Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101103058 | LIÊN DANH VIỆT MỸ - ĐIỆN CÔNG NGHIỆP SỐ 1 – VẠN XUÂN | VIET MY ELECTRICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
8.719.550.856 VND | 8.719.550.856 VND | 60 day | 08/11/2023 | |
2 | vn2802280637 | LIÊN DANH VIỆT MỸ - ĐIỆN CÔNG NGHIỆP SỐ 1 – VẠN XUÂN | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP SỐ 1 |
8.719.550.856 VND | 8.719.550.856 VND | 60 day | 08/11/2023 | |
3 | vn0500402645 | LIÊN DANH VIỆT MỸ - ĐIỆN CÔNG NGHIỆP SỐ 1 – VẠN XUÂN | VAN XUAN CABLE AND WIRE COMPANY LIMITED |
8.719.550.856 VND | 8.719.550.856 VND | 60 day | 08/11/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp đồng Cu/XLPE4.3/PVC - 50mm2 |
54 | m | CXV 1x50 35kV Vạn Xuân/VN | 336.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp đồng Cu/XLPE2.5/PVC - 50mm2 |
123 | m | CXV 1x50 24kV Vạn Xuân/VN | 203.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cáp tổng hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x120 |
197 | m | CXV 1x120 Vạn Xuân/VN | 290.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp tổng hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x70 |
28 | m | CXV 1x70 Vạn Xuân/VN | 167.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp vặn xoắn ABC 4x120 |
20991 | m | ABC 4x120 Vạn Xuân/VN | 138.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp vặn xoắn ABC 4x95 |
7129 | m | ABC 4x95 Vạn Xuân/VN | 111.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp vặn xoắn ABC 4x70 |
10838 | m | ABC 4x70 Vạn Xuân/VN | 82.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp vặn xoắn ABC 4x50 |
414 | m | ABC 4x50 Vạn Xuân/VN | 58.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dây nhôm bọc AV-70 |
11599 | m | AV 70 Vạn Xuân/VN | 20.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp Cu/PVC/PVC 2x16mm2-0,6/1kV |
284 | m | CVV 2x16 Vạn Xuân/VN | 86.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp Cu/PVC/PVC 2x25mm2-0,6/1kV |
295 | m | CVV 2x25 Vạn Xuân/VN | 113.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cách điện đứng 35kV + ty, dòng dò >= 962,5mm |
343 | quả | LPML573-06SP Minh Long 2/Việt Nam | 592.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chuỗi cách điện néo đơn Polime 35kV + phụ kiện dây ACSR-70/11 (gồm: 1 chuỗi Polymer, 2 móc treo chữ U, 1 mắt nối trung gian, 1 khóa néo hợp kim nhôm) |
209 | chuỗi | SD-38,5kV-100kN Sơn Đông Trung Quốc | 664.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Chuỗi cách điện néo kép Polime 35kV + phụ kiện dây ACSR-70/11 (gồm: 2 chuỗi Polymer; 11 móc treo chữ U; 1 mắt nối trung gian; 2 khánh đơn; 1 khóa néo hợp kim nhôm) |
24 | chuỗi | SD-38,5kV-100kN Sơn Đông/Trung Quốc | 1.567.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cách điện đứng 24kV + ty, dòng dò >= 600mm |
247 | quả | LPML09-24SP Minh Long 2/Việt Nam | 415.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chuỗi cách điện néo đơn Polime 24kV + phụ kiện cho dây bọc AC 70/11 - XLPE2.5/HDPE (gồm: 1 chuỗi Polymer; 2 móc treo chữ U; 1 mắt nối trung gian; 1 yếm lót + 1 CK vuông; 1 giáp níu) |
33 | chuỗi | SD-27kV-100kN Sơn Đông/Trung Quốc | 774.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chuỗi cách điện néo đơn Polime 24kV + phụ kiện dây ACSR-70/11 (gồm: 1 chuỗi Polymer, 2 móc treo chữ U, 1 mắt nối trung gian, 1 khóa néo hợp kim nhôm) |
63 | chuỗi | SD-27kV-100kN Sơn Đông/Trung Quốc | 642.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Kẹp quai Al-Al 70mm2 |
9 | cái | KQ-AL 4/0Sơn Đông/Việt Nam | 334.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Kẹp hotline Al 70mm2 |
9 | cái | A-HLC 4/0 Sơn Đông/Việt Nam | 258.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kẹp quai Al-Cu 70mm2 |
30 | cái | KQ-CU-AL 4/0 Sơn Đông/Việt Nam | 334.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kẹp hotline Cu 70mm2 |
3 | cái | CA-HLC 4/0 Sơn Đông/Việt Nam | 258.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Kẹp hotline Cu 50mm2 |
27 | cái | CA-HLC 4/0 Sơn Đông/Việt Nam | 177.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ghíp nhôm 3 bu lông CC-300 |
3 | cái | AC50-300 Sơn Đông/Việt Nam | 75.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ghíp nhôm 3 bu lông CC-150 |
216 | cái | AC25-150 Sơn Đông/Việt Nam | 48.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ghíp nhôm 3 bu lông CC-120 |
912 | cái | AC25-150 Sơn Đông/Việt Nam | 48.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ghíp nhôm 3 bu lông CC-95 |
484 | cái | AC25-95 Sơn Đông/Việt Nam | 48.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ghíp nhôm 3 bu lông CC-70 |
568 | cái | AC25-70 Sơn Đông/Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ghíp nhôm 3 bu lông CC-50 |
28 | cái | AC25-70 Sơn Đông/Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ghíp đồng nhôm 3 bu lông AM70 |
78 | cái | AM16-70 Sơn Đông/Việt Nam | 47.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ghíp nối công tơ (GN2) |
1783 | bộ | GN2 Sơn Đông/Việt Nam | 70.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sứ hạ thế A30 + ty sứ |
608 | cái | ML-SOC1 Minh Long 2/Việt Nam | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Kẹp hãm 4x120 |
1183 | cái | SON DONG 4x50-95 Sơn Đông/Việt Nam | 70.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kẹp hãm 4x95 |
491 | cái | SON DONG 4x50-120 Sơn Đông/Việt Nam | 70.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Kẹp hãm 4x70 |
439 | cái | SON DONG 4x35-70 Sơn Đông/Việt Nam | 64.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Kẹp hãm 4x50 |
36 | cái | SON DONG 4x35-70 Sơn Đông/Việt Nam | 60.368 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kẹp hãm 2x35 |
28.5 | cái | KYN Sơn Đông/Việt Nam | 64.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-35/0,4kV |
2 | máy | MBT/ Việt Nam | 201.204.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-35(22)/0,4kV |
1 | máy | MBT/ Việt Nam | 204.444.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-22/0,4kV |
2 | máy | MBT/ Việt Nam | 201.204.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-22(10)/0,4kV |
1 | máy | MBT/ Việt Nam | 208.656.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Chống sét van 35kV cho TBA |
14 | bộ 3 pha | DCA 48 Đông Hưng/ Việt Nam | 7.128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Chống sét van 24kV cho TBA |
10 | bộ 3 pha | DCA 21 Đông Hưng/ Việt Nam | 4.428.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Chống sét van 10kV cho TBA |
2 | bộ 3 pha | DCA 15 Đông Hưng/ Việt Nam | 4.254.768 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cầu chì tự rơi LB FCO 100A-35kV + dây chì |
14 | bộ 3 pha | CTR.CT 35 Đông Hưng/ Việt Nam | 8.198.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cầu chì tự rơi LB FCO 100A-24kV + dây chì |
11 | bộ 3 pha | CTR.CT 24 Đông Hưng/ Việt Nam | 7.094.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tủ hạ thế 400A-500V, 2 lộ cầu dao 400A |
4 | tủ | HT-400A-2CD400 CĐMB/VN | 32.281.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tủ hạ thế 400A-500V, 3 lộ cầu dao 250A |
1 | Tủ | HT-400A-3CD250 CĐMB/VN | 34.715.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Tủ hạ thế 400A-500V, 3 lộ cầu dao 200A |
3 | Tủ | HT-400A-3CD200 CĐMB/VN | 34.715.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tủ hạ thế 300A-500V, 2 lộ cầu dao 300A |
2 | tủ | HT-300A-2CD300 CĐMB/VN | 31.963.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tủ hạ thế 300A-500V, 3 lộ cầu dao 250A |
3 | Tủ | HT-300A-3CD250 CĐMB/VN | 34.398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tủ hạ thế 300A-500V, 3 lộ cầu dao 150A |
3 | Tủ | HT-300A-3CD150 CĐMB/VN | 34.398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tủ hạ thế 250A-500V, 3 lộ cầu dao 150A |
6 | Tủ | HT-250A-3CD150 CĐMB/VN | 25.719.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tủ hạ thế 150A-500V, 3 lộ cầu dao 100A |
3 | Tủ | HT-150A-3CD100 CĐMB/VN | 23.408.244 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Tủ hạ thế 150A-500V, 2 lộ cầu dao 100A |
1 | Tủ | HT-150A-2CD100 CĐMB/VN | 23.814.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Dây nhôm lõi thép AC70/11 |
16445 | m | AC70/11 Vạn Xuân/VN | 19.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC 70/11-XLPE2.5/HDPE |
1484 | m | ACXH 70/11 Vạn Xuân/VN | 46.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.