Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102134468 | Cửa hàng Thiết bị vật tư Khoa học Kỹ thuật Hóa chất Trang thiết bị Y tế |
2.138.043.388 VND | 2.138.043.388 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tấm đế (back card) |
-
|
107.841 | Tấm | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Arista Biological/ Mỹ | 550 | |
2 | Màng hút trên (Top pad) |
-
|
107.841 | Tấm | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Arista Biological/ Mỹ | 110 | |
3 | Màng hút mẫu (sample pad) |
-
|
107.841 | Tấm | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Arista Biological/ Mỹ | 200 | |
4 | Màng gắn kháng thể (membrane nitrocellulose) |
-
|
107.841 | Tấm | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Arista Biological/ Mỹ | 578 | |
5 | Màng chứa chất cộng hợp màu (conjugate pad) |
-
|
107.841 | Tấm | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Arista Biological/ Mỹ | 130 | |
6 | Giấy lọc Whatman |
-
|
80 | Cái | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | GE/Đức | 15.000 | |
7 | Giấy Whatman |
-
|
21 | tờ | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Mỹ | 69.500 | |
8 | Bình nhôm |
-
|
1.236 | Cái | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Italia | 74.500 | |
9 | Bình nhựa dạng nhỏ giọt |
-
|
412 | Cái | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 24.000 | |
10 | Vỏ test |
-
|
41.600 | Cái | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 1.500 | |
11 | Van túi (BOV) kèm đầu phun |
-
|
1.236 | Bộ | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Italia | 50.000 | |
12 | Ống nhựa mao quản |
-
|
126.000 | Cái | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 2.200 | |
13 | Valy đựng sản phẩm |
-
|
400 | cái | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 1.100.000 | |
14 | Tấm thu mẫu chất nổ |
-
|
81.600 | Tấm | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 4.500 | |
15 | Hộp giấy duplex |
-
|
800 | Cái | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 10.000 | |
16 | Hộp giấy duplex |
-
|
1.600 | Cái | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 15.000 | |
17 | Thùng catton |
-
|
408 | Cái | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 45.000 | |
18 | Túi đựng test |
-
|
34.900 | cái | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 880 | |
19 | Hộp đựng sản phẩm |
-
|
698 | chiếc | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 22.000 | |
20 | Dụng cụ thu mẫu nước bọt |
-
|
34.900 | chiếc | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Trung Quốc | 15.500 | |
21 | Kéo |
-
|
400 | Cái | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Pakistan | 30.000 | |
22 | Silicagel |
-
|
34.900 | gói | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 180 | |
23 | Xilanh nạp hóa chất |
-
|
32 | cái | Vật tư bán thành phẩm (đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nêu trong chương V. Yêu cầu kỹ thuật) | Việt Nam | 1.850 |