Procurement of materials and equipment

        Watching
Tender ID
Views
115
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of materials and equipment
Bidding method
Online bidding
Tender value
6.157.523.577 VND
Estimated price
6.157.523.577 VND
Completion date
08:29 26/12/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
90 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0500402645 Liên danh CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN VẠN XUÂNCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNG 6.034.203.989 VND 6.034.203.989 VND 90 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chống sét van: ZnO-22kV
CA 24/10.HD
2 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật HM(DTR)/ Hàn Quốc 7.150.000
2 Chống sét van: ZnO-35kV
CA 48/10.1D
1 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật HM(DTR)/ Hàn Quốc 11.550.000
3 Tủ hạ thế trọn bộ: TĐ-400A/600V (01 lộ 250A + 02 lộ 200A)
LV-400A
1 tủ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật ECT/ Việt Nam 33.972.400
4 Tủ hạ thế trọn bộ: TĐ-400A/600V (02 lộ 250A + 01 lộ 200A)
LV-400A
1 tủ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật ECT/ Việt Nam 33.972.400
5 Tủ hạ thế trọn bộ: TĐ-500A/600V (2 lộ 250A + 01 lộ 200A)
LV-500A
1 tủ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật ECT/ Việt Nam 35.723.600
6 Cầu chì tự rơi cắt tải: LBFCO-24kV (Dây chảy: 13A)
LCNL27-AP1-100D
1 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật HM(DTR)/ Hàn Quốc 8.250.000
7 Cầu chì tự rơi cắt tải: LBFCO-24kV (Dây chảy: 10A)
LCNL27-AP1-100D
1 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật HM(DTR)/ Hàn Quốc 8.250.000
8 Cầu chì tự rơi cắt tải: LBFCO-36kV (Dây chảy: 10A)
LCNL36-AP1-100D
1 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật HM(DTR)/ Hàn Quốc 9.350.000
9 Sứ Xuyên Tường 24kV
XT-24
3 quả Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn/ Việt Nam 2.200.000
10 Cách điện đứng: VHD-24
RE-22.CD600
8 quả Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn/ Việt Nam 385.000
11 Cách điện đứng: PPI-24
LPP06-24
820 quả Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 479.600
12 Cách điện đứng: PPI-24 & kẹp
LPP06-24
516 quả Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 550.000
13 Cách điện đứng: VHD-38.5
RE-35.CD875
4 quả Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn/ Việt Nam 354.640
14 Cách điện đứng: PPI-38.5
LPP08-35
6 quả Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 566.500
15 Cách điện đứng: PPI-38.5 & kẹp
LPP08-35
6 quả Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 649.000
16 Cách điện chuỗi néo đơn Polymer: CN-24+PK (2 móc chữ U MT-12, 1 mắt nối trung gian NTG-12, 1 khóa néo 3 gu dông)
SD 27KV 100KN
313 chuỗi Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 712.800
17 Cách điện chuỗi đỡ Polymer: CĐ-24 + PK(1 móc chữ U MT-12, 1 khóa đỡ 2 gu dông)
SD 27KV 100KN
27 chuỗi Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 519.200
18 Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm
AM70
11 Cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 58.300
19 Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm
AM95
135 Cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 71.500
20 Đầu cốt đồng - nhôm - 120 mm
AM120
16 Cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 94.600
21 Đầu cốt đồng - 35 mm
M35
45 Cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 20.900
22 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông: G-A50
AC25-70
874 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 36.300
23 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông: G-A70
AC25-70
177 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 36.300
24 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông: G-A95
AC25-95
502 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 52.800
25 Kẹp quai đồng nhôm 35-70 loại ty
KQ - CU-AL -70
12 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 300.300
26 Kẹp hotline đồng 2/0 (Dây 35-70mm2)
C-HLC-4/0
12 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 146.300
27 Kẹp quai IPC 35-95mm2
KQ - CU-AL -120
3 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 748.000
28 Kẹp hotline đồng 4/0 (Dây 95-150mm2)
C-HLC-4/0
3 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 231.000
29 Ghíp bọc nhựa 2 bulông: GN-2
GN2
4.312 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Sơn Đông/ Việt Nam 77.000
30 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x25
ABC 2x25
210 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 22.110
31 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x35
ABC 2x35
370.26 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 26.400
32 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35
ABC 4x35
8756.58 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 52.800
33 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50
ABC 4x50
5.712 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 70.510
34 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70
ABC 4x70
4268.7 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 97.020
35 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95
ABC 4x95
11541.3 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 126.500
36 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x120
ABC 4x120
140.76 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 167.200
37 Dây nhôm bọc AV-50
AV50
530.4 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 17.380
38 Dây nhôm bọc AV-70
AV70
5.712 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 25.410
39 Dây nhôm bọc AV-95
AV95
12362.4 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 33.990
40 Cáp AL/XLPE/PVC 2x25mm2
AXV 2x25
2.130 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 28.710
41 Cáp AL/XLPE/PVC 4x25mm2
AXV 4x25
352 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 57.200
42 Cáp AL/XLPE/PVC 4x35mm2
AXV 4x35
35 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Việt Nam 63.360
43 Dây ACSR-50/8 có mỡ trung tính
ACSR 50/8
43543.8 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 17.600
44 Dây ACSR-70/11 có mỡ trung tính
ACSR 70/11
6407.64 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 25.300
45 Dây ACSR-95/16 có mỡ trung tính
ACSR 95/16
4360.5 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 35.530
46 Cáp Cu/XLPE/PVC 24kV-1x35
CXV 1x35 24kV
48 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Cadisun/ Việt Nam 125.510
47 Cáp Cu/XLPE/PVC 35kV-1x35
CXV 1x35 35kV
24 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Cadisun/ Việt Nam 143.440
48 Dây Cu/XLPE/PVC: 1x4
CV 1x4
30 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Vạn Xuân/ Việt Nam 13.420
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8508 Projects are waiting for contractors
  • 460 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 477 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24894 Tender notices posted in the past month
  • 38685 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second