Procurement of equipment for practice rooms and experiments for the Faculty of Electricity - Electronics and Telecommunications

        Watching
Tender ID
Views
15
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of equipment for practice rooms and experiments for the Faculty of Electricity - Electronics and Telecommunications
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.525.202.484 VND
Publication date
11:50 24/12/2022
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
318/QĐ-ĐHGTVT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
City University of Transport. Ho Chi Minh
Approval date
15/12/2022
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0309367123

DAI TIN TRADING AND ENGINEERING SERVICE COMPANY LIMITED

1.517.261.234,685 VND 1.517.261.234 VND 15 day

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Bàn thực hành
2 Bộ DTE 16.170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Khung hộp gá các mô đun
2 Bộ DTE ,LS, TAIWAN 18.370.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Module đèn giao thông
2 Bộ DTE, TAIWAN 7.260.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Module rơ le trung gian
2 Bộ DTE 4.070.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Module nút ấn - cảm biến
2 Bộ DTE, TAIWAN 16.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Module công tắc tơ
2 Bộ DTE, LS 5.170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Chi phí triển khai lên cấu hình, lắp đặt thiết bị và biên soạn tài liệu giảng dạy mô hình:
2 Gói DTE 20.196.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Bàn thực hành
9 Bộ DTE 16.170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Khung hộp gá các mô đun
9 Bộ DTE, LS, TAIWAN 18.370.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Module đèn giao thông
9 Bộ DTE,TAIWAN 7.260.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Module rơ le trung gian
9 Bộ DTE 4.070.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Module nút ấn - cảm biến
9 Bộ DTE,TAIWAN 16.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Module công tắc tơ
9 Bộ DTE,LS 5.170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Chi phí triển khai lên cấu hình, lắp đặt thiết bị và biên soạn tài liệu giảng dạy mô hình:
9 Gói DTE 17.496.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bàn thực hành
2 Bộ DTE 16.170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Khung hộp gá các mô đun
2 Bộ DTE,LS,TAIWAN 18.370.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Mô hình thể hiện góc quay của động cơ
2 Bộ DTE 7.370.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Chi phí triển khai lên cấu hình, lắp đặt thiết bị và biên soạn tài liệu giảng dạy mô hình:
2 Gói DTE 5.616.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Bàn thực hành
2 Bộ DTE 16.170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Khung hộp gá các mô đun
2 Bộ DTE,LS,TAIWAN 18.370.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Mô hình điều khiển góc quay động cơ
2 Bộ DTE 7.370.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Chi phí triển khai lên cấu hình, lắp đặt thiết bị và biên soạn tài liệu giảng dạy mô hình
2 Gói DTE 5.616.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Máy vi tính
6 Bộ Máy tính để bàn đồng bộ Dell Vostro, LCD Samsung 22.220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Chi phí triển, lắp đặt thiết bị và cài đặt cấu hình máy tính
6 Gói DTE 2.376.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Máy in
1 Bộ CANON 8.830.556 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Máy lạnh
2 Bộ DAIKIN 22.370.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
MCCB-3P-20A/18kA
8 Cái LS 3.329.659 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
MCCB-3P-125A/50kA
2 Cái LS 4.249.259 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
RCCB-4P-25A
1 Cái LS 1.829.259 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Contactor-3P-32A
40 Cái LS 1.884.259 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Rơ le nhiệt 1-1,6A
10 Cái LS 1.169.259 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Surge Protective Device, Single Phase 2W.
10 Cái LS 3.314.259 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Soft start
1 Cái Schneider 23.334.259 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Soft start
1 Cái Schneider 11.784.259 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second