Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301383980 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ BẢO | 1.239.400.000 | 1.300.567.600 | 22 | See details |
2 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 1.217.704.740 | 1.217.704.740 | 22 | See details |
3 | vn0400567178 | NAM TRUNG MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION | 1.699.005.230 | 1.699.005.230 | 18 | See details |
4 | vn0306310369 | QUANG DUONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 339.442.665 | 339.442.665 | 10 | See details |
5 | vn0309110047 | PHUC TIN TRADING AND SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 177.750.000 | 180.000.000 | 2 | See details |
Total: 5 contractors | 4.673.302.635 | 4.736.720.235 | 74 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoá chất để xác định thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức / B42191 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH | 100.000.000 | |
2 | Dung dịch Calcium Chloride |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức / ORHO37 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH | 8.000.000 | |
3 | Chất chuẩn mức bình thường và mức bệnh lý cho xét nghiệm định lượng D-Dimer |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức / OPDY03 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH | 12.000.000 | |
4 | Hoá chất định lượng Fibrinogen trong huyết tương |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức / B423325 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH | 10.400.000 | |
5 | Hoá chất đo thời gian prothrombin |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức / B421240 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH | 100.000.000 | |
6 | Dung dịch đệm pha loãng mẫu cho các xét nghiệm Fibrinogen, định lượng yếu tố …v… |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức / B423425 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH | 2.200.000 | |
7 | Nước rửa hệ thống cho máy đông máu tự động |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản / AZ700649 / Sysmex Corporation Ono Factory | 45.000.000 | |
8 | Nước rửa hệ thống cho máy đông máu tự động có tính acid |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản / 97405810 / Sysmex Corporation Ono Factory | 7.600.000 | |
9 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm đông máu thường quy mức bình thường |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức / 291070 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH | 5.000.000 | |
10 | Chất chuẩn dải bất thường cho các xét nghiệm đông máu |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức / 291071 / Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH | 5.000.000 | |
11 | Giếng phản ứng sử dụng trên máy đông máu tự động |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản / 06414810 / Sysmex International Reagents Co.,Ltd., Ono Factory | 25.000.000 | |
12 | Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
70 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: COULTER DxH Diluent + Mã sản phẩm: 628017 + Quy cách: Thùng/ 10 Lít | 106.942.500 | |
13 | Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: COULTER DxH Cell Lyse + Mã sản phẩm: 628019 + Quy cách: Hộp/ 5 Lít | 152.806.500 | |
14 | Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: COULTER DxH Diff Pack + Mã sản phẩm: 628020 + Quy cách: Hộp: 1900 ml + 850 ml | 60.328.800 | |
15 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
|
5 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: COULTER DxH Cleaner + Mã sản phẩm: 628023 + Quy cách: Thùng/ 10 Lít | 29.347.500 | |
16 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: COULTER 6C Cell Control + Mã sản phẩm: 628027 + Quy cách: Hộp: 4 x 3,5 ml Level I; 4 x 3,5 ml Level II; 4 x 3,5 ml Level III | 22.092.000 | |
17 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học |
|
50 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Singapore / ZPPCT661628 / Sysmex Asia Pacific Pte.Ltd. | 152.500.000 | |
18 | Dung dịch đo hemoglobin |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Singapore / P90411317 / Sysmex Asia Pacific Pte.Ltd. | 65.400.000 | |
19 | Dung dịch ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ |
|
8 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Singapore / ZPPBL121531 / Sysmex Asia Pacific Pte.Ltd. | 28.800.000 | |
20 | Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit |
|
8 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Singapore / ZPPAL337564 / Sysmex Asia Pacific Pte.Ltd. | 86.400.000 | |
21 | Dung dịch nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản / CP066715 / Sysmex Corporation Ono Factory | 44.500.000 | |
22 | Dung dịch nhuộm dùng đểm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản / CV377552 / Sysmex Corporation Ono Factory | 332.000.000 | |
23 | Dung dịch kiềm rửa máy huyết học |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản / CF579595 / Sysmex Corporation Ono Factory | 35.000.000 | |
24 | Chất chuẩn huyết học mức 1 |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ / BV661822 / Streck, Inc. | 19.200.000 | |
25 | Chất chuẩn huyết học mức 2 |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ / AK060533 / Streck, Inc. | 19.200.000 | |
26 | Chất chuẩn huyết học mức 3 |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ / BR875289 / Streck, Inc. | 19.200.000 | |
27 | Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm đếm hồng cầu, tiểu cầu |
|
40 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics, Mỹ; 1H73-01 | 164.766.000 | |
28 | Dung dịch ly giải hồng cầu, dùng cho xét nghiệm đo nồng độ Hemoglobin trong máu toàn phần |
|
10 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics, Mỹ; 3H80-02 | 172.088.280 | |
29 | Hóa chất pha loãng máu cho đếm số lượng bạch cầu trong tổng phân tích tế bào máu |
|
20 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics, Mỹ; 8H52-01 | 242.948.160 | |
30 | Hóa chất chứng cho thực hiện QC huyết học Máu toàn phần |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Streck Inc., Mỹ; 8H58-01 | 12.316.208 | |
31 | Hóa chất tẩy rửa sử dụng trên máy huyết học |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics, Mỹ; 99644-01 | 811.341 | |
32 | Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division (Sligo), Ireland; 6C54-58 | 60.840.000 | |
33 | Dung dịch để tách thuốc nhuộm acridinium chạy trên máy miễn dịch |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division (Sligo), Ireland; 6E23-68 | 27.640.000 | |
34 | Nước rửa kim hút mẫu máy miễn dịch |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division (Sligo), Ireland; 1L56-40 | 12.537.676 | |
35 | Chất hiệu chuẩn HS Troponin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division (Longford), Ireland; 3P25-02 | 2.480.208 | |
36 | Chất kiểm chứng HS Troponin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division (Longford), Ireland; 3P25-11 | 2.389.401 | |
37 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HS Troponin |
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division (Longford), Ireland; 3P25-37 | 697.670.000 | |
38 | Dung dịch Trigger chạy trên máy miễn dịch |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Ireland Diagnostics Division (Sligo), Ireland; 6C55-63 | 16.239.600 | |
39 | Hóa chất pha loãng mẫu điện cực ICT (Na, K, Cl) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics, Mỹ; 2P32-11 | 9.914.061 | |
40 | Chất hiệu chuẩn Na, K, Cl trong huyết thanh |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics, Mỹ; 1E46-04 | 4.815.720 | |
41 | Nước rửa điện cực ICT (Na, K, Cl) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada; 1E50-20 | 1.500.120 | |
42 | Giếng phản ứng cho dòng máy miễn dịch tự động |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: UniCel DxI Reaction Vessels + Mã sản phẩm: 386167 + Quy cách: Túi/ 1000 cái | 19.320.000 | |
43 | Dung dịch rửa dòng máy miễn dịch tự động |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: UniCel DxI Access Immunoassay Systems Wash Buffer II + Mã sản phẩm: A16793 + Quy cách: Hộp/ 10L (300 tests) | 61.960.500 | |
44 | Cơ chất phát quang |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: Access SUBSTRATE + Mã sản phẩm: 81906 + Quy cách: Hộp: 4 x 130 ml (2400 tests) | 53.261.250 | |
45 | Hóa chất định lượng hsTnI |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Chủng loại: ACCESS hsTnI + Mã sản phẩm: B52699 + Quy cách: Hộp/ 2x50 test | 69.615.000 | |
46 | Chất chuẩn hsTnI |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Chủng loại: ACCESS hsTnI CALIBRATORS + Mã sản phẩm: B52700 + Quy cách: Hộp: 3 x 1,5 ml + 4 x 1 ml | 2.366.700 | |
47 | Dung dịch đệm ISE |
|
32 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: ISE Buffer + Mã sản phẩm: 66320 + Quy cách: Bình/ 2000 ml | 46.678.464 | |
48 | Chất chuẩn điện giải mức giữa |
|
36 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: ISE Mid Standard + Mã sản phẩm: 66319 + Quy cách: Bình/ 2000 ml | 67.983.300 | |
49 | Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu |
|
4 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: ISE Reference + Mã sản phẩm: 66318 + Quy cách: Bình/ 1000 ml | 5.330.808 | |
50 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa |
|
20 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Chủng loại: Wash Solution + Mã sản phẩm: ODR2000 + Quy cách: Bình/ 5L | 74.391.660 | |
51 | Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: ISE Low/High Urine Standard + Mã sản phẩm: 66315 + Quy cách: Hộp: 2 x 100 ml + 2 x 100ml | 19.372.500 | |
52 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: ISE HIGH SERUM STANDARD + Mã sản phẩm: 66316 + Quy cách: Bình/ 100 ml | 1.798.104 | |
53 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: ISE LOW SERUM STANDARD + Mã sản phẩm: 66317 + Quy cách: Bình/ 100 ml | 2.160.354 | |
54 | Chất hiệu chuẩn HbA1c |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada; 4P52-01 | 2.479.355 | |
55 | Chất kiểm chứng HbA1c |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada; 4P52-11 | 2.195.100 | |
56 | Hóa chât xét nghiệm định lượng HbA1c |
|
9.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada; 4P52-20 | 265.374.000 | |
57 | Dung dịch rửa NaOH cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany | 2.027.970 | |
58 | Dung dịch pha loãng xét nghiệm sinh hóa |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany | 1.199.300 | |
59 | Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng |
|
5 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., China | 8.326.500 | |
60 | Thuốc thử xét nghiệm HbA1c |
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany | 240.102.000 | |
61 | Thuốc thử ly giải xét nghiệm HbA1c |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany | 8.537.056 | |
62 | Dung dịch rửa đặc biệt cho cóng phản ứng |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany | 1.013.985 | |
63 | Dung dịch rửa dùng cho các xét nghiệm miễn dịch |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., China | 28.602.000 | |
64 | Dung dịch kích hoạt phản ứng hóa phát quang |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany | 24.120.600 | |
65 | Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany | 19.054.170 | |
66 | Đầu côn hút mẫu và cốc chứa hỗn hợp phản ứng |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Switzerland / Nypro Plastics & Metal Products (Shenzhen) Co., Ltd, China / MM C.P. Schmidt GmbH, Germany / Balda Medical GmbH, Germany / Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Germany | 6.459.084 | |
67 | Que nhúng 11 thông số |
|
9.000 | Que/ Thanh | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản / CM374009 / Eiken Chemical Co.,Ltd | 117.000.000 | |
68 | Que thử cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số |
|
6.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: iChem VELOCITY Urine Chemistry Strips + Mã sản phẩm: 800-7204 + Quy cách: Hộp: 100 que | 42.210.000 | |
69 | Dung dịch rửa cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Chủng loại: iChemVELOCITY Wash Solution + Mã sản phẩm: 800-7217 + Quy cách: Hộp: 2544 Test (2 Bình x 7L) | 17.236.800 | |
70 | Bộ Hóa chất chạy xét nghiệm HbA1c trên máy sắc ký lỏng hiệu năng cao |
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trinity Biotech, Mỹ + Chủng loại: Premier Affinity A1c 500 + Mã sản phẩm: 09-03-0008 + Quy cách: Bộ/ 500 tests | 336.042.000 | |
71 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trinity Biotech, Mỹ + Chủng loại: HbA1c (GHb) Controls Kit, 500 μL (Levels I & II) + Mã sản phẩm: 01-04-0020 + Quy cách: Hộp: 2 x 500 µl/ 50 lần | 13.230.000 | |
72 | Hóa chất kiểm chứng HbA1c |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trinity Biotech, Mỹ + Chủng loại: HbA1c (GHb) Calibrator Kit, 500 μL (Levels 1 & 2) + Mã sản phẩm: 01-04-0022 + Quy cách: Hộp: 2 x 500 µl/ 50 lần | 13.230.000 | |
73 | Dung dịch rửa máy khí máu |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd/Vương quốc Anh | 57.750.000 | |
74 | Thẻ cảm biến xét nghiệm khí máu |
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd/Vương quốc Anh | 120.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.