Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100108487 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN TỬ SAO MAI |
29.586.310.000 VND | 0 | 29.586.310.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy tính phòng học tin học |
TDM211/FPT ELEAD
|
40 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 13.700.000 | |
2 | Máy tính phòng học lý thuyết |
TDM211/FPT ELEAD
|
96 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 13.700.000 | |
3 | Máy chiếu đa năng |
JC-H1300X/JCVISION
|
129 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 33.900.000 | |
4 | Màn chiếu treo tường |
WS70O/REGENT
|
129 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 1.950.000 | |
5 | Dây tín hiệu nối dài HDMI |
R-YD150/REGENT
|
129 | Sợi | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 980.000 | |
6 | Khung treo máy chiếu chuyên dụng |
R-PCM65/REGENT
|
129 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 960.000 | |
7 | Nhân công lắp đặt, vật tư phụ: dây điện, ống ghen, ổ cắm…cho máy chiếu |
NC1
|
129 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 1.050.000 | |
8 | Giá để đồ chơi và học liệu |
DS-GDC22/Daystar
|
103 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 5.350.000 | |
9 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân |
DS-TBL15-22/Daystar
|
115 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 7.890.000 | |
10 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn |
DS-TCCM 22/Daystar
|
127 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 12.800.000 | |
11 | Máy tính phòng Tin học |
TDM211/FPT ELEAD
|
78 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 13.700.000 | |
12 | Máy tính phòng học lý thuyết |
TDM211/FPT ELEAD
|
57 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 13.700.000 | |
13 | Máy chiếu đa năng |
JC-H1300X/JCVISION
|
38 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 33.900.000 | |
14 | Màn chiếu treo tường |
WS70O/REGENT
|
38 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 1.950.000 | |
15 | Dây tín hiệu nối dài HDMI |
R-YD150/REGENT
|
38 | Sợi | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 980.000 | |
16 | Khung treo máy chiếu chuyên dụng |
R-PCM65/REGENT
|
38 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 960.000 | |
17 | Nhân công lắp đặt, vật tư phụ: dây điện, ống ghen, ổ cắm… cho máy chiếu |
NC1
|
38 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 1.050.000 | |
18 | Tủ sấy dụng cụ bát, thìa |
TSBTT03/Trường Thịnh
|
18 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 46.900.000 | |
19 | Máy tính để bàn |
TDM211/FPT ELEAD
|
19 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 13.700.000 | |
20 | Màn hình tương tác thông minh kèm theo: - Camera tích hợp Micro đa hướng phục vụ học Online - Phần mềm giảng dạy, kiểm tra và quản lý học sinh từ xa - Phần mềm giảng dạy bằng hình ảnh các môn học thay bài giảng cho học sinh Tiểu học - Phần mềm học liệu chuyển đổi số trong nhà trường áp dụng các môn học cho học sinh Tiểu học theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo |
JC-H75K(IR)/JCVISION
|
19 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 235.590.000 | |
21 | Amply chuyên dụng (Kèm Mixer) |
TA-120D II/THINUNA
|
19 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 11.900.000 | |
22 | Loa treo tường công suất cao chuyên dụng |
FS-X5W/THINUNA
|
38 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 5.150.000 | |
23 | Bộ Micro không dây cầm tay (Gồm 02 micro cầm tay + Bộ thu phát sóng Micro không dây) |
UR-200/THINUNA
|
19 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 12.950.000 | |
24 | Bảng trượt ngang nguyên khối 2 lớp chống lóa |
SS09-7000820HD/Mositech/ Tân Hà
|
19 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 7.990.000 | |
25 | Tủ rack chuyên dụng |
10U/HDJ/T&R
|
19 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 3.790.000 | |
26 | Nhân công lắp đặt, vật tư phụ... hướng dẫn đào tạo và chuyển giao công nghệ |
NC2
|
19 | Hệ thống | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 5.000.000 | |
27 | Máy tính Phòng học tin học |
TDM211/FPT ELEAD
|
64 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 13.700.000 | |
28 | Bàn thí nghiệm chuyên dụng cho học sinh |
BTNHS 01/Tân Thịnh
|
40 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 11.950.000 | |
29 | Bàn giáo viên chuyên dụng |
BGV 01/Tân Thịnh
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 12.500.000 | |
30 | Ghế thí nghiệm học sinh |
GTN 01/Tân Thịnh
|
160 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 1.150.000 | |
31 | Ghế thí nghiệm giáo viên |
GTN 02/Tân Thịnh
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 2.450.000 | |
32 | Kệ đựng thiết bị |
GTB 01/Tân Thịnh
|
8 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 5.450.000 | |
33 | Hộp thiết bị |
HTB 01/Tân Thịnh
|
44 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 5.150.000 | |
34 | Tủ điều khiển trung tâm |
TĐKTT 01/Tân Thịnh
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 32.900.000 | |
35 | Nhân công lắp đặt bàn ghế, hệ thống điện, vật tư phụ |
NC3
|
4 | Phòng | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 8.000.000 | |
36 | Bàn thí nghiệm chuyên dụng cho học sinh |
BTNHS 01/Tân Thịnh
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 11.950.000 | |
37 | Bàn giáo viên chuyên dụng |
BGV 01/Tân Thịnh
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 12.500.000 | |
38 | Ghế thí nghiệm học sinh |
GTN 01/Tân Thịnh
|
40 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 1.150.000 | |
39 | Ghế thí nghiệm giáo viên |
GTN 02/Tân Thịnh
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 2.450.000 | |
40 | Kệ đựng thiết bị |
GTB 01/Tân Thịnh
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 5.450.000 | |
41 | Hộp thiết bị học lý |
HTB 01/Tân Thịnh
|
11 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 5.150.000 | |
42 | Tủ điều khiển trung tâm |
TĐKTT 01/Tân Thịnh
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 32.900.000 | |
43 | Nhân công lắp đặt bàn ghế, hệ thống điện, vật tư phụ |
NC4
|
1 | Phòng | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 8.000.000 | |
44 | Bàn thí nghiệm chuyên dụng chống hóa chất cho học sinh |
BTNHS 02/Tân Thịnh
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 13.950.000 | |
45 | Bàn giáo viên chuyên dụng |
BGV 01/Tân Thịnh
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 12.500.000 | |
46 | Ghế thí nghiệm học sinh |
GTN 01/Tân Thịnh
|
40 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 1.150.000 | |
47 | Ghế thí nghiệm giáo viên |
GTN 02/Tân Thịnh
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 2.450.000 | |
48 | Kệ đựng thiết bị |
GTB 01/Tân Thịnh
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 5.450.000 | |
49 | Hệ thống bồn rửa chống hóa chất kèm khung chậu |
BCR 01/Tân Thịnh
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 9.500.000 | |
50 | Tủ đựng hóa chất chuyên dụng |
THC 01/Tân Thịnh
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 49.500.000 | |
51 | Nhân công lắp đặt bàn ghế, hệ thống điện nước, vật tư phụ |
NC5
|
1 | Phòng | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 12.000.000 | |
52 | Máy tính để bàn |
TDM211/FPT ELEAD
|
16 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 13.700.000 | |
53 | Màn hình tương tác thông minh kèm theo: - Camera tích hợp Micro đa hướng phục vụ học Online - Phần mềm giảng dạy, kiểm tra và quản lý học sinh từ xa - Phần mềm giảng dạy bằng hình ảnh các môn học thay bài giảng cho học sinh THCS - Phần mềm học liệu chuyển đổi số trong nhà trường áp dụng các môn học cho học sinh THCS theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo |
JC-H75K(IR)/JCVISION
|
16 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 235.590.000 | |
54 | Amply chuyên dụng (Kèm Mixer) |
TA-120D II/THINUNA
|
16 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 11.900.000 | |
55 | Loa treo tường công suất cao chuyên dụng |
FS-X5W/THINUNA
|
32 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 5.150.000 | |
56 | Bộ Micro không dây cầm tay (Gồm 02 micro cầm tay + Bộ thu phát sóng Micro không dây) |
UR-200/THINUNA
|
16 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Trung Quốc | 12.950.000 | |
57 | Bảng trượt ngang nguyên khối 2 lớp chống lóa |
SS09-7000820HD/Mositech/ Tân Hà
|
16 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 7.990.000 | |
58 | Tủ rack chuyên dụng |
10U/HDJ/T&R
|
16 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 3.790.000 | |
59 | Nhân công lắp đặt, vật tư phụ... hướng dẫn đào tạo và chuyển giao công nghệ |
NC2
|
16 | Hệ thống | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 5.000.000 | |
60 | Máy tính Phòng học lý thuyết |
TDM211/FPT ELEAD
|
82 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 13.700.000 | |
61 | Bàn học sinh |
DS-BHC2Y 1250/Daystar
|
400 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 1.850.000 | |
62 | Ghế học sinh |
DS-GHC2Y 3441/Daystar
|
800 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 499.000 | |
63 | Bàn giáo viên |
DS-BCGY1122/Daystar
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 1.990.000 | |
64 | Ghế giáo viên |
DS-GCGY1322/Daystar
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 chương V | Việt Nam | 519.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.