Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0311871916 | THANH THANH PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
129.454.500 VND | 125.454.500 VND | 3 day | 25/07/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0310206441 | VIET PHU THO TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED | Does not meet the requirements of E-BBG | |
2 | vn0309851503 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC DUY | Does not meet the requirements of E-BBG |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acetylcystein 200mg |
500 | Viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | 400 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Adrenalin 1mg/10ml |
30 | Ống | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 5.250 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Allopurinol STELLA 300 mg |
500 | Viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 1.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Alphachymotrypsine choay |
1000 | Viên | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | 2.166 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Dung dịch ASA |
50 | Lọ | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 3.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Atocib 60 |
500 | Viên | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | 3.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Atorvastatin 20mg |
500 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 2.015 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Berberine 100mg |
1000 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | 1.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Biolac 500mg Fort |
500 | Viên | Công ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 1.350 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Cefixim 200 |
200 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 2.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Cetirizin 10mg |
500 | Viên | Công ty Cổ phần Dược Enlie | 450 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Clarithromycin Stada 500 mg |
200 | Viên | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | 6.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Coldi-B |
100 | Lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 24.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Cồn BSI |
200 | Lọ | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 5.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Corti RVN |
300 | Lọ | Công ty Roussel Việt Nam | 17.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Coversyl 5mg |
500 | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie | 6.199 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Crestor 20mg |
500 | Viên | IPR Pharmaceuticals Inc. | 23.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Mỡ D,E,P |
200 | Lọ | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 5.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Dầu gió xanh Thiên Thảo |
300 | Chai | Công ty TNHH Đông nam dược Trường Sơn | 21.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Diclofenac |
100 | Ống | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 1.150 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Fluconazole 150mg |
100 | Viên | Kausikh Therapeutics (P) Ltd. | 2.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Gentamicin 80mg/2ml |
50 | Ống | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | 1.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Shinpoong Gentri-sone |
100 | Tuýp | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | 13.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Giloba |
500 | Viên | Mega Lifesciences Public Company Limited | 3.850 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Glucose 5% |
250 | Chai | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | 12.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Ivermectin 6 A,T |
200 | Viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 23.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Augxicine 1g |
500 | Viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 9.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Lidocain |
100 | Ống | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 780 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Lipanthyl 200M |
500 | Viên | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | 8.134 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Methylprednisolon 16mg |
500 | Viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 3.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Metronidazol 250mg |
400 | Viên | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | 357 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Naphacogyl |
500 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 1.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Nexium Mups |
500 | Viên | AstraZeneca AB | 22.456 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Nizoral cream |
200 | Tuýp | Olic (Thailand) Limited | 21.126 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Nacl 0,9% 500ml |
400 | Chai | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Oresol 245 |
500 | Gói | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang. | 1.491 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Piracetam 800mg |
500 | Viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 950 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Ringer Lactac |
100 | Chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 12.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Salonpas gel |
100 | Tuýp | Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. | 33.440 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Sát khuẩn tay nhanh 500ml |
100 | Chai | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định | 68.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Stadnex 40 CAP |
50 | Viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 | 7.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Tetracyclin 1% |
50 | Tuýp | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | 5.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Tobradex |
100 | Tuýp | S.A Alcon-Couvreur N.V | 52.301 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Tobrex |
100 | Lọ | S.A. ALCON-COUVREUR N.V. | 40.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Ventolin Nebules |
100 | Ống | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. | 10.710 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Vitamin B1-B6-B12 |
500 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 1.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Vitamin PP 500mg |
500 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 770 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Voltaren 75mg/3ml |
100 | Ống | Lek Pharmaceuticals d.d. | 18.086 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | YBIO |
500 | Viên | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang. | 1.750 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Zentel |
300 | Viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | 6.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Zinnat tablets 500mg |
200 | Viên | Glaxo Operations UK Limited | 24.589 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Oxy Già 60ml |
100 | Chai | Công ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Y Tế Vĩnh Phúc | 4.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Povidine 10% 10ml |
100 | Chai | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 7.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Băng thun |
60 | Cuộn | Công ty TNHH Dụng Cụ Y Khoa - Trang Phục Lót Quang Mậu | 20.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Băng dính ngoại Urgo |
10 | Cuộn | URGO Healthcare Products Co., Ltd. | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Băng Cuộn Xô |
100 | Cuộn | Công ty cổ phần Châu Ngọc Thạch | 3.024 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Gạc miếng |
500 | Miếng | Công ty cổ phần Châu Ngọc Thạch | 1.323 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Băng cá nhân |
30 | Hộp | Zhejiang Kanglidi Medical Articles Co., Ltd | 69.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Bông gòn 10g |
500 | Gói | Công ty cổ phần Châu Ngọc Thạch | 3.969 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Đè lưỡi gỗ |
60 | Hộp | Công ty cổ phần Tanaphar | 32.910 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Găng tay y tế (hộp 50 đôi) |
15 | Hộp | Công ty cổ phần VRG Khái Hoàn | 65.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Khẩu trang y tế |
1000 | Cái | Công ty TNHH TT Green Tech | 500 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Bơm tiêm 5ml |
500 | Cái | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook | 1.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Bơm tiêm 10ml |
500 | Cái | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook | 1.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
65 | Chỉ phẫu thuật Nylon 3/0 |
20 | Sợi | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. | 13.650 | Bảng chào giá hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.