Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng toàn bộ các yêu cầu của E-HSMT. Giá chào thầu thấp hơn giá dự toán được duyệt.
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102007362 | Công ty TNHH Đông A |
1.320.726.000 VND | 1.320.726.000 VND | 45 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Switch Layer 2 – 24 port |
Juniper EX2300-24T
|
10 | Chiếc | Thông số kĩ thuật và cấu hình tối thiểu Packet Switching/ Forwarding Bandwidth: 108 Gbps; Throughput/Forwarding Rate: 95 Mpps, DRAM: 512 MB; Flash: 128 MB; CPU: 600 MHz; Giao diện kết nối: 24-port 10/100/1000 Ethernet; Tiêu chuẩn/Tính năng Layer 2: 802.1D, 802.3ad, 802.1w, 802.1AB; Bảo mật: Port-based ACL, VLAN-based ACL, 802.1x, Dynamic ARP Inspection (DAI); Routing Basic: Static route; Hỗ trợ ghép nhiều thiết bị vật lý thành 1 thiết bị logic: Hỗ trợ số thành viên tối đa 4; Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: 03 năm. | ASIA/USA | 23.430.000 | Hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện |
2 | Switch Layer 2 – 24 Port PoE |
Juniper EX2300-24P
|
2 | Chiếc | Thông số kĩ thuật và cấu hình tối thiểu Packet Switching/ Forwarding Bandwidth: 108 Gbps; Throughput/Forwarding Rate: 95 Mpps, DRAM: 512 MB; Flash: 128 MB; CPU: 600 MHz; Giao diện kết nối: 24-port 10/100/1000 Ethernet; Tiêu chuẩn/Tính năng Layer 2: 802.1D, 802.3ad, 802.1w, 802.1AB; Bảo mật: Port-based ACL, VLAN-based ACL, 802.1x, Dynamic ARP Inspection (DAI); Available POE Power 370W Routing Basic: Static route; Hỗ trợ ghép nhiều thiết bị vật lý thành 1 thiết bị logic: Hỗ trợ số thành viên tối đa 4; Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: 03 năm. | ASIA/USA | 59.338.400 | Hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện |
3 | Switch Layer 2 – 48 port |
Juniper EX2300-48T
|
10 | Chiếc | Thông số kĩ thuật và cấu hình tối thiểu Packet Switching/ Forwarding Bandwidth: 108 Gbps; Throughput/Forwarding Rate: 130 Mpps, DRAM: 512 MB; Flash: 128 MB; CPU: 600 MHz; Giao diện kết nối: 48-port 10/100/1000 Ethernet; Tiêu chuẩn/Tính năng Layer 2: 802.1D, 802.3ad, 802.1w, 802.1AB; Bảo mật: Port-based ACL, VLAN-based ACL, 802.1x, Dynamic ARP Inspection (DAI); Routing Basic: Static route; Hỗ trợ ghép nhiều thiết bị vật lý thành 1 thiết bị logic: Hỗ trợ số thành viên tối đa 4; Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: 03 năm. | ASIA/USA | 44.866.800 | Hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện |
4 | Switch Distribution - 24 port |
Juniper EX4300-24T
|
2 | Chiếc | Tiêu chuẩn cấu hình: RAM 2GB, Flash 2GB; Hiệu năng: Throughput 333Mpps, Packet Switching 448 Gbps; Yêu cầu cổng, card dữ liệu và card điều khiển: 24 port 1000BASE-T, Hỗ trợ 4-Port 1/10G SFP Uplink, kèm 4xSFP+ 10G SR, 2 cổng ghép nối HA, 1 cáp ghép nối HA; Tính năng: RADIUS, TACACS+, SSH, SNMP v1, v2c, v3, Local proxy ARP, Static, RIP v1/v2, OSPF, Spanning Tree: STP, RSTP, MSTP, Số lượng địa chỉ MAC tối đa 32000, Số lượng VLAN: 4000, Link Aggregation 802.3ad (LACP); Ghép thiết bị: Ghép nhiều thiết bị vật lý thành 1 thiết bị logic, Số lượng tối đa thành viên ≥ 9; Nguồn điện: Redundant AC supplies; Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: 03 năm. | ASIA/USA | 259.540.600 | Hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện |