Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng các tiêu chí đã đề ra của hồ sơ mời thầu. Xếp hạng hồ sơ dự thầu: 1
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107472037 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
2.983.850.000 VND | 2.983.850.000 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Màn hình LED tương tác đa điểm cho giáo viên kèm theo phần mềm dùng giảng dạy và thao tác hướng dẫn cho học viên |
I.1. Infocus INF8640e
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Trung Quốc | 501.000.000 | |
2 | Hệ thống mạng kết nối toàn bộ hệ thống thiết bị và mạng Lan của Học viên và hòa mạng nhà trường |
I.2. TP-link TL-SG1024
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Trung Quốc | 29.800.000 | |
3 | Thiết bị tương tác thông minh cho học viên |
I.3. Dell OptiPlex 5270 All-in-One XCTO
|
30 | Bộ | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Trung Quốc | 30.950.000 | |
4 | Thiết bị tương tác thông minh cho giáo viên |
I.4. Dell OptiPlex 3070 MT XCTO
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Trung Quốc | 49.900.000 | |
5 | Camera vật thể |
I.5. VIEWRA VR-4T
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Đài Loan | 34.900.000 | |
6 | Phần mềm quản lý lớp học thông minh (31 Lic) |
I.6. NEC DisplayNote
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Anh | 349.000.000 | |
7 | Hệ thống camera ghi hình bài giảng |
I.7. Dahua DH-IPC-HDBW5431EP-ZE & Nuuo SCB-IP-01
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Trung Quốc; Đài Loan | 109.500.000 | |
8 | Hệ thống âm thanh phòng học (01 amply, 04 loa, 01 bộ micro cầm tay, 01 bộ micro không dây cài áo, 01 tủ rack) |
I.8. TOA A2120D; TOA F-2322C; TOA WT-5810+ WM-5325; TOA WS-5225; SH rack 10U
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Indonesia, Đài Loan, Việt Nam | 109.500.000 | |
9 | Hệ thống bàn ghế thông minh cho giảng viên, học viên (01 bộ bàn ghế giáo viên; 30 bộ bàn ghế học viên) |
I.9. Hòa Phát LUXB1818V3 & Ghế Hòa Phát GL320; Bàn Hòa Phát LUX120HLC10 & Ghế Hòa Phát GL403
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 174.000.000 | |
10 | Hệ thống điều hòa 1 chiều và phụ kiện lắp đặt |
I.10. Casper SC18TL32
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Thái Lan | 17.000.000 | |
11 | Vật tư kiện hoàn thiện hệ thống, kết nối đồng bộ hệ thống |
I.11. Vật tư
|
1 | Gói | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 32.000.000 | |
12 | Đào tạo hướng dẫn chuyển giao công nghệ |
I.12. Đào tạo
|
1 | Gói | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 19.500.000 | |
13 | Tủ đựng thiết bị |
I.13 . Hòa Phát TU09K3
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 4.000.000 | |
14 | Hệ thống ánh sáng, rèm cửa, trải sàn |
I.14.
|
1 | Gói | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 30.000.000 | |
15 | Tủ để giày sinh viên |
I.15
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 9.000.000 | |
16 | Ghế họp chủ tọa |
II.1. Hòa Phát GH20
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 4.000.000 | |
17 | Ghế họp đại biểu |
II.2. Hòa Phát GH-02
|
39 | Chiếc | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 2.000.000 | |
18 | Bàn họp đa năng rỗng giữa |
II.3. Hòa Phát CT5022H1R10
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 64.000.000 | |
19 | Micro chủ tọa |
II.4. JTS CS-120CH
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Đài Loan | 15.000.000 | |
20 | Micro đại biểu |
II.5. JTS CS-120DU
|
19 | Bộ | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Đài Loan | 14.000.000 | |
21 | Bộ điều khiển hội thảo số trung tâm |
II.6. JTS CS-120CU
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Đài Loan | 29.000.000 | |
22 | Tăng âm hội thảo |
II.7. TOA A-2240
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Indonesia | 19.500.000 | |
23 | Loa hội thảo |
II.8. TOA BS-1030
|
4 | Chiếc | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Indonesia | 3.000.000 | |
24 | Thiết bị xử lý âm thanh |
II.9. ARVOX RC-FS01
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Trung Quốc | 27.500.000 | |
25 | Cáp chuyên dùng hệ thống hội thảo |
II.10. D-7120-10
|
1 | Gói | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Đài Loan | 7.500.000 | |
26 | Chi phí nhân công lắp đặt, bảo hành bảo trì, phụ kiện âm thanh hội thảo gồm dây loa, giá treo, jack cắm chuyên dụng… |
II.11. Nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 4.900.000 | |
27 | Tủ rack 6U, vỏ sắt sơn tĩnh điện chống han gỉ, lắp đặt thiết bị điều khiển |
II.12. SH rack 6U
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Việt Nam | 2.850.000 | |
28 | Bộ micro không dây cầm tay |
III.1. JTS RU-8012DB
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Đài Loan | 17.500.000 | |
29 | Máy số hóa tài liệu cho thư viện |
III.2. Plustek PS3140U
|
1 | Chiếc | Chi tiết nêu tại mục 2.2. Yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, Chương V của Hồ sơ mời thầu | Trung Quốc | 21.500.000 |