Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4600412757 | Liên danh Công ty cổ phần Hoàng Thái và Công ty cổ phần thiết bị điện Sơn Đông và Công ty TNHH vật liệu điện Minh Phúc và Công ty cổ phần Tuấn Ân Thái Nguyên (Viết tắt là: Liên danh HOÀNG THÁI - SƠN ĐÔNG - MINH PHÚC - TUẤN ÂN)(4600412757 - Công Ty Cổ Phần Hoàng Thái,0104806891 - Công ty cổ phần Thiết Bị Điện Sơn Đông,4601261934 - CÔNG TY CỔ PHẦN TUẤN ÂN THÁI NGUYÊN,0102003371 - Công ty TNHH vật liệu điện Minh Phúc) |
7.792.475.339 VND | 7.792.475.339 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây điện bọc 1*4 mm2 (cứng ) (Bao gồm cả thí nghiệm ETC,( không bao gồm mẫu thí nghiệm)) |
VCSH 1x4
|
14.000 | m | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 13.860 | Mới 100% |
2 | Dây đồng mềm nhiều sợi M95 |
CV 95R5-0,45
|
18 | m | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Goldcup/ Việt Nam | 287.760 | Mới 100% |
3 | Cáp điện đồng CU/XLPE/PVC 1 x 10 mm (Cứng) (Bao gồm cả thí nghiệm ETC,( không bao gồm mẫu thí nghiệm)) |
CXV 1x10
|
270 | m | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 44.220 | Mới 100% |
4 | Cáp điện đồng CU/XLPE/PVC 2 x 6 mm (Bao gồm cả thí nghiệm ETC,( không bao gồm mẫu thí nghiệm)) |
CXV 2x6
|
6.980 | m | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 45.540 | Mới 100% |
5 | Cáp điện đồng CU/XLPE/PVC 2 x 10 mm (Bao gồm cả thí nghiệm ETC,( không bao gồm mẫu thí nghiệm)) |
CXV 2x10
|
3.800 | m | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 70.400 | Mới 100% |
6 | Cáp điện đồng CU/XLPE/PVC 2 x 16 mm (Bao gồm cả thí nghiệm ETC,( không bao gồm mẫu thí nghiệm)) |
CXV 2x16
|
584 | m | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 111.430 | Mới 100% |
7 | Cáp điện đồng CU/XLPE/PVC 3 x 10+1x6 mm (Bao gồm cả thí nghiệm ETC,( không bao gồm mẫu thí nghiệm)) |
CXV 3x10+1x6
|
3.022 | m | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 122.650 | Mới 100% |
8 | Cáp điện đồng CU/XLPE/PVC 3 x 16+1x10 mm |
CXV 3x16+1x10
|
92 | m | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 184.690 | Mới 100% |
9 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 (Bao gồm cả thí nghiệm ETC,( không bao gồm mẫu thí nghiệm)) |
ABC 4x50
|
2.500 | m | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 78.430 | Mới 100% |
10 | Cáp trung thế ruột nhôm lõi thép XLPE/HDPE AC50/8-XLPE4.3/HDPE 35kV |
AsXE/S 50/8-4,3
|
21 | m | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 56.100 | Mới 100% |
11 | Cáp trần ACKP 120/19 |
AsKP 120/19
|
112 | kg | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 98.230 | Mới 100% |
12 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x70 (19 sợi) (Bao gồm cả thí nghiệm ETC,( không bao gồm mẫu thí nghiệm)) |
CXV 1x70
|
280 | m | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Cadisun/ Việt Nam | 220.220 | Mới 100% |
13 | Sứ đứng PI 45kV (HLS) - Bao gồm cả thí nghiệm và thí nghiệm mẫu 2% của ETC (không bao gồm 2% lấy thí nghiệm của ETC) |
PI45
|
75 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Liên Sơn/ Việt Nam | 449.790 | Mới 100% |
14 | Sứ Chuỗi POLYME 35kV (Bao gồm cả thí nghiệm và thí nghiệm mẫu 2% của ETC (không bao gồm 2% lấy thí nghiệm của ETC)) + Phụ kiên chuỗi néo 5 chi tiết |
DN 36SD 40,5kv-100kN
|
96 | Chuỗi | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sứ Vina Electric/ Việt Nam + phụ kiện Thái Dương | 1.075.800 | Mới 100% |
15 | Sứ đứng 24kV - Bao gồm cả thí nghiệm và thí nghiệm mẫu 2% của ETC (không bao gồm 2% lấy thí nghiệm của ETC) |
RE24
|
8 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Liên Sơn/ Việt Nam | 231.000 | Mới 100% |
16 | Ty sứ 35kV |
TY35
|
65 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Thái Dương/VN | 115.500 | Mới 100% |
17 | Ty sứ 24kV |
TY24
|
25 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Thái Dương/VN | 88.000 | Mới 100% |
18 | Băng dính cách điện |
18Y-20M
|
7.730 | Cuộn | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Nanoco/ Taiwan | 12.760 | Mới 100% |
19 | Dây chảy cầu chì CR 1A |
DC1A
|
143 | Dây | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Lê Gia/ VN | 64.020 | Mới 100% |
20 | Dây chảy cầu chì CR 2A |
DC2A
|
220 | Dây | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Lê Gia/ VN | 64.020 | Mới 100% |
21 | Dây chảy cầu chì CR 3A |
DC3A
|
59 | Dây | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Lê Gia/ VN | 64.020 | Mới 100% |
22 | Dây chảy cầu chì CR 4A |
DC4A
|
70 | Dây | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Lê Gia/ VN | 64.020 | Mới 100% |
23 | Dây chảy cầu chì CR 6A |
DC6A
|
39 | Dây | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Lê Gia/ VN | 64.020 | Mới 100% |
24 | Dây chảy cầu chì CR 7A |
DC7A
|
20 | Dây | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Lê Gia/ VN | 64.020 | Mới 100% |
25 | Cầu chì tự rơi 35kV - Bao gồm cả thí nghiệm |
CCR35
|
15 | Pha | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Lê Gia/ VN | 2.420.000 | Mới 100% |
26 | Chống sét Van hạ thế GZ 500 - Bao gồm cả thí nghiệm |
GZ500
|
38 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Viện kỹ thuật nhiệt đới/ Việt Nam | 143.000 | Mới 100% |
27 | Ống co ngót nhiệt hạ thế (Vàng, Xanh, đỏ, đen) |
DRS
|
80 | m | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 74.800 | Mới 100% |
28 | Ống co ngót nhiệt 35kV |
F30
|
3 | mét | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 115.500 | Mới 100% |
29 | Ống đồng mềm f8 dầy 0,5mm dài 5cm |
OD
|
1.614 | cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.950 | Mới 100% |
30 | Cầu dao cách ly 35kV-630A (chém ngang) - Bao gồm cả thí nghiệm |
CD35-630
|
2 | bộ | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Lê Gia/ VN | 18.678.000 | Mới 100% |
31 | Cầu dao phụ tải 35kV (chém đứng) - Bao gồm cả thí nghiệm |
CDPT35-630
|
1 | Bộ | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Lê Gia/ VN | 32.450.000 | Mới 100% |
32 | Tủ trọn bộ 3 pha 500V - 150A Trọn bộ 3 lô ra - Bao gồm cả thí nghiệm |
TĐ 150A
|
1 | Tủ | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Thái/ Việt Nam | 28.050.000 | Mới 100% |
33 | Hạt chống ẩm |
HCA
|
25 | Kg | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 99.000 | Mới 100% |
34 | TI hạ thế 75/5 W=1 |
CT0.6
|
3 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Gelex/ VN | 325.600 | Mới 100% |
35 | TI hạ thế 100/5 W=1 |
CT0.6
|
21 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Gelex/ VN | 325.600 | Mới 100% |
36 | TI hạ thế 150/5 W=1 |
CT0.6
|
24 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Gelex/ VN | 325.600 | Mới 100% |
37 | TI hạ thế 200/5 W=1 |
CT0.6
|
21 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Gelex/ VN | 325.600 | Mới 100% |
38 | TI hạ thế 250/5 W=1 |
CT0.6
|
27 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Gelex/ VN | 325.600 | Mới 100% |
39 | TI hạ thế 300/5 W=1 |
CT0.6
|
12 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Gelex/ VN | 325.600 | Mới 100% |
40 | TI hạ thế 400/5 W=1 |
CT0.6
|
24 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Gelex/ VN | 325.600 | Mới 100% |
41 | TI hạ thế 500/5 W=1 |
CT0.6
|
15 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Gelex/ VN | 336.600 | Mới 100% |
42 | TI hạ thế 600/5 W=1 |
CT0.6
|
9 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Gelex/ VN | 336.600 | Mới 100% |
43 | TI hạ thế 2000/5 W=1 |
CT0.6
|
6 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Gelex/ VN | 583.000 | Mới 100% |
44 | TI hạ thế 5000/5 W=1 |
CT0.6
|
6 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Gelex/ VN | 1.020.800 | Mới 100% |
45 | TI hạ thế 7000/5 W=1 |
CT0.6
|
3 | Quả | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Gelex/ VN | 2.294.600 | Mới 100% |
46 | Hòm bảo vệ 1 pha 2 công tơ + Phụ kiện |
H2
|
1.384 | Hộp | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Tuấn Ân /Việt Nam | 574.750 | Mới 100% |
47 | Hòm bảo vệ 1 pha 4 công tơ + Phụ kiện |
H4
|
600 | Hộp | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Tuấn Ân /Việt Nam | 909.150 | Mới 100% |
48 | Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha |
H1
|
262 | Hộp | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Tuấn Ân /Việt Nam | 522.500 | Mới 100% |
49 | Hòm bảo vệ pha 6 công tơ + Phụ kiện |
H6
|
137 | Hộp | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Tuấn Ân /Việt Nam | 1.201.750 | Mới 100% |
50 | Hòm chia dây 12 cực + Phụ kiện |
12C
|
321 | Hộp | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Tuấn Ân /Việt Nam | 992.750 | Mới 100% |
51 | Ghíp nhôm kép đùn AC25-95, 3 bu lông |
AC 25-95
|
1.110 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 46.200 | Mới 100% |
52 | Ghíp nhôm kép đùn AC25-150, 3 bu lông |
AC25-150
|
1.810 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 65.450 | Mới 100% |
53 | Ghíp nối VX 1 Bu lông |
GN1
|
4.100 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 81.400 | Mới 100% |
54 | Ghíp nối VX 2 Bu lông |
GN2
|
11.100 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 121.000 | Mới 100% |
55 | Kẹp treo cáp VX 50 - 120 |
KT-3
|
50 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 60.500 | Mới 100% |
56 | Kẹp treo cáp VX 50 - 95 |
KT-3
|
255 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 59.400 | Mới 100% |
57 | Kẹp siết cáp VX 4x50 - 95 |
KN-3
|
802 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 99.000 | Mới 100% |
58 | Ống nối cáp vặn xoắn 4x50 |
MJPT 50-50
|
40 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Phú Hậu/ VN | 64.900 | Mới 100% |
59 | Dây buộc định cổ sứ 35kV |
BCS 35kv
|
9 | Dây | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Mosdorfer/ Thái Lan | 286.000 | Mới 100% |
60 | Đầu cốt AM 50 |
AM50
|
856 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 53.900 | Mới 100% |
61 | Đầu cốt M 50 (2 lỗ) |
M50-2N
|
30 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 79.200 | Mới 100% |
62 | Đầu cốt AM 95 |
AM95
|
70 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 86.900 | Mới 100% |
63 | Đầu cốt đồng M 50 |
M50
|
830 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 49.500 | Mới 100% |
64 | Đầu cốt đồng M 70 |
M70
|
206 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 57.200 | Mới 100% |
65 | Đầu cốt đồng M 70 ( 2 lỗ) |
M70-2N
|
50 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 97.900 | Mới 100% |
66 | Đầu cốt đồng M 95 |
M95
|
138 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 75.900 | Mới 100% |
67 | Đầu cốt đồng AM 120 |
AM120
|
30 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 118.800 | Mới 100% |
68 | Đầu Páp A120 2 lỗ |
SY120
|
12 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 170.500 | Mới 100% |
69 | Tấm ốp vòng treo + đai thép khoá đai |
GMV-1/DT2007-A20
|
162 | Bộ | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 107.800 | Mới 100% |
70 | Kẹp bổ trợ 2 rãnh |
KYN
|
106 | Bộ | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 31.900 | Mới 100% |
71 | Kẹp bổ trợ 4 rãnh |
KYN
|
81 | Bộ | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 42.900 | Mới 100% |
72 | Giáp buộc cổ sứ đơn Composite |
BCS 35kV
|
10 | Bộ | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Mosdorfer/ Thái Lan | 198.000 | Mới 100% |
73 | Giáp néo cho cáp XLPE/HDPE-35kV-70/11mm2 |
GNĐH 70
|
55 | Bộ | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Mosdorfer/ Thái Lan | 456.500 | Mới 100% |
74 | Ghíp nối cách điện IPC trung thế cho cáp điện |
GN2(IPC35-240)
|
108 | Bộ | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đông/VN | 935.000 | Mới 100% |
75 | ATM 1 cực 1 pha 16A cài hộp |
EZ9F34116
|
1.350 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Schneider / Thái Lan | 83.226 | Mới 100% |
76 | ATM 1 cực 1 pha 20A cài hộp |
EZ9F34120
|
2.100 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Schneider / Thái Lan | 83.226 | Mới 100% |
77 | Áp tô mát 1 pha 25A cài hộp |
EZ9F34125
|
770 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Schneider / Thái Lan | 83.226 | Mới 100% |
78 | ATM 1 cực 1 pha 32A cài hộp |
EZ9F34132
|
4.100 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Schneider / Thái Lan | 83.226 | Mới 100% |
79 | ATM 1 cực 1 pha 40A cài hộp |
EZ9F34140
|
55 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Schneider / Thái Lan | 123.772 | Mới 100% |
80 | ATM 1 cực 1 pha 50A cài hộp |
EZ9F34150
|
180 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Schneider / Thái Lan | 197.395 | Mới 100% |
81 | ATM 1 cực 1 pha 63A cài hộp |
EZ9F34163
|
680 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Schneider / Thái Lan | 197.395 | Mới 100% |
82 | ATM 1 cực 1 pha 80A cài hộp |
BKH 1P80A
|
43 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | LS/ Hàn Quốc | 228.338 | Mới 100% |
83 | ATM 3 pha 40A cài hộp |
EZ9F34340
|
240 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Schneider / Thái Lan | 423.599 | Mới 100% |
84 | ATM 3 pha 63A cài hộp |
EZ9F34363
|
700 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Schneider / Thái Lan | 634.865 | Mới 100% |
85 | át tô mát 3 pha 150 A 380V (tủ) |
EZC250H3150
|
4 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Schneider / Thái Lan | 5.485.447 | Mới 100% |
86 | át tô mát 3 pha 200 A 380V (tủ) |
LV525332
|
9 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Schneider / Thái Lan | 6.016.813 | Mới 100% |
87 | át tô mát 3 pha 250 A 380V (tủ) |
LV525333
|
6 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | Schneider / Thái Lan | 6.722.100 | Mới 100% |
88 | át tô mát 3 pha 300 A 380V (tủ) |
ABS403C
|
3 | Cái | Theo Chương V. Theo yêu cầu kỹ thuật | LS/ Hàn Quốc | 5.495.050 | Mới 100% |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.