Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0311767256 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DẠY HỌC TÂN TIẾN |
354.280.000 VND | 354.280.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy may 1 kim điện tử |
JUKI DDL-7000AS-7
|
7 | Bộ | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Công nghệ Nhật Bản, sản xuất Trung Quốc | 17.480.000 | |
2 | Máy 2 kim di động |
JUKI LH-3568ASF
|
1 | Bộ | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Công nghệ Nhật Bản, sản xuất Trung Quốc | 52.240.000 | |
3 | Máy thùa khuy bằng |
JUKI LBH 781
|
1 | Bộ | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Công nghệ chính hãng, sản xuất Trung Quốc | 32.880.000 | |
4 | Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ |
JUKI MO-6814S- BE634H/G44/Q143
|
1 | Bộ | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Công nghệ Nhật Bản, sản xuất Trung Quốc | 24.740.000 | |
5 | Máy viền đánh bông đầu nhỏ |
ZOJE ZJC-2500-156M
|
1 | Bộ | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Công nghệ chính hãng, sản xuất Trung Quốc | 25.840.000 | |
6 | Hệ thống ủi bình nước treo |
ES-94A
|
1 | Bộ | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam lắp ráp | 25.250.000 | |
7 | Bàn lớn trải vải, rập 1 tầng |
Việt Nam
|
2 | Cái | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.940.000 | |
8 | Tủ đựng dụng cụ học tập của HSSV, 18 ngăn |
TMG983-6K
|
2 | Cái | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.520.000 | |
9 | Bộ manocanh nam và nữ |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.120.000 | |
10 | Giá treo rập cứng, sản phẩm |
Việt Nam
|
2 | Cái | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.370.000 | |
11 | Bộ cử gá chạy viền, cự ly, may lai,... (khoảng 10 loại) |
Trung Quốc
|
1 | Bộ | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 2.740.000 | |
12 | Góc thử quần áo gồm rèm, vòng nhôm, gương lớn, móc quần áo, đèn |
Việt Nam
|
1 | Cái | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.100.000 | |
13 | Bàn ủi Phillips khô |
HD1172
|
4 | Cái | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Phillips - Trung Quốc | 460.000 | |
14 | Cầu là (Bàn để ủi quần áo) |
CL02-M
|
2 | Cái | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 750.000 | |
15 | Cặp chân vịt 1 mép (dành cho máy may công nghiệp) |
P36N - P36LN
|
10 | Cặp | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 137.000 | |
16 | Bàn ủi gỗ |
Việt Nam
|
4 | Cái | Xem mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 160.000 |