Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101861608 | CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH PHÚ CƯỜNG |
479.000.000 VND | 479.000.000 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ổ cứng SSD |
Kingston A400
|
35 | Chiếc | Dung lượng 120GB; tốc độ đọc 500MB/giây, tốc độ ghi 320MB/giây, Giao tiếp SATA Phiên bản 3.0 (6Gb/giây) | Trung Quốc | 400.000 | |
2 | Ổ cứng SSD |
Gigabyte 120GB SATA
|
50 | Chiếc | Dung lượng 120GB; tốc độ đọc 500MB/giây, tốc độ ghi 380MB/giây, Giao tiếp SATA Phiên bản 3.0 (6Gb/giây) | Đài Loan | 370.000 | |
3 | Ổ cứng HDD |
Seagate SkyHawk
|
50 | Chiếc | Dung lượng 1TB, Vòng quay 5900RPm, chuẩn kết nối Sata 6Gb/s; Bộ nhớ đệm 65MB; Tốc độ đọc tối đa: 180MB/s; Tốc độ truyền dữ liệu /O (MB/s max) 600MB/s | Malaysia/ Thái Lan | 843.000 | |
4 | Ổ cứng SSD |
Western Digital Green
|
25 | Chiếc | Dung lượng 120GB; Tốc độ chuẩn kết nối SATA 3: 6 Gb/s; Tốc độ đọc dữ liệu: 545 MB/s; tốc độ ghi 430MB/s | Trung Quốc /Thái Lan | 422.000 | |
5 | Ổ cứng SSD |
Adata SU650
|
50 | Chiếc | Dung lượng 120GB; Tốc độ chuẩn kết nối SATA 3: 6 Gb/s; Tốc độ đọc dữ liệu: 520 MB/s; tốc độ ghi 450MB/s | Đài Loan | 445.000 | |
6 | Ổ cứng gắn ngoài |
Western Element USB 3.0
|
15 | Chiếc | Dung lượng lưu trữ 500GB; Kích thước: 2.5 inch; Giao tiếp: 1 cổng USB 3.0 tương thích usb 2.0; Tốc độ kết nối: 5Gb/s (max); Chất liệu: vỏ nhựa | Trung Quốc /Thái Lan | 1.170.000 | |
7 | Card màn hình |
NVidia Quadro P1000
|
10 | Chiếc | Bộ nhớ VGA: 4 GB GDDR5 128bit; Băng thông: Up to 82 GB/s; Chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 x16; Cổng giao tiếp: 4 x mDP 1.4; Độ phân giải hỗ trợ: 4x 4096x2160 @ 60Hz / 4x 5120x2880 @ 60Hz Tính năng: DisplayPort with Audio; NVIDIA nView® Desktop Management Software; HDCP 2.2 Support; NVIDIA Mosaic; NVIDIA Iray and MentalRay Suppor Điện tiêu thụ: 47W | Đài Loan/Trung Quốc | 2.770.000 | |
8 | Màn hình máy tính 19 inch |
LCD VIEWSONIC VA1903H
|
45 | Chiếc | Màn hình LCD 19 inch; Độ phân giải WXGA 1366 x 768; tich hợp cổng kết nối VGA, HDMI; Độ sáng 200cd/m2; Độ tương phản tĩnh: 600:1; Độ tương phản động 50.000.000:1; Thời gian phản hồi 5ms | Trung Quốc | 1.346.000 | |
9 | Màn hình máy tính 24 inch |
Viewsonic VA2432-H
|
10 | Chiếc | Màn hình IPS 24 inch chống lóa; Độ phân giải Độ phân giải Full HD 1920 x 1080; Tần số quét 75Hz; Tích hợp cổng kết nối VGA, HDMI; Độ sáng 250cd/m2; Độ tương phản tĩnh: 1,000:1; Độ tương phản động 50.000.000:1; Thời gian phản hồi 4ms | Trung Quốc | 2.360.000 | |
10 | Màn hình máy tính 21.5 inch |
Fujitsu FJ Display V22T-1
|
30 | Chiếc | Màn hình LED 21.5 inch, Wide screen, Độ phân giải Full HD 1920 x 1080, tích hợp sẵn cổng kết nối VGA, DVI Loa 2x2w, Audio, Độ sáng 250 cd/m2 (typical), Độ tương phản: 1 : 1000, Thời gian đáp ứng: 5 ms on/off , Tín hiệu âm thanh input jack: 3.5 mm, Tín hiệu âm thanh output. | Trung Quốc | 2.250.000 | |
11 | Bộ nhớ trong (RAM) |
Kingston 4Gb DDR3
|
7 | Chiếc | Loại RAM DDR3; Dung lượng 4Gb; Bus hỗ trợ 1600; Độ trễ 11-11-11-30; Điện áp 1.5V; Công nghệ RAM Non-ECC | Trung Quốc | 420.000 | |
12 | Bộ nhớ máy tính để bàn (RAM) |
Kingston 8G D4-2666U19
|
70 | Chiếc | Loại Ram DDR 4;Dung lượng 8GB; Bus Ram hỗ trợ 2666 MHz; Độ trễ CL19; Điện áp 1.2V; Công nghệ RAM UDIMM | Trung Quốc | 705.000 | |
13 | Vỏ case máy tính |
Xigmatek OMG
|
25 | Chiếc | Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Kích thước: 366 x 210 x 395 mm Hỗ trợ: 2.5 " x 2 / 3.5" x 2 Khe mở rộng: 4 slots Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Hỗ trợ tản nhiệt CPU 170mm Hỗ trợ VGA 320mm | Trung Quốc | 550.000 | |
14 | Cáp đồng trục |
Golden Link
|
13 | Cuộn | Lớp chống nhiễu kép: sử dụng 2 lớp chống nhiễu cho cáp RG6/U + 2C bao gồm1 lớp lá nhôm bên trong và 1 lớp sợi nhôm mạ đồng 128 sợi bao bọc phía bên ngoài; Được tích hợp 2 sợi dây nguồn dẫn điện 220V | Đài Loan | 400.000 | |
15 | Bo mạch chủ máy tính (Main board) |
Gigabyte P310-D3
|
20 | Chiếc | - Intel H310 Ultra Durable motherboard with Chipset -Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4 -New Hybrid Digital PWM Design Intel® CNVi 802.11ac Wave2 2T2R WIFI Upgradable -Khe cắm mở rộng tính hợp sẵn trên main -1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) (The PCI Express x16 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) -2 x PCI Express x1 slots (All of the PCI Express x1 slots conform to PCI Express 2.0 standard.) -3 x PCI slots -1 x M.2 Socket 1 connector for an Intel® CNVi wireless module only (CNVI) | Trung Quốc/ Đài Loan | 1.820.000 | |
16 | Bộ bàn phím chuột có dây |
Rapoo có dây X120 pro
|
50 | Bộ | Kiểu kết nối Có dây; Chuẩn giao tiếp USB; Công nghệ laser khắc chữ trên phím chống phai, thiết kế chống tràn nước. Màng bảo vệ mạch điện chống oxy-hoá - hơi muối, độ ẩm cao; Chuột quang học 1.600 DPI. | Trung Quốc | 162.000 | |
17 | Bàn phím có dây |
Rapoo N120
|
30 | Chiếc | Kiểu kết nối có dây; Chuẩn giao tiếp USB; Độ phân giải 1000dpi | Trung Quốc | 115.000 | |
18 | Chuột có dây |
Rapoo có dây NK1800
|
30 | Chiếc | Kiểu kết nối có dây, Chuẩn giao tiếp USB, Phím chức năng tiêu chuẩn; Bề mặt phím sử dụng công nghệ khắc laser chống phai. Lỗ thoát nước được thiết kế xả chất lỏng từ bàn phím . Màng niêm phong tăng tuổi thọ bàn phím | Trung Quốc | 110.000 | |
19 | Bo mạch chủ máy tính (Main board) |
GA H81M-DS2
|
25 | Chiếc | - Chipset Intel® H81 Express - Hỗ trợ CPU: Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors, soket LGA1150 - Bộ nhớ trong: Hỗ trợ DDR3 1600/1333 MHz; Non ECC - Khe cắm mở rộng tính hợp sẵn trên main: 1 x PCI Express x16; 2 x PCI Express - LAN: Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) - Giao diện lưu trữ: 2 x SATA 6Gb/s connectors (SATA3 0/1); 2 x SATA 3Gb/s connectors (SATA2 2/3) | Trung Quốc | 1.220.000 | |
20 | Nguồn máy tính |
Xigmatek X - Power III 350
|
30 | Chiếc | Công suất : 250W Quạt hệ thống : 12cm Fan * 1 Hiệu suất 78% Tuổi thọ 100,000 giờ Kích thước 150 x 85 x 140(mm) Output: +12V 17A (204W) Cổng kết nối: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 1 / PCI-E 6+2pin * 1 / SATA * 3 / Molex 4pin * 2 | Trung Quốc | 260.000 | |
21 | Nguồn máy tính |
Xigmatek X - Power III 351
|
30 | Chiếc | Công suất : 500W Quạt hệ thống : 12cm Fan * 1 100% CÁP DẸT ĐEN Hiệu suất 85% Tuổi thọ 100,000 giờ Kích thước 150 x 85 x 140(mm) Output: +12V 35A (420W) Cổng kết nối: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 2 / PCI-E 6+2pin * 2 / SATA * 4 / Molex 4pin * 2 | Trung Quốc | 445.000 | |
22 | Bộ định tuyến không dây |
TP-LINK TL-WR940N
|
2 | Chiếc | - Router Wi-FI Tốc độ 450Mbps, - Qualcomm, 802.11b/g/n, 3T3R, - Tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz, 5 cổng 10/100M, - Ăng ten: 3*5dBi H34 - Hỗ trợ Mở/Tắt Wi-Fi, Mở/Tắt nguồn, WPS, IPv6, - Chế độ Router/Điểm truy cập/Mở rộng sóng, - Tag VLAN cho IPTV - Quản lý: Access Control; Local Management; Remote Management - Cấp nguồn bên ngoài: 12VDC/1A | Trung Quốc | 245.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.