Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101057891 | Công ty TNHH Thương mại VHS |
3.180.000.000 VND | 3.175.000.000 VND | 120 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị bay không người lái (Flycam) và phần mềm |
Model: ANAFI USA hãng Parrot Drone SAS- Mỹ
|
1 | Bộ | Xem chỉ dẫn tại mục 2 chương 5 Phần thứ hai (Yêu cầu kỹ thuật) | Mỹ, Nga | 550.000.000 | Nhà thầu nộp catalogue thiết bị |
2 | Máy scan tiêu bản thực vật (Plant specimen scanner) và phần mềm |
Model: ObjectScan H6600 -Hãng:Microtek
|
1 | Cái | Xem chỉ dẫn tại mục 2 chương 5 Phần thứ hai (Yêu cầu kỹ thuật) | Đài Loan- TQ | 510.000.000 | Nhà thầu nộp catalogue thiết bị |
3 | Thiết bị đo chiều cao cây (Tree height measuring device) |
Model: Vertex IV -Hãng sản xuất: HAGLOF –Thụy Điển
|
2 | Bộ | Xem chỉ dẫn tại mục 2 chương 5 Phần thứ hai (Yêu cầu kỹ thuật) | Thụy Điển | 110.000.000 | Nhà thầu nộp catalogue thiết bị |
4 | Máy đo cường độ sóng (Wave strength measuring device) và phần mềm |
Model: sontek- Hãng Sontek – Mỹ
|
2 | Bộ | Xem chỉ dẫn tại mục 2 chương 5 Phần thứ hai (Yêu cầu kỹ thuật) | Mỹ - Anh | 350.000.000 | Nhà thầu nộp catalogue thiết bị |
5 | Thiết bị đo phù sa (Alluvium measuring device) và phần mềm |
Model: OBS-3A- Nhà Sản Xuât: D&A Mỹ
|
1 | Bộ | Xem chỉ dẫn tại mục 2 chương 5 Phần thứ hai (Yêu cầu kỹ thuật) | Mỹ - Anh | 150.000.000 | Nhà thầu nộp catalogue thiết bị |
6 | Thiết bị đo hô hấp/phát thải từ đất (Equipment for measuring emissions in soil) và phần mềm |
Model: Ultraportable CH4/CO2/H2O/NH3. PS-3000; Hãng sản xuất: ABB United –Mỹ
|
1 | Bộ | Xem chỉ dẫn tại mục 2 chương 5 Phần thứ hai (Yêu cầu kỹ thuật) | Mỹ | 1.050.000.000 | Nhà thầu nộp catalogue thiết bị |