Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có Hồ sơ đề xuất đáp ứng yêu cầu của Hồ sơ yêu cầu, có giá dự thầu thấp nhất và thấp hơn giá gói thầu
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0304128788 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP QUÂN PHẠM |
205.319.400 VND | 205.319.400 VND | 20 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bakelit 500x400 dày 5mm |
|
2 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 192.500 | |
2 | Bát LI bắt LA |
|
31 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 57.200 | |
3 | Bát LL bắt LA+FCO |
|
36 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 69.300 | |
4 | Bu lông 16x50mm |
|
113 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 6.600 | |
5 | Bu lông 16x150mm |
|
15 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 16.500 | |
6 | Bu lông 16x250mm |
|
79 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 22.000 | |
7 | Bu lông 16x300mm |
|
183 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 27.500 | |
8 | Bu lông 16x350mm |
|
93 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 28.600 | |
9 | Bu lông 16x400mm |
|
8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 33.000 | |
10 | Bu lông 16x450mm |
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 38.500 | |
11 | Bu lông VRS16x600mm |
|
8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 38.500 | |
12 | Bu lông INOX 12x50mm |
|
10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 16.500 | |
13 | Bu lông INOX 12x30mm |
|
107 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 11.000 | |
14 | Bu lông móc 16x250mm |
|
20 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 38.500 | |
15 | Bu lông móc 16x300mm |
|
26 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 38.500 | |
16 | Bu lông VRS 14x400mm |
|
10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 27.500 | |
17 | Bu lông VRS 16x550mm |
|
7 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 33.000 | |
18 | Bu lông VRS 16x700mm |
|
5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 38.500 | |
19 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 34 |
|
250 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 5.500 | |
20 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 114 |
|
26 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 108.900 | |
21 | Co nhựa góc L45 độ ĐK 114 |
|
4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 75.900 | |
22 | Cọc tiếp địa D16x2400mm mạ đồng dày 0,25mm |
|
180 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 181.500 | |
23 | Cổ dê D320 ốp ống PVC D114 |
|
2 | bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 83.600 | |
24 | Cổ dê D280 ốp ống PVC D114 |
|
22 | bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 83.600 | |
25 | Cổ dê D250 ốp ống PVC D114 |
|
28 | bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 83.600 | |
26 | Đầu Cosse ép đồng 120mm2 |
|
34 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 31.900 | |
27 | Đầu Cosse ép đồng 25mm2 |
|
195 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 4.400 | |
28 | Đầu Cosse ép đồng 50mm2 |
|
207 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 12.100 | |
29 | Đầu Cosse ép đồng 70mm2 |
|
20 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 16.500 | |
30 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 120mm2 |
|
7 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 57.200 | |
31 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 300mm2 |
|
12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 126.500 | |
32 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 50mm2 |
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 31.900 | |
33 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 95mm2 |
|
32 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 71.500 | |
34 | Giáp níu cáp nhôm bọc 240mm2 + phụ kiện |
|
6 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 385.000 | |
35 | Giáp níu cáp nhôm bọc 50mm2+ phụ kiện |
|
23 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 242.000 | |
36 | Ghíp nối IPC 2 bulon cỡ 150/70mm2 |
|
50 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 71.500 | |
37 | Ghíp nối IPC 2 bulon cỡ 95/25mm2 |
|
830 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 50.600 | |
38 | Keo dán ống nhựa (100g) |
|
18 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 31.900 | |
39 | Keo silicol (500g) |
|
85 | tuýp | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 83.600 | |
40 | kẹp cọc tiếp địa |
|
81 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 44.000 | |
41 | Kẹp hotline 4/0 |
|
12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 108.900 | |
42 | Kẹp ngừng cáp LV-ABC 4x50 - 95mm2 |
|
67 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 44.000 | |
43 | Kẹp quai 4/0 |
|
25 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 57.200 | |
44 | Kẹp treo cáp ABC cỡ 4x50mm2 |
|
8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 31.900 | |
45 | Kẹp treo cáp ABC cỡ 4x95mm2 |
|
24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 31.900 | |
46 | Khóa néo dừng 3U cỡ 70mm |
|
10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 104.500 | |
47 | Khóa néo dừng 5U cỡ 185mm |
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 171.600 | |
48 | Khâu VRN ĐK114 |
|
9 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 71.500 | |
49 | Khâu VRN ĐK60 |
|
30 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 27.500 | |
50 | Khâu VRT ĐK114 |
|
9 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 275.000 | |
51 | Khâu VRT ĐK60 |
|
30 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 71.500 | |
52 | Khánh trung tam giác (8mm) |
|
8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 121.000 | |
53 | Bass sắt chữ T |
|
12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 385.000 | |
54 | Long đền vuông mạ kẽm ĐK18 ( 50x50x2,5) |
|
1.186 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 4.400 | |
55 | Móc treo chữ U D16 |
|
59 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 35.200 | |
56 | Nắp chụp đầu Cosse 25mm2 |
|
110 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 4.400 | |
57 | Nắp chụp đầu Cosse 50mm2 |
|
122 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 6.600 | |
58 | Nắp chụp đầu Cosse 70mm2 |
|
21 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 12.100 | |
59 | Nắp chụp kẹp quai cáp bọc 24KV |
|
64 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 203.500 | |
60 | Nối ép WR 189 |
|
29 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 57.200 | |
61 | Nối ép WR 279 |
|
102 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 9.900 | |
62 | Nối ép WR 399 |
|
49 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 11.000 | |
63 | Nối ép WR 419 |
|
180 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 11.000 | |
64 | Nối ép WR 929 |
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 25.300 | |
65 | Ốc xiết cáp Cu 1/0 |
|
99 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 23.100 | |
66 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 240mm2 |
|
3 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 132.000 | |
67 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 50mm2 |
|
1 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 71.500 | |
68 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 70mm2 |
|
8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 93.500 | |
69 | Ống xoắn ruột gà ĐK 100 |
|
21 | Mét | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 48.400 | |
70 | Que hàn |
|
174 | Cây | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 9.900 | |
71 | Sắt tròn đường kính 10mm (nhúng kẽm) |
|
253 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 36.300 | |
72 | Sơn đen |
|
1 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 121.000 | |
73 | Sơn trắng |
|
1 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 121.000 | |
74 | Thanh nối MCCB 250A |
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 121.000 | |
75 | Ubolt dừng dâycỡ 70mm2 |
|
36 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 31.900 | |
76 | Ubolt dừng dâycỡ 240mm2 |
|
5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 82.500 | |
77 | Dây đai Inox + khóa đai (0,2x0,4 dài 1,2m) |
|
200 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 23.100 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.