Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8029055655 | Cửa hàng thiết bị y tế Hoàng Thùy |
1.223.036.000 VND | 1.223.036.000 VND | 10 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | n-Hexan |
1043912500
|
40 | Chai | Chai 2,5L, độ tinh khiết 98%, dùng cho HPLC. | Merck-Đức | 2.822.000 | |
2 | Diclometan |
1060501000
|
7 | Chai | Chai 2,5L, độ tinh khiết 99,8 %, dùng cho phân tích. | Merck-Đức | 594.000 | |
3 | Axeton |
1000142500
|
25 | Chai | Chai 2,5L, độ tinh khiết dùng cho phân tích. | Merck-Đức | 1.114.000 | |
4 | Toluen |
1083252500
|
32 | Chai | Chai 2,5L, độ tinh khiết dùng cho phân tích. | Merck-Đức | 1.213.000 | |
5 | Axit sunfuric |
1007311000
|
60 | Chai | Chai 1lít, tinh khiết 95-97%, dùng cho phân tích. | Merck-Đức | 696.000 | |
6 | Kali hydroxit (KOH) |
1050331000
|
10 | Chai | Chai 1kg, độ tinh khiết 85%, dùng cho phân tích. | Merck-Đức | 886.000 | |
7 | Natri clorua (NaCl), |
7647-14-5
|
2 | Chai | Chai 1 kg, độ tinh khiết 85%, dùng cho phân tích. | Trung Quốc | 135.000 | |
8 | Natri sunfat (Na2SO4) |
1066491000
|
7 | Chai | Chai 1kg, độ tinh khiết 99 %, dùng cho phân tích. | Merck-Đức | 730.000 | |
9 | Silicagel (SiO2) |
1077341000
|
5 | Hộp | Hộp 1kg, kích thước 0,2-0,5 mm dùng cho phân tích. | Merck-Đức | 2.438.000 | |
10 | Nhôm oxit (Al2O3) |
1010771000
|
3 | Hộp | Hộp 1kg, chất hấp phụ chuyên dụng cho cột sắc ký. | Merck-Đức | 2.935.000 | |
11 | Than hoạt tính |
AX-21
|
3 | Hộp | Than chuyên dụng sử dụng trong quy trình làm sạch, làm giàu mẫu để phân tích dioxin và các chất PCB tương tự dioxin. Nguồn gốc: Mỹ hoặc Châu Âu | Mỹ | 9.491.000 | |
12 | Chất chuẩn nội |
EDF-8999
|
3 | Ống | Dung dịch có thể tích 0,5 mL, chứa 15 chất chuẩn 13C của dioxin/furan được pha trong nonan, nồng độ mỗi chất là 100-200 ng/mL. Độ tinh khiết mỗi chất xấp xỉ 99% , được dùng để định lượng các chất 12C của dioxin/furan theo phương pháp US EPA 1613B | CIL-Mỹ | 26.282.000 | |
13 | Chuẩn recovery |
EDF-5999
|
2 | Ống | Dung dịch có thể tích 0,5 mL, chứa chất chuẩn 1,2,3,4-TCDD và 1,2,3,7,8,9-HxCDD được pha trong nonan, nồng độ 200 ng/mL. Độ tinh khiết mỗi chất xấp xỉ 99% dùng để xác định hiệu suất thu hồi theo phương pháp US EPA 1613B. | EDF-5999 | 11.578.000 | |
14 | Bộ chuẩn xây dựng đường chuẩn |
EDF-9999, EDF-9999-0.1, EDF-9999-0.2, EDF-9999-0.5,
|
1 | Bộ | Bộ chất chuẩn gồm 8 ampul có thể tích 0,2 mL, chứa chất chuẩn của 12C và 13C dioxin/furan được pha trong nonan, có nồng độ các chất khác nhau dùng để xây dựng đường chuẩn. Độ tinh khiết mỗi chất xấp xỉ 99% , được dùng để định lượng các chất 12C của dioxin/furan theo phương pháp US EPA 1613B | CIL-Mỹ | 118.575.000 | |
15 | Bộ chuẩn xây dựng đường chuẩn phân tích PCB |
EC – 5396
|
1 | Bộ | Dung dịch có thể tích 6 x 0,2 mL, chứa chất chuẩn bao gồm 12 đồng loại độc của PCBs được pha trong Nonane, nồng độ 100 ng/ml. Độ tinh khiết mỗi chất xấp xỉ 99%, dùng để xây dựng đường chuẩn phân tích xác định nồng độ PCBs theo phương pháp US EPA 1668C | CIL-Mỹ | 76.583.000 | |
16 | Chất chuẩn nội phân tích PCB |
EC-4937
|
6 | Ống | Dung dịch có thể tích 0,5 mL, chứa 4 chất chuẩn 13C của dl-PCB được pha trong nonan, nồng độ mỗi chất là 20 ng/mL. Độ tinh khiết mỗi chất xấp xỉ 99%, được dùng để xác định hiệu suất thu hồi các chất chuẩn nội trong quá trình phân tích dl-PCB theo phương pháp US EPA 1668C | CIL-Mỹ | 34.890.000 | |
17 | Chất chuẩn xác định hiệu suất thu hồi PCB |
EC-5397
|
1 | Ống | Dung dịch có thể tích 1,2 mL, chứa chất chuẩn 13C12 được pha trong nonane, nồng độ 20 ng/ml. Độ tinh khiết mỗi chất xấp xỉ 99%, dùng để xác định hiệu suất thu hồi theo phương pháp US EPA 1668C | CIL-Mỹ | 6.868.000 | |
18 | Chất chuẩn làm sạch |
EDF-6999
|
5 | Ống | Dung dịch có thể tích 7,5 mL, chứa chất chuẩn 2,3,7,8-TCDD được pha trong dung dịch nanone, nồng độ 0.8ng/ml. Độ tinh khiết mỗi chất xấp xỉ 99%. Được dùng để theo dõi quá trình làm sạch PCDD/PCDF theo phương pháp US EPA 1613B | CIL-Mỹ | 7.962.000 | |
19 | Chất chuẩn xác định độ đúng, độ lặp trong các mẫu QA/QC |
EDF-7999
|
1 | Ống | Dung dịch có thể tích 200 mL, chứa chất chuẩn bao gồm 17 đồng loại độc của PCDD/PCDF được pha trong Nonane. Độ tinh khiết xấp xỉ 99%, được dùng để xác định độ đúng, độ lặp theo phương pháp 1613B | CIL-Mỹ | 18.418.000 | |
20 | Cột phân tích dioxin chuyên dụng |
DB-5MS
|
6 | Cái | Cột sắc ký khí mao quản có kích thước 60 m x 0,25 mm x 0,25µm, chuyên dùng để phân tích dioxin/furan, các chất tương tự dioxin. | CIL-Mỹ | 29.004.000 | |
21 | Ferrule thay thế khi thay cột |
5181-3323
|
2 | Hộp | Phụ kiện cho thiết bị sắc kí khí khối phổ phân giải cao. | Agilent-Mỹ | 1.784.000 | |
22 | Liner |
5188-5365
|
2 | Hộp | Phụ kiện cho thiết bị sắc kí khí khối phổ phân giải cao, chất lượng Agilent hoặc tương đương | Agilent-Mỹ | 3.866.000 | |
23 | Filement |
S100683BC0-S
|
2 | Hộp | Phụ kiện cho thiết bị sắc kí khí khối phổ phân giải cao. | Water-Mỹ | 16.418.000 | |
24 | Xy lanh 10 µL |
8010-0358
|
2 | Cái | Sử dụng cho bơm mẫu phân tích sắc ký, đáp ứng các chế độ bơm tự động và bơm tay, bơm lạnh và bơm nóng; đầu kim nhọn hình nón. Thể tích xi lanh 10 uL, có thang chia vạch đến 0,2uL. | Agilent-Mỹ | 1.215.000 | |
25 | Khí heli |
HE01
|
2 | Bình | Khí mang dùng để phân tích. Độ tinh khiết 99,999% | VN | 6.766.000 | |
26 | Vial |
186000848
|
1 | Hộp | Lọ thủy tinh đáy nhọn màu hổ phách thể tích 700 µL, chất liệu siêu sạch, sử dụng chứa mẫu phân tích lượng siêu vết. | Water-Mỹ | 7.089.000 | |
27 | Nút đậy lọ chứa mẫu |
5183-4305
|
1 | Gói | Nắp nhưa PDBE cho lọ chứa mẫu Amber vial | Water-Mỹ | 4.649.000 | |
28 | Hexan |
1043671000
|
32 | Chai | Chai 1 L, tinh khiết 95% dùng để tráng rửa dụng cụ | Merck-Đức | 1.045.000 | |
29 | Axeton |
A0096
|
32 | Chai | Chai 500ml, tinh khiết 95% dùng để tráng rửa dụng cụ | Samchun- Hàn Quốc | 273.000 | |
30 | Nước tinh khiết tráng dụng cụ |
NC02
|
12 | Thùng | Đáp ứng quy định mới nhất của Bộ y tế về tiêu chuẩn nước tinh khiết : Màu sắc, mùi vị, độ đục, độ PH, độ cứng, kim loại nặng | Lam Hà | 85.000 | |
31 | Thùng cooler chứa mẫu, bảo quản mẫu |
Laguna 8.5L
|
4 | Chiếc | Thùng 45 L. Giữ nhiệt 0-48 tiếng. Giữ nhiệt nóng và lạnh | Mỹ | 746.000 | |
32 | PUF lấy mẫu Dioxin |
TE1010
|
16 | Hộp | Vật liệu chuyên dụng dùng hấp phụ dioxin trong không khí môi trường | Tish-Mỹ | 3.291.000 | |
33 | Giấy lọc lấy mẫu Dioxin trong pha rắn của không khí |
TE232
|
2 | Hộp | Giấy lọc chuyên dụng để lấy khí môi trường | Tish-Mỹ | 8.786.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.