Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100109106 | Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội |
1.472.879.400 VND | 1.472.879.400 VND | 45 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị quản lý đa điểm (MCU) full LS |
SX-G
|
1 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 302.000.000 | |
2 | Tủ Rack |
Không model
|
1 | Cái | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 7.700.000 | |
3 | Bộ lưu điện 2000VA |
AP620
|
1 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Đài Loan | 6.500.000 | |
4 | Thiết bị mã hóa và giải mã truyền hình hội nghị |
Veda 700
|
1 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 56.540.000 | |
5 | Camera PTZ cho phòng họp kèm điều khiển, zoom quang 10x |
CyCam 810
|
1 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 29.150.000 | |
6 | Máy tính laptop điều khiển cuộc họp |
Vostro 5301
|
1 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 29.500.000 | |
7 | Switch mạng 8 port |
GSD-1020S
|
1 | Cái | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Đài Loan | 4.400.000 | |
8 | Micro chủ tịch |
TS-691L
|
1 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.335.000 | |
9 | Micro đại biểu kèm cần dài |
TS-692L
|
8 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.225.000 | |
10 | Khối điều khiển micro trung tâm |
TS-690
|
1 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.845.100 | |
11 | Cáp nối dài chuyên dụng 10m |
YR-780-10M
|
2 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.145.000 | |
12 | Bàn trộn tín hiệu âm thanh |
MG12XU
|
1 | Chiếc | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Malaysia | 10.079.300 | |
13 | Nhân công |
Không model
|
1 | Gói | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 6.600.000 | |
14 | Vật tư phụ |
Không model
|
1 | Gói | Thiết bị tại phòng họp điều khiển trung tâm tại UBND huyện. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 6.600.000 | |
15 | Switch mạng 8 port |
DGS-1100-08
|
1 | Cái | Thiết bị tại phòng họp Huyện ủy. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Đài Loan | 4.400.000 | |
16 | Thiết bị mã hóa và giải mã truyền hình hội nghị |
Veda 700
|
6 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp UBND 06 xã trực thuộc. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 56.540.000 | |
17 | Camera PTZ cho phòng họp kèm điều khiển, zoom quang 10x |
Cycam 810
|
6 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp UBND 06 xã trực thuộc. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 29.150.000 | |
18 | Micro đại biểu |
EM-800 ST-800
|
6 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp UBND 06 xã trực thuộc. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 7.700.000 | |
19 | Dây mic nối dài micro đại biểu 15m |
Không model
|
6 | Sợi | Thiết bị tại phòng họp UBND 06 xã trực thuộc. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 0 | |
20 | Màn hình tivi 75 inch |
UA75TU7000KXXV
|
6 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp UBND 06 xã trực thuộc. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 33.000.000 | |
21 | Tủ kệ lắp đặt thiết bị |
Không model
|
6 | Cái | Thiết bị tại phòng họp UBND 06 xã trực thuộc. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 6.600.000 | |
22 | Nhân công |
Không model
|
6 | Gói | Thiết bị tại phòng họp UBND 06 xã trực thuộc. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.500.000 | |
23 | Vật tư phụ |
Không model
|
6 | Gói | Thiết bị tại phòng họp UBND 06 xã trực thuộc. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | |
24 | Bộ lưu điện 2000VA |
AP620
|
6 | Bộ | Thiết bị tại phòng họp UBND 06 xã trực thuộc. Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Đài Loan | 6.500.000 | |
25 | Đường truyền số liệu chuyên dùng kết nối tín hiệu từ Xã với hệ thống cầu truyền hình |
Không model
|
6 | Đường truyền | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.676.000 | |
26 | Đường truyền số liệu chuyên dùng kết nối tín hiệu từ UBND huyện với hệ thống cầu truyền hình |
Không model
|
1 | Đường truyền | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 9.768.000 | |
27 | Đường truyền số liệu chuyên dùng kết nối tín hiệu từ Huyện ủy với hệ thống cầu truyền hình |
Không model
|
1 | Đường truyền | Chi tiết tại Mục 2 – Chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.676.000 |