Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu xếp thứ nhất, đáp ứng các yêu cầu của Hồ sơ yêu cầu, nhà thầu đã ký Biên bản thương thảo hợp đồng với Bên mời thầu.
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102909838 | Liên danh CÔNG TY TNHH SINH HỌC PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ CÔNG NGHỆ và CÔNG TY TNHH BẢO VỆ THỰC VẬT AKITA VIỆT NAM | 536.201.900 VND | 536.201.900 VND | 30 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH SINH HỌC PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ CÔNG NGHỆ | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH BẢO VỆ THỰC VẬT AKITA VIỆT NAM | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2-methyl-1-butanol |
Merck-Đức/ Code: 8060310500
|
1 | 500ml/lọ | Độ tinh khiết ≥ 95% | Đức | 2.122.000 | |
2 | Amoniumsulfate |
Sigma-Mỹ/ Code: A4418
|
4 | lọ 500g | Độ tinh khiết: ≥99%, pH (50g/L, 25°C)= 4.8-6, lọ 250g | Mỹ | 5.241.000 | |
3 | Axít sunfuric |
Merck-Đức/ Code: 1090731000
|
26 | lít | Độ tinh khiết: ≥99.7%,lọ 500ml | Đức | 498.500 | |
4 | Bình tam giác |
Việt Nam
|
45 | chiếc | thủy tinh chịu nhiệt, dung tích 150ml | Việt Nam | 143.000 | |
5 | Cancium photphat |
Sigma-Mỹ/ Code: 21218
|
6 | kg | Độ tinh khiết: ≥96%, lọ 500g, dễ hút ẩm | Mỹ | 748.000 | |
6 | Cốc chịu nhiệt 1 lít |
Việt Nam
|
10 | chiếc | thủy tinh chịu nhiệt | Việt Nam | 143.500 | |
7 | Cồn |
Việt Nam
|
50 | lít | Ethanol có độ tinh khiết ≥95% | Việt Nam | 24.000 | |
8 | Đầu côn |
Corning-Mỹ/ 4846
|
14 | túi | nhựa PP, dung tích 0-1ml | Mỹ | 449.000 | |
9 | Đĩa petri |
Việt Nam
|
45 | bộ | Bộ 10 cái, Nhựa PP | Việt Nam | 24.500 | |
10 | Dipotassium phosphate |
Sigma-Mỹ/ Code: 60353
|
2 | kg | Độ tinh khiết: ≥99%, pH (50g/L, 25°C)= 8.9- 9.4, lọ 500g | Mỹ | 1.449.000 | |
11 | Eppendorf (1,5ml) |
Axygen/Corning-Mỹ/ Code: MCT-150-C
|
7 | túi | cỡ 1,5ml, nhựa PP | Mỹ | 499.000 | |
12 | Găng tay y tế |
Việt Nam
|
50 | hộp | Bề mặt găng nhám, chống trơn. | Việt Nam | 74.500 | |
13 | Giấy đo PH |
Việt Nam
|
2 | hộp | pH: 1-14 | Việt Nam | 298.000 | |
14 | Giấy lọc |
Việt Nam
|
42 | hộp | 12,5 cm, 100 tờ/hộp | Việt Nam | 124.000 | |
15 | Giấy Parafin |
Việt Nam
|
3 | cuộn | Parafilm M Roll 4"x125'' | Việt Nam | 748.000 | |
16 | Glucose |
VWR-Pháp/ Code: 24371.297
|
3 | kg | 52.5-53°C, d=198.17g, dạng bột | Pháp | 1.045.000 | |
17 | Kali clorua |
Merck-Đức/ Code: 1049360500
|
6 | kg | Độ tinh khiết: ≥99.5%, pH (50g/L, 25°C)= 5-8, d= 74.55g, lọ 500g | Đức | 748.000 | |
18 | Khẩu trang |
Việt Nam
|
43 | hộp | khả năng lọc 96%, hộp 50 cái | Việt Nam | 48.000 | |
19 | KOH |
Sigma-Mỹ/ Code: P5958-500G
|
6 | kg | Độ tinh khiết: ≥85%, d= 56.11g, lọ 500g | Mỹ | 855.000 | |
20 | Magie sunphat |
Merck-Đức/ Code: 1058860500
|
3 | kg | Độ tinh khiết: ≥99%, lọ 500g, tinh thể trắng | Đức | 1.042.000 | |
21 | Mangan sunphat |
Merck-Đức/ Code: 1059991000
|
1 | kg | Dạng bột màu trắng mịn, đạt tiêu chuẩn tinh khiết phân tích, hàm lượng ≥99% | Đức | 2.585.000 | |
22 | Na2MoO4.2H2 O |
Merck-Đức/ Code: 1065211000
|
3 | kg | Độ tinh khiết ≥99%, đạt tiêu chuẩn tinh khiết phân tích | Đức | 11.398.500 | |
23 | Nguyên liệu che phủ |
Việt Nam
|
25 | tấn | Thân rơm rạ khô | Việt Nam | 497.000 | |
24 | Ống đong 1000ml |
Việt Nam
|
8 | chiếc | Thủy tinh, trung tính, dung tích 1000ml, vạch chia 1ml | Việt Nam | 649.500 | |
25 | ống nghiệm BQ |
Việt Nam
|
45 | chiếc | Thủy tinh, chịu nhiệt phi 16*160 | Việt Nam | 19.000 | |
26 | Phân hữu cơ |
Việt Nam
|
99 | tấn | Phân hữu cơ vi sinh, Độ ẩm 30%, hữu cơ 15% | Việt Nam | 2.998.000 | |
27 | Phân kali |
Việt Nam
|
1.275 | kg | K2O≥60%, độ ẩm ≤0,5% | Việt Nam | 13.900 | |
28 | Phân super lân |
Việt Nam
|
4.500 | kg | P2O5≥16%, độ ẩm ≤13% | Việt Nam | 4.400 | |
29 | Phân urea |
Việt Nam
|
1.425 | kg | Urea ≥46%, độ ấm ≤0,5% | Việt Nam | 9.800 | |
30 | Pipet man |
Thermo Scientific-Mỹ/ Code: 4641100N
|
2 | chiếc | Có thể điều chỉnh bằng lực hoặc nút bấm, hấp, tiệt trùng được | Mỹ | 4.945.000 | |
31 | Potassium nitrate |
Merck-Đức/ Code: 1050630500
|
4 | kg | Độ tinh khiết: ≥84.9%, lọ 500g | Đức | 2.377.000 | |
32 | Sắt (III) clorua |
Sigma-Mỹ/ Code: F2877-500G
|
2 | kg | Độ tinh khiết: ≥99.0%,lọ 500g | Mỹ | 3.208.000 | |
33 | Sắt sulfate |
Sigma-Mỹ/ Code: F8263-500G
|
3 | kg | Độ tinh khiết: ≥99.0%,lọ 500g | Mỹ | 1.848.500 | |
34 | Sodium clorua |
Sigma-Mỹ/ Code: S7653
|
7 | kg | Độ tinh khiết: ≥99.5%, pH (50g/L, 25°C)= 5-8, lọ 500g | Mỹ | 545.000 | |
35 | Sodium nitrate |
Sigma-Mỹ/ Code: S5506-500G
|
1 | lọ 500g | Độ tinh khiết: ≥84.9%, lọ 500g | Mỹ | 2.700.000 | |
36 | Túi giấy |
Việt Nam
|
561 | chiếc | Giấy xi măng, chịu nước, đựng được 2kg | Việt Nam | 900 | |
37 | Vôi bột |
Việt Nam
|
1.200 | kg | Màu trắng, chuyên dùng cải tạo đất nông nghiệp | Việt Nam | 980 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.