Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vnz000033361 | HỘ KINH DOANH TRẦN VĂN HOÀNG 1992 |
85.511.000 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giếng SPL khay 6 lỗ |
30006
|
17 | Khay | Khay nuôi cấy tế bào. PS. 6 giếng. Kích thước: 85,4 x 127,6 x 20,20mm. Đáy phẳng: Xử lý TC; Vô trùng; 1 khay/hộp. | Hàn Quốc | 55.000 | |
2 | Giá đỡ phễu chiết |
0
|
5 | Cái | Ứng dụng dùng để đỡ phễu chiết 60ml, 125ml, 250ml, 500ml; Bao gồm 01 bộ chân giá nhỏ bằng thép sơn và 1 vòng phễu inox (vòng phễu đã có khóa liền hoặc khóa rời dùng để gắn vô thanh đứng của bộ chân giá); Vòng phễu inox được lựa chọn để khớp với phễu chiết 60ml, 125ml, 250ml, 500ml. | Việt Nam | 250.000 | |
3 | Phễu chiết 250 mL |
31009 02-250
|
18 | Cái | Thể tích 250ml; Khóa nhựa PTFE; Nhám miệng 29/32. | Trung Quốc | 88.000 | |
4 | Phễu chiết 500 mL |
31009 02-500
|
18 | Cái | Thể tích 500ml; Khóa nhựa PTFE; Nhám miệng 29/32. | Trung Quốc | 120.000 | |
5 | Bình Duran scott 250 ml |
21 801 36
|
9 | Cái | Thể tích 250ml, có chia vạch; Chịu nhiệt độ 121 độ C tiệt trùng; Đáp ứng tiêu chuẩn USP, Iso 4796-1. | Đức | 98.000 | |
6 | Bình Duran scott 1000 ml |
21 801 54
|
9 | Cái | Thể tích 1000ml; có chia vạch; Chịu nhiệt độ 121 độ C tiệt trùng; Đáp ứng tiêu chuẩn USP, Iso 4796-1. | Đức | 165.000 | |
7 | Ống thủy tinh có nút xoáy chịu nhiệt 5mL |
26 135 11 5
|
40 | Cái | Kích thước 12 x100 mm. | Đức | 18.000 | |
8 | Ống thủy tinh có nút xoáy chịu nhiệt 10mL |
27 135 12 5
|
38 | Cái | Kích thước 13 x 100 mm. | Đức | 20.000 | |
9 | Pipetman 1 µL |
8-100-20-9
|
1 | Cái | Bước nhảy 0,01 μL. | Đức | 3.770.000 | |
10 | Pipetman 5 µL |
8-001-20-9
|
5 | Cái | Độ chính xác 1,2 %. | Đức | 1.980.000 | |
11 | Pipetman 10 µL |
8-002-20-9
|
5 | Cái | Độ chính xác 0,8 %. | Đức | 1.980.000 | |
12 | Pipetman 50 µL |
8-007-20-9
|
5 | Cái | Độ chính xác 0,3 %. | Đức | 1.980.000 | |
13 | Pipetman 100 µL |
8-008-20-9
|
5 | Cái | Độ chính xác 0,3 %. | Đức | 1.980.000 | |
14 | Pipetman 1000 µL |
8-012-20-9
|
5 | Cái | Độ chính xác 0,2 %. | Đức | 1.980.000 | |
15 | Pipetman 5000 µL |
8-015-20-9
|
5 | Cái | Độ chính xác 0,15 %. | Đức | 1.980.000 | |
16 | Buret 25 mL |
632 435 296 623
|
5 | Cái | Độ chính xác loai A; Thủy tinh; Khóa PTFE; Vạch chia 0,02ml. | Đức | 385.000 | |
17 | Buret 10 mL |
632 435 296 519
|
3 | Cái | Độ chính xác loai A; Thủy tinh; Khóa PTFE; Vạch chia 0,02ml. | Đức | 330.000 | |
18 | Bình định mức 25 mL |
632 431 652 023
|
40 | Cái | Độ chính xác loại A; Thủy tinh. | Đức | 96.000 | |
19 | Bình định mức 100mL |
632 431 652 030
|
40 | Cái | Độ chính xác loại A; Thủy tinh. | Đức | 110.000 | |
20 | Bình định mức 1000mL |
632 431 652 044
|
5 | Cái | Độ chính xác loại A; Thủy tinh. | Đức | 282.000 |