Procurement of materials for teaching students of the Faculty of Engineering, semester 2, academic year 2022 - 2023

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of materials for teaching students of the Faculty of Engineering, semester 2, academic year 2022 - 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
194.851.800 VND
Publication date
19:23 04/07/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
525/QĐ-CĐBT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
BINH THUAN COLLEGE
Approval date
03/07/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0311767256

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DẠY HỌC TÂN TIẾN

194.260.000 VND 194.260.000 VND 12 day 08/07/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Gas R410A
4 Bình R410A, Trung Quốc 2.260.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Giấy cách điện
30 Tờ 0.1mm, Việt Nam 48.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Phim sữa cách điện
40 Tờ 0.2mm, Việt Nam 64.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Giẻ lau
50 kg Công nghiệp, Việt Nam 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
IC Cổng NAND
30 Con 74LS10, Trung Quốc 14.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
IC Cổng NOT 14 chân
30 Con 74LS04, Trung Quốc 12.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
IC Cổng NOT 16 chân
30 Con CD4049, Trung Quốc 14.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
IC Cổng OR
30 Con CD4075, Trung Quốc 15.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
IC đếm BCD
30 Con 74LS192, Trung Quốc 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
IC đếm thập phân
30 Con 74LS90, Trung Quốc 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
IC định thời
30 Con NE555, Trung Quốc 7.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
IC giải mã
30 Con 74LS247, Trung Quốc 23.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
IC ổn áp
15 Con 7805, Trung Quốc 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Keo dán roll động cơ
5 Tuýp 85G, Trung Quốc 103.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
LED 7 đoạn
30 Con LED 7, Trung Quốc 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Led đỏ
500 Con 5MM, Trung Quốc 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Led xanh dương
500 Con 5MM, Trung Quốc 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Led xanh lá
500 Con 5MM, Trung Quốc 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Nhôm hàn
30 Cuộn 37CM, Trung Quốc 28.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Ống đồng phi 10
45 Mét Hailiang-Trung Quốc 68.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Ống đồng phi 16
75 Mét Hailiang-Trung Quốc 107.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Ống đồng phi 12
75 Mét Hailiang-Trung Quốc 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Ống đồng phi 6
90 Mét Hailiang-Trung Quốc 53.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Ống gen 3mm
50 Sợi 3MM, Trung Quốc 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Ống gen 4mm
50 Sợi 4MM, Trung Quốc 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Ống gen 6mm
50 Sợi 6MM, Trung Quốc 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Ống gen đôi cách nhiệt
10 Mét 6-10, Việt Nam 37.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Ống gió mềm cách nhiệt
20 Mét Ø100, Việt Nam 60.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Ống mao 2.0
9 Mét FOGEEN 2.0, Thái Lan 53.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Ống mao 1.8
21 Mét FOGEEN 1.8. Thái Lan 43.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Phin lọc 12
20 Cái Ø12, Trung Quốc 180.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Phin lọc 16
10 Cái Ø16, Trung Quốc 213.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Pin sạc 18650
4 Cục 18650, Trung Quốc 81.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Que hàn bạc
200 Que HARRIS-Mỹ 26.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Que hàn điện
10 Hộp KT-6013, Kim Tín-Việt Nam 290.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Que hàn thau
200 Que Ø1.6, Trung Quốc 27.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Que thép hàn gió đá
40 Mét CT3, Trung Quốc 27.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Si quấn
50 Cuộn 9CM, Việt Nam 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Thép tấm dày 2 ly
50 Tấm SS400, Trung Quốc 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Thép tấm dày 6 ly
50 Tấm SS400, Trung Quốc 49.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Thép tròn đặc Ø30
12 Mét CT3, Trung Quốc 319.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Thép tròn đặc Ø50
3 Mét CT3, Trung Quốc 935.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Tụ hóa 10µF
30 Con 10µF, Trung Quốc 1.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Tụ hóa 4,7µF
30 Cái 4,7µF, Trung Quốc 1.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Tụ hóa 47µF
30 Con 47µF, Trung Quốc 1.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Ty nạp
50 Cái Ø6, Trung Quốc 26.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Xà phòng rửa tay
50 Cục Lifeboy-Việt Nam 15.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Dao tiện thép gió
3 Cây 4 x 20 x 200, Đài Loan 169.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Dao tiện thép gió 10
10 Cái 10 x 10 x 200, Đài Loan 203.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Dao tiện thép gió 12
8 Cái 12 x 12 x 200, Đài Loan 213.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Dao phay chữ T thép gió
5 Con Ø20, Đài Loan 665.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Dao phay góc 60o thép gió
5 Con Ø30, Đài Loan 906.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Dao phay ngón thép gió 12
2 Con Ø12, Đài Loan 301.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Dao phay ngón thép gió 16
5 Con Ø16, Đài Loan 466.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Dao phay vát mép 45o thép gió
5 Con Ø25, Đài Loan 785.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Đá mài tay
4 Viên Bosch-Việt Nam 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Mũi khoan tâm
5 Cái HSS, Đài Loan 103.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Mũi khoan
2 Cái Ø18, Đài Loan 264.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Biến trở volume 10k
10 Con B10K, Trung Quốc 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Biến trở volume 5k
10 Con B5K, Trung Quốc 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Cầu chì âm
19 Cái NF101F, Panasonic-Việt Nam 20.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
CB 1 pha, 2 cực
5 Cái BKJ63N 2P 20A, LS-Việt Nam 312.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
CB 3 pha 3 cực
3 Cái BKJ63N 3P 20A, LS-Việt Nam 345.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Công tắc 4 cực
5 Cái WEG5004KSW, Panasonic-Việt Nam 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Công tắc 3 cực
10 Cái WEV5002SW, Panasonic-Việt Nam 192.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Công tắc xoay 3 vị trí
10 Cái SA22-AD33, Linkwell-Việt Nam 170.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Bóng led bult + đuôi đèn E27
5 Bộ A95N1/20W, Việt Nam 147.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Kit RF thu phát Wifi bluetooth
3 Cái ESP32-S, Trung Quốc 268.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Mạch ổn áp DC-DC
3 Cái FP5139 60W, Trung Quốc 158.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Mạch thu phát bluetooth
3 Cái HC-06, Trung Quốc 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Mỏ hàn gió đá
1 Cái Victoria-Trung Quốc 429.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Van tiết lưu
2 Cái TE5, Danfoss-Trung Quốc 1.375.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Van ba ngã
3 Cái Ø6, Trung Quốc 196.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Van hai ngã
3 Cái Ø10, Trung Quốc 203.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Băng keo điện
100 Cuộn 10Y, Nano-Việt Nam 8.635 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Cầu chì ô tô
40 Cái 10A, Trung Quốc 6.490 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Dấu chống rỉ sét
10 Bình RP7, Thái Lan 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Đầu cos
300 Cái 6.3x0.8, Trung Quốc 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Dầu nhớt lạnh Emkarate
15 Lít RL68H, Emkarate-Trung Quốc 137.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Dầu máy lạnh
15 Lít R134a,Trung Quốc 107.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Dầu thắng
10 Chai VH 3-2, Việt Nam 93.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Dây điện 2x0.5
100 Mét VCMD 2x0.5, Cadivi-Việt Nam 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Dây điện 2x1
300 Mét VCMD 2x1.0, Cadivi-Việt Nam 7.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Dây điện 2x1.5
100 Mét VCMD 2x1.5, Cadivi-Việt Nam 9.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Dây điện 2x2.5
50 Mét VCMD 2x2.5, Cadivi-Việt Nam 18.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Dây điện 1.0
200 Mét CV 1.0, Cadivi-Việt Nam 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Dây điện 2.5
100 Mét CV 2.5, Cadivi-Việt Nam 8.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Dây điện 0.5
500 Mét VCM 0.5, Lion-Việt Nam 3.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Dây cắm test board
3 kg Ø0.5, Lion-Việt Nam 763.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Dây điện từ 0.35
5 kg Ø0.35, Lioa-Việt Nam 492.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Dây điện từ 0.45
5 kg Ø0.45, Lioa-Việt Nam 490.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Dây điện từ 0.50
5 kg Ø0.50, Lioa-Việt Nam 488.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Dây điện từ 0.60
5 kg Ø0.60, Lioa-Việt Nam 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Dây điện từ 0.85
5 kg Ø0.85, Lioa-Việt Nam 484.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Dây điện từ 0.90
5 kg Ø0.90, Lioa-Việt Nam 481.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Dây hàn MIG/MAG
1 Cuộn GM-70S, Kim Tín-Việt Nam 979.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Điện trở 10K
150 Con 10K, Trung Quốc 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Điện trở 1K
150 Con 1K, Trung Quốc 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Điện trở 1M
150 Con 1M, Trung Quốc 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Điện trở 220
150 Con 220, Trung Quốc 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Điện trở 330
150 Con 330, Trung Quốc 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Điện trở 4.7K
150 Con 4.7K, Trung Quốc 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Điện trở 470
150 Con 470, Trung Quốc 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Điện trở 47K
150 Con 47K, Trung Quốc 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Điện trở 560
150 Con 560, Trung Quốc 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Diode
30 Con 1N4007, Trung Quốc 1.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Foam màu đen
20 kg 1PU:1FU, Trung Quốc 203.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Foam màu trắng
20 kg 1PU:1FU, Trung Quốc 203.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Gas R134A
4 Bình R134A, Ấn Độ 2.585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Gas R22
5 Bình R22, Trung Quốc 2.387.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Gas R32
4 Bình R32, Trung Quốc 1.903.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second