Procurement of Informatics equipment for installation at the new Headquarter No.11 Lang Ha, Ba Dinh, Hanoi

        Watching
Tender ID
Views
186
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of Informatics equipment for installation at the new Headquarter No.11 Lang Ha, Ba Dinh, Hanoi
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.344.451.460 VND
Estimated price
1.344.451.460 VND
Completion date
15:01 22/05/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
45 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Đáp ứng toàn bộ các yêu cầu của E-HSMT. Giá chào thầu thấp hơn giá dự toán được duyệt.

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0102007362

Công ty TNHH Đông A

1.320.726.000 VND 1.320.726.000 VND 45 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Switch Layer 2 – 24 port
Juniper EX2300-24T
10 Chiếc  Thông số kĩ thuật và cấu hình tối thiểu Packet Switching/ Forwarding Bandwidth: 108 Gbps; Throughput/Forwarding Rate: 95 Mpps, DRAM: 512 MB; Flash: 128 MB; CPU: 600 MHz; Giao diện kết nối: 24-port 10/100/1000 Ethernet; Tiêu chuẩn/Tính năng Layer 2: 802.1D, 802.3ad, 802.1w, 802.1AB; Bảo mật: Port-based ACL, VLAN-based ACL, 802.1x, Dynamic ARP Inspection (DAI); Routing Basic: Static route; Hỗ trợ ghép nhiều thiết bị vật lý thành 1 thiết bị logic: Hỗ trợ số thành viên tối đa 4; Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: 03 năm. ASIA/USA 23.430.000 Hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
2 Switch Layer 2 – 24 Port PoE
Juniper EX2300-24P
2 Chiếc  Thông số kĩ thuật và cấu hình tối thiểu Packet Switching/ Forwarding Bandwidth: 108 Gbps; Throughput/Forwarding Rate: 95 Mpps, DRAM: 512 MB; Flash: 128 MB; CPU: 600 MHz; Giao diện kết nối: 24-port 10/100/1000 Ethernet; Tiêu chuẩn/Tính năng Layer 2: 802.1D, 802.3ad, 802.1w, 802.1AB; Bảo mật: Port-based ACL, VLAN-based ACL, 802.1x, Dynamic ARP Inspection (DAI); Available POE Power 370W Routing Basic: Static route; Hỗ trợ ghép nhiều thiết bị vật lý thành 1 thiết bị logic: Hỗ trợ số thành viên tối đa 4; Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: 03 năm. ASIA/USA 59.338.400 Hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
3 Switch Layer 2 – 48 port
Juniper EX2300-48T
10 Chiếc  Thông số kĩ thuật và cấu hình tối thiểu Packet Switching/ Forwarding Bandwidth: 108 Gbps; Throughput/Forwarding Rate: 130 Mpps, DRAM: 512 MB; Flash: 128 MB; CPU: 600 MHz; Giao diện kết nối: 48-port 10/100/1000 Ethernet; Tiêu chuẩn/Tính năng Layer 2: 802.1D, 802.3ad, 802.1w, 802.1AB; Bảo mật: Port-based ACL, VLAN-based ACL, 802.1x, Dynamic ARP Inspection (DAI); Routing Basic: Static route; Hỗ trợ ghép nhiều thiết bị vật lý thành 1 thiết bị logic: Hỗ trợ số thành viên tối đa 4; Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: 03 năm. ASIA/USA 44.866.800 Hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
4 Switch Distribution - 24 port
Juniper EX4300-24T
2 Chiếc  Tiêu chuẩn cấu hình: RAM 2GB, Flash 2GB; Hiệu năng: Throughput 333Mpps, Packet Switching 448 Gbps; Yêu cầu cổng, card dữ liệu và card điều khiển: 24 port 1000BASE-T, Hỗ trợ 4-Port 1/10G SFP Uplink, kèm 4xSFP+ 10G SR, 2 cổng ghép nối HA, 1 cáp ghép nối HA; Tính năng: RADIUS, TACACS+, SSH, SNMP v1, v2c, v3, Local proxy ARP, Static, RIP v1/v2, OSPF, Spanning Tree: STP, RSTP, MSTP, Số lượng địa chỉ MAC tối đa 32000, Số lượng VLAN: 4000, Link Aggregation 802.3ad (LACP); Ghép thiết bị: Ghép nhiều thiết bị vật lý thành 1 thiết bị logic, Số lượng tối đa thành viên ≥ 9; Nguồn điện: Redundant AC supplies; Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: 03 năm. ASIA/USA 259.540.600 Hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second