Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8744794208 | Nguyễn Thế Thanh |
199.000.000 VND | 199.000.000 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lọc thô nhiên liệu KM PL270 |
2 | cái | NGA | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Lọc tinh nhiên liệu 601117040 |
2 | cái | NGA | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Lọc gió động cơ 721-1109560-10 |
2 | cái | NGA | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dây curoa động cơ 10PK1705 |
2 | dây | NGA | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Turbo tăng áp 7405.1118134 P 7C |
2 | cái | NGA | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Má phanh 53229-3501090 |
4 | cái | NGA | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Van nhả phanh 100-3537110 |
1 | cái | NGA | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bầu phanh trước + sau 960-3519310-10 |
2 | cái | NGA | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đĩa côn nguyên bộ 49187-8000206 |
2 | cái | NGA | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bi tê li hợp 343151001043 |
2 | cái | NGA | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây curoa động cơ 90916-T2024 |
1 | dây | Nhật | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Khởi động 28100-75190 |
1 | cái | Nhật | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Rotuyn cân bằng 4882060050 |
1 | cái | Nhật | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Càng A trên 48630-0K040 |
2 | cái | Nhật | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Lọc nhớt 35330-0K010 |
1 | cái | Nhật | 685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | bộ má phanh trước 04465-0K090 |
2 | cái | Nhật | 810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Kim phun 23209-09045 |
4 | cái | Nhật | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Máy phát 270600L022 |
1 | cái | THÁI LAN | 6.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Lốp 205/65R15 Michelin 205/65R15 ENERGY XM2 |
4 | lốp | Pháp | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dây curoa động cơ 90916-T2024 |
1 | dây | Nhật | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kim phun 23209-09045 |
4 | cái | Nhật | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bugi DENSO IKH20TT |
4 | cái | Nhật | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bơm xăng 23220-0C080 |
1 | cái | Nhật | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Càng A trên 48630-0K010 |
2 | cái | Nhật | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Lọc nhớt 90915-YZZD4 |
1 | cái | Nhật | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Két nước PL981849RU06 |
1 | cái | INDONESIA | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bơm nước 1610009460 |
1 | cái | THÁI LAN | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Giảm xóc trước 485108Z265 |
2 | cái | THÁI LAN | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bơm dầu động cơ 113100C011 |
1 | cái | THÁI LAN | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cụm bướm ga 220300C010-OLD |
1 | cái | THÁI LAN | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bánh đà động cơ WE0116610D |
1 | cái | THÁI LAN | 9.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bàn ép + lá côn AB3Z7B546B |
1 | bộ | THÁI LAN | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bi tê li hợp 4C117C559AG |
1 | cái | THÁI LAN | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bi bánh trước ZA45KWD09CA19501LB |
2 | cái | THÁI LAN | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bóng đèn pha CJ5A13N021AA |
2 | cái | THÁI LAN | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cuộn còi EB3Z14A664B |
1 | cái | THÁI LAN | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Càng A EB3Z3078R |
2 | cái | THÁI LAN | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giảm sóc sau UR6128700C |
2 | cái | THÁI LAN | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chụp bụi thước lái AB313F891AA |
2 | cái | THÁI LAN | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giàn lạnh EB3Z19860E |
1 | cái | THÁI LAN | 7.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giàn nóng AB3919710AC.5 |
1 | cái | THÁI LAN | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Lốc điều hoà EB3Z19703D |
1 | cái | THÁI LAN | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Lọc Nhớt BB3Q-6766-BA |
1 | cái | THÁI LAN | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Lọc gió động cơ AB399601 |
1 | cái | THÁI LAN | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bàn ép + lá côn AB3Z7B546B |
1 | bộ | THÁI LAN | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bi tê li hợp 4C117C559AG |
1 | cái | THÁI LAN | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bi bánh trước ZA45KWD09CA19501LB |
2 | cái | THÁI LAN | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Lọc Nhớt BB3Q-6766-BA |
1 | cái | THÁI LAN | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Lọc gió động cơ AB399601 |
1 | cái | THÁI LAN | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Chụp bụi thước lái AB313F891AA |
2 | cái | THÁI LAN | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Lọc nhiên liệu AB399176AC |
1 | cái | THÁI LAN | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kim phun U20213H50C |
2 | cái | THÁI LAN | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Dây curoa động cơ Ffb3q6c301ja |
1 | dây | THÁI LAN | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Ống đuôi bơm nước BK3Q8A544AD |
1 | cái | THÁI LAN | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Két nước UK0415200E |
1 | cái | THÁI LAN | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cụm bơm dầu động cơ UC2J1335XB |
1 | cái | THÁI LAN | 3.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cao su chân máy BJ0N3906YE |
2 | cái | THÁI LAN | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cuộn đánh lửa FB8518100C |
2 | cái | THÁI LAN | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Dây cao áp ZL0118140A |
1 | bộ | THÁI LAN | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tổng phanh BJ0P43400 |
1 | cái | THÁI LAN | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Lọc nhớt B6Y1 14302 |
1 | cái | THÁI LAN | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Lọc gió động cơ A1734 |
1 | cái | THÁI LAN | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Lọc nhiên liệu AC199176AA |
1 | cái | THÁI LAN | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bàn ép + lá côn 7C117540BB/7C167540BD |
1 | bộ | THÁI LAN | 5.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bi tê li hợp 4C117C599AH.4 |
1 | cái | THÁI LAN | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Tổng li hợp 6C117A543AD |
1 | cái | THÁI LAN | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bầu dầu trên tổng phanh 6C112063AC |
1 | cái | THÁI LAN | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bầu trợ lực phanh 6C112K478BC |
1 | cái | THÁI LAN | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Cao su chụp cần phanh 6C162404AA |
1 | cái | THÁI LAN | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Thước lái 7C193200AD |
1 | cái | THÁI LAN | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bi bánh trước 6C112B663AA |
2 | cái | THÁI LAN | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bi bánh sau 3C111A049AA |
2 | cái | THÁI LAN | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bố thắng trước kashiyama D2228M |
2 | cái | Nhật | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bố thắng sau kashiyama K2395 |
4 | cái | Nhật | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | lá côn 31250-0k281 |
1 | cái | Nhật | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Lốp 265/65R17 Michelin 265/65R17 Primacy SUV |
4 | lốp | Pháp | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bố thắng sau 0449526190.1 |
2 | cái | Nhật | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bố thắng trước 04465YZZE9 |
2 | cái | Nhật | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Lọc nhớt 0986AF1048 |
1 | cái | Nhật | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Lọc gió động cơ A170J |
1 | cái | Nhật | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Tổng côn CMT-142 |
1 | cái | Nhật | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bàn ép 3121036350 |
1 | cái | Nhật | 2.545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | lá côn 3125026252 |
1 | cái | Nhật | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Lốp 235/65R16 Bridgestone 235/65R16 |
4 | lốp | Nhật | 2.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Giàn lạnh sau 8710726170 |
1 | cái | Nhật | 1.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Lọc nhớt 10303 |
1 | cái | Nhật | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Lọc gió động cơ 11104 |
1 | cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Má phanh sau OK7562638ZA |
1 | cái | Hàn Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Má phanh trước 0K60A3328ZA |
2 | cái | Hàn Quốc | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Lọc nhớt MZ690115 |
1 | cái | Nhật | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.