Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0314273093 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ T&H |
475.706.100 VND | 475.706.100 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aceton >99,5% |
1000141000
|
6 | Chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 495.000 | |
2 | Nước DI, pH = 5,5-6,5, TDS < 0,5 |
Châu Á
|
300 | Lít | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 39.600 | |
3 | Nước cất, pH 5,5-6,5 |
Châu Á
|
600 | Bình/30 lít | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 19.800 | |
4 | NaClO2 >80% |
244155-100G
|
4 | Chai/100g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Sigma Aldrich - G7 | 1.534.500 | |
5 | KBr>99,5% |
1049040500
|
3 | Lọ/500g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 1.477.500 | |
6 | Methanol >99,9% |
1060351000
|
4 | Chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 840.000 | |
7 | NaOH >98,0% |
1064691000
|
6 | Chai/1Kg | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 1.773.000 | |
8 | Methyltrimethoxysilane (MTMS) 98,0% |
246174-250G
|
4 | Chai/250g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Sigma Aldrich - G7 | 1.230.000 | |
9 | Toluene 99,0% |
1083231000
|
4 | Chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 690.000 | |
10 | H2SO4 dùng phân tích HPLC >99,9% |
339741-500ML
|
3 | Chai/500 ml | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Sigma Aldrich - G7 | 5.065.000 | |
11 | H2SO4 >97,0% |
1120801000
|
3 | Chai /1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 1.170.000 | |
12 | Sắt (III) nitrate >98,0% |
1038830250
|
2 | Chai/250g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 1.495.000 | |
13 | Kẽm nitrate >98,0% |
96482-500G
|
2 | Chai/500g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Sigma Aldrich - G7 | 1.742.400 | |
14 | Sắt (II) clorua >98,0% |
44939-250G
|
2 | Chai/250g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Sigma Aldrich - G7 | 2.029.500 | |
15 | Sắt (III) clorua >99,0% |
1039430250
|
2 | Chai/250g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 2.265.500 | |
16 | NaCl |
1064040500
|
2 | Chai/500g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 1.675.000 | |
17 | Kymene >99,0% |
Kymene
|
2 | chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Solenis LLC - G7 | 3.940.000 | |
18 | HCl 37,0% |
1003170510
|
3 | chai/500ml | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 540.000 | |
19 | Etylen Glycol >99,0% |
1096211000
|
1 | chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 3.349.000 | |
20 | TEOS >98,0% |
8006580250
|
4 | Lọ/250 ml | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 1.970.000 | |
21 | Sodium bicarbonate >99,0% |
S8875-500G
|
2 | chai/500g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Sigma Aldrich - G7 | 1.576.000 | |
22 | Dung dịch chuẩn pH 4 |
HI7004/1L
|
1 | chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Hanna - G7 | 594.000 | |
23 | Dung dịch chuẩn pH 10 |
HI7010/1L
|
1 | chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Hanna - G7 | 594.000 | |
24 | Dung dịch chuẩn pH 7 |
HI7007/1L
|
1 | chai/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Hanna - G7 | 594.000 | |
25 | Polyvinyl alcohol >99,0% |
183120010
|
1 | Chai/1kg | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Thermo Scientific - G7 | 3.465.000 | |
26 | Glutaraldehyde >99% |
G/0518/PB08
|
3 | Chai/500ml | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Fisher - G7 | 9.702.000 | |
27 | Bình khí CH4 6% CH4/N2 |
Messer
|
3 | Bình 40 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Messer - Châu Á | 3.650.000 | |
28 | Bình khí CO2 6% CO2/N2 |
Messer
|
3 | Bình 40 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Messer - Châu Á | 3.550.000 | |
29 | Bình He 99,999% |
Messer
|
3 | Bình 40 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Messer - Châu Á | 5.430.000 | |
30 | Bình N2 99,999% |
Messer
|
5 | Bình 40 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Messer - Châu Á | 1.780.000 | |
31 | Bình khí H2 dùng sắc ký 99,999% |
Messer
|
2 | Bình 40 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Messer - Châu Á | 3.550.000 | |
32 | Bình khí H2/N2 5% H2/N2 |
Messer
|
1 | Bình 40 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Messer - Châu Á | 3.564.000 | |
33 | Ni(NO3)2.6H2O >99,0% |
1067211000
|
1 | Lọ/1 Kg | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 5.643.000 | |
34 | Ce(NO3)2.6H2O >99,0% |
218691000
|
3 | Lọ/100 g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Thermo Scientific - G7 | 2.475.000 | |
35 | H2PtCl6.6H2O >99,0% |
H/0262
|
2 | Lọ/1 g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Thermo Scientific - G7 | 7.425.000 | |
36 | Dung dich NH4OH 25% |
Châu Á
|
10 | Lọ/500 mL | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 145.000 | |
37 | Ethanol 96o |
Châu Á
|
50 | 1 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 49.000 | |
38 | H3PO4 85% |
695017-500ML
|
2 | Lọ/500 mL | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Sigma Aldrich - G7 | 3.795.000 | |
39 | p-nitrophenol >99% |
BP612
|
1 | Lọ/100g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Fisher - G7 | 935.000 | |
40 | Acid cinnamic >99,0% |
8002350250
|
2 | Lọ/250g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 2.457.500 | |
41 | BaCO3 >99,0% |
217490010
|
2 | Lọ/1Kg | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Thermo Scientific - G7 | 4.423.500 | |
42 | SrCO3 >98,0% |
289833-250G
|
2 | Lọ/250g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Sigma Aldrich - G7 | 1.280.000 | |
43 | TiO2 >99,7% |
277370010
|
2 | Lọ/1Kg | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Thermo Scientific - G7 | 4.446.000 | |
44 | Rhodamine B >97,0% |
296570250
|
2 | Lọ/25g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Thermo Scientific - G7 | 1.877.200 | |
45 | SiC >97,5% |
357391-1KG
|
2 | Lọ/1kg | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Sigma Aldrich - G7 | 3.625.000 | |
46 | Methanol > 99,0% |
1070182511
|
2 | Chai/2.5 L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 3.013.400 | |
47 | Barium acetate >99,0% |
423435000
|
2 | Lọ/500 g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Thermo Scientific - G7 | 3.161.600 | |
48 | Strontium acetate >99,0% |
A16149.22
|
2 | Lọ/100g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Thermo Scientific - G7 | 3.625.000 | |
49 | Acetic acid >99,0% |
1000631000
|
2 | Lọ/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 1.620.000 | |
50 | Titanium butoxide (tetrabutyl titanate) >97,0% |
223195000
|
2 | Lọ/500 g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Thermo Scientific - G7 | 3.769.600 | |
51 | Ethylene glycol monomethyl-ether >98,0% |
1008591000
|
2 | Lọ/1L | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Merck - G7 | 2.480.000 | |
52 | Hexadecyltrimethylammoniumbromide >98,0% |
C/3962/53
|
2 | Lọ/500 g | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Fisher - G7 | 5.753.600 | |
53 | Lưu lượng kế 0-1 L//phút |
DFG-4T
|
8 | Cái | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 1.488.000 | |
54 | Áp kế Pmax 5000psi |
HS602-13
|
6 | Cái | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 1.190.000 | |
55 | Lò gia nhiệt max1200oC |
SX2-2.5-12
|
2 | Cái | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 4.955.000 | |
56 | Bộ điều khiển nhiệt độ điều khiển PID |
DT-48EM
|
3 | Bộ | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 4.460.000 | |
57 | Bình phản ứng (U) L = 500mm, Dt/Dn=8/12 |
Châu Á
|
4 | Cái | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 5.450.500 | |
58 | Cốc nung dung tích 150 mL |
Châu Á
|
50 | Cái | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 148.000 | |
59 | Bình ủ nhiệt Inox và Teflon chịu nhiệt, dung tích 80 mL |
Châu Á
|
5 | Cái | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 5.946.000 | |
60 | Pipet 10 mL0-10 mL |
233492901
|
12 | Cái | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | DWK/Duran - Châu Âu | 148.500 | |
61 | Bình sục tạo hơi nước dung tích 100 mL |
Châu Á
|
4 | Cái | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 795.000 | |
62 | Van tiết lưu van kim Airtac |
ASC 300-15
|
30 | Cái | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Airtac - Châu Á | 346.500 | |
63 | Bộ khuấy tốc độ khuấy max1200v/p |
AGE
|
2 | Bộ | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Velp - Châu Âu | 7.722.000 | |
64 | Màng lọc Vật liệu PE, kích thước 0,22 um |
M-PES025N022I
|
10 | Hộp | Nhà thầu phải mô tả đặc điểm, vật tư, hóa chất chi tiết theo đúng yêu cầu tại mục 2 chương V của E-HSMT | Finetech - Châu Á | 544.500 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.