Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200554943 | Nguyễn Thị Lụa |
274.815.600 VND | 274.815.600 VND | 4 day | 27/03/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0201578256 | HUNG THINH MECHANICAL TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | Not meeting technical requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chổi trà rỉ máy |
168 | Cái | Đài Loan | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chổi lăn sơn |
150 | Cái | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Con lăn sơn |
34 | Vỉ | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cán lăn sơn |
45 | Cái | Việt Nam | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chổi quét sơn |
180 | Cái | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bàn trà rỉ sắt |
45 | Cái | Việt Nam | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Búa gõ rỉ |
89 | Cái | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Kính BHLĐ |
132 | Cái | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Khẩu trang BHLĐ |
132 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Quả ném+ dây mồi |
15 | Bộ | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Keo dán kim loại |
15 | Tuýp | Trung Quốc | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Keo dán gioăng |
15 | Tuýp | Trung Quốc | 48.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cờ tổ quốc |
60 | Lá | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đá mài + đá cắt Ф 125 |
59 | Viên | Việt Nam | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Xà phòng (1Kg/túi) |
515 | Túi | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây thép buộc 2 ly |
22 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Que hàn 2,5- 3,2 ly |
35 | Kg | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Máy hàn que 250A-220V |
1 | Cái | Việt Nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Mỡ bảo quản |
59 | Kg | Nga | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Giẻ lau sạch |
690 | Kg | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Giấy nhám B2000 |
58 | Tờ | Nhật Bản | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Giấy nhám B800 |
87 | Tờ | Nhật Bản | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Khóa cáp Ф 8 |
12 | Cái | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Khóa cáp Ф 10 |
12 | Cái | Trung Quốc | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Khóa cáp Ф 12 |
12 | Cái | Trung Quốc | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Mỏ lết răng |
2 | Cái | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bình xịt RP7 |
15 | Bình | Thái Lan | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tô vít đóng (2- 4) cạnh M8 |
16 | Cái | Trung Quốc | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bộ chụp (10-32) |
8 | Bộ | Trung Quốc | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kìm chết 250mm |
8 | Cái | Trung Quốc | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ắc qui 12V- 182Ah (PP) |
14 | Bình | Việt Nam | 4.125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ắc qui 12V- 100Ah (MF) |
2 | Bình | Việt Nam | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ắc qui 12V- 70Ah (MF) |
5 | Bình | Việt Nam | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ắc qui 12V- 9Ah (MF) |
3 | Bình | Việt Nam | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Sơn kem - RAL 1015 |
120 | Lít | Việt Nam | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Sơn đỏ nâu - RAL 3009 |
100 | Lít | Việt Nam | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dung môi |
80 | Lít | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kìm điện |
8 | Cái | Trung Quốc | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kìm cắt |
7 | Cái | Trung Quốc | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đèn xách tay có bộ nạp |
8 | Cái | Trung Quốc | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đèn pin đội đầu LED |
8 | Cái | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Băng rính điện |
58 | Cuộn | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đế ổ cắm điện |
70 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bộ AVR (Dùng cho MPĐ18KW) |
4 | Bộ | Nhật Bản | 3.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bộ AVR (Dùng cho MPĐ45KW) |
2 | Bộ | Nhật Bản | 4.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bình cứu hỏa MT3 |
4 | Bình | Việt Nam | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bình cứu hỏa MT5 |
3 | Bình | Việt Nam | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bình cứu hỏa MFZ8 |
4 | Bình | Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kim phun (máy 6NVN48) |
6 | Cái | Chinh hãng SKL | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kim phun (máy 6NVN48-2U) |
3 | Cái | Chinh hãng SKL | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kim phun (máy L350PN)) |
4 | Cái | Chính hãng SKL | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Píton (máy 4Ҷ 12/14) |
1 | Cái | Nga | 2.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Séc măng (máy 4Ҷ 12/14) |
1 | Bộ | Nga | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Xylanh (máy 4Ҷ 12/14) |
1 | Cái | Nga | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Lọc nhiên liệu tinh (máy CAT3412C) |
4 | Cái | Mỹ | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Lọc nhiên liệu thô (máy CAT3412C) |
4 | Cái | Mỹ | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bơm nước biển (máy 7D6) |
1 | Cái | Nga | 4.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sinh hàn dầu (máy 7D6) |
1 | Cái | Nga | 7.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kim phun (máy Weichai 4.3) |
4 | Cái | Trung Quốc | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bơm nước biển (máy Weichai 4.3) |
1 | Cái | Trung Quốc | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Lọc dầu nhờn (máy Weichai 4.3) |
1 | Cái | Trung Quốc | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Lọc dầu cháy (máy Weichai 4.3) |
1 | Cái | Trung Quốc | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Nến sấy (máy 4Ҷ 9,5/11) |
5 | Cái | Nga | 671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bơm nước biển (máy A41-ET) |
1 | Cái | Nga | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Kim phun máy 4NVD26 |
4 | Cái | Chính hãng SKL | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.