Procurement of essential chemicals in 2023

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of essential chemicals in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
9.973.168.553 VND
Publication date
14:04 16/01/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
46/QĐ-BVND115
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
People's Hospital 115
Approval date
12/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0301383980 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ BẢO 1.239.400.000 1.300.567.600 22 See details
2 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 1.217.704.740 1.217.704.740 22 See details
3 vn0400567178 NAM TRUNG MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 1.699.005.230 1.699.005.230 18 See details
4 vn0306310369 QUANG DUONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 339.442.665 339.442.665 10 See details
5 vn0309110047 PHUC TIN TRADING AND SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 177.750.000 180.000.000 2 See details
Total: 5 contractors 4.673.302.635 4.736.720.235 74

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hoá chất để xác định thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức / B42191 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH 100.000.000
2 Dung dịch Calcium Chloride
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức / ORHO37 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH 8.000.000
3 Chất chuẩn mức bình thường và mức bệnh lý cho xét nghiệm định lượng D-Dimer
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức / OPDY03 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH 12.000.000
4 Hoá chất định lượng Fibrinogen trong huyết tương
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức / B423325 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH 10.400.000
5 Hoá chất đo thời gian prothrombin
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức / B421240 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH 100.000.000
6 Dung dịch đệm pha loãng mẫu cho các xét nghiệm Fibrinogen, định lượng yếu tố …v…
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức / B423425 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH 2.200.000
7 Nước rửa hệ thống cho máy đông máu tự động
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản / AZ700649 / Sysmex Corporation Ono Factory 45.000.000
8 Nước rửa hệ thống cho máy đông máu tự động có tính acid
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản / 97405810 / Sysmex Corporation Ono Factory 7.600.000
9 Chất chuẩn cho các xét nghiệm đông máu thường quy mức bình thường
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức / 291070 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH 5.000.000
10 Chất chuẩn dải bất thường cho các xét nghiệm đông máu
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức / 291071 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH 5.000.000
11 Giếng phản ứng sử dụng trên máy đông máu tự động
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản / 06414810 / Sysmex International Reagents Co.,Ltd., Ono Factory 25.000.000
12 Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học
70 Thùng Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: COULTER DxH Diluent + Mã sản phẩm: 628017 + Quy cách: Thùng/ 10 Lít 106.942.500
13 Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: COULTER DxH Cell Lyse + Mã sản phẩm: 628019 + Quy cách: Hộp/ 5 Lít 152.806.500
14 Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: COULTER DxH Diff Pack + Mã sản phẩm: 628020 + Quy cách: Hộp: 1900 ml + 850 ml 60.328.800
15 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học
5 Thùng Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: COULTER DxH Cleaner + Mã sản phẩm: 628023 + Quy cách: Thùng/ 10 Lít 29.347.500
16 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: COULTER 6C Cell Control + Mã sản phẩm: 628027 + Quy cách: Hộp: 4 x 3,5 ml Level I; 4 x 3,5 ml Level II; 4 x 3,5 ml Level III 22.092.000
17 Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học
50 Thùng Theo quy định tại Chương V. Singapore / ZPPCT661628 / Sysmex Asia Pacific Pte.Ltd. 152.500.000
18 Dung dịch đo hemoglobin
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore / P90411317 / Sysmex Asia Pacific Pte.Ltd. 65.400.000
19 Dung dịch ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ
8 Thùng Theo quy định tại Chương V. Singapore / ZPPBL121531 / Sysmex Asia Pacific Pte.Ltd. 28.800.000
20 Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit
8 Thùng Theo quy định tại Chương V. Singapore / ZPPAL337564 / Sysmex Asia Pacific Pte.Ltd. 86.400.000
21 Dung dịch nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản / CP066715 / Sysmex Corporation Ono Factory 44.500.000
22 Dung dịch nhuộm dùng đểm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản / CV377552 / Sysmex Corporation Ono Factory 332.000.000
23 Dung dịch kiềm rửa máy huyết học
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản / CF579595 / Sysmex Corporation Ono Factory 35.000.000
24 Chất chuẩn huyết học mức 1
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ / BV661822 / Streck, Inc. 19.200.000
25 Chất chuẩn huyết học mức 2
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ / AK060533 / Streck, Inc. 19.200.000
26 Chất chuẩn huyết học mức 3
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ / BR875289 / Streck, Inc. 19.200.000
27 Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm đếm hồng cầu, tiểu cầu
40 Thùng Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics, Mỹ; 1H73-01 164.766.000
28 Dung dịch ly giải hồng cầu, dùng cho xét nghiệm đo nồng độ Hemoglobin trong máu toàn phần
10 Thùng Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics, Mỹ; 3H80-02 172.088.280
29 Hóa chất pha loãng máu cho đếm số lượng bạch cầu trong tổng phân tích tế bào máu
20 Thùng Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics, Mỹ; 8H52-01 242.948.160
30 Hóa chất chứng cho thực hiện QC huyết học Máu toàn phần
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Streck Inc., Mỹ; 8H58-01 12.316.208
31 Hóa chất tẩy rửa sử dụng trên máy huyết học
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics, Mỹ; 99644-01 811.341
32 Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division (Sligo), Ireland; 6C54-58 60.840.000
33 Dung dịch để tách thuốc nhuộm acridinium chạy trên máy miễn dịch
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division (Sligo), Ireland; 6E23-68 27.640.000
34 Nước rửa kim hút mẫu máy miễn dịch
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division (Sligo), Ireland; 1L56-40 12.537.676
35 Chất hiệu chuẩn HS Troponin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division (Longford), Ireland; 3P25-02 2.480.208
36 Chất kiểm chứng HS Troponin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division (Longford), Ireland; 3P25-11 2.389.401
37 Hóa chất xét nghiệm định lượng HS Troponin
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division (Longford), Ireland; 3P25-37 697.670.000
38 Dung dịch Trigger chạy trên máy miễn dịch
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Ireland Diagnostics Division (Sligo), Ireland; 6C55-63 16.239.600
39 Hóa chất pha loãng mẫu điện cực ICT (Na, K, Cl)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics, Mỹ; 2P32-11 9.914.061
40 Chất hiệu chuẩn Na, K, Cl trong huyết thanh
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics, Mỹ; 1E46-04 4.815.720
41 Nước rửa điện cực ICT (Na, K, Cl)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada; 1E50-20 1.500.120
42 Giếng phản ứng cho dòng máy miễn dịch tự động
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: UniCel DxI Reaction Vessels + Mã sản phẩm: 386167 + Quy cách: Túi/ 1000 cái 19.320.000
43 Dung dịch rửa dòng máy miễn dịch tự động
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: UniCel DxI Access Immunoassay Systems Wash Buffer II + Mã sản phẩm: A16793 + Quy cách: Hộp/ 10L (300 tests) 61.960.500
44 Cơ chất phát quang
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: Access SUBSTRATE + Mã sản phẩm: 81906 + Quy cách: Hộp: 4 x 130 ml (2400 tests) 53.261.250
45 Hóa chất định lượng hsTnI
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Chủng loại: ACCESS hsTnI + Mã sản phẩm: B52699 + Quy cách: Hộp/ 2x50 test 69.615.000
46 Chất chuẩn hsTnI
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Chủng loại: ACCESS hsTnI CALIBRATORS + Mã sản phẩm: B52700 + Quy cách: Hộp: 3 x 1,5 ml + 4 x 1 ml 2.366.700
47 Dung dịch đệm ISE
32 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: ISE Buffer + Mã sản phẩm: 66320 + Quy cách: Bình/ 2000 ml 46.678.464
48 Chất chuẩn điện giải mức giữa
36 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: ISE Mid Standard + Mã sản phẩm: 66319 + Quy cách: Bình/ 2000 ml 67.983.300
49 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu
4 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: ISE Reference + Mã sản phẩm: 66318 + Quy cách: Bình/ 1000 ml 5.330.808
50 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
20 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: Wash Solution + Mã sản phẩm: ODR2000 + Quy cách: Bình/ 5L 74.391.660
51 Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: ISE Low/High Urine Standard + Mã sản phẩm: 66315 + Quy cách: Hộp: 2 x 100 ml + 2 x 100ml 19.372.500
52 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
2 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: ISE HIGH SERUM STANDARD + Mã sản phẩm: 66316 + Quy cách: Bình/ 100 ml 1.798.104
53 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
2 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: ISE LOW SERUM STANDARD + Mã sản phẩm: 66317 + Quy cách: Bình/ 100 ml 2.160.354
54 Chất hiệu chuẩn HbA1c
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada; 4P52-01 2.479.355
55 Chất kiểm chứng HbA1c
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada; 4P52-11 2.195.100
56 Hóa chât xét nghiệm định lượng HbA1c
9.000 Test Theo quy định tại Chương V. Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada; 4P52-20 265.374.000
57 Dung dịch rửa NaOH cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany 2.027.970
58 Dung dịch pha loãng xét nghiệm sinh hóa
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany 1.199.300
59 Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng
5 Thùng Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., China 8.326.500
60 Thuốc thử xét nghiệm HbA1c
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany 240.102.000
61 Thuốc thử ly giải xét nghiệm HbA1c
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany 8.537.056
62 Dung dịch rửa đặc biệt cho cóng phản ứng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany 1.013.985
63 Dung dịch rửa dùng cho các xét nghiệm miễn dịch
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., China 28.602.000
64 Dung dịch kích hoạt phản ứng hóa phát quang
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany 24.120.600
65 Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany 19.054.170
66 Đầu côn hút mẫu và cốc chứa hỗn hợp phản ứng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Switzerland / Nypro Plastics & Metal Products (Shenzhen) Co., Ltd, China / MM C.P. Schmidt GmbH, Germany / Balda Medical GmbH, Germany / Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Germany 6.459.084
67 Que nhúng 11 thông số
9.000 Que/ Thanh Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản / CM374009 / Eiken Chemical Co.,Ltd 117.000.000
68 Que thử cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số
6.000 Que Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: iChem VELOCITY Urine Chemistry Strips + Mã sản phẩm: 800-7204 + Quy cách: Hộp: 100 que 42.210.000
69 Dung dịch rửa cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: iChemVELOCITY Wash Solution + Mã sản phẩm: 800-7217 + Quy cách: Hộp: 2544 Test (2 Bình x 7L) 17.236.800
70 Bộ Hóa chất chạy xét nghiệm HbA1c trên máy sắc ký lỏng hiệu năng cao
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trinity Biotech, Mỹ + Chủng loại: Premier Affinity A1c 500 + Mã sản phẩm: 09-03-0008 + Quy cách: Bộ/ 500 tests 336.042.000
71 Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trinity Biotech, Mỹ + Chủng loại: HbA1c (GHb) Controls Kit, 500 μL (Levels I & II) + Mã sản phẩm: 01-04-0020 + Quy cách: Hộp: 2 x 500 µl/ 50 lần 13.230.000
72 Hóa chất kiểm chứng HbA1c
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trinity Biotech, Mỹ + Chủng loại: HbA1c (GHb) Calibrator Kit, 500 μL (Levels 1 & 2) + Mã sản phẩm: 01-04-0022 + Quy cách: Hộp: 2 x 500 µl/ 50 lần 13.230.000
73 Dung dịch rửa máy khí máu
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd/Vương quốc Anh 57.750.000
74 Thẻ cảm biến xét nghiệm khí máu
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd/Vương quốc Anh 120.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8533 Projects are waiting for contractors
  • 453 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 455 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24891 Tender notices posted in the past month
  • 38663 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second