USB 2.0; 10/100/1000 Gigabit Networking | Philipines | 7.000.000 | |
4 | Máy chiếu cự ly xa |
EPSON EB- X51
|
15 | Chiếc | - Công nghệ LCD - Độ phân giải XGA (1024x768) - Cường độ sáng 3800 ANSILUMEN - Kích thước hiển thị 30 - 300 inch (đường chéo) - Keystone Điều chỉnh theo chiều dọc (±30°) - Bóng đèn 210W - Tuổi thọ bóng đèn 5.000 / 12.000 hours* (Normal / Economy mode) - Độ tương phản: 16.000:1 - Cổng kết nối HDMI in x1; VGA in x1 Video x1; Audio in x1; Audio out x1; Mini USB type B x1; USB type A x1 - Loa 2W - Điện áp 100~240V (±10%) , 50-60Hz - Điều kiện hoạt động Nhiệt độ 41–95º F (5–35º C) | Philipines | 14.420.000 | |
5 | Máy chiếu cự ly gần |
EPSON EB-530
|
3 | Chiếc | - Công nghệ LCD - Độ phân giải XGA (1024x768) - Cường độ sáng 3200 ANSILUMEN - Khoảng cách 0.54-1.2m - Kích thước hiển thị 50 – 108inch - Keyston Dọc ( ± 15º ) / Ngang ( ± 15º ) - Digital Zoom 1.0-1.35 - Bóng đèn 200W - Tuổi thọ bóng đèn 5.000 / 10.000 hours* (Normal / Eco-Mode) - Độ tương phản 16.000:1 - Cổng kết nối: USB 2.0 type A x 1 , USB type B x 1, LAN (RJ45) , VGA x1 , Audio in x1, Audio Out x1, RS-232C x1, HDMI x 1, VGA in x2, VGA Out x 1, Composite RCA Video In x1 - Loa 16W - Điện áp 100~240V (±10%), 50-60Hz - Công suất 298W (lớn nhất) / <0.22W (chế độ chờ) - Điều kiện hoạt động: 41–95º F (5–35º C) - Kích thước thân máy 344 x 315 x 94 mm | China | 23.150.000 | |
6 | Máy Scaner |
Canon Lide 400
|
1 | Chiếc | - Khổ giấy quét bản gốc tối đa A4 / Letter (216 x 297mm) - Chiều sâu bit màu 48 bit Màu nhập 48-bit (16 bit mỗi màu) Win: [Màu ra 48 hoặc 24-bit (16 hoặc 8 bit cho mỗi màu)] Mac: [Màu ra 24-bit (8 bit cho mỗi màu)] - Kết nối qua cổng USB 2.0 | Việt Nam | 2.970.000 | |
7 | Máy hút ẩm công nghiệp |
FujiE HM-650EB
|
4 | Chiếc | - Công suất hút ẩm ≥ 50 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) - Giải kiểm soát độ ẩm từ 40-80% - Bảng Điện tử màn hình hiển thị - Chế độ hẹn giờ bật và tắt - Power Supply 220-240V – 50Hz - Công suất định mức/ Công suất tối đa: 720W/950w - Môi trường Nhiệt độ 5 – 35oC - Thoát nước liên tục - Không khí lưu hành 250 m3/h. - Bánh xe di chuyển: có - Kích thước sản phẩm: rộng x sâu x cao (350 mm x 455 mm x 603mm) | China | 10.990.000 | |
8 | Router Wifi |
LINKSYS MR9600-AH
|
5 | Chiếc | - Wi-Fi chuẩn AX mới nhất với MU-MIMO đột phá, - Tốc độ cao 6000Mbps (1147 + 4804 Mbps) - 2 băng tần phát sóng đồng thời cho phép nhiều thiết bị truy cập cùng lúc với tốc độ cao, (300m2) - 2 ăng ten điều chỉnh với bộ khuếch đại công suất cao cho vùng phủ sóng rộng - Bộ vi xử lý 4 nhân @1.8 GHz mạnh mẽ giúp xử lý dữ liệu cực nhanh - 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) - Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn - Smart Connect Band Steering cho trải nghiệm Wi-fi tốt nhất khi kết nối nhiều thiết bị | China | 7.340.000 | |
9 | Microphone không dây cầm tay |
BOSCH MW1-HTX-F5
|
15 | Chiếc | - Lựa chọn tần số: Công nghệ kiểm soát đồng bộ PLL - Dải tần số: 722 to 746 MHz - Kênh: in steps of 125 kHz - LCD báo tình trạng pin và cho thấy tín hiệu tần số | China | 6.960.000 | |
10 | Amply khuếch đại kèm trộn |
BOSCH PLE-1MA120-EU
|
10 | Chiếc | - 4 đầu vào cho Micro/ line - Ngõ vào bàn gọi và số điện thoại với sự ưu tiên. - Ngõ vào RJ45 x 1 - Độ nhạy mic/line: 1 mV (mic); 1 V (line). - Đáp ứng tần số: 50 Hz - 20 KHz (+1/-3 dB @ -10 dB ref. rated output). - Nút chỉnh âm lượng cho đầu vào Micro - Nút điều chỉnh bass/treble - Kết nối XLR 3 chân cắm - Nguồn điện:230VAC - Công suất tiêu thụ: 400VA - Công suất loa: 120W - Kích thước: 100 x 430 x 270 mm. | China | 7.590.000 | |
11 | Loa |
BOSCH LA1-UM20E-1
|
40 | Bộ | - Công suất 20W - Kích thước 478x84x96 | China | 3.415.000 | |
12 | Màn chiếu điện treo tường |
Regent -MS84S-O
|
10 | Chiếc | - Kiểu màn chiếu: Điện - Kích cỡ: 120 Inch - Kích thước: 2,13 m x 2,13 m - Mô tả khác: có điều khiển từ xa, Vải màn chất lượng cao, Khả năng chống mốc | China | 1.500.000 | |
13 | Máy điều hòa treo tường 12.000BTU |
SUMIKURA APS/APO-120 TITAN 12.000BTU
|
5 | Chiếc | - Loại máy điều hòa 1 chiều - Công suất định danh: 1.5HP - 12000BTU - Công nghệ Inverter: không - Phạm vi làm mát: 15m2 - 20m2 - Thông tin cục lạnh (RxCxD): (79x 20x27 cm) - Thông tin cục nóng: (78x 54.2x 25.6 cm) | Malaysia | 6.589.000 | |
14 | Máy điều hòa treo tường 18.000BTU |
SUMIKURA APS/APO-180 TITAN 18.000BTU
|
6 | Chiếc | - Loại máy điều hòa 1 chiều - Công suất định danh: 2HP - 18000BTU - Công nghệ Inverter: không - Phạm vi làm mát: 20m2 - 30m2 - Thông tin cục lạnh (RxCxD): (90x 21.8x 29.1 cm) - Thông tin cục nóng (RxCxD): (78.2x 58x 27.2cm) | Malaysia | 10.285.000 | |
15 | Máy điều hòa treo tường 24.000BTU |
SUMIKURA APS/APO-240 TITAN 24.000BTU
|
6 | Chiếc | - Loại máy điều hòa 1 chiều - Công suất định danh: 2.5HP - 24000BTU - Công nghệ Inverter: không - Phạm vi làm mát: 30m2 - 40m2 - Thông tin cục lạnh (RxCxD): (102.5x23.8x32cm) - Thông tin cục nóng (RxCxD): (86x72x32cm) | Malaysia | 14.058.000 | |
16 | Máy Điều hòa tủ đứng 50.000BTU |
SUMIKURA APF/APO-500/CL-A 50.000BTU 1 chiều
|
1 | Chiếc | - Loại máy điều hòa 1 chiều - Công suất định danh: 5.5HP – 50.000BTU - Công nghệ Inverter: không - Phạm vi làm mát: 44m2 - 65m2 - Thông tin cục lạnh (RxCxD): (58.1x190.6x38.5cm) - Thông tin cục nóng (RxCxD): (174.7x31.9x50.3cm); | Malaysia | 38.467.000 |