Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng tất cả các yêu cầu
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2500548415 | Công ty TNHH đầu tư THH |
5.446.225.000 VND | 5.373.975.000 VND | 24 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguồn điện 0 -24V. |
|
8 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.125.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
2 | Xe đẩy phòng thí nghiệm |
|
2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.400.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
3 | Tủ đựng thiết bị dạy học |
|
2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.000.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
4 | Giá để thiết bị. |
|
2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.400.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
5 | Máy chiếu đa năng |
|
2 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 18.250.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
6 | Bộ máy tính |
|
2 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
7 | Dây điện 2x1,5 |
|
240 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.500 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
8 | Ồng ghen phi 32 (Dùng bằng ống nước) |
|
60 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
9 | Dây điện tổng 2x2,5 |
|
120 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
10 | Ống nước thải phi 42 |
|
60 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
11 | Ống nước cấp phi 27 |
|
60 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 22.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
12 | Ống ghen phi 42 |
|
60 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
13 | Công thi công bao gồm vật tư ( cút, góc, tê…) |
|
2 | phòng | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.200.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
14 | Bộ điều khiển trung tâm dành cho giáo viên |
|
2 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 30.500.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
15 | Thiết bị cấp nguồn liên tục cho máy học viên |
|
2 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 25.120.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
16 | Bảng điều khiển dành cho giáo viên |
|
2 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 21.250.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
17 | Tai nghe dành cho giáo viên |
|
2 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 425.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
18 | Máy học viên |
|
80 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 3.825.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
19 | Tai nghe dành cho học viên |
|
80 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 500.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
20 | Bộ chia tín hiệu học sinh |
|
40 | Gói | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 650.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
21 | Máy chiếu đa năng |
|
2 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 18.250.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
22 | Màn chiếu điện treo tường 100 inch |
|
2 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.550.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
23 | Bàn ghế phòng học ngoại ngữ |
|
40 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.675.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
24 | Cáp điều khiển dùng kết nối máy học viên với hệ thống |
|
80 | Chiếc | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 275.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
25 | Cáp chuyên dụng kết nối học viên với học viên |
|
40 | Chiếc | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 270.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
26 | Giá treo máy chiếu |
|
2 | Chiếc | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 345.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
27 | Cáp tín hiệu VGA 15m |
|
2 | Sợi | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 500.000 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ |
28 | Bộ bàn phòng họp hội đồng |
|
24 | Chiếc | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.400.000 | Bàn ghế phòng họp hội đồng: |
29 | Ghế phòng họp hội đồng |
|
80 | Chiếc | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 650.000 | Bàn ghế phòng họp hội đồng: |
30 | Bàn ghế học sinh lớp 8,9 |
|
190 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.690.000 | |
31 | Bàn ghế phòng tin học (1 bàn 2 ghế) |
|
85 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.650.000 | |
32 | Bàn ghế Giáo viên |
|
21 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.675.000 | |
33 | Bảng chống lóa |
|
21 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | |
34 | Máy tính phòng tin học |
|
85 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.100.000 | |
35 | Máy chiếu đa năng |
|
4 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 18.250.000 | |
36 | Âm ly, loa, míc |
|
2 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 63.500.000 | |
37 | Bàn ghế bán trú lớp 2, 3 (1 bàn, 2 ghế rời có tựa) |
|
360 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.850.000 | |
38 | Bàn ghế bán trú lớp 4, 5 (1 bàn, 2 ghế rời có tựa) |
|
320 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.850.000 | |
39 | Bàn ghế phòng Tin học (1 bàn 2 ghế ): |
|
20 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.650.000 | Phòng học bộ môn Tin học |
40 | Bộ máy tính |
|
20 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.100.000 | Phòng học bộ môn Tin học |
41 | Bàn biểu diễn |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.850.000 | Phòng học bộ môn hóa học |
42 | Bàn giáo viên. |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.225.000 | Phòng học bộ môn hóa học |
43 | Bàn thí nghiệm phòng hóa cho học sinh |
|
10 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.125.000 | Phòng học bộ môn hóa học |
44 | Nguồn điện 0 -24V. |
|
0 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 0 | Phòng học bộ môn hóa học |
45 | Ghế thí nghiệm |
|
41 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 525.000 | Phòng học bộ môn hóa học |
46 | Hệ thống điều khiển trung tâm |
|
1 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.725.000 | Phòng học bộ môn hóa học |
47 | Tủ đựng hóa chất |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | Phòng học bộ môn hóa học |
48 | Tủ y tế phòng hóa |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.125.000 | Phòng học bộ môn hóa học |
49 | Bảng chống lóa: |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | Phòng học bộ môn hóa học |
50 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm cho giáo viên |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.250.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
51 | Ghế thí nghiệm |
|
4 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 525.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
52 | Nguồn điện 0 -24V. |
|
0 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 0 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
53 | Chậu rửa đơn |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.100.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
54 | Xe đẩy phòng thí nghiệm |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.400.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
55 | Tủ đựng thiết bị dạy học |
|
2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.000.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
56 | Giá để thiết bị. |
|
2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.400.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
57 | Máy chiếu đa năng |
|
1 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 18.250.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
58 | Bộ máy tính |
|
1 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
59 | Dây điện 2x1,5 |
|
150 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.500 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
60 | Ồng ghen phi 32 |
|
30 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
61 | Dây điện tổng 2x2,5 |
|
40 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
62 | Ống nước thải phi 42 |
|
30 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
63 | Ống nước cấp phi 27 |
|
30 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 22.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
64 | Ống ghen phi 42 |
|
30 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
65 | Công thi công bao gồm vật tư ( cút, góc, tê…) |
|
1 | phòng | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.200.000 | Phòng chuẩn bị phòng hóa |
66 | Bàn biểu diễn |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.850.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
67 | Bàn giáo viên. |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.050.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
68 | Bàn thí nghiệm phòng Sinh cho học sinh |
|
10 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.125.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
69 | Nguồn điện 0 -24V. |
|
0 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 0 | Phòng học bộ môn Sinh |
70 | Ghế thí nghiệm |
|
41 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 525.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
71 | Hệ thống điều khiển trung tâm |
|
1 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.725.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
72 | Tủ đựng hóa chất |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
73 | Tủ y tế phòng Sinh |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.125.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
74 | Bảng chống lóa: |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
75 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm cho giáo viên |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.025.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
76 | Ghế thí nghiệm |
|
4 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 525.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
77 | Nguồn điện 0 -24V. |
|
0 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 0 | Phòng học bộ môn Sinh |
78 | Chậu rửa đơn |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.100.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
79 | Xe đẩy phòng thí nghiệm |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.400.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
80 | Tủ đựng thiết bị dạy học |
|
2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.000.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
81 | Giá để thiết bị. |
|
2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.400.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
82 | Máy chiếu đa năng |
|
1 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 18.250.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
83 | Bộ máy tính |
|
1 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
84 | Dây điện 2x1,5 |
|
150 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.500 | Phòng học bộ môn Sinh |
85 | Ồng ghen phi 32 |
|
30 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
86 | Dây điện tổng 2x2,5 |
|
40 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
87 | Ống nước thải phi 42 |
|
30 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
88 | Ống nước cấp phi 27 |
|
30 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 22.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
89 | Ống ghen phi 42 |
|
30 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
90 | Công thi công bao gồm vật tư (cút, góc, tê…) |
|
1 | Phòng | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.200.000 | Phòng học bộ môn Sinh |
91 | Bàn biểu diễn |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.850.000 | Phòng học bộ môn Vật lý |
92 | Bàn giáo viên |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.750.000 | Phòng học bộ môn Vật lý |
93 | Bàn thí nghiệm học sinh |
|
10 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.825.000 | Phòng học bộ môn Vật lý |
94 | Nguồn điện 0 -24V. |
|
21 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.125.000 | Phòng học bộ môn Vật lý |
95 | Ghế thí nghiệm |
|
41 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 525.000 | Phòng học bộ môn Vật lý |
96 | Hệ thống điều khiển trung tâm |
|
1 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.725.000 | Phòng học bộ môn Vật lý |
97 | Tủ y tế phòng BM |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.125.000 | Phòng học bộ môn Vật lý |
98 | Bảng chống lóa: |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | Phòng học bộ môn Vật lý |
99 | Bàn chuẩn bị TN cho giáo viên: |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.000.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
100 | Ghế thí nghiệm |
|
4 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 525.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
101 | Nguồn điện 0 -24V. |
|
4 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.125.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
102 | Xe đẩy phòng thí nghiệm |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.400.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
103 | Tủ đựng thiết bị dạy học |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.000.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
104 | Giá để thiết bị. |
|
1 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.400.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
105 | Máy chiếu đa năng |
|
1 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 18.250.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
106 | Bộ máy tính |
|
1 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
107 | Dây điện 2x1,5 |
|
120 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.500 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
108 | Ồng ghen phi 32 (Dùng bằng ống nước) |
|
30 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
109 | Dây điện tổng 2x2,5 |
|
60 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
110 | Ống nước thải phi 42 |
|
30 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
111 | Ống nước cấp phi 27 |
|
30 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 22.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
112 | Ống ghen phi 42 |
|
30 | m | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
113 | Công thi công bao gồm vật tư ( cút, góc, tê…) |
|
1 | phòng | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.200.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Lý |
114 | Bàn biểu diễn |
|
2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.850.000 | Phòng học bộ môn Công nghệ |
115 | Bàn giáo viên |
|
2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.750.000 | Phòng học bộ môn Công nghệ |
116 | Bàn thí nghiệm học sinh |
|
20 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.825.000 | Phòng học bộ môn Công nghệ |
117 | Nguồn điện 0 -24V. |
|
42 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.125.000 | Phòng học bộ môn Công nghệ |
118 | Ghế thí nghiệm |
|
82 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 525.000 | Phòng học bộ môn Công nghệ |
119 | Hệ thống điều khiển trung tâm |
|
2 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.725.000 | Phòng học bộ môn Công nghệ |
120 | Tủ y tế phòng BM |
|
2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.125.000 | Phòng học bộ môn Công nghệ |
121 | Bảng chống lóa: |
|
2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | Phòng học bộ môn Công nghệ |
122 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm cho giáo viên: |
|
2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.500.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
123 | Ghế thí nghiệm |
|
8 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 525.000 | Phòng chuẩn bị thí nghiệm môn Công nghệ |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.