Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101189249 | TECHNOLOGY AND NEW EQUIPMẸNT JOINT STOCK COMPANY |
2.899.899.000 VND | 2.899.899.000 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1,5-Diphenylcarbazide |
4 | lọ | Đức | 4.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | 2,4-Dinitrophenol |
1 | lọ | Mỹ | 2.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | 4-Aminoantipyrine |
2 | lọ | Đức | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Acetone for analysis |
8 | chai | Đức | 759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ammonium acetate |
1 | lọ | Đức | 1.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dung dịch amoniac 25% (Ammonia solution 25 %) |
2 | Chai | Đức | 3.685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | L(+)-Ascorbic Acid |
1 | lọ | Đức | 1.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Acetic acid |
1 | chai | Đức | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Barbituric acid |
2 | lọ | Đức | 5.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Boric acid |
2 | lọ | Đức | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hydrochloric acid fuming 37% |
6 | chai | Đức | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hydrofluoric acid 48% |
2 | Chai | Đức | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Formic acid 98-100% |
2 | chai | Đức | 2.178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Nitric acid 65% |
13 | chai | Đức | 913.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Oxalic acid dihydrate |
2 | lọ | Đức | 2.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | ortho-Phosphoric acid 85% |
2 | chai | Đức | 2.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Sulfanilic acid |
1 | lọ | Đức | 1.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sulphamic acid (Amidosulfuric acid) |
3 | lọ | Đức | 3.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Sulfuric acid |
18 | chai | Đức | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bảo vệ cột sắc ký ion IonPac AG18 (4x50mm) |
1 | cái | Mỹ | 36.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Barium chloride dihydrate |
1 | lọ | Đức | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Barium hydroxide octahydrate |
1 | lọ | Đức | 2.673.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 250ml |
2 | cái | Đức | 968.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 1000ml |
2 | cái | Đức | 2.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bình định mức, A 24/29 1000ml, nút nhựa |
20 | cái | Đức | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bình định mức, A 12/21 100ml, nút nhựa |
8 | cái | Đức | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bình định mức, A 14/23 250ml, nút nhựa |
2 | cái | Đức | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bình định mức, A 19/26 500ml, nút nhựa |
8 | cái | Đức | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bình định mức, A 12/21 50ml, nút nhựa |
15 | cái | Đức | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bình Kjeldahl 250ml |
2 | cái | Đức | 506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bình tam giác, cổ rộng 500ml |
2 | cái | Đức | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bình nhựa có van, 10L HDPE |
15 | cái | Đức | 1.023.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống phá mẫu Kjeldahl Ø42x300 mm, 250 ml |
1 | hộp | Ý | 2.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bình tam giác, cổ hẹp 100ml |
2 | cái | Đức | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bình tam giác cổ hẹp 250mL |
15 | cái | Đức | 737.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bình tia nhựa MH, vai nghiêng, LDPE 500ml |
50 | cái | Mỹ | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bộ kit thay thế cho bộ phận bơm mẫu (dùng cho máy sắc ký ion) |
1 | bộ | Mỹ | 34.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bộ kit thay thế cho bơm của máy sắc ký ion |
1 | bộ | Mỹ | 64.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bộ phận triệt nhiễu nền anion ADRS 600 (4mm) |
1 | cái | Mỹ | 82.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Sàng inox đường kính 200mm |
1 | cái | Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bộ tạo pha động KOH III DIONEX EGC III KOH Cartridge |
1 | cái | Mỹ | 116.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bột Cadmium (Cadmium coarse powder) |
1 | lọ | Đức | 9.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Buret Khóa TT 25ml, 1/20, B |
2 | cái | Đức | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | BRILA (Brilliant Green Bile Lactose) Broth |
20 | lọ | Đức | 6.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Chai trung tính nâu 100ml, GL 45, không nắp |
5 | cái | Đức | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Chai trung tính nâu 1000ml,GL 45, không nắp |
7 | cái | Đức | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Chai trung tính nâu 500ml, GL 45, không nắp |
5 | cái | Đức | 627.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Chai nhựa đựng mẫu PP MR 500ml |
15 | cái | Ý | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Chai nhựa đựng mẫu PP MR 1000ml |
25 | cái | Ý | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Chai trung tính, GL 45 250ml |
15 | cái | Đức | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Chai trung tính, GL 45 500ml |
70 | cái | Đức | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Chày sứ nhám đk 85mm, dài 280mm |
2 | cái | Séc | 2.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Chloroform |
27 | chai | Đức | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cốc nhựa PP có chia vạch 500ml |
2 | cái | Ý | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cốc đốt thấp thành 1000ml |
2 | cái | Đức | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cốc đốt thấp thành 250ml |
10 | cái | Đức | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cốc đốt thấp thành 600ml |
5 | cái | Đức | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cối chày sứ nhám đk 224mm, 2250ml |
2 | cái | Séc | 3.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ethanol (cồn lau dụng cụ) |
75 | Lít | Trung Quốc | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cột sắc ký ion IonPac AS18 (4x250mm) |
1 | cái | Mỹ | 102.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ống graphite THGA AP với đầu nắp |
2 | Hộp | Mỹ | 60.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cuvet thạch anh 10mm |
2 | hộp | Trung Quốc | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Micro tips xanh, 100 - 1000ul, có khía |
1 | túi | Ý | 2.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Micro tips trắng 1000-5000ul, có khía |
2 | túi | Ý | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Micro tips vàng 2 - 200ul, có khía |
1 | túi | Ý | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đĩa cân nhựa 30ml (56x85x14.5mm) |
300 | cái | Ý | 8.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đĩa petri TT 100x20mm |
20 | cái | Đức | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | di-Ammonium hydrogen phosphate |
2 | lọ | Đức | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | di-Potassium hydrogen phosphate anhydrous |
2 | lọ | Đức | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đũa thủy tinh 30cm |
2 | cái | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Chất ổn định nền mẫu Magnesium nitrate Modifier 1%, lọ 100mL (Magnesium Matrix Modifier 1% 100 mL) |
2 | chai | Mỹ | 16.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Chất ổn định nền mẫu NH4H2PO4 - Matrix Modifier, lọ 100mL (Ammonium Phosphate Matrix Modifier 100mL) |
1 | chai | Mỹ | 11.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Hóa chất Palladium Matrix Modifier 1% 50 mL (Palladium Matrix Modifier 1% 50 mL) |
1 | lọ | Mỹ | 26.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Dung dịch chuẩn Độ đục <0.1 NTU |
10 | chai | Bulgaria | 3.245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dung dịch chuẩn 1.413 μS/cm |
10 | Chai | Romania | 709.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Dung dịch chuẩn 100 NTU |
10 | chai | Bulgaria | 7.205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dung dịch chuẩn 500 Pt-Co |
2 | Chai | Mỹ | 9.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Dung dịch chuẩn 12.880 μS/cm |
10 | Chai | Romania | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Dung dịch chuẩn anion II, 7 thành phần (Combined Seven Anion Standard II - 7 components: Fluorides (F-) 20mg/l ; Chlorides (Cl-) 100mg/l ; Nitrites (NO2-) 100mg/l ; Bromides (Br-) 100mg/l ; Nitrates (NO3-) 100mg/l ; Phosphates (PO43-) 200mg/l ; Sulphates (SO42-) 100mg/l in Water) |
2 | chai | Bulgaria | 5.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dung dịch chuẩn 84 μS/cm |
10 | Chai | Romania | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Dung dịch chuẩn CN- 1000ppm (Cyanide standard solution 1000mg/L) |
1 | Chai | Đức | 2.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Dung dịch chuẩn đa nguyên tố ICP VIII 24 thành phần |
1 | chai | Đức | 7.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dung dịch chuẩn Al 1000ppm (Aluminium standard solution 1000mg/L) |
1 | Chai | Đức | 1.628.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dung dịch chuẩn Ca 1000ppm (Calcium standard solution 1000mg/L) |
1 | Chai | Đức | 1.628.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Dung dịch chuẩn Co 1.000ppm (Cobalt standard solution 1000mg/L) |
1 | Chai | Đức | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dung dịch chuẩn Cr 1.000ppm (Chromium standard solution 1000mg/L) |
1 | Chai | Đức | 1.628.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dung dịch chuẩn K 1000ppm (Potassium standard solution 1000mg/L) |
1 | Chai | Đức | 1.628.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dung dịch chuẩn Mg 1000ppm (Magnesium standard solution 1000mg/L) |
1 | Chai | Đức | 1.562.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dung dịch chuẩn Na 1000ppm (Sodium standard solution 1000mg/L) |
1 | Chai | Đức | 1.562.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dung dịch chuẩn NH4+ 1000ppm (Ammonium standard solution 1000mg/L) |
1 | Chai | Đức | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 2 |
2 | Chai | Romania | 1.056.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 13 |
2 | Chai | Romania | 1.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4 |
10 | chai | Đức | 1.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 7 |
10 | chai | Đức | 1.056.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Dung dịch chuẩn Si 1000ppm (Silicon standard solution 1000mg/L) |
1 | Chai | Đức | 1.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Ethyl acetate |
1 | chai | Đức | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Ethylenedinitrilotetraacetic acid |
1 | lọ | Đức | 2.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Găng tay y tế không bột size M |
30 | hộp | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Giá để pipettor, 6 chỗ, dạng tròn |
6 | cái | Đức | 7.370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Giá đỡ pipette dạng tròn, cho 94 pipette, màu đỏ |
6 | cái | Ý | 1.595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Giá ống nghiệm 20 và 18x100mm dạng cọng 50 lỗ |
4 | cái | Việt Nam | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.8um, 37mm |
3 | hộp | Trung Quốc | 4.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2um, 47mm, hộp 100 tờ |
5 | hộp | Trung Quốc | 902.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Màng lọc sợi thạch anh, 2.2um, 37mm hộp/100 tờ |
1 | hộp | Trung Quốc | 5.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Màng lọc sợi thuỷ tinh đường kính 4" |
4 | hộp | Mỹ | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Màng lọc sợi thủy tinh GB-100R 203x254mm |
5 | hộp | Nhật | 5.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Màng lọc PTFE cho lọc bụi PM2.5, hộp 50 tờ |
5 | hộp | Đức | 27.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Giấy chỉ thị pH |
10 | hộp | Đức | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Hydrogen peroxide 30% |
4 | chai | Đức | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Hydroxylammonium chloride |
1 | lọ | Đức | 1.419.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Iodine |
2 | lọ | Đức | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Isopropanol (2-Propanol) |
3 | chai | Đức | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Potassium dichromate |
2 | lọ | Đức | 2.948.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Potassium hydrogen phthalate |
1 | lọ | Đức | 2.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Potassium iodate |
2 | lọ | Đức | 2.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Potassium iodide |
2 | lọ | Đức | 5.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Potassium permanganate |
2 | lọ | Đức | 1.573.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Potassium sulfate |
1 | lọ | Đức | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Khay Chữ Nhật 45x32cm |
5 | cái | Việt Nam | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Lauryl Sulfate broth (Lauryl tryptose broth) |
5 | lọ | Đức | 3.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Lithium sulfate anhydrous, 99.5% trace metals basis |
2 | lọ | Mỹ | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | MacCONKEY (MAC) agar |
1 | lọ | Đức | 5.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Magnesium chloride hexahydrate |
4 | lọ | Đức | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Magnesium oxide |
1 | lọ | Đức | 5.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Magnesium sulfate heptahydrate |
2 | lọ | Đức | 1.518.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Màng lọc MCE, 0.2 µm, 47mm, hộp 100 tờ |
2 | hộp | Trung Quốc | 4.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Methyl dodecylbenzene sulfonate Dodecylbenzenesulfonic acid methyl ester) |
1 | chai | Đức | 36.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Methylene blue |
2 | lọ | Đức | 1.023.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Micropipette 1000uL |
5 | cái | Đức | 8.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Micropipette 5000uL |
10 | cái | Đức | 9.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride |
1 | lọ | Đức | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | N,N-Dimethyl-p-phenylenediamine |
2 | lọ | Mỹ | 12.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Nắp lọ đựng mẫu PROD, D3, FLTRCAP, 0.5ML, 250/BOX |
1 | hộp | Mỹ | 8.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Sodium acetate |
2 | lọ | Đức | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Sodium chloride |
4 | lọ | Đức | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Dichloroisocyanuric acid sodium salt dihydrate |
1 | lọ | Đức | 8.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Sodium hydroxide |
2 | lọ | Đức | 682.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Sodium disulfite (sodium metabisulfite) |
1 | lọ | Đức | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Sodium molybdate dihydrate |
1 | lọ | Đức | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Sodium nitroprusside dihydrate |
2 | lọ | Đức | 2.805.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Sodium salicylate |
1 | lọ | Đức | 1.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Sodium sulfite |
1 | lọ | Đức | 979.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Sodium sulfate |
5 | lọ | Đức | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Sodium tungstate dihydrate |
1 | lọ | Đức | 3.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | n-Hexane |
8 | lọ | Đức | 3.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Aluminium chloride hexahydrate |
1 | lọ | Đức | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Nutrient agar |
1 | lọ | Đức | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Ống chẩn K2Cr2O7 0.1N (Potassium dichromate solution, 0.1N) |
40 | ống | Đức | 1.243.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Đầu kim bơm mẫu tự động (Ống dẫn mẫu của bộ phận phân phối mẫu) ASSY,TIP,SAMPLE,AS-DV |
1 | bộ | Mỹ | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Ống đong thủy tinh 250ml, class A |
3 | cái | Đức | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Ống đong thủy tinh 100ml, class A |
1 | cái | Đức | 226.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Ống đong thủy tinh 500ml, class A |
2 | cái | Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Lọ đựng mẫu PROD,D3,VIAL,0.5ML,250/BX |
1 | hộp | Mỹ | 3.685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Cốc mẫu polypropylene 2.5mL |
1 | Gói | Mỹ | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Impinger đầu xốp 25ml |
1 | cái | Mỹ | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Ống nghiệm không vành 25x150mm, thành dày có mark |
2 | cái | Đức | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Ống nghiệm có nắp vặn đen 18x180mm 32ml |
2 | cái | Đức | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Ống nghiệm không vành 18x180mm, thành dày có mark |
2 | cái | Đức | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Bình áp suất (bình phá mẫu) - dùng cho máy phá mẫu vi sóng |
2 | Cái | Áo | 28.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Ống silicone fi 8mm |
34 | m | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Palladium(II) chloride |
2 | lọ | Đức | 10.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Pararosaniline (chloride) |
2 | lọ | Đức | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Dung dịch chuẩn phenol 1000mg/L |
1 | chai | Bulgaria | 3.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Phễu chiết quả lê Khóa TT 2000ml không chia vạch |
2 | cái | Đức | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Phễu thủy tinh 55mm |
2 | cái | Đức | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Ống hút bầu 1ml, AS, dạng thẳng |
3 | cái | Đức | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Ống hút bầu 10ml, AS |
5 | cái | Đức | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Ống hút bầu vạch xanh 15ml, AS |
5 | cái | Đức | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Ống hút bầu 20ml, AS |
3 | cái | Đức | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Ống hút bầu 25ml, AS |
7 | cái | Đức | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Ống hút bầu 5ml, AS |
5 | cái | Đức | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Ống hút thẳng vạch nâu 2ml, AS |
4 | cái | Đức | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Ống hút thẳng vạch xanh 10ml, AS |
10 | cái | Đức | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Ống hút thẳng vạch nâu 1ml, AS |
5 | cái | Đức | 116.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Ống hút thẳng vạch xanh 20ml, AS |
7 | cái | Đức | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Ống hút thẳng vạch nâu 5ml, AS |
8 | cái | Đức | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Brij® 35 (Polyoxyethylene lauryl ether) |
1 | lọ | Đức | 1.639.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Polyseed, hộp 50 viên |
1 | hộp | Mỹ | 6.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Pyridine |
2 | Chai | Đức | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Quả bóp cao su 3 valve |
2 | cái | Ý | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Que cấy vi sinh |
2 | cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate |
1 | lọ | Đức | 2.596.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Iron (III) chloride hexahydrate |
2 | lọ | Đức | 1.793.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Silica gel 60 (0.063-0.200 mm) for column chromatography (70-230 mesh ASTM) |
1 | lọ | Đức | 3.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Sodium sulfide nonahydrate |
1 | lọ | Mỹ | 6.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Sulfanilamide |
1 | lọ | Đức | 6.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Thorin |
1 | lọ | Đức | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Thùng Giữ Lạnh - 37.8L |
6 | cái | Mỹ | 4.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Mercury(II) chloride |
2 | lọ | Đức | 8.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Mercury(II) sulfate |
2 | lọ | Đức | 11.495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Cellulose microcrystalline |
10 | lọ | Đức | 2.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Ống impiger nhỏ với thân trơn Midget Impinger with Plain Stem |
20 | cái | Mỹ | 6.545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Ống impinger nhỏ với thân lỗ Midget Impinger with Orifice Stem |
10 | cái | Mỹ | 6.765.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Ống impinger nhỏ với tổ hợp Knockout Midget Impinger Knockout Assembly |
10 | cái | Mỹ | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Ống nối chữ "U" nỏ Midget U-Tubes |
20 | cái | Mỹ | 2.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Ống nối chữ "L" với hốc 12/5 L-Connector with 12/5Sockets |
10 | cái | Mỹ | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Kẹp khớp cầu 12/5 -12/5 Ball Joint Pinch Clamp |
20 | cái | Mỹ | 1.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Đầu ra với giếng TC và hốc 12/5 Outlet with TC Well & 12/5Socket |
1 | cái | Mỹ | 15.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Khay đựng mẫu cách nhiệt với van xả Insulated Sample Tray with DrainValve |
1 | cái | Mỹ | 8.415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Tổ hợp cần lấy mẫu 36 inch gia nhiệt, 220V 36 inch Heated Probe Assembly,220V |
2 | cái | Mỹ | 26.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Đường ống dẫn mẫu pyrex 36 inch (8mm) với cốc thủy tinh (không khớp nối cầu) 36 inch Pyrex Liner (8mm) with Glass Cup (No Ball Joint) |
10 | cái | Mỹ | 7.205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Cáp dây rốn 30 ft VersaCase, 220V 30 Foot VersaCase UmbilicalCable, 220V |
1 | cái | Mỹ | 68.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Adapter nối, cầu #12 tới ống 5/16", teflon Adapter, #12 Ball to 5/16” TU,Teflon® |
10 | cái | Mỹ | 3.685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close