Procurement of materials and accessories for mobile phones, SCTX, DPSC in the fourth quarter of 2019

        Watching
Tender ID
Views
58
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of materials and accessories for mobile phones, SCTX, DPSC in the fourth quarter of 2019
Bidding method
Online bidding
Tender value
210.493.787 VND
Estimated price
210.493.787 VND
Completion date
15:16 22/11/2019
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
20 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu có Hồ sơ đề xuất đáp ứng yêu cầu của Hồ sơ yêu cầu, có giá dự thầu thấp nhất và thấp hơn giá gói thầu

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0304128788

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP QUÂN PHẠM

205.319.400 VND 205.319.400 VND 20 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bakelit 500x400 dày 5mm
2 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 192.500
2 Bát LI bắt LA
31 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 57.200
3 Bát LL bắt LA+FCO
36 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 69.300
4 Bu lông 16x50mm
113 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 6.600
5 Bu lông 16x150mm
15 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 16.500
6 Bu lông 16x250mm
79 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 22.000
7 Bu lông 16x300mm
183 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 27.500
8 Bu lông 16x350mm
93 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 28.600
9 Bu lông 16x400mm
8 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 33.000
10 Bu lông 16x450mm
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 38.500
11 Bu lông VRS16x600mm
8 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 38.500
12 Bu lông INOX 12x50mm
10 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 16.500
13 Bu lông INOX 12x30mm
107 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 11.000
14 Bu lông móc 16x250mm
20 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 38.500
15 Bu lông móc 16x300mm
26 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 38.500
16 Bu lông VRS 14x400mm
10 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 27.500
17 Bu lông VRS 16x550mm
7 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 33.000
18 Bu lông VRS 16x700mm
5 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 38.500
19 Co nhựa góc 90 độ ĐK 34
250 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 5.500
20 Co nhựa góc 90 độ ĐK 114
26 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 108.900
21 Co nhựa góc L45 độ ĐK 114
4 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 75.900
22 Cọc tiếp địa D16x2400mm mạ đồng dày 0,25mm
180 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 181.500
23 Cổ dê D320 ốp ống PVC D114
2 bộ Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 83.600
24 Cổ dê D280 ốp ống PVC D114
22 bộ Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 83.600
25 Cổ dê D250 ốp ống PVC D114
28 bộ Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 83.600
26 Đầu Cosse ép đồng 120mm2
34 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 31.900
27 Đầu Cosse ép đồng 25mm2
195 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 4.400
28 Đầu Cosse ép đồng 50mm2
207 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 12.100
29 Đầu Cosse ép đồng 70mm2
20 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 16.500
30 Đầu Cosse ép đồng nhôm 120mm2
7 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 57.200
31 Đầu Cosse ép đồng nhôm 300mm2
12 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 126.500
32 Đầu Cosse ép đồng nhôm 50mm2
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 31.900
33 Đầu Cosse ép đồng nhôm 95mm2
32 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 71.500
34 Giáp níu cáp nhôm bọc 240mm2 + phụ kiện
6 Bộ Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 385.000
35 Giáp níu cáp nhôm bọc 50mm2+ phụ kiện
23 Bộ Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 242.000
36 Ghíp nối IPC 2 bulon cỡ 150/70mm2
50 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 71.500
37 Ghíp nối IPC 2 bulon cỡ 95/25mm2
830 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 50.600
38 Keo dán ống nhựa (100g)
18 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 31.900
39 Keo silicol (500g)
85 tuýp Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 83.600
40 kẹp cọc tiếp địa
81 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 44.000
41 Kẹp hotline 4/0
12 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 108.900
42 Kẹp ngừng cáp LV-ABC 4x50 - 95mm2
67 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 44.000
43 Kẹp quai  4/0
25 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 57.200
44 Kẹp treo cáp ABC cỡ 4x50mm2
8 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 31.900
45 Kẹp treo cáp ABC cỡ 4x95mm2
24 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 31.900
46 Khóa néo dừng 3U cỡ 70mm
10 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 104.500
47 Khóa néo dừng 5U cỡ 185mm
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 171.600
48 Khâu VRN ĐK114
9 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 71.500
49 Khâu VRN ĐK60
30 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 27.500
50 Khâu VRT ĐK114
9 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 275.000
51 Khâu VRT ĐK60
30 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 71.500
52 Khánh trung tam giác (8mm)
8 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 121.000
53 Bass sắt chữ T
12 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 385.000
54 Long đền vuông mạ kẽm ĐK18 ( 50x50x2,5)
1.186 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 4.400
55 Móc treo chữ U D16
59 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 35.200
56 Nắp chụp đầu Cosse 25mm2
110 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 4.400
57 Nắp chụp đầu Cosse 50mm2
122 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 6.600
58 Nắp chụp đầu Cosse 70mm2
21 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 12.100
59 Nắp chụp kẹp quai cáp bọc 24KV
64 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 203.500
60 Nối ép WR 189
29 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 57.200
61 Nối ép WR 279
102 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 9.900
62 Nối ép WR 399
49 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 11.000
63 Nối ép WR 419
180 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 11.000
64 Nối ép WR 929
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 25.300
65 Ốc xiết cáp Cu 1/0
99 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 23.100
66 Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 240mm2
3 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 132.000
67 Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 50mm2
1 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 71.500
68 Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 70mm2
8 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 93.500
69 Ống xoắn ruột gà ĐK 100
21 Mét Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 48.400
70 Que hàn
174 Cây Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 9.900
71 Sắt tròn đường kính 10mm (nhúng kẽm)
253 Kg Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 36.300
72 Sơn đen
1 Kg Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 121.000
73 Sơn trắng
1 Kg Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 121.000
74 Thanh nối MCCB 250A
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 121.000
75 Ubolt dừng dâycỡ 70mm2
36 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 31.900
76 Ubolt dừng dâycỡ 240mm2
5 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 82.500
77 Dây đai Inox + khóa đai (0,2x0,4 dài 1,2m)
200 Bộ Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 23.100
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1155 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1873 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38640 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second