Procurement of laboratory equipment

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of laboratory equipment
Contractor Selection Type
Shortened Direct Contracting
Tender value
85.511.000 VND
Contract Type
All in one
Publication date
17:18 05/09/2024
Type of contract
All in One
Bidding Procedure
Shortened Direct Contracting
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Domestic/ International
International
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
Số 404/QĐ-VKTTVBĐKH
Approval Entity
Institute of Meteorology, Hydrology and Climate Change
Approval date
29/08/2024
Approval Entity
Institute of Meteorology, Hydrology and Climate Change
Approval date
29/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vnz000033361

HỘ KINH DOANH TRẦN VĂN HOÀNG 1992

85.511.000 VND 30 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Giếng SPL khay 6 lỗ
30006
17 Khay Khay nuôi cấy tế bào. PS. 6 giếng. Kích thước: 85,4 x 127,6 x 20,20mm. Đáy phẳng: Xử lý TC; Vô trùng; 1 khay/hộp. Hàn Quốc 55.000
2 Giá đỡ phễu chiết
0
5 Cái Ứng dụng dùng để đỡ phễu chiết 60ml, 125ml, 250ml, 500ml; Bao gồm 01 bộ chân giá nhỏ bằng thép sơn và 1 vòng phễu inox (vòng phễu đã có khóa liền hoặc khóa rời dùng để gắn vô thanh đứng của bộ chân giá); Vòng phễu inox được lựa chọn để khớp với phễu chiết 60ml, 125ml, 250ml, 500ml. Việt Nam 250.000
3 Phễu chiết 250 mL
31009 02-250
18 Cái Thể tích 250ml; Khóa nhựa PTFE; Nhám miệng 29/32. Trung Quốc 88.000
4 Phễu chiết 500 mL
31009 02-500
18 Cái Thể tích 500ml; Khóa nhựa PTFE; Nhám miệng 29/32. Trung Quốc 120.000
5 Bình Duran scott 250 ml
21 801 36
9 Cái Thể tích 250ml, có chia vạch; Chịu nhiệt độ 121 độ C tiệt trùng; Đáp ứng tiêu chuẩn USP, Iso 4796-1. Đức 98.000
6 Bình Duran scott 1000 ml
21 801 54
9 Cái Thể tích 1000ml; có chia vạch; Chịu nhiệt độ 121 độ C tiệt trùng; Đáp ứng tiêu chuẩn USP, Iso 4796-1. Đức 165.000
7 Ống thủy tinh có nút xoáy chịu nhiệt 5mL
26 135 11 5
40 Cái Kích thước 12 x100 mm. Đức 18.000
8 Ống thủy tinh có nút xoáy chịu nhiệt 10mL
27 135 12 5
38 Cái Kích thước 13 x 100 mm. Đức 20.000
9 Pipetman 1 µL
8-100-20-9
1 Cái Bước nhảy 0,01 μL. Đức 3.770.000
10 Pipetman 5 µL
8-001-20-9
5 Cái Độ chính xác 1,2 %. Đức 1.980.000
11 Pipetman 10 µL
8-002-20-9
5 Cái Độ chính xác 0,8 %. Đức 1.980.000
12 Pipetman 50 µL
8-007-20-9
5 Cái Độ chính xác 0,3 %. Đức 1.980.000
13 Pipetman 100 µL
8-008-20-9
5 Cái Độ chính xác 0,3 %. Đức 1.980.000
14 Pipetman 1000 µL
8-012-20-9
5 Cái Độ chính xác 0,2 %. Đức 1.980.000
15 Pipetman 5000 µL
8-015-20-9
5 Cái Độ chính xác 0,15 %. Đức 1.980.000
16 Buret 25 mL
632 435 296 623
5 Cái Độ chính xác loai A; Thủy tinh; Khóa PTFE; Vạch chia 0,02ml. Đức 385.000
17 Buret 10 mL
632 435 296 519
3 Cái Độ chính xác loai A; Thủy tinh; Khóa PTFE; Vạch chia 0,02ml. Đức 330.000
18 Bình định mức 25 mL
632 431 652 023
40 Cái Độ chính xác loại A; Thủy tinh. Đức 96.000
19 Bình định mức 100mL
632 431 652 030
40 Cái Độ chính xác loại A; Thủy tinh. Đức 110.000
20 Bình định mức 1000mL
632 431 652 044
5 Cái Độ chính xác loại A; Thủy tinh. Đức 282.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second