Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0500402645 | Liên danh CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN VẠN XUÂN và CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNG | 6.034.203.989 VND | 6.034.203.989 VND | 90 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN VẠN XUÂN | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNG | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chống sét van: ZnO-22kV |
CA 24/10.HD
|
2 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | HM(DTR)/ Hàn Quốc | 7.150.000 | |
2 | Chống sét van: ZnO-35kV |
CA 48/10.1D
|
1 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | HM(DTR)/ Hàn Quốc | 11.550.000 | |
3 | Tủ hạ thế trọn bộ: TĐ-400A/600V (01 lộ 250A + 02 lộ 200A) |
LV-400A
|
1 | tủ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | ECT/ Việt Nam | 33.972.400 | |
4 | Tủ hạ thế trọn bộ: TĐ-400A/600V (02 lộ 250A + 01 lộ 200A) |
LV-400A
|
1 | tủ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | ECT/ Việt Nam | 33.972.400 | |
5 | Tủ hạ thế trọn bộ: TĐ-500A/600V (2 lộ 250A + 01 lộ 200A) |
LV-500A
|
1 | tủ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | ECT/ Việt Nam | 35.723.600 | |
6 | Cầu chì tự rơi cắt tải: LBFCO-24kV (Dây chảy: 13A) |
LCNL27-AP1-100D
|
1 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | HM(DTR)/ Hàn Quốc | 8.250.000 | |
7 | Cầu chì tự rơi cắt tải: LBFCO-24kV (Dây chảy: 10A) |
LCNL27-AP1-100D
|
1 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | HM(DTR)/ Hàn Quốc | 8.250.000 | |
8 | Cầu chì tự rơi cắt tải: LBFCO-36kV (Dây chảy: 10A) |
LCNL36-AP1-100D
|
1 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | HM(DTR)/ Hàn Quốc | 9.350.000 | |
9 | Sứ Xuyên Tường 24kV |
XT-24
|
3 | quả | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Hoàng Liên Sơn/ Việt Nam | 2.200.000 | |
10 | Cách điện đứng: VHD-24 |
RE-22.CD600
|
8 | quả | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Hoàng Liên Sơn/ Việt Nam | 385.000 | |
11 | Cách điện đứng: PPI-24 |
LPP06-24
|
820 | quả | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 479.600 | |
12 | Cách điện đứng: PPI-24 & kẹp |
LPP06-24
|
516 | quả | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 550.000 | |
13 | Cách điện đứng: VHD-38.5 |
RE-35.CD875
|
4 | quả | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Hoàng Liên Sơn/ Việt Nam | 354.640 | |
14 | Cách điện đứng: PPI-38.5 |
LPP08-35
|
6 | quả | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 566.500 | |
15 | Cách điện đứng: PPI-38.5 & kẹp |
LPP08-35
|
6 | quả | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 649.000 | |
16 | Cách điện chuỗi néo đơn Polymer: CN-24+PK (2 móc chữ U MT-12, 1 mắt nối trung gian NTG-12, 1 khóa néo 3 gu dông) |
SD 27KV 100KN
|
313 | chuỗi | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 712.800 | |
17 | Cách điện chuỗi đỡ Polymer: CĐ-24 + PK(1 móc chữ U MT-12, 1 khóa đỡ 2 gu dông) |
SD 27KV 100KN
|
27 | chuỗi | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 519.200 | |
18 | Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm |
AM70
|
11 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 58.300 | |
19 | Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm |
AM95
|
135 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 71.500 | |
20 | Đầu cốt đồng - nhôm - 120 mm |
AM120
|
16 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 94.600 | |
21 | Đầu cốt đồng - 35 mm |
M35
|
45 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 20.900 | |
22 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông: G-A50 |
AC25-70
|
874 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 36.300 | |
23 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông: G-A70 |
AC25-70
|
177 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 36.300 | |
24 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông: G-A95 |
AC25-95
|
502 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 52.800 | |
25 | Kẹp quai đồng nhôm 35-70 loại ty |
KQ - CU-AL -70
|
12 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 300.300 | |
26 | Kẹp hotline đồng 2/0 (Dây 35-70mm2) |
C-HLC-4/0
|
12 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 146.300 | |
27 | Kẹp quai IPC 35-95mm2 |
KQ - CU-AL -120
|
3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 748.000 | |
28 | Kẹp hotline đồng 4/0 (Dây 95-150mm2) |
C-HLC-4/0
|
3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 231.000 | |
29 | Ghíp bọc nhựa 2 bulông: GN-2 |
GN2
|
4.312 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Sơn Đông/ Việt Nam | 77.000 | |
30 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x25 |
ABC 2x25
|
210 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 22.110 | |
31 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x35 |
ABC 2x35
|
370.26 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 26.400 | |
32 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35 |
ABC 4x35
|
8756.58 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 52.800 | |
33 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 |
ABC 4x50
|
5.712 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 70.510 | |
34 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 |
ABC 4x70
|
4268.7 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 97.020 | |
35 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 |
ABC 4x95
|
11541.3 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 126.500 | |
36 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x120 |
ABC 4x120
|
140.76 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 167.200 | |
37 | Dây nhôm bọc AV-50 |
AV50
|
530.4 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 17.380 | |
38 | Dây nhôm bọc AV-70 |
AV70
|
5.712 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 25.410 | |
39 | Dây nhôm bọc AV-95 |
AV95
|
12362.4 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 33.990 | |
40 | Cáp AL/XLPE/PVC 2x25mm2 |
AXV 2x25
|
2.130 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 28.710 | |
41 | Cáp AL/XLPE/PVC 4x25mm2 |
AXV 4x25
|
352 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 57.200 | |
42 | Cáp AL/XLPE/PVC 4x35mm2 |
AXV 4x35
|
35 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Việt Nam | 63.360 | |
43 | Dây ACSR-50/8 có mỡ trung tính |
ACSR 50/8
|
43543.8 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 17.600 | |
44 | Dây ACSR-70/11 có mỡ trung tính |
ACSR 70/11
|
6407.64 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 25.300 | |
45 | Dây ACSR-95/16 có mỡ trung tính |
ACSR 95/16
|
4360.5 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 35.530 | |
46 | Cáp Cu/XLPE/PVC 24kV-1x35 |
CXV 1x35 24kV
|
48 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 125.510 | |
47 | Cáp Cu/XLPE/PVC 35kV-1x35 |
CXV 1x35 35kV
|
24 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 143.440 | |
48 | Dây Cu/XLPE/PVC: 1x4 |
CV 1x4
|
30 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Vạn Xuân/ Việt Nam | 13.420 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.