Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu xếp hạng 1
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0302000990 | Công ty TNHH Toàn Á |
2.985.000.000 VND | 2.985.000.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ sấy |
JSOF-050, JSR
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 55.460.000 | |
2 | Máy khuấy từ gia nhiệt |
C-MAG HS 10, IKA
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Malaysia | 43.000.000 | |
3 | Máy đo PH |
S2-Light kit , S210-K, Mettler Toledo
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 62.060.000 | 01 bộ bao gồm: - Máy đo PH cầm tay (01 cái) - Máy đo PH để bàn (01 cái) |
4 | Khúc xạ kế đo độ mặn |
Seawater PPT - 38-26, Bellingham & Stanley
|
2 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh | 8.600.000 | |
5 | Bếp gia nhiệt |
HPLP-C-R, Witeg
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc,Việt Nam, Đức | 75.000.000 | |
6 | Tủ hút khí độc không ống dẫn |
DLH-01G , JeioTech
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 226.000.000 | |
7 | Máy lắc |
Vortex 1, IKA
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Malaysia | 7.300.000 | |
8 | Máy đếm khuẩn lạc |
90008701, IUL
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Tây Ban Nha | 40.300.000 | |
9 | Máy dập mẫu |
Stomacher 400 EVO , Fermionx (Seward)
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh | 193.000.000 | |
10 | Máy đồng hóa |
D-9, MICCRA
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 145.200.000 | |
11 | Tủ lạnh |
NR-BA178PKV1, Panasonic
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.900.000 | |
12 | Tủ lạnh âm sâu |
PDF-370WxPRO, Evermed
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Ý | 253.000.000 | |
13 | Bộ chưng cất đạm |
DU 12, SWP, SDU 400, BEGER
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Slovenia | 728.000.000 | |
14 | Bộ chiết Soxhlet 6 chỗ |
FAT6 , BEGER
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Slovenia | 162.000.000 | |
15 | Máy li tâm |
Z207A , Hermle
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 28.700.000 | |
16 | Hệ thống đầu đọc mã vạch |
DS8178-SR , EBRA
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Mexico, Malaysia, Trung Quốc | 34.500.000 | 01 bộ bao gồm: - Đầu đọc mã vạch (01 cái) - Máy tính (01 bộ) |
17 | Máy in mã vạch |
ZD230, Zebra
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 7.980.000 | |
18 | Bộ dụng cụ kiểm tra |
TP300/ HI771, HANNA/ DM300R
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Rumania, Trung Quốc | 36.800.000 | 01 bộ bao gồm: - Nhiệt kế (19 cái) - Máy đo nòng độ Clo (03 cái) - Máy đo độ ẩm (03 cái) |
19 | Máy chiếu |
NP-ME372W, NEC
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 30.500.000 | |
20 | Máy đóng gói chân không |
TA-MDGCK, Toàn Á
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.200.000 | |
21 | Bể cách thủy |
1103, GFL
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 49.600.000 | |
22 | Bộ micropipet (Bơm định lượng) |
20011215, 20011216, IKA
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 13.800.000 | |
23 | Máy đo quang phổ |
6300, Cole-Parmer (Jenway)
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Anh | 129.500.000 | |
24 | Kính hiển vi 3 mắt |
B-293PLi, Optika
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Ý | 51.800.000 | |
25 | Ti vi |
KD-65X8000G, Sony
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Malaysia | 33.400.000 | |
26 | Máy ghép mí (Máy viền lon) |
GT-4A3, JULIN
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 80.500.000 | |
27 | Cân sấy ẩm |
MB23, Ohaus
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 46.500.000 | |
28 | Bàn chế biến |
TA-BCB2000, Toàn Á
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.500.000 | |
29 | Bộ cân hoá chất |
ME203E, ME1002E, Mettler Toledo
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 70.000.000 | 01 bộ bao gồm: - Cân phân tích (01 chiếc) - Cân điện tử (01 chiếc) |
30 | Máy rót nước sốt |
ZX-GY-12
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 81.000.000 | |
31 | Nồi cách thủy |
JSSB-50T, JSR
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 99.500.000 | |
32 | Máy cán mỏng |
TA-CM250, Toàn Á
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.800.000 | |
33 | Máy đo độ mặn và nhiệt độ |
ST20S, Ohaus
|
2 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 3.650.000 | |
34 | Bộ máy vi tính để bàn |
Pavilion 590-P0109D, HP
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật - Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 19.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.