Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8523402237 | Cửa hàng kinh doanh thiết bị Hà Nội |
3.658.110.000 VND | 3.658.110.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hợp kim titan |
.
|
300 | kg | - Dạng: Rắn, màu trắng bạc - Mác vật liệu: Grades 5 | Changshu, Trung Quốc | 29.000 | |
2 | Hợp kim Fero carbon |
.
|
230 | kg | - Dạng: Rắn, màu xám - Hàm lượng carbon: 0,14 - 0,20 % - Độ bền kéo: 440 MPa - Nhiệt độ nóng chảy: 1420 - 1430 oC | Đông Á, Việt Nam | 25.000 | |
3 | Hợp kim Fero-nhôm-carbon |
.
|
150 | kg | - Dạng: Rắn, màu trắng bạc - Hàm lượng nhôm: 40 - 60 % - Hàm lượng cacbon: ≈ 0,5 % - Nhiệt độ nóng chảy: 1160 -1250 oC | Đông Á, Việt Nam | 40.000 | |
4 | Hợp kim Crome |
.
|
150 | kg | - Dạng: Rắn, màu xám bạc - Thành phần hóa học: Cr (58 - 60 %), C (max 8,5 %), Si (max 4,0 %) | Đông Á, Việt Nam | 15.000 | |
5 | Hợp kim Anico |
.
|
100 | kg | - Dạng: rắn, màu xám bạc - Thành phần hóa học: Al (8-12 %), Ni (15-26 %), Co (5-24 %) - Tỷ trọng: 0,262 - Nhiệt độ nóng chảy: 800 - 810 oC | GME, Trung Quốc | 17.500 | |
6 | Hợp kim Inconel |
.
|
250 | kg | - Dạng: Rắn, màu trắng bạc - Thành phần hóa học: Ni (50-55 %), Cr (17-21 %), Co (1 %) - Tỷ trọng: 8,1 - Nhiệt độ nóng chảy: 1690 - 1710 oC | Ninesteel, Trung Quốc | 500.000 | |
7 | Hợp kim Elinva |
.
|
100 | kg | - Dạng: Rắn, màu trắng bạc - Thành phần hóa học: Fe (52 %), Ni (36 - 40 %), Cr (12 %) - Tỷ trọng: 8,1 - Nhiệt độ nóng chảy: 1690 -1710 oC | Huyndai, Hàn Quốc | 593.000 | |
8 | Đầu phun hợp kim Fero-crome |
.
|
30 | Cái | - Đường kính: 15 cm - K = 5,6 - Góc phun 68 o - Hướng phun: Quay xuống | Giang Nam, Việt Nam | 80.000 | |
9 | Bình blend chứa hóa chất |
.
|
3 | Cái | - Thể tích: 5 L - Chất liệu: Thép chịu hóa chất | Qpec, Việt Nam | 720.000 | |
10 | Bình blend chứa chế phẩm |
.
|
2 | Cái | - Thể tích: 5 L - Chất liệu: Thép chịu hóa chất | Qpec, Việt Nam | 720.000 | |
11 | Bình blend pha hóa chất |
.
|
3 | Cái | - Thể tích: 5 L - Chất liệu: Thép chịu hóa chất | Qpec, Việt Nam | 720.000 | |
12 | Bánh xe chịu tải |
.
|
10 | Chiếc | - Chất liệu: chất liệu Thermoplastic polyurethanes (TPU) - Kích thước: Φ100x137 mm Tải trọng: 90 kg | Vinawheel, Việt Nam | 500.000 | |
13 | Đường ống kết nối các loại |
.
|
1.200 | m | - Chất liệu: nhựa PVC - Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 1452-3:2009 | Tiền Phong, Việt Nam | 120.000 | |
14 | Van khóa các loại (Inox 304) |
.
|
30 | Cái | - Chất liệu: Thép không gỉ - Loại: Van cầu inox, chịu nhiệt độ cao - Nhiệt độ làm việc: Max 420 oC - Áp lực làm việc: PN16, PN25 - Kết nối đường ống: Nối bích - Tiêu chuẩn kết nối: JIS, BS, DIN, ANSI Class 150, 300LB | Hoàng Vũ, Việt Nam | 810.000 | |
15 | Hợp kim SCM440/40CR-S |
.
|
800 | kg | - Dạng: Rắn - Độ bền kéo: 100-130 ksi - Giới hạn chảy: 80-110 ksi - Độ giãn dài: Min 20 % - Độ cứng: 18-22 HRc | Huyndai, Hàn Quốc | 229.000 | |
16 | Khớp giãn nở inox |
.
|
200 | Cái | - Vật liệu chế tạo: Inox 321 - Tiêu chuẩn kết nối: JIS10K - Vật liệu mặt bích: SUS321 - Áp suất sử dụng: Max 30 Bar - Nhiệt độ sử dụng: Max 350 oC | Amix, Trung Quốc | 3.400.000 | |
17 | Xilo chứa mẫu đất |
.
|
2 | Cái | - Thể tích: 30 m3 - Chất liệu: Thép CT3 dày 5mm - Kích thước: Ø2870 x 9500 mm - Chân silo: Giằng V63 x 6 mm, ống 219 x 6,35 mm - Lan can bảo vệ, cầu thang bằng ống Ø49 - Lọc bụi inox 304 | Amix, Trung Quốc | 263.100.000 | |
18 | Bồn trộn hợp kim titan-crom-ferro dung tích 10m3 |
.
|
3 | Cái | - Thể tích: 10 m3 - Vật liệu: Hợp kim titan-crom-ferro - Chiều cao xả liệu: 2,15 m - Góc nghiêng thùng trộn: 16o | Phúc Thái, Việt Nam | 109.800.000 | |
19 | Phễu hợp kim cấp liệu |
.
|
5 | Cái | - Chất liệu: Thép không gỉ - Dung lượng: 1,2 m3 - Công suất: 60 m3/h - Độ chính xác: ±2 % - Động cơ chính: 3×2,2 kW - Tốc độ băng tải: 1,25 m/s | VHB, Việt Nam | 50.000.000 | |
20 | Vít tải hợp kim titan-crom |
.
|
5 | Cái | - Vật liệu: Thép không gỉ - Chiều dài: 5 m - Công suất: 2 tấn/giờ - Công suất động cơ: 2,2 -5,5 kW | Hex Boiler, Việt Nam | 54.300.000 | |
21 | Bình blend chứa hóa chất |
.
|
5 | Cái | - Thể tích: 20 L - Chất liệu: Thép chịu hóa chất | Qpec, Việt Nam | 1.500.000 | |
22 | Bình blend pha hóa chất |
.
|
5 | Cái | - Thể tích: 20 L - Chất liệu: Thép chịu hóa chất | Qpec, Việt Nam | 1.500.000 | |
23 | Thép hộp đen S316 |
.
|
1.200 | kg | - Chất liệu: Inox 316 - Đáp ứng tiêu chuẩn JIS G4303 | Hoàng Vũ, Việt Nam | 180.000 | |
24 | Inox 316 hộp (100 x 50x 2,5) |
.
|
900 | kg | - Chất liệu: Inox 316 - Kích thước: 100 x 50x 2,5 (mm) | Hoàng Vũ, Việt Nam | 199.000 | |
25 | Inox tấm dày 5 mm mạ crom, Việt Nam |
.
|
1.000 | kg | - Chất liệu: Inox 316 mạ crom - Độ dày: 5mm - Bề mặt: loại 1 - Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM | Hoàng Vũ, Việt Nam | 510.000 | |
26 | Van áp suất |
.
|
50 | Cái | - Vật liệu: Gang cầu FCD450, Sơn phủ Epoxy ≥ 300 µm. - Áp lực max: 15 Bar - Nhiệt độ: 220 oC - Áp lực làm việc: 0,35 ~ 10 Bar - Kết nối: Ren, nối bích | Việt Nga JSC, Việt Nam | 2.150.000 |