Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107045388 | HONG PHAT CONSTRUCTION AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
893.026.600 VND | 893.026.600 VND | 60 day | 27/09/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108226059 | VINP Co., Ltd | HSDT - Technical not completed |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện trở cắm các loại |
100 | Bộ | Trung Quốc | 438.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Tụ thường cắm các loại |
100 | Bộ | Trung Quốc | 328.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tụ hóa |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tụ hóa |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tụ hóa |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đi ốt công suất |
50 | Chiếc | 10A/ Trung Quốc | 29.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Transistor |
50 | Chiếc | C1815/ Trung Quốc | 59.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thyristor |
50 | Chiếc | BT151/ Trung Quốc | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thyrisotr GTO công suất |
50 | Chiếc | BTA12/ Trung Quốc | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | MOSFET công suất |
50 | Chiếc | IRF520/ Trung Quốc | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | IGBT công suất |
50 | Chiếc | H30R1602/ Trung Quốc | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Triac |
50 | Chiếc | BT137-600E/ Trung Quốc | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | UJT |
50 | Chiếc | 2N4401/ Trung Quốc | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Băng dính cách điện |
10 | Cuộn | Trung Quốc | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Điện trở dán các loại |
50 | Chiếc | Trung Quốc | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | IC ổn áp các loại |
50 | Chiếc | LM1117T L7805CV L7808 CV L7909 CV L7806 CV/ Trung Quốc | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Công tắc tơ 32A |
60 | Cái | LS 3P 32A/ Trung Quốc | 1.065.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hạt mạng RJ45 - Connector |
600 | Chiếc | RJ45/ Trung Quốc | 7.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cáp mạng UTP |
600 | Mét | CAT6/ Trung Quốc | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Băng dính cách điện |
30 | Cuộn | Trung Quốc | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Máng hộp 120x40 |
30 | Cây | SP 120x40 - GA120/ Sino/ Việt Nam | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ống ruột gà |
100 | Mét | Trung Quốc | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Nước rửa mạch |
3 | Lít | Trung Quốc | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Pin |
50 | Chiếc | Trung Quốc | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thiếc hàn |
3 | kg | Trung Quốc | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cồn 90 độ |
5 | Lít | Việt Nam | 148.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đĩa CD/DVD |
60 | Chiếc | Trung Quốc | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hạt mạng RJ45 - Connector |
600 | Chiếc | RJ45/ Trung Quốc | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cáp mạng UTP |
600 | Mét | CAT6/ Trung Quốc | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Băng dính cách điện |
5 | cuôn | Trung Quốc | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ống ruột gà |
200 | Mét | Việt Nam | 7.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dây cột thít |
10 | Gói | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Pin |
50 | Viên | Trung Quốc | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Pin |
75 | Viên | Pin đũa AAA/ Con thỏ/ Việt Nam | 2.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Mực in |
10 | Hộp | Trung Quốc | 78.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Nước rửa mạch |
10 | Lít | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Thiếc hàn |
2 | Kg | Trung Quốc | 1.474.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Nhựa thông |
3 | Kg | Việt Nam | 147.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cồn |
5 | Lít | Việt Nam | 147.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Keo tản nhiệt làm mát CPU |
15 | Típ | Trung Quốc | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đĩa CD/DVD |
50 | Chiếc | Trung Quốc | 24.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Điốt |
100 | Chiếc | HER207/ Trung Quốc | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Điện trở |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 24.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Transistor |
50 | Chiếc | C1815/ Trung Quốc | 59.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tụ điện |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 54.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | IC ổn áp |
100 | Chiếc | LM1117T/ Trung Quốc | 54.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | IC nguồn |
100 | Chiếc | LNK306PN/ Trung Quốc | 54.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | IC dao động |
100 | Chiếc | ICL8038CCPD/ Trung Quốc | 54.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vi mạch |
120 | Chiếc | Trung Quốc | 54.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cuộn cảm |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 26.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Xốp lau mũi hàn |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 19.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dây điện nối mạch |
5 | Kg | Trung Quốc | 389.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Dây đồng một lỏi |
5 | Kg | Cadivi/ Việt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bộ lưới đa năng làm chân Chipset |
3 | Bộ | Trung Quốc | 348.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bi chì cho Chipset |
1 | Hộp | Trung Quốc | 697.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Mỡ hàn cho bo mạch chủ |
5 | Hộp | Trung Quốc | 199.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dây đồng hút thiếc |
15 | Cuộn | Trung Quốc | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Khuôn làm chân chipset |
2 | Chiếc | Trung Quốc | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Trống máy in |
10 | Chiếc | Trung Quốc | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thép tấm (lập là 50x5) |
800 | Kg | Hòa Phát/ Việt Nam | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đồng tấm |
50 | Kg | Hòa Phát/ Việt Nam | 248.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thép vuông 14 |
150 | Kg | Hòa Phát/ Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ống đồng |
44 | Kg | Hòa Phát/ Việt Nam | 399.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ống thép |
200 | Kg | Hòa Phát/ Việt Nam | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Ống thép |
200 | Kg | Hòa Phát/ Việt Nam | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Thép ống Ø 114 x3 |
150 | Kg | Hòa Phát/ Việt Nam | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ống thép |
100 | Kg | Hòa Phát/ Việt Nam | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Que hàn TIG nhôm |
5 | Kg | ER 4043 / Trung Quốc | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Que hàn TIG thép |
20 | Kg | ER70S-6( 2.4mm )/ Kim Tín/ Việt Nam | 269.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Que hàn TIG không rỉ |
20 | Kg | Kiswel T-309L/ Hàn Quốc | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Que hàn thuốc bọc Ø3,2 |
200 | Kg | Trung Quốc | 54.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Que hàn thuốc bọc Ø2,5 |
500 | Kg | J421-VD/ Việt Đức/ Việt Nam | 54.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Que hàn vảy bạc |
10 | Kg | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Que hàn vảy bạc |
10 | Kg | Trung Quốc | 499.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dây hàn MAG thép |
100 | Kg | GM 70S6 / Trung Quốc | 69.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Khí Ar |
25 | Chai | Việt Nam | 598.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Khí CO2 |
30 | Bình | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Khí oxy |
20 | Chai | Việt Nam | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Gang tay da |
15 | Đôi | GTD-VN-11/ Việt Nam | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Găng tay bảo hộ |
30 | Đôi | Trung Quốc | 117.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Găng tay sợi |
50 | Đôi | Trung Quốc | 14.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Giầy bảo hộ |
20 | Đôi | Việt Nam | 499.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Kính bảo hộ |
20 | Chiếc | SG2612C/ Longdar/ Đài loan | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Kính hàn khí |
20 | Chiếc | Blue Eagle GW250/ Đài Loan | 89.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bàn chải sắt đánh gỉ |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 49.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bát đánh gỉ |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 49.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bép nén plasma |
50 | Chiếc | P80/ Trung Quốc | 77.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Chụp sứ mỏ cắt Plasma |
50 | Chiếc | P80/ Trung Quốc | 77.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Điện cực cắt Plasma |
50 | Chiếc | P80/ Trung Quốc | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Chụp khí mỏ hàn MAG |
20 | Chiếc | P80/ Trung Quốc | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bép tiếp điện hàn MAG |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Chụp sứ mỏ hàn TIG |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 117.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Điện cực hàn TIG nhôm |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 89.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Điện cực hàn TIG thép |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 89.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Kẹp điện cực hàn TIG |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đá cắt xanh |
16 | Viên | Trung Quốc | 89.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đá mài máy cầm tay |
50 | Viên | Trung Quốc | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bút đánh dấu |
10 | Chiếc | Trung Quốc | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Dây ê may |
10 | Kg | Trung Quốc | 389.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Dây ê may |
10 | Kg | Trung Quốc | 389.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Dây ê may |
10 | Kg | Trung Quốc | 389.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Dây ê may |
10 | Kg | Trung Quốc | 389.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Dây ê may |
10 | Kg | Trung Quốc | 389.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Ống gen cách điện sợi thủy tinh |
200 | Mét | Trung Quốc | 1.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ống gen cách điện sợi thủy tinh |
200 | Mét | Trung Quốc | 2.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Cầu đấu 12 mắt |
50 | Cái | Trung Quốc | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Dây điện |
3000 | Mét | VCSF 1x1.0/ Cadisun/ Việt Nam | 5.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Dây điện |
3000 | Mét | VCSF 1x1.5/ Cadisun/ Việt Nam | 7.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dây điện |
3000 | Mét | VCSF 1x2.5 / Cadisun/ Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đầu cốt đồng |
4000 | Cái | Trung Quốc | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đầu cốt |
4000 | Cái | Trung Quốc | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đầu cốt |
4000 | Cái | Trung Quốc | 2.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Dây bó rút |
3000 | Cái | TA-150/ Thái Hưng/ Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Mũi khoan sắt Φ6 |
10 | Cái | Trung Quốc | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Mũi khoan sắt Φ8 |
10 | Cái | Trung Quốc | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Mũi khoan sắt Φ12 |
10 | Cái | Trung Quốc | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Mũi khoét sắt Φ20 |
10 | Cái | Trung Quốc | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Mũi khoét sắt Φ22 |
10 | Cái | Trung Quốc | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Mũi khoét sắt Φ25 |
10 | Cái | Trung Quốc | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Thanh cái |
20 | Cái | Trung Quốc | 1.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Thép V đục lỗ |
30 | Mét | Hòa Phát/ Việt Nam | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ga R22 |
5 | Bình | Ecoron R22/ Trung Quốc | 3.498.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Ga R134A |
5 | Bình | Floron/ Ấn Độ | 5.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Khí Ni tơ 40L |
2 | Bình | Việt Nam | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Khí Ô xy 40L |
2 | Bình | Việt Nam | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Ống đồng Φ6 |
5 | Cuộn | Toàn Phát/ Việt Nam | 1.694.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Ống đồng Φ8 |
5 | Cuộn | Toàn Phát/ Việt Nam | 2.695.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Ống đồng Φ10 |
6 | Cuộn | Toàn Phát/ Việt Nam | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Ống đồng Φ12 |
5 | Cuộn | Toàn Phát/ Việt Nam | 3.113.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Que hàn đồng vàng |
2 | Kg | Trung Quốc | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Que hàn bạc |
2 | Kg | Trung Quốc | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Dây cáp điện có bọc cách điện 2 lõi |
100 | Mét | CXV 2x1,5/ Cadisun/ Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Dây cáp điện có bọc cách điện 3 lõi |
100 | Mét | CXV 3x1,5/ Cadisun/ Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Dây cáp điện có bọc cách điện 4 lõi |
100 | Mét | CXV 4x1,5/ Cadisun/ Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Dây cáp điện có bọc cách điện 5 lõi |
100 | Mét | FRN-CXV 5x1.5/ Cadisun/ Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Dây cáp điện trần |
50 | Mét | Trung Quốc | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Ống dẫn khí |
100 | Mét | Trung Quốc | 4.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Ống dẫn khí |
100 | Mét | Trung Quốc | 7.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Hộp nối dây |
10 | Mét | SP E265/1X/ Sino/ Việt Nam | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bìa cách điện |
50 | m2 | Trung Quốc | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Máng xương cá |
30 | Mét | Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Thanh ray nhôm (din rail) |
30 | Mét | Trung Quốc | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bình Gas mini |
10 | Bình | NAMILUX/ KOREA | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Jack nối pin MC4 |
10 | Cái | MC4/ Trung Quốc | 97.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Đi ốt |
30 | Cái | KBU1010/ Trung Quốc | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Transistor |
30 | Bộ | BC547C A1015 2N2222 2N3904 C1815/ Trung quốc | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Thiếc hàn |
5 | Cuộn | Trung Quốc | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Nhựa thông |
1 | Kg | Việt Nam | 147.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Đi ốt thường |
50 | Chiếc | HER207/ Trung Quốc | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Đi ốt ổn áp |
100 | Chiếc | 1N5231B/ Trung Quốc | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Đi ốt ổn áp |
100 | Chiếc | 1N5242B/ Trung Quốc | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Đi ốt phát quang |
100 | Chiếc | Led 5MM/ Trung Quốc | 34.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Led 7 thanh |
50 | Chiếc | Led/ Trung Quốc | 159.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | IC khuếch đại thuật toán |
50 | Chiếc | LM324/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | IC dao động |
100 | Chiếc | ICL8038CCPD/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | IC Quang |
50 | Chiếc | PC817/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | IC số cổng NOT |
50 | Cái | 74HC14N/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | IC số cổng AND |
50 | Cái | 74HC08N/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | IC số cổng OR |
50 | Cái | 74HC32N/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | IC số cổng NAND |
50 | Cái | CD4011/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | IC số cổng NOR |
50 | Cái | 74HC02/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | IC giải mã BCD sang thập phân |
50 | Cái | CD4028/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | IC giải mã BCD sang LED 7 thanh |
50 | Cái | 74LS47/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | IC giải mã 2 vào => 4 ra |
50 | Cái | 74HC165/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | IC FipFlop - JK |
50 | Cái | 74LS73/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | IC FipFlop - D |
50 | Cái | 74LS74/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | IC dồn kênh: 16 => 1 |
50 | Cái | 74LS151/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | IC bộ phân kênh: 3 => 8 |
50 | Cái | 74HC138N/ Trung Quốc | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.