Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0314255496 | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Nam Sài Gòn |
4.830.427.000 VND | 4.830.427.000 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn ghế học sinh (01 bàn + 02 ghế đơn) bàn đa năng |
BGHS109
|
540 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng học) | Hòa phát- Việt Nam | 2.687.000 | |
2 | Bảng phấn từ |
NSG- BPT12
|
31 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng học) | Việt Nam | 3.046.000 | |
3 | Bàn giáo viên |
HP-BGV101
|
31 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng học) | Hòa phát- Việt Nam | 4.945.000 | |
4 | Ghế giáo viên |
HP-GGV101
|
31 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng học) | Hòa phát- Việt Nam | 949.000 | |
5 | Tủ hồ sơ đựng học cụ |
NSG-TU160
|
31 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng học) | Việt Nam | 5.594.000 | |
6 | Trang trí khẩu hiệu của lớp |
NSG-KHL01
|
31 | Phòng | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng học) | Việt Nam | 1.548.000 | |
7 | Tủ bán trú |
HP-TBT160
|
31 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng học) | Hòa phát- Việt Nam | 5.594.000 | |
8 | Bàn làm việc |
HP-BLV140
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng Hiệu Trưởng) | Hòa phát- Việt Nam | 4.945.000 | |
9 | Ghế nệm xoay lớn (tay gỗ) |
TQ36
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng Hiệu Trưởng) | Hòa phát- Việt Nam | 3.246.000 | |
10 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HPG10
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng Hiệu Trưởng) | Hòa phát- Việt Nam | 614.000 | |
11 | Bảng mica trắng 1 mặt |
NSG -BMC12
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng Hiệu Trưởng) | Việt Nam | 1.948.000 | |
12 | Tủ hồ sơ |
HP-TU200
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng Hiệu Trưởng) | Hòa phát- Việt Nam | 4.945.000 | |
13 | Máy vi tính |
MT01-NSG
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng Hiệu Trưởng) | Trung quốc | 12.587.000 | |
14 | Máy in |
HP-M404DN
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng Hiệu Trưởng) | Việt Nam | 8.591.000 | |
15 | Bộ salon tiếp khách |
HP-SF71
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng Hiệu Trưởng) | Hòa phát- Việt Nam | 22.477.000 | |
16 | Ghế nệm xoay lớn |
HP-SG704
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng Hiệu phó) | Hòa phát- Việt Nam | 2.847.000 | |
17 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
4 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng Hiệu phó) | Hòa phát- Việt Nam | 614.000 | |
18 | Bảng mica trắng 1 mặt |
NSG -BMC12
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng Hiệu phó) | Việt Nam | 1.948.000 | |
19 | Máy vi tính |
MT01-NSG
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng Hiệu phó) | Trung quốc | 12.587.000 | |
20 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
4 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hành chính) | Hòa phát- Việt Nam | 614.000 | |
21 | Bảng mica trắng 1 mặt |
NSG –BMC12
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hành chính) | Việt Nam | 1.948.000 | |
22 | Máy vi tính |
MT01-NSG
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hành chính) | Trung quốc | 12.587.000 | |
23 | Bàn để máy vi tính, máy in |
HP-BMT120
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hành chính) | Hòa phát- Việt Nam | 4.645.000 | |
24 | Máy in |
HP-M404DN
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hành chính) | Việt Nam | 8.591.000 | |
25 | Máy phô tô copy |
Fuji Xerox DocuCentre S2520
|
1 | cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hành chính) | Trung quốc | 48.451.000 | |
26 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP- G10
|
4 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng tài vụ) | Hòa phát- Việt Nam | 614.000 | |
27 | Bảng mica trắng 1 mặt |
NSG -BMC12
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng tài vụ) | Việt Nam | 1.948.000 | |
28 | Bảng mica trắng 1 mặt |
NSG -BMC12
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng truyền thống) | Việt Nam | 1.948.000 | |
29 | Tủ kính trưng bày |
HP-TTB180
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng truyền thống) | Hòa phát- Việt Nam | 5.444.000 | |
30 | Bàn họp Oval |
HP-BHO120
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng truyền thống) | Hòa phát- Việt Nam | 8.591.000 | |
31 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng truyền thống) | Hòa phát- Việt Nam | 614.000 | |
32 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng đoàn đội) | Hòa phát- Việt Nam | 614.000 | |
33 | Tủ hồ sơ |
HP-THS200
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng đoàn đội) | Hòa phát- Việt Nam | 5.794.000 | |
34 | Giường cá nhân bằng sắt |
HP-GS08
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng y tế) | Hòa phát- Việt Nam | 6.793.000 | |
35 | Bàn làm việc văn phòng |
HP-BLV120
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng y tế) | Hòa phát- Việt Nam | 3.946.000 | |
36 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
4 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng y tế) | Hòa phát- Việt Nam | 614.000 | |
37 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
40 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Thư viện + kho sách) | Hòa phát- Việt Nam | 614.000 | |
38 | Bàn đọc sách |
HP-BTV180
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Thư viện + kho sách) | Hòa phát- Việt Nam | 4.845.000 | |
39 | Kệ đựng sách đứng (02 mặt) |
HP-K2M180
|
6 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Thư viện + kho sách) | Hòa phát- Việt Nam | 7.042.000 | |
40 | Kệ đựng sách nằm |
HP-KN240
|
6 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Thư viện + kho sách) | Hòa phát- Việt Nam | 7.142.000 | |
41 | Tủ giới thiệu sách thư viện có kính lùa |
HP-TTV180
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Thư viện + kho sách) | Hòa phát- Việt Nam | 5.444.000 | |
42 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Thư viện + kho sách) | Hòa phát- Việt Nam | 614.000 | |
43 | Bảng mica trắng 1 mặt |
NSG -BMC12
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Thư viện + kho sách) | Việt Nam | 1.948.000 | |
44 | Bàn 02 chỗ ngồi |
HP-BHT120
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Hội đồng giáo viên) | Việt Nam | 3.746.000 | |
45 | Bục thuyết trình |
HP-BTT
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Hội đồng giáo viên) | Hòa phát- Việt Nam | 4.845.000 | |
46 | Biểu ngữ các loại |
NSG-BN
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Hội đồng giáo viên) | Việt Nam | 8.641.000 | |
47 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
60 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Hội đồng giáo viên) | Hòa phát- Việt Nam | 614.000 | |
48 | Máy nước uống nóng lạnh |
KG41A3
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Hội đồng giáo viên) | Việt Nam | 4.645.000 | |
49 | Máy chiếu projector |
Theo bảng phạm vi cung cấp
|
1 | bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hội trường) | Đài loan | 24.775.000 | |
50 | Màn ảnh treo tường + giá treo |
NSG – MC213
|
1 | bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hội trường) | Việt Nam | 2.447.000 | |
51 | Bàn 02 chỗ ngồi |
HP-BHT120
|
50 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hội trường) | Hòa phát-Việt Nam | 3.746.000 | |
52 | Bục thuyết trình |
HP-BTT
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hội trường) | Hòa phát-Việt Nam | 4.845.000 | |
53 | Phông màn |
NSG-PMHT
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hội trường) | Việt Nam | 16.483.000 | |
54 | Biểu ngữ các loại |
NSG-BNHT
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hội trường) | Việt Nam | 8.641.000 | |
55 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
100 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hội trường) | Hòa phát-Việt Nam | 614.000 | |
56 | Hệ thống âm thanh hội trường |
Nanomax pro 6666; JBJ KP052; Shure ugx23
|
1 | bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng hội trường) | Việt Nam | 58.741.000 | |
57 | Bàn làm ô van 8 chỗ |
HP- BOV120
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. nghỉ giáo viên) | Hòa phát-Việt Nam | 8.591.000 | |
58 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
8 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. nghỉ giáo viên) | Hòa phát-Việt Nam | 614.000 | |
59 | Bàn giáo viên |
NSG-BGV101
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Hòa phát-Việt Nam | 4.945.000 | |
60 | Bàn vi tính học sinh |
NSG- BMT08
|
36 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Hòa phát-Việt Nam | 1.348.000 | |
61 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
36 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Hòa phát-Việt Nam | 614.000 | |
62 | Máy vi tính (máy chủ) |
MT01-NSG
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Trung Quốc | 15.784.000 | |
63 | Máy vi tính học sinh |
MT02-NSG
|
36 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Trung Quốc | 11.838.000 | |
64 | Switch 24 port |
NSG- RJ45
|
4 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Trung Quốc | 2.847.000 | |
65 | Cable |
Golden- link
|
4 | thùng | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Trung Quốc | 3.246.000 | |
66 | bảng tương tác |
BTT: DTO-i10-87S – MC: MW826ST
|
1 | cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Asia | 69.930.000 | |
67 | Bảng mica trắng 1 mặt |
NSG -BMC12
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Việt Nam | 1.948.000 | |
68 | Phong rèm chắn sáng |
NSG- REM01
|
1 | Phòng | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Việt Nam | 13.486.000 | |
69 | VGA Multiplier Box-4 port |
Splitter Box
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Trung Quốc | 2.047.000 | |
70 | Amply 500W |
DAEMAX 7200
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Việt Nam | 9.140.000 | |
71 | Loa thùng 80W |
DAEMAX 702
|
1 | bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Việt Nam | 3.646.000 | |
72 | Micro không dây |
SHURE UGX23
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. vi tính nghe nhìn) | Việt Nam | 13.486.000 | |
73 | Bàn giáo viên |
HP-BGV101
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Hòa phát-Việt Nam | 4.945.000 | |
74 | Bàn vi tính học sinh |
HP-BMT08
|
36 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Hòa phát-Việt Nam | 1.648.000 | |
75 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
36 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Hòa phát-Việt Nam | 614.000 | |
76 | Máy vi tính (máy chủ) |
MT01-NSG
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Trung Quốc | 15.784.000 | |
77 | Máy vi tính học sinh |
MT02-NSG
|
36 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Trung Quốc | 11.838.000 | |
78 | Switch 24 port |
NSG- RJ45
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Trung Quốc | 2.847.000 | |
79 | Cable |
Golden- link
|
2 | thùng | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Trung Quốc | 3.246.000 | |
80 | bảng tương tác |
BTT: DTO-i10-87S – MC: MW826ST
|
1 | cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Asia | 69.930.000 | |
81 | Bảng mica trắng 1 mặt |
NSG -BMC12
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Việt Nam | 1.948.000 | |
82 | Phong rèm chắn sáng |
NSG- REM02
|
1 | Phòng | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Việt Nam | 13.846.000 | |
83 | VGA Multiplier Box-4 port |
VGA Splitter Box
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Trung Quốc | 2.047.000 | |
84 | Amply 500W |
NANOMAX SH-8802A
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Việt Nam | 9.140.000 | |
85 | Loa thùng 80W |
DAEMAX 702
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Việt Nam | 3.646.000 | |
86 | Micro không dây |
SHURE UGX23
|
2 | Bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Ngoại ngữ) | Việt Nam | 13.846.000 | |
87 | Bàn giáo viên |
HP-BGV101
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học nhạc) | Hòa phát-Việt Nam | 4.945.000 | |
88 | Ghế giáo viên |
HP-GGV101
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học nhạc) | Hòa phát-Việt Nam | 949.000 | |
89 | Ghế liền bàn |
HP- G04B
|
36 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học nhạc) | Hòa phát-Việt Nam | 1.648.000 | |
90 | Bảng phấn từ xanh rêu viền nhôm |
NSG -BPT12
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học nhạc) | Việt Nam | 3.046.000 | |
91 | Đàn Organ |
CT-X700
|
4 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học nhạc) | Trung Quốc | 11.488.000 | |
92 | Chân đàn Organ |
NSG – CĐ01
|
4 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học nhạc) | Trung Quốc | 1.948.000 | |
93 | Tủ đựng đồ chơi âm nhạc |
HP- TAN180
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học nhạc) | Hòa phát-Việt Nam | 4.845.000 | |
94 | Bàn giáo viên |
HP-BGV101
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học họa) | Hòa phát-Việt Nam | 4.945.000 | |
95 | Ghế giáo viên |
HP-GGV101
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học họa) | Hòa phát-Việt Nam | 949.000 | |
96 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
36 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học họa) | Hòa phát-Việt Nam | 614.000 | |
97 | Gía vẽ |
NSG- GVE
|
36 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học họa) | Việt Nam | 859.000 | |
98 | Bảng phấn từ xanh rêu viền nhôm |
NSG -BPT12
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học họa) | Việt Nam | 3.046.000 | |
99 | Kệ |
HP- KE180
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (P. Học họa) | Hòa phát-Việt Nam | 6.943.000 | |
100 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Nhà bảo vệ) | Hòa phát-Việt Nam | 614.000 | |
101 | Bàn làm việc |
HP-BLV140
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Nhà bảo vệ) | Hòa phát-Việt Nam | 4.945.000 | |
102 | Gường nghỉ - bằng sắt |
HP – GS08
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Nhà bảo vệ) | Hòa phát-Việt Nam | 6.793.000 | |
103 | Máy nước uống nóng lạnh |
KG41A3
|
1 | cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Nhà bảo vệ) | Việt Nam | 4.645.000 | |
104 | Phong rèm chắn sáng |
NSG- REM03
|
7 | bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Phòng bán trú) | Việt Nam | 14.485.000 | |
105 | Ghế sắt xếp lưng tựa nhựa |
HP-G10
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Khu thay đồ) | Hòa phát-Việt Nam | 614.000 | |
106 | Bàn làm việc |
HP - BLV140
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Khu thay đồ) | Hòa phát-Việt Nam | 4.945.000 | |
107 | Băng ghế ngồi thay đồ |
HP- BG100
|
5 | cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Khu thay đồ) | Hòa phát-Việt Nam | 1.648.000 | |
108 | Tủ đựng đồ cá nhân |
HP- TCN180
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Khu thay đồ) | Hòa phát-Việt Nam | 6.443.000 | |
109 | Hệ thống âm thanh ngoài trời |
Nanomax Pro-6666; JBL 715; SHURE UGX23
|
1 | bộ | Xem chi tiết tại Chương V đính kèm (Khu thay đồ) | Việt Nam | 90.237.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.