Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0300972905 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
1.025.080.000 VND | 1.025.080.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ mát |
VH-1209HP3
|
1 | cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Sanaky - Việt Nam | 34.950.000 | |
2 | Lò nướng hấp đa năng |
HEO-02C
|
1 | cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Foodsense - Trung Quốc | 18.750.000 | |
3 | Chậu đôi |
CR01
|
4 | Cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Việt Nam | 15.850.000 | |
4 | Bàn Trung gian |
BTG 01
|
1 | cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Việt Nam | 5.450.000 | |
5 | Tủ ủ bột |
WFF-16A
|
1 | cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Foodsense - Trung Quốc | 14.550.000 | |
6 | Lò nướng bánh mì 1 |
HEO-12
|
1 | cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Foodsense - Trung Quốc | 11.750.000 | |
7 | Lò nướng bánh mì 2 |
FCS-07A
|
1 | cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Foodsense - Trung Quốc | 9.150.000 | |
8 | Máy làm lạnh nước trái cây |
PL-163A
|
2 | cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Foodsense - Trung Quốc | 19.250.000 | |
9 | Cân kỹ thuật |
NV622
|
2 | cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Ohaus - Trung Quốc | 5.500.000 | |
10 | Thiết bị sấy chân không |
VS-4064V
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Vision - Hàn Quốc | 293.250.000 | |
11 | Thiết bị rửa |
CY2500
|
1 | cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Zhengzhou Fusion - Trung Quốc | 193.750.000 | |
12 | Ti vi |
55UW6000
|
10 | cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Casper - Châu Á | 13.990.000 | |
13 | Bàn giáo viên |
BGV 01
|
24 | cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Việt Nam | 3.695.000 | |
14 | Bàn hội trường |
BHT01
|
30 | cái | Chi tiết tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật E-HSMT | Việt Nam | 3.400.000 |